Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Thủy Khí – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Thủy Khí

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các hệ thống thủy lực, chất lỏng thủy lực đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

  • A. Chỉ truyền lực cơ học từ bơm đến cơ cấu chấp hành.
  • B. Bôi trơn các bộ phận chuyển động để giảm ma sát.
  • C. Làm mát hệ thống và ngăn ngừa ăn mòn kim loại.
  • D. Đồng thời truyền lực, bôi trơn, làm mát và bảo vệ hệ thống khỏi ăn mòn.

Câu 2: Đại lượng nào sau đây không phải là thông số cơ bản đặc trưng cho chất lỏng thủy lực?

  • A. Độ nhớt.
  • B. Khối lượng riêng.
  • C. Điểm sôi.
  • D. Hệ số nén.

Câu 3: Vì sao độ nhớt của chất lỏng thủy lực lại quan trọng đối với hiệu suất của hệ thống?

  • A. Độ nhớt cao luôn tốt vì giúp chất lỏng không bị rò rỉ.
  • B. Độ nhớt quá thấp gây rò rỉ, quá cao gây tổn thất năng lượng do ma sát.
  • C. Độ nhớt chỉ ảnh hưởng đến khả năng bôi trơn, không liên quan đến hiệu suất.
  • D. Độ nhớt lý tưởng là không đổi ở mọi nhiệt độ để đảm bảo hiệu suất ổn định.

Câu 4: Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống bơm thủy lực xảy ra khi áp suất chất lỏng giảm xuống dưới áp suất nào?

  • A. Áp suất khí quyển.
  • B. Áp suất thủy tĩnh.
  • C. Áp suất hơi bão hòa của chất lỏng tại nhiệt độ làm việc.
  • D. Áp suất thiết kế tối thiểu của hệ thống.

Câu 5: Biện pháp nào sau đây không phù hợp để giảm thiểu nguy cơ xâm thực trong bơm thủy lực?

  • A. Tăng đường kính ống hút của bơm.
  • B. Giảm tốc độ bơm.
  • C. Nâng cao áp suất đầu vào của bơm (ví dụ, tăng chiều cao cột chất lỏng đầu vào).
  • D. Tăng độ nhớt của chất lỏng thủy lực.

Câu 6: Trong hệ thống ống dẫn chất lỏng, tổn thất áp suất cục bộ thường xảy ra ở đâu?

  • A. Đoạn ống thẳng dài.
  • B. Các van, cút nối, khuỷu ống và đoạn thu hẹp/mở rộng dòng chảy.
  • C. Bề mặt thành ống nhẵn.
  • D. Nơi chất lỏng chảy với vận tốc đều.

Câu 7: Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong dòng chảy chất lỏng lý tưởng?

  • A. Áp suất, vận tốc và độ cao.
  • B. Độ nhớt, vận tốc và đường kính ống.
  • C. Lưu lượng, áp suất và nhiệt độ.
  • D. Khối lượng riêng, vận tốc và thời gian.

Câu 8: Điều kiện nào sau đây không được giả định khi áp dụng phương trình Bernoulli?

  • A. Dòng chảy ổn định.
  • B. Chất lỏng không nhớt.
  • C. Dòng chảy rối.
  • D. Chất lỏng không nén được.

Câu 9: Trong hệ thống thủy lực, van một chiều (check valve) có chức năng gì?

  • A. Điều chỉnh lưu lượng chất lỏng.
  • B. Cho phép chất lỏng chảy theo một chiều và ngăn dòng chảy ngược.
  • C. Giảm áp suất trong hệ thống.
  • D. Phân phối chất lỏng đến các cơ cấu chấp hành khác nhau.

Câu 10: Loại bơm nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực có áp suất làm việc cao?

  • A. Bơm ly tâm.
  • B. Bơm hướng trục.
  • C. Bơm piston.
  • D. Bơm khí nén.

Câu 11: Khi nhiệt độ chất lỏng thủy lực tăng lên, độ nhớt của nó thường thay đổi như thế nào?

  • A. Độ nhớt giảm.
  • B. Độ nhớt tăng.
  • C. Độ nhớt không đổi.
  • D. Độ nhớt thay đổi không theo quy luật.

Câu 12: Trong hệ thống thủy lực, bộ lọc có vai trò gì?

  • A. Loại bỏ tạp chất và cặn bẩn khỏi chất lỏng thủy lực.
  • B. Điều chỉnh áp suất chất lỏng.
  • C. Làm mát chất lỏng thủy lực.
  • D. Bơm chất lỏng thủy lực đi khắp hệ thống.

Câu 13: Xét một ống dẫn nước nằm ngang, đường kính thay đổi từ lớn sang nhỏ. Nếu vận tốc dòng chảy ở đoạn ống lớn là V1, vận tốc ở đoạn ống nhỏ là V2, thì mối quan hệ giữa V1 và V2 là gì (giả sử lưu lượng không đổi)?

  • A. V1 > V2
  • B. V1 < V2
  • C. V1 = V2
  • D. Không xác định được mối quan hệ.

Câu 14: Một vật có trọng lượng 10N khi ở trong không khí, khi nhúng hoàn toàn vào nước, trọng lượng biểu kiến của nó là 6N. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là bao nhiêu?

  • A. 4N hướng xuống.
  • B. 6N hướng lên.
  • C. 10N hướng xuống.
  • D. 4N hướng lên.

Câu 15: Để đo áp suất tại một điểm trong chất lỏng, người ta thường sử dụng thiết bị nào?

  • A. Lưu lượng kế.
  • B. Tốc độ kế.
  • C. Áp kế (manometer).
  • D. Nhiệt kế.

Câu 16: Hệ số Reynolds (Re) là một đại lượng không thứ nguyên, cho biết điều gì về dòng chảy?

  • A. Độ nhớt của chất lỏng.
  • B. Tỷ lệ giữa lực quán tính và lực nhớt trong dòng chảy.
  • C. Áp suất của dòng chảy.
  • D. Vận tốc trung bình của dòng chảy.

Câu 17: Dòng chảy tầng và dòng chảy rối khác nhau cơ bản ở điểm nào?

  • A. Dòng chảy tầng có các lớp chất lỏng chuyển động trật tự, còn dòng chảy rối hỗn loạn.
  • B. Dòng chảy tầng có vận tốc lớn hơn dòng chảy rối.
  • C. Dòng chảy tầng chỉ xảy ra ở ống nhỏ, dòng chảy rối ở ống lớn.
  • D. Dòng chảy tầng không có ma sát, dòng chảy rối có ma sát.

Câu 18: Trong hệ thống thủy lực, cơ cấu chấp hành (actuator) có chức năng gì?

  • A. Điều khiển hướng dòng chảy chất lỏng.
  • B. Tạo áp suất cho hệ thống.
  • C. Đo lường các thông số của chất lỏng.
  • D. Biến đổi năng lượng thủy lực thành chuyển động cơ học (tịnh tiến hoặc quay).

Câu 19: Ưu điểm chính của hệ thống truyền động thủy lực so với hệ thống truyền động cơ khí là gì?

  • A. Hiệu suất truyền động cao hơn.
  • B. Khả năng truyền lực lớn trong không gian nhỏ gọn và điều khiển linh hoạt.
  • C. Chi phí bảo trì thấp hơn.
  • D. Tuổi thọ dài hơn.

Câu 20: Nhược điểm nào sau đây không phải là nhược điểm của hệ thống truyền động thủy lực?

  • A. Dễ bị rò rỉ chất lỏng.
  • B. Độ nhạy cảm với nhiệt độ và tạp chất trong chất lỏng.
  • C. Khó điều khiển tốc độ và vị trí chính xác.
  • D. Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn so với một số hệ thống khác.

Câu 21: Trong hệ thống thủy lực kín, lượng chất lỏng thủy lực cần thiết có thay đổi theo thời gian vận hành không?

  • A. Có, lượng chất lỏng liên tục giảm do rò rỉ.
  • B. Về lý thuyết, không thay đổi nếu hệ thống không có rò rỉ.
  • C. Có, lượng chất lỏng tăng lên do nhiệt độ tăng.
  • D. Chỉ thay đổi khi bảo trì hoặc sửa chữa hệ thống.

Câu 22: Hiện tượng bọt khí (air entrainment) trong chất lỏng thủy lực có thể gây ra vấn đề gì?

  • A. Giảm độ nhớt của chất lỏng.
  • B. Tăng khả năng bôi trơn.
  • C. Giảm nhiệt độ hệ thống.
  • D. Giảm hiệu suất bơm, gây tiếng ồn và làm hỏng các bộ phận.

Câu 23: Để tăng hiệu suất của bơm ly tâm, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

  • A. Tăng đường kính bánh công tác.
  • B. Giảm tốc độ quay của bơm.
  • C. Sử dụng chất lỏng có độ nhớt cao hơn.
  • D. Giảm chiều cao hút của bơm.

Câu 24: Van an toàn (safety valve) trong hệ thống thủy lực có chức năng bảo vệ hệ thống khỏi điều gì?

  • A. Rò rỉ chất lỏng.
  • B. Xâm thực.
  • C. Quá áp.
  • D. Nhiệt độ quá cao.

Câu 25: Trong thủy lực học, "cột áp" (head) thường được sử dụng để biểu diễn đại lượng vật lý nào?

  • A. Lưu lượng.
  • B. Năng lượng trên một đơn vị trọng lượng chất lỏng.
  • C. Áp suất.
  • D. Vận tốc.

Câu 26: Loại ống dẫn nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực chịu áp suất cao?

  • A. Ống nhựa PVC.
  • B. Ống cao su mềm.
  • C. Ống đồng.
  • D. Ống thép chịu áp lực.

Câu 27: Để giảm tiếng ồn phát sinh từ hệ thống thủy lực, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

  • A. Tăng tốc độ bơm.
  • B. Sử dụng chất lỏng có độ nhớt thấp hơn.
  • C. Sử dụng giảm chấn, cách âm cho bơm và đường ống.
  • D. Giảm áp suất làm việc của hệ thống.

Câu 28: Trong sơ đồ mạch thủy lực, ký hiệu hình tròn thường được dùng để biểu diễn thành phần nào?

  • A. Bơm hoặc động cơ thủy lực.
  • B. Van điều khiển hướng.
  • C. Bộ lọc.
  • D. Xy lanh thủy lực.

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống thủy lực cho máy công trình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Giá thành hệ thống.
  • B. Độ tin cậy và khả năng chịu tải nặng, làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
  • C. Kích thước và trọng lượng hệ thống.
  • D. Tính thẩm mỹ của hệ thống.

Câu 30: Cho một hệ thống thủy lực nâng vật nặng. Nếu diện tích piston tác dụng lực nâng tăng gấp đôi, và áp suất chất lỏng không đổi, thì lực nâng sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Giảm đi một nửa.
  • B. Không thay đổi.
  • C. Tăng lên gấp 4 lần.
  • D. Tăng lên gấp đôi.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong các hệ thống thủy lực, chất lỏng thủy lực đóng vai trò chính yếu nào sau đây?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đại lượng nào sau đây *không* phải là thông số cơ bản đặc trưng cho chất lỏng thủy lực?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vì sao độ nhớt của chất lỏng thủy lực lại quan trọng đối với hiệu suất của hệ thống?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Hiện tượng xâm thực (cavitation) trong hệ thống bơm thủy lực xảy ra khi áp suất chất lỏng giảm xuống dưới áp suất nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biện pháp nào sau đây *không* phù hợp để giảm thiểu nguy cơ xâm thực trong bơm thủy lực?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong hệ thống ống dẫn chất lỏng, tổn thất áp suất cục bộ thường xảy ra ở đâu?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phương trình Bernoulli mô tả mối quan hệ giữa các đại lượng nào trong dòng chảy chất lỏng lý tưởng?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Điều kiện nào sau đây *không* được giả định khi áp dụng phương trình Bernoulli?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong hệ thống thủy lực, van một chiều (check valve) có chức năng gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Loại bơm nào sau đây thường được sử dụng trong các hệ thống thủy lực có áp suất làm việc cao?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi nhiệt độ chất lỏng thủy lực tăng lên, độ nhớt của nó thường thay đổi như thế nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong hệ thống thủy lực, bộ lọc có vai trò gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét một ống dẫn nước nằm ngang, đường kính thay đổi từ lớn sang nhỏ. Nếu vận tốc dòng chảy ở đoạn ống lớn là V1, vận tốc ở đoạn ống nhỏ là V2, thì mối quan hệ giữa V1 và V2 là gì (giả sử lưu lượng không đổi)?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một vật có trọng lượng 10N khi ở trong không khí, khi nhúng hoàn toàn vào nước, trọng lượng biểu kiến của nó là 6N. Lực đẩy Archimedes tác dụng lên vật là bao nhiêu?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Để đo áp suất tại một điểm trong chất lỏng, người ta thường sử dụng thiết bị nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hệ số Reynolds (Re) là một đại lượng không thứ nguyên, cho biết điều gì về dòng chảy?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dòng chảy tầng và dòng chảy rối khác nhau cơ bản ở điểm nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong hệ thống thủy lực, cơ cấu chấp hành (actuator) có chức năng gì?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Ưu điểm chính của hệ thống truyền động thủy lực so với hệ thống truyền động cơ khí là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Nhược điểm nào sau đây *không* phải là nhược điểm của hệ thống truyền động thủy lực?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong hệ thống thủy lực kín, lượng chất lỏng thủy lực cần thiết có thay đổi theo thời gian vận hành không?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Hiện tượng bọt khí (air entrainment) trong chất lỏng thủy lực có thể gây ra vấn đề gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để tăng hiệu suất của bơm ly tâm, biện pháp nào sau đây thường được áp dụng?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Van an toàn (safety valve) trong hệ thống thủy lực có chức năng bảo vệ hệ thống khỏi điều gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong thủy lực học, 'cột áp' (head) thường được sử dụng để biểu diễn đại lượng vật lý nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Loại ống dẫn nào thường được sử dụng trong hệ thống thủy lực chịu áp suất cao?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Để giảm tiếng ồn phát sinh từ hệ thống thủy lực, biện pháp nào sau đây có thể được áp dụng?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong sơ đồ mạch thủy lực, ký hiệu hình tròn thường được dùng để biểu diễn thành phần nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi thiết kế hệ thống thủy lực cho máy công trình, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Thủy Khí

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Cho một hệ thống thủy lực nâng vật nặng. Nếu diện tích piston tác dụng lực nâng tăng gấp đôi, và áp suất chất lỏng không đổi, thì lực nâng sẽ thay đổi như thế nào?

Xem kết quả