Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 – Đề 09

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 - Đề 09

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại một trạm y tế xã, một y tá chuẩn bị tiêm chủng cho một bé 2 tháng tuổi. Theo lịch tiêm chủng mở rộng quốc gia, loại vaccine nào sau đây là phù hợp nhất để tiêm cho bé trong lần này?

  • A. Vaccine phòng bệnh sởi
  • B. Vaccine phòng bệnh lao (BCG)
  • C. Vaccine phối hợp phòng bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib (DPT-IPV-Hib hoặc tương đương)
  • D. Vaccine phòng bệnh viêm gan B (mũi sơ sinh)

Câu 2: Một bà mẹ đưa con 6 tháng tuổi đến trạm y tế để tiêm chủng. Trong sổ tiêm chủng của bé ghi nhận đã tiêm vaccine BCG và viêm gan B sơ sinh. Hỏi y tá cần kiểm tra thông tin nào quan trọng nhất trước khi quyết định tiêm các mũi tiếp theo?

  • A. Cân nặng hiện tại của bé so với biểu đồ tăng trưởng
  • B. Tiền sử dị ứng vaccine hoặc các phản ứng bất thường sau tiêm chủng trước đó
  • C. Số lượng thành viên trong gia đình bé
  • D. Tình hình kinh tế gia đình để tư vấn về các vaccine dịch vụ

Câu 3: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là vaccine sống giảm độc lực. Điều này có ý nghĩa gì về cơ chế tác động chính của vaccine này?

  • A. Kích thích hệ miễn dịch tạo ra đáp ứng miễn dịch tế bào và dịch thể mạnh mẽ, kéo dài
  • B. Chỉ tạo ra kháng thể đặc hiệu chống lại virus sởi, quai bị và rubella
  • C. Chỉ có tác dụng bảo vệ trong thời gian ngắn, cần tiêm nhắc lại hàng năm
  • D. Hoạt động bằng cách trực tiếp tiêu diệt virus sởi, quai bị và rubella trong cơ thể

Câu 4: Một bé 3 tháng tuổi bị sốt cao (39°C) và quấy khóc liên tục trong 2 ngày. Mẹ bé lo lắng và muốn hoãn tiêm vaccine định kỳ. Y tá cần đưa ra lời khuyên nào phù hợp nhất trong tình huống này?

  • A. Vẫn có thể tiêm vaccine bình thường vì sốt nhẹ không phải là chống chỉ định
  • B. Chỉ cần hạ sốt cho bé trước khi tiêm là được
  • C. Nên hoãn tiêm vaccine cho đến khi bé hết sốt và khỏe mạnh hơn
  • D. Chuyển bé đến bệnh viện tuyến trên để được tư vấn và tiêm chủng

Câu 5: Tại sao vaccine viêm gan B sơ sinh thường được khuyến cáo tiêm trong vòng 24 giờ đầu sau sinh?

  • A. Để tăng cường hệ miễn dịch của trẻ sơ sinh ngay sau khi sinh
  • B. Để phòng ngừa lây truyền viêm gan B từ mẹ sang con trong giai đoạn chu sinh
  • C. Để vaccine có hiệu quả tốt nhất khi trẻ còn nhỏ
  • D. Để phù hợp với lịch tiêm chủng chung cho trẻ dưới 1 tuổi

Câu 6: Phản ứng nào sau tiêm vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván) được coi là nghiêm trọng và cần được theo dõi sát sao hoặc can thiệp y tế?

  • A. Sốt nhẹ dưới 38.5°C
  • B. Đau và sưng nhẹ tại chỗ tiêm
  • C. Quấy khóc trong vòng 24 giờ sau tiêm
  • D. Co giật, tím tái sau tiêm

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, việc tiêm vaccine phòng bệnh lao (BCG) là chống chỉ định tuyệt đối?

  • A. Trẻ sinh non nhưng cân nặng đạt trên 2000g
  • B. Trẻ có tiền sử gia đình bị dị ứng
  • C. Trẻ bị suy giảm miễn dịch bẩm sinh hoặc mắc HIV có triệu chứng
  • D. Trẻ bị vàng da sinh lý nhẹ

Câu 8: Tại sao vaccine bại liệt uống (OPV) không còn được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia phát triển mà thay vào đó là vaccine bại liệt bất hoạt (IPV)?

  • A. OPV kém hiệu quả hơn IPV trong việc tạo miễn dịch cộng đồng
  • B. OPV có nguy cơ rất hiếm gặp gây bại liệt do vaccine (VAPP), IPV an toàn hơn
  • C. IPV dễ bảo quản và vận chuyển hơn OPV
  • D. IPV có giá thành rẻ hơn OPV

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi bảo quản vaccine để đảm bảo hiệu quả của vaccine?

  • A. Duy trì nhiệt độ bảo quản theo đúng yêu cầu của từng loại vaccine (ví dụ, bảo quản lạnh, bảo quản đông đá)
  • B. Tránh ánh sáng trực tiếp chiếu vào vaccine
  • C. Sắp xếp vaccine theo thứ tự ưu tiên sử dụng
  • D. Ghi chép đầy đủ thông tin về lô sản xuất và hạn sử dụng của vaccine

Câu 10: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ những người không thể tiêm chủng vaccine?

  • A. Miễn dịch cộng đồng giúp tăng cường hiệu quả của vaccine ở người đã tiêm
  • B. Miễn dịch cộng đồng giúp giảm chi phí cho chương trình tiêm chủng
  • C. Miễn dịch cộng đồng chỉ có tác dụng với bệnh truyền nhiễm lây qua đường hô hấp
  • D. Miễn dịch cộng đồng làm giảm sự lây lan của bệnh, bảo vệ những người không được tiêm chủng

Câu 11: Một bé 12 tháng tuổi chưa từng được tiêm vaccine sởi. Theo lịch tiêm chủng, bé cần được tiêm vaccine sởi vào thời điểm nào?

  • A. Ngay khi bé 12 tháng tuổi
  • B. Chờ đến khi bé 18 tháng tuổi để tiêm cùng vaccine MMR
  • C. Hoãn tiêm cho đến khi bé 24 tháng tuổi
  • D. Không cần tiêm vì bé đã qua giai đoạn nguy cơ mắc sởi cao

Câu 12: Thành phần nào trong vaccine có vai trò tăng cường đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với kháng nguyên vaccine?

  • A. Chất bảo quản
  • B. Chất bổ trợ (adjuvant)
  • C. Kháng sinh
  • D. Chất ổn định

Câu 13: Đường tiêm nào thường được sử dụng cho vaccine BCG?

  • A. Tiêm bắp
  • B. Tiêm trong da
  • C. Tiêm dưới da
  • D. Uống

Câu 14: Loại immunoglobulin nào chủ yếu được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

  • A. IgA
  • B. IgM
  • C. IgE
  • D. IgG

Câu 15: Cơ chế đáp ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) có vai trò gì trong việc tái chủng vaccine?

  • A. Tạo ra đáp ứng miễn dịch nhanh chóng và mạnh mẽ hơn so với lần tiêm đầu tiên
  • B. Xóa bỏ hoàn toàn kháng nguyên vaccine khỏi cơ thể
  • C. Ngăn ngừa các phản ứng dị ứng với vaccine
  • D. Giảm số mũi tiêm cần thiết của vaccine

Câu 16: Khoảng thời gian tối thiểu giữa hai lần tiêm vaccine sống giảm độc lực khác nhau (ví dụ: sởi và thủy đậu) là bao lâu để đảm bảo hiệu quả miễn dịch tốt nhất và tránh tương tác giữa các vaccine?

  • A. 1 tuần
  • B. 1 tháng
  • C. 2 tháng
  • D. 3 tháng

Câu 17: Tại sao việc tiêm immunoglobulin (Ig) có thể làm giảm hiệu quả của một số loại vaccine, đặc biệt là vaccine sống?

  • A. Kháng thể trong immunoglobulin có thể trung hòa virus vaccine sống, làm giảm đáp ứng miễn dịch
  • B. Immunoglobulin cạnh tranh với vaccine để gắn vào tế bào miễn dịch
  • C. Immunoglobulin làm tăng đào thải vaccine ra khỏi cơ thể
  • D. Immunoglobulin gây ức chế hệ miễn dịch, làm giảm khả năng đáp ứng với vaccine

Câu 18: Chương trình Tiêm chủng Mở rộng Quốc gia ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào đối tượng trẻ em ở độ tuổi nào?

  • A. 0-6 tháng
  • B. 0-11 tháng
  • C. 0-18 tháng
  • D. 0-23 tháng tuổi

Câu 19: Trẻ em trong độ tuổi nào thường được chỉ định tiêm vaccine nhắc lại (ví dụ: DPT mũi nhắc lại)?

  • A. 12-23 tháng
  • B. 24-36 tháng
  • C. 12-36 tháng
  • D. 12-59 tháng

Câu 20: Tình trạng nào sau đây không phải là chống chỉ định thường quy đối với tiêm chủng?

  • A. Tiền sử sốc phản vệ với vaccine
  • B. Suy dinh dưỡng thể nhẹ và trung bình
  • C. Bệnh não tiến triển
  • D. Sốt cao trên 38.5°C

Câu 21: Chống chỉ định đặc biệt nào cần lưu ý khi tiêm vaccine DPT?

  • A. Dị ứng với trứng
  • B. Bệnh lý não trong vòng 7 ngày sau tiêm DPT trước đó
  • C. Tiền sử vàng da sơ sinh
  • D. Cân nặng dưới 2500g

Câu 22: Vaccine sởi thường được tiêm bằng đường nào?

  • A. Uống
  • B. Tiêm trong da
  • C. Tiêm dưới da
  • D. Tiêm bắp

Câu 23: Đối với trẻ có mẹ nhiễm viêm gan B (HBsAg dương tính), phác đồ tiêm phòng viêm gan B cho trẻ có điểm gì khác biệt so với trẻ có mẹ HBsAg âm tính?

  • A. Tiêm thêm huyết thanh kháng viêm gan B (HBIG) trong vòng 12 giờ sau sinh
  • B. Tiêm vaccine viêm gan B mũi sơ sinh với liều gấp đôi
  • C. Bắt đầu tiêm vaccine viêm gan B từ lúc 1 tháng tuổi thay vì sơ sinh
  • D. Không có sự khác biệt về phác đồ tiêm chủng

Câu 24: Vaccine nào trong chương trình TCMR thường được tiêm nhiều mũi nhất cho trẻ?

  • A. DPT
  • B. OPV
  • C. VGB
  • D. Sởi

Câu 25: Sốt nhẹ, đau tại chỗ tiêm sau vaccine được coi là phản ứng thông thường và không đáng lo ngại nếu kéo dài trong khoảng thời gian nào?

  • A. 2 ngày
  • B. 3 ngày
  • C. 5 ngày
  • D. 7 ngày

Câu 26: Trong các vaccine sau, vaccine nào có tỷ lệ biến chứng thường gặp nhất (mặc dù vẫn là hiếm gặp so với lợi ích)?

  • A. DPT
  • B. OPV
  • C. BCG
  • D. VGB

Câu 27: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng đã được biết đến của vaccine BCG?

  • A. Nhiễm BCG lan tỏa
  • B. Viêm hạch có mủ, áp xe dưới da
  • C. Loét BCG kéo dài
  • D. Viêm sưng tủy

Câu 28: Vaccine nào sau đây ít có nguy cơ gây biến chứng viêm não?

  • A. Quai bị
  • B. Dại
  • C. Sởi
  • D. VGB

Câu 29: Adrenalin (Epinephrine) được sử dụng để xử trí cấp cứu phản ứng phản vệ sau tiêm vaccine. Đường dùng và liều lượng nào sau đây là đúng?

  • A. Tiêm bắp hoặc dưới da, liều 0.01mg/kg cân nặng
  • B. Tiêm tĩnh mạch, liều 0.1mg/kg cân nặng
  • C. Uống, liều 0.5mg cho trẻ em
  • D. Khí dung, liều 1mg cho người lớn

Câu 30: MMR là tên viết tắt của vaccine phối hợp phòng bệnh nào?

  • A. Bạch hầu - Ho gà - Uốn ván
  • B. Sởi - Quai bị - Rubella - Thủy đậu
  • C. Sởi - Quai bị - Rubella
  • D. Bại liệt - Sởi - Rubella

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Tại một trạm y tế xã, một y tá chuẩn bị tiêm chủng cho một bé 2 tháng tuổi. Theo lịch tiêm chủng mở rộng quốc gia, loại vaccine nào sau đây là phù hợp nhất để tiêm cho bé trong lần này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một bà mẹ đưa con 6 tháng tuổi đến trạm y tế để tiêm chủng. Trong sổ tiêm chủng của bé ghi nhận đã tiêm vaccine BCG và viêm gan B sơ sinh. Hỏi y tá cần kiểm tra thông tin nào quan trọng nhất trước khi quyết định tiêm các mũi tiếp theo?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Vaccine phòng bệnh sởi, quai bị, rubella (MMR) là vaccine sống giảm độc lực. Điều này có ý nghĩa gì về cơ chế tác động chính của vaccine này?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một bé 3 tháng tuổi bị sốt cao (39°C) và quấy khóc liên tục trong 2 ngày. Mẹ bé lo lắng và muốn hoãn tiêm vaccine định kỳ. Y tá cần đưa ra lời khuyên nào phù hợp nhất trong tình huống này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Tại sao vaccine viêm gan B sơ sinh thường được khuyến cáo tiêm trong vòng 24 giờ đầu sau sinh?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Phản ứng nào sau tiêm vaccine DPT (bạch hầu, ho gà, uốn ván) được coi là nghiêm trọng và cần được theo dõi sát sao hoặc can thiệp y tế?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, việc tiêm vaccine phòng bệnh lao (BCG) là chống chỉ định tuyệt đối?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Tại sao vaccine bại liệt uống (OPV) không còn được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia phát triển mà thay vào đó là vaccine bại liệt bất hoạt (IPV)?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Điều gì là quan trọng nhất cần lưu ý khi bảo quản vaccine để đảm bảo hiệu quả của vaccine?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Miễn dịch cộng đồng (herd immunity) đóng vai trò như thế nào trong việc bảo vệ những người không thể tiêm chủng vaccine?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một bé 12 tháng tuổi chưa từng được tiêm vaccine sởi. Theo lịch tiêm chủng, bé cần được tiêm vaccine sởi vào thời điểm nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Thành phần nào trong vaccine có vai trò tăng cường đáp ứng miễn dịch của cơ thể đối với kháng nguyên vaccine?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đường tiêm nào thường được sử dụng cho vaccine BCG?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Loại immunoglobulin nào chủ yếu được truyền từ mẹ sang con qua nhau thai, giúp bảo vệ trẻ sơ sinh trong những tháng đầu đời?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Cơ chế đáp ứng miễn dịch thứ phát (secondary immune response) có vai trò gì trong việc tái chủng vaccine?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khoảng thời gian tối thiểu giữa hai lần tiêm vaccine sống giảm độc lực khác nhau (ví dụ: sởi và thủy đậu) là bao lâu để đảm bảo hiệu quả miễn dịch tốt nhất và tránh tương tác giữa các vaccine?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tại sao việc tiêm immunoglobulin (Ig) có thể làm giảm hiệu quả của một số loại vaccine, đặc biệt là vaccine sống?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Chương trình Tiêm chủng Mở rộng Quốc gia ở Việt Nam chủ yếu tập trung vào đối tượng trẻ em ở độ tuổi nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trẻ em trong độ tuổi nào thường được chỉ định tiêm vaccine nhắc lại (ví dụ: DPT mũi nhắc lại)?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Tình trạng nào sau đây không phải là chống chỉ định thường quy đối với tiêm chủng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Chống chỉ định đặc biệt nào cần lưu ý khi tiêm vaccine DPT?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Vaccine sởi thường được tiêm bằng đường nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Đối với trẻ có mẹ nhiễm viêm gan B (HBsAg dương tính), phác đồ tiêm phòng viêm gan B cho trẻ có điểm gì khác biệt so với trẻ có mẹ HBsAg âm tính?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Vaccine nào trong chương trình TCMR thường được tiêm nhiều mũi nhất cho trẻ?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Sốt nhẹ, đau tại chỗ tiêm sau vaccine được coi là phản ứng thông thường và không đáng lo ngại nếu kéo dài trong khoảng thời gian nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong các vaccine sau, vaccine nào có tỷ lệ biến chứng thường gặp nhất (mặc dù vẫn là hiếm gặp so với lợi ích)?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Biến chứng nào sau đây không phải là biến chứng đã được biết đến của vaccine BCG?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Vaccine nào sau đây ít có nguy cơ gây biến chứng viêm não?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Adrenalin (Epinephrine) được sử dụng để xử trí cấp cứu phản ứng phản vệ sau tiêm vaccine. Đường dùng và liều lượng nào sau đây là đúng?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêm Chủng Trẻ Em 1

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: MMR là tên viết tắt của vaccine phối hợp phòng bệnh nào?

Xem kết quả