Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại một trạm y tế xã, một bà mẹ đưa con 2 tháng tuổi đến để tiêm chủng. Theo lịch tiêm chủng mở rộng quốc gia, trẻ cần được tiêm vaccine phòng bệnh nào sau đây ở thời điểm này?
- A. Vaccine phòng bệnh sởi
- B. Vaccine phối hợp phòng bệnh bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib (5 trong 1)
- C. Vaccine phòng bệnh viêm gan B (mũi sơ sinh)
- D. Vaccine phòng bệnh lao (BCG)
Câu 2: Vaccine BCG được tiêm phòng bệnh lao cho trẻ sơ sinh. Mục tiêu chính của việc tiêm vaccine BCG trong chương trình tiêm chủng mở rộng là gì?
- A. Ngăn ngừa hoàn toàn bệnh lao phổi ở trẻ em và người lớn
- B. Giảm tỷ lệ mắc bệnh lao tiềm ẩn trong cộng đồng
- C. Phòng ngừa các thể lao nặng như lao màng não và lao kê ở trẻ nhỏ
- D. Loại trừ hoàn toàn vi khuẩn lao ra khỏi cơ thể người được tiêm
Câu 3: Một bé 6 tháng tuổi chưa từng được tiêm phòng vaccine viêm gan B. Theo hướng dẫn, phác đồ tiêm vaccine viêm gan B cho bé trong trường hợp này như thế nào là hợp lý nhất?
- A. Tiêm 2 mũi, mỗi mũi cách nhau 1 tháng
- B. Tiêm 1 mũi duy nhất
- C. Tiêm 3 mũi, mỗi mũi cách nhau 2 tuần
- D. Tiêm 3 mũi, mũi 2 cách mũi 1 tối thiểu 1 tháng, mũi 3 cách mũi 2 tối thiểu 4 tháng
Câu 4: Phản ứng sốc phản vệ sau tiêm chủng là một tình huống cấp cứu nguy hiểm. Thuốc nào sau đây là lựa chọn đầu tay và quan trọng nhất trong xử trí sốc phản vệ do vaccine?
- A. Adrenalin (Epinephrine)
- B. Diphenhydramine (Benadryl)
- C. Hydrocortisone
- D. Salbutamol (Ventolin)
Câu 5: Vaccine OPV (Oral Polio Vaccine) phòng bệnh bại liệt được sử dụng theo đường uống. Ưu điểm chính của vaccine OPV so với vaccine IPV (Inactivated Polio Vaccine - tiêm) trong chương trình tiêm chủng mở rộng là gì?
- A. An toàn hơn và ít tác dụng phụ hơn IPV
- B. Tạo miễn dịch đặc hiệu hơn với tất cả các type virus bại liệt so với IPV
- C. Dễ dàng sử dụng, chi phí thấp và có khả năng tạo miễn dịch cộng đồng
- D. Hiệu quả bảo vệ cao hơn hẳn so với IPV trong phòng bệnh bại liệt
Câu 6: Một trẻ 12 tháng tuổi bị sốt cao 39°C và quấy khóc. Mẹ bé lo lắng không biết có nên trì hoãn tiêm vaccine sởi-rubella-quai bị (MMR) theo lịch hẹn hay không. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tuyệt đối không tiêm vaccine MMR khi trẻ đang bị sốt, cần đợi bé khỏi hẳn
- B. Nên đưa bé đến cơ sở y tế để bác sĩ khám và quyết định có tiêm được hay không. Sốt nhẹ có thể không phải là chống chỉ định.
- C. Chườm mát hạ sốt cho bé trước khi đi tiêm để đảm bảo an toàn
- D. Tiêm vaccine MMR ngay tại nhà để tránh lây nhiễm bệnh ở cơ sở y tế
Câu 7: Vaccine DPT là vaccine phối hợp phòng 3 bệnh: bạch hầu, ho gà, uốn ván. Thành phần nào trong vaccine DPT có thể gây ra phản ứng sốt cao và co giật ở một số trẻ, đặc biệt là vaccine DPT toàn tế bào?
- A. Thành phần ho gà (Pertussis)
- B. Thành phần bạch hầu (Diphtheria)
- C. Thành phần uốn ván (Tetanus)
- D. Chất bảo quản Thimerosal
Câu 8: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) là một khái niệm quan trọng trong tiêm chủng. Cơ chế chính tạo ra miễn dịch cộng đồng thông qua tiêm chủng là gì?
- A. Vaccine kích thích hệ miễn dịch của mỗi cá nhân tạo ra kháng thể thụ động, bảo vệ trực tiếp từng người
- B. Vaccine giúp tăng cường sức khỏe tổng thể của cộng đồng, làm giảm nguy cơ mắc bệnh
- C. Vaccine tạo ra một lớp "hàng rào" kháng thể trong không khí, ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn, virus
- D. Khi tỷ lệ tiêm chủng cao, số người cảm nhiễm giảm, làm giảm sự lây lan và bảo vệ những người chưa có miễn dịch
Câu 9: Một bé 9 tháng tuổi chuẩn bị tiêm vaccine sởi mũi đầu tiên. Đường tiêm và vị trí tiêm vaccine sởi theo khuyến cáo là gì?
- A. Tiêm bắp, vùng đùi trước ngoài
- B. Tiêm dưới da, vùng mặt ngoài cánh tay hoặc đùi
- C. Tiêm trong da, vùng mặt trước cánh tay
- D. Uống, trực tiếp vào miệng
Câu 10: Chống chỉ định nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với vaccine DPT?
- A. Trẻ có tiền sử dị ứng với trứng gà
- B. Trẻ bị suy dinh dưỡng nhẹ cân
- C. Tiền sử co giật hoặc bệnh não trong vòng 7 ngày sau tiêm DPT lần trước
- D. Trẻ đang dùng kháng sinh vì nhiễm trùng hô hấp
Câu 11: Tại sao cần phải tiêm nhắc lại vaccine phòng bệnh uốn ván cho phụ nữ có thai trong mỗi thai kỳ, mặc dù họ đã được tiêm uốn ván trước đó?
- A. Để tăng cường miễn dịch cho mẹ, phòng bệnh uốn ván cho chính người mẹ trong thai kỳ
- B. Để đảm bảo hiệu quả bảo vệ của vaccine uốn ván kéo dài suốt cuộc đời người mẹ
- C. Để phòng ngừa các bệnh nhiễm trùng khác có thể xảy ra trong thai kỳ
- D. Để truyền kháng thể uốn ván từ mẹ sang con, phòng bệnh uốn ván rốn ở trẻ sơ sinh
Câu 12: Vaccine sống giảm độc lực (live attenuated vaccine) và vaccine bất hoạt (inactivated vaccine) khác nhau về cơ chế tạo miễn dịch. Đặc điểm nào sau đây đúng với vaccine sống giảm độc lực?
- A. An toàn tuyệt đối cho mọi đối tượng, kể cả người suy giảm miễn dịch
- B. Có khả năng tạo miễn dịch mạnh mẽ, kéo dài và có thể tạo miễn dịch tế bào
- C. Cần nhiều mũi tiêm nhắc lại để duy trì hiệu quả bảo vệ lâu dài
- D. Chỉ tạo ra miễn dịch dịch thể, không tạo miễn dịch tế bào
Câu 13: Một trẻ 18 tháng tuổi chưa được tiêm vaccine sởi mũi 2 (theo lịch 18 tháng). Vậy mũi sởi này được xem là mũi tiêm gì trong phác đồ tiêm chủng?
- A. Mũi tiêm cơ bản
- B. Mũi tiêm phòng ngừa
- C. Mũi tiêm nhắc lại
- D. Mũi tiêm bổ sung
Câu 14: Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của vaccine, việc bảo quản vaccine đúng cách là rất quan trọng. Nhiệt độ bảo quản vaccine trong tủ lạnh thông thường (không phải tủ đông) thường nằm trong khoảng nào?
- A. -20°C đến -15°C
- B. +2°C đến +8°C
- C. 0°C đến -5°C
- D. +15°C đến +25°C
Câu 15: Vaccine Rotavirus được sử dụng để phòng bệnh tiêu chảy do Rotavirus ở trẻ nhỏ. Đường dùng của vaccine Rotavirus là gì?
- A. Tiêm bắp
- B. Tiêm dưới da
- C. Tiêm trong da
- D. Uống
Câu 16: Một bà mẹ lo lắng về việc con mình có thể bị mắc bệnh sau khi tiêm vaccine sống giảm độc lực. Bạn hãy giải thích nguy cơ mắc bệnh thực sự từ vaccine sống giảm độc lực như thế nào?
- A. Trẻ chắc chắn sẽ mắc bệnh ở dạng nhẹ sau khi tiêm vaccine sống
- B. Nguy cơ mắc bệnh từ vaccine sống tương đương với việc mắc bệnh tự nhiên
- C. Nguy cơ mắc bệnh từ vaccine sống là rất thấp, thường nhẹ hơn nhiều so với bệnh tự nhiên
- D. Vaccine sống không có nguy cơ gây bệnh, chỉ có vaccine bất hoạt mới có nguy cơ
Câu 17: Vaccine 5 trong 1 (ComBE Five hoặc tương tự) phối hợp phòng các bệnh nào?
- A. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib
- B. Sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, ho gà
- C. Viêm gan B, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt
- D. Lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt
Câu 18: Trong bối cảnh dịch bệnh sởi bùng phát, việc tiêm vaccine sởi mũi nhắc lại cho trẻ lớn và người lớn có vai trò gì quan trọng nhất?
- A. Chỉ bảo vệ cá nhân người được tiêm, không ảnh hưởng đến dịch bệnh
- B. Tăng cường miễn dịch cá nhân và góp phần kiểm soát dịch bệnh, giảm lây lan
- C. Thay thế cho việc tiêm vaccine sởi mũi cơ bản cho trẻ nhỏ
- D. Chỉ có tác dụng phòng bệnh cho người lớn, không hiệu quả với trẻ em
Câu 19: Một trẻ có tiền sử dị ứng nghiêm trọng với gelatin. Vaccine nào sau đây có thể chứa gelatin và cần thận trọng khi tiêm cho trẻ này?
- A. Vaccine BCG
- B. Vaccine viêm gan B
- C. Vaccine sởi-quai bị-rubella (MMR)
- D. Vaccine bại liệt uống (OPV)
Câu 20: Phản ứng thông thường sau tiêm vaccine (như sưng đau nhẹ tại chỗ tiêm, sốt nhẹ) khác với biến chứng nặng sau tiêm chủng (như sốc phản vệ, viêm não) ở điểm nào?
- A. Phản ứng thông thường xuất hiện muộn hơn biến chứng nặng
- B. Phản ứng thông thường chỉ xảy ra ở trẻ lớn, biến chứng nặng ở trẻ nhỏ
- C. Phản ứng thông thường cần điều trị bằng thuốc đặc hiệu, biến chứng nặng tự khỏi
- D. Phản ứng thông thường nhẹ, tự khỏi, biến chứng nặng hiếm gặp và cần can thiệp y tế
Câu 21: Tại một vùng dịch tễ lưu hành bệnh viêm não Nhật Bản, vaccine viêm não Nhật Bản được khuyến cáo tiêm cho trẻ em. Loại vaccine viêm não Nhật Bản nào hiện đang được sử dụng phổ biến trong chương trình tiêm chủng ở Việt Nam?
- A. Vaccine viêm não Nhật Bản bất hoạt (từ não chuột)
- B. Vaccine viêm não Nhật Bản sống giảm độc lực (tế bào Vero)
- C. Vaccine viêm não Nhật Bản tái tổ hợp
- D. Hiện Việt Nam chưa có chương trình tiêm chủng vaccine viêm não Nhật Bản
Câu 22: Vaccine Hib phòng bệnh viêm phổi và viêm màng não do Haemophilus influenzae type b. Vaccine Hib thường được tiêm kết hợp trong vaccine phối hợp nào?
- A. Vaccine 5 trong 1 (DPT-VGB-Hib)
- B. Vaccine sởi-rubella
- C. Vaccine bại liệt uống (OPV)
- D. Vaccine BCG
Câu 23: Một trẻ 4 tuổi chưa từng tiêm vaccine phòng bệnh bại liệt. Phác đồ tiêm vaccine bại liệt (IPV và OPV) cho trẻ trong trường hợp này như thế nào?
- A. Chỉ cần tiêm 1 mũi vaccine bại liệt bất hoạt (IPV)
- B. Chỉ cần uống 2 liều vaccine bại liệt uống (OPV) cách nhau 1 tháng
- C. Tiêm 1 mũi vaccine bại liệt bất hoạt (IPV) sau đó uống các mũi vaccine bại liệt uống (OPV)
- D. Không cần tiêm vaccine bại liệt cho trẻ trên 4 tuổi
Câu 24: Chương trình Tiêm chủng Mở rộng (TCMR) quốc gia ở Việt Nam bắt đầu triển khai từ năm nào?
- A. 1975
- B. 1980
- C. 1985
- D. 1990
Câu 25: Vaccine nào sau đây là vaccine phòng bệnh ung thư?
- A. Vaccine sởi-quai bị-rubella (MMR)
- B. Vaccine HPV (Human Papillomavirus)
- C. Vaccine cúm mùa
- D. Vaccine thủy đậu
Câu 26: Một bé 10 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng nặng. Việc tiêm chủng cho bé cần được xem xét như thế nào?
- A. Trẻ suy dinh dưỡng vẫn cần được tiêm chủng đầy đủ theo lịch
- B. Cần hoãn tiêm chủng cho đến khi trẻ cải thiện tình trạng dinh dưỡng
- C. Chỉ tiêm các vaccine bất hoạt, không tiêm vaccine sống giảm độc lực
- D. Giảm liều vaccine cho trẻ suy dinh dưỡng để đảm bảo an toàn
Câu 27: Loại immunoglobulin nào đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ trẻ sơ sinh khỏi các bệnh nhiễm trùng trong những tháng đầu đời, được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai?
- A. IgA
- B. IgM
- C. IgE
- D. IgG
Câu 28: Tại sao việc ghi chép thông tin tiêm chủng (ngày tiêm, loại vaccine, số lô,...) lại quan trọng trong thực hành tiêm chủng?
- A. Chủ yếu để thống kê số lượng vaccine đã sử dụng
- B. Để phụ huynh dễ dàng nhớ lịch tiêm chủng của con
- C. Để theo dõi lịch sử tiêm chủng, quản lý vaccine, điều tra sự cố và đánh giá chương trình
- D. Để cơ sở y tế có cơ sở thanh toán bảo hiểm y tế
Câu 29: Trong trường hợp xảy ra tai biến nặng sau tiêm chủng, quy trình xử trí và báo cáo cần tuân thủ theo nguyên tắc nào?
- A. Giữ bí mật thông tin để tránh gây hoang mang cho cộng đồng
- B. Xử trí cấp cứu kịp thời, báo cáo đầy đủ và theo dõi chặt chẽ
- C. Chỉ cần báo cáo lên tuyến trên, không cần xử trí tại chỗ
- D. Đổ lỗi cho lô vaccine hoặc kỹ thuật tiêm để giảm trách nhiệm
Câu 30: Vai trò của cán bộ y tế thôn bản trong công tác tiêm chủng mở rộng ở vùng sâu vùng xa là gì?
- A. Chỉ thực hiện tiêm chủng tại trạm y tế xã
- B. Chỉ có vai trò thống kê số liệu tiêm chủng
- C. Chỉ tham gia vào việc bảo quản vaccine
- D. Tuyên truyền, vận động người dân tham gia tiêm chủng và hỗ trợ tổ chức buổi tiêm chủng tại cộng đồng