Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tại một trạm y tế xã, một bé gái 2 tháng tuổi được đưa đến để tiêm chủng. Trong hồ sơ tiêm chủng, bé đã được tiêm BCG và viêm gan B sơ sinh. Theo lịch tiêm chủng quốc gia, bé cần được tiêm những loại vaccine nào trong lần này?
- A. BCG và bại liệt uống (OPV)
- B. Sởi và viêm não Nhật Bản
- C. 5 trong 1 (DPT-Hib-VGB) và phế cầu
- D. Viêm gan B và Rota virus
Câu 2: Một bà mẹ lo lắng hỏi y tá về việc con trai 6 tháng tuổi của mình bị sốt nhẹ sau tiêm vaccine 5 trong 1 (DPT-Hib-VGB) vào ngày hôm qua. Y tá nên đưa ra lời khuyên nào sau đây?
- A. Đưa bé đến bệnh viện ngay lập tức vì đây có thể là biến chứng nghiêm trọng.
- B. Theo dõi nhiệt độ, cho bé bú mẹ/uống nước nhiều hơn và dùng thuốc hạ sốt nếu cần.
- C. Không cần lo lắng, đây là phản ứng dị ứng vaccine, sẽ tự hết.
- D. Ngừng lịch tiêm chủng tiếp theo và tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa miễn dịch.
Câu 3: Vaccine BCG phòng bệnh lao được tiêm theo đường nào và vị trí tiêm thường quy ở trẻ sơ sinh là ở đâu?
- A. Trong da, mặt ngoài phía trên cánh tay trái
- B. Dưới da, mặt trước đùi
- C. Tiêm bắp, vùng cơ delta cánh tay
- D. Uống, trực tiếp vào miệng
Câu 4: Một bé 9 tháng tuổi chưa từng được tiêm phòng sởi. Theo lịch tiêm chủng hiện hành, thời điểm thích hợp nhất để tiêm mũi sởi đầu tiên cho bé là khi nào?
- A. Ngay sau sinh tại bệnh viện
- B. Khi trẻ 6 tháng tuổi
- C. Khi trẻ 12 tháng tuổi
- D. Ngay bây giờ, khi trẻ 9 tháng tuổi
Câu 5: Vaccine OPV (bại liệt uống) tạo miễn dịch chủ động bằng cách nào?
- A. Cung cấp trực tiếp kháng thể chống lại virus bại liệt
- B. Sử dụng virus bại liệt sống, giảm độc lực để kích thích cơ thể tạo miễn dịch
- C. Sử dụng virus bại liệt bất hoạt để tạo miễn dịch thụ động
- D. Tăng cường sức đề kháng tự nhiên của cơ thể chống lại virus bại liệt
Câu 6: Trường hợp nào sau đây là chống chỉ định tuyệt đối với vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván)?
- A. Trẻ có tiền sử co giật do sốt cao
- B. Trẻ bị bệnh tim bẩm sinh đã ổn định
- C. Trẻ có tiền sử sốc phản vệ với vaccine DPT trong lần tiêm trước
- D. Trẻ đang dùng kháng sinh vì nhiễm trùng nhẹ
Câu 7: Tại sao cần phải duy trì "dây chuyền lạnh" (cold chain) trong bảo quản và vận chuyển vaccine?
- A. Để đảm bảo vaccine giữ được hiệu lực và an toàn đến khi sử dụng
- B. Để giảm đau và khó chịu cho trẻ khi tiêm vaccine
- C. Để kéo dài thời hạn sử dụng của vaccine
- D. Để dễ dàng vận chuyển và lưu trữ vaccine số lượng lớn
Câu 8: Phản ứng nào sau đây KHÔNG phải là phản ứng bất lợi nghiêm trọng sau tiêm chủng (AEFI)?
- A. Sốc phản vệ
- B. Viêm não
- C. Hội chứng Guillain-Barré
- D. Sốt nhẹ và sưng đau tại chỗ tiêm
Câu 9: "Miễn dịch cộng đồng" (herd immunity) đạt được thông qua tiêm chủng có ý nghĩa gì trong phòng bệnh truyền nhiễm?
- A. Chỉ bảo vệ những người đã được tiêm vaccine, không liên quan đến người khác.
- B. Giảm chi phí chăm sóc y tế cho cộng đồng.
- C. Bảo vệ những người không thể tiêm chủng vaccine bằng cách giảm sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.
- D. Tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của toàn bộ cộng đồng.
Câu 10: Loại vaccine nào sau đây KHÔNG phải là vaccine sống giảm độc lực?
- A. Sởi
- B. Viêm gan B
- C. Rubella
- D. BCG
Câu 11: Một trẻ 18 tháng tuổi chưa hoàn thành lịch tiêm DPT. Theo hướng dẫn tiêm chủng, phác đồ tiêm DPT cho trẻ trên 1 tuổi chưa tiêm hoặc tiêm muộn như thế nào?
- A. Tiêm lại từ đầu với đầy đủ 5 mũi như trẻ nhỏ.
- B. Không cần tiêm DPT nữa vì trẻ đã lớn.
- C. Tiêm 2-3 mũi DPT, tùy theo loại vaccine và khoảng cách giữa các mũi.
- D. Chỉ cần tiêm nhắc lại 1 mũi DPT duy nhất.
Câu 12: Vaccine Rota virus phòng bệnh tiêu chảy do Rota virus được dùng theo đường nào?
- A. Tiêm bắp
- B. Uống
- C. Tiêm dưới da
- D. Tiêm trong da
Câu 13: Thành phần nào trong vaccine toàn tế bào ho gà có thể gây ra phản ứng sốt cao và co giật ở một số trẻ?
- A. Thành phần tế bào ho gà
- B. Giải độc tố uốn ván
- C. Kháng nguyên bạch hầu
- D. Chất bảo quản Thimerosal
Câu 14: Để phòng ngừa bệnh viêm phổi và viêm màng não do Haemophilus influenzae type b (Hib), vaccine Hib thường được tiêm cho trẻ em vào thời điểm nào?
- A. Ngay sau sinh
- B. Khi trẻ 9 tháng tuổi
- C. Từ 2 tháng tuổi trở lên
- D. Chỉ tiêm cho trẻ có nguy cơ cao mắc bệnh
Câu 15: Trong trường hợp xảy ra sốc phản vệ sau tiêm vaccine, thuốc nào sau đây là biện pháp xử trí đầu tay quan trọng nhất?
- A. Diphenhydramine (Benadryl)
- B. Hydrocortisone
- C. Salbutamol
- D. Adrenalin (Epinephrine)
Câu 16: Loại vaccine nào sau đây có thể phòng ngừa đồng thời bệnh sởi, quai bị và rubella?
- A. DPT
- B. MMR
- C. OPV
- D. BCG
Câu 17: Tại một buổi tiêm chủng cộng đồng, một số phụ huynh bày tỏ lo ngại về "chất bảo quản" trong vaccine. Chất bảo quản nào thường được nhắc đến trong các tranh luận về vaccine, mặc dù hiện nay ít được sử dụng trong vaccine trẻ em?
- A. Formaldehyde
- B. Aluminum salts
- C. Thimerosal
- D. Phenol
Câu 18: Một nghiên cứu so sánh tỷ lệ mắc bệnh ho gà ở trẻ đã tiêm vaccine DPT và trẻ chưa tiêm vaccine. Đây là loại nghiên cứu dịch tễ học nào?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 19: Vaccine ngừa bệnh do phế cầu khuẩn (Pneumococcal vaccine) giúp phòng ngừa những bệnh lý nào ở trẻ em?
- A. Tiêu chảy cấp do virus và viêm đường hô hấp trên
- B. Viêm phổi, viêm màng não, viêm tai giữa
- C. Bệnh lao phổi và lao màng não
- D. Uốn ván rốn và nhiễm trùng huyết sơ sinh
Câu 20: Trong bối cảnh dịch bệnh sởi bùng phát, việc tiêm vaccine sởi mũi nhắc lại cho trẻ lớn hơn có vai trò gì?
- A. Chỉ có vai trò bảo vệ cá nhân trẻ được tiêm, không ảnh hưởng đến dịch bệnh.
- B. Giúp giảm nhẹ triệu chứng bệnh nếu trẻ mắc sởi.
- C. Thay thế cho mũi tiêm sởi đầu tiên ở trẻ nhỏ.
- D. Tăng cường miễn dịch, giảm nguy cơ mắc bệnh và lây lan trong cộng đồng, góp phần kiểm soát dịch.
Câu 21: Một bé 4 tháng tuổi bị sốt cao (39.5°C) và quấy khóc trước ngày hẹn tiêm vaccine. Y tá cần đưa ra quyết định hoãn tiêm chủng hay vẫn tiến hành tiêm theo lịch?
- A. Hoãn tiêm chủng cho đến khi bé hết sốt và khỏe hơn.
- B. Vẫn tiến hành tiêm bình thường vì sốt không phải là chống chỉ định tuyệt đối.
- C. Tiêm vaccine nhưng giảm liều lượng để tránh phản ứng mạnh.
- D. Chỉ tiêm một số loại vaccine, hoãn tiêm vaccine DPT.
Câu 22: Vaccine 6 trong 1 (Hexaxim) phối hợp phòng những bệnh nào?
- A. Sởi, quai bị, rubella, thủy đậu, cúm, phế cầu
- B. Lao, bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, viêm gan B
- C. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib, viêm gan B
- D. Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, sởi, viêm não Nhật Bản
Câu 23: Sau khi tiêm vaccine BCG, trẻ thường có phản ứng gì tại chỗ tiêm trong vòng vài tuần sau đó?
- A. Không có phản ứng gì đặc biệt.
- B. Nốt đỏ, sưng, hóa mủ và để lại sẹo.
- C. Vết bầm tím lớn và đau nhức kéo dài.
- D. Ngứa và phát ban toàn thân.
Câu 24: Tại sao vaccine ngừa cúm mùa KHÔNG được khuyến cáo tiêm cho trẻ dưới 6 tháng tuổi?
- A. Vì hệ miễn dịch của trẻ dưới 6 tháng tuổi còn quá yếu để đáp ứng vaccine.
- B. Vì vaccine cúm có thể gây ra bệnh cúm ở trẻ nhỏ.
- C. Vì trẻ dưới 6 tháng tuổi ít có nguy cơ mắc cúm.
- D. Vì hiệu quả bảo vệ của vaccine cúm ở lứa tuổi này chưa được chứng minh rõ ràng và có thể có nguy cơ.
Câu 25: Khi nào thì việc tiêm vaccine phòng bệnh thủy đậu được khuyến cáo cho trẻ em?
- A. Ngay sau sinh
- B. Khi trẻ 6 tháng tuổi
- C. Từ 12 tháng tuổi trở lên
- D. Chỉ khi có dịch thủy đậu
Câu 26: Một bé 10 tháng tuổi bị suy dinh dưỡng nặng được đưa đến trạm y tế để tiêm chủng. Cán bộ y tế cần cân nhắc điều gì trước khi quyết định tiêm vaccine cho bé?
- A. Không tiêm bất kỳ loại vaccine nào cho trẻ suy dinh dưỡng nặng.
- B. Đánh giá tình trạng sức khỏe hiện tại của bé và quyết định tiêm vaccine phù hợp, có thể cần theo dõi sát hơn sau tiêm.
- C. Chỉ tiêm vaccine sống giảm độc lực cho trẻ suy dinh dưỡng nặng.
- D. Tiêm vaccine nhưng giảm liều lượng để tránh phản ứng.
Câu 27: Nếu một trẻ bị bỏ lỡ lịch tiêm vaccine phòng bệnh do virus HPV (Human Papillomavirus), việc tiêm "đuổi" (catch-up vaccination) có còn hiệu quả không?
- A. Không còn hiệu quả nếu đã bỏ lỡ lịch tiêm.
- B. Chỉ hiệu quả nếu tiêm trước 15 tuổi.
- C. Vẫn có hiệu quả, đặc biệt khi tiêm ở độ tuổi vị thành niên và thanh niên trẻ.
- D. Chỉ có hiệu quả mũi đầu tiên, các mũi sau không còn tác dụng.
Câu 28: Thông tin nào sau đây cần được ghi chép đầy đủ và chính xác trong sổ/phiếu tiêm chủng của trẻ?
- A. Tên vaccine, số lô sản xuất, ngày tiêm, tên cơ sở tiêm chủng.
- B. Cân nặng và chiều cao của trẻ tại thời điểm tiêm.
- C. Tiền sử dị ứng của trẻ và gia đình.
- D. Số điện thoại và địa chỉ liên lạc của phụ huynh.
Câu 29: Phụ huynh có vai trò gì trong việc đảm bảo trẻ được tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch?
- A. Chỉ cần đồng ý cho trẻ tiêm chủng, mọi việc còn lại do cán bộ y tế.
- B. Đưa trẻ đi tiêm chủng đúng lịch, theo dõi lịch tiêm và thông báo cho cán bộ y tế nếu có bất thường.
- C. Tự mua vaccine và tự tiêm cho con tại nhà.
- D. Chỉ cần tiêm các vaccine bắt buộc trong chương trình tiêm chủng mở rộng.
Câu 30: Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp đảm bảo an toàn tiêm chủng?
- A. Đảm bảo vaccine được bảo quản đúng nhiệt độ.
- B. Thực hiện khám sàng lọc trước tiêm chủng.
- C. Theo dõi trẻ ít nhất 30 phút sau tiêm tại điểm tiêm.
- D. Sử dụng bơm kim tiêm và hộp đựng vật sắc nhọn đã qua sử dụng cho nhiều trẻ để tiết kiệm chi phí.