Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một sản phụ con so, 39 tuần thai, nhập viện vì chuyển dạ. Cơn co tử cung tần số 3/10 phút, mỗi cơn kéo dài 45 giây. Cổ tử cung mở 4cm, ngôi đầu, ối còn. Tim thai 140 lần/phút, đều. Theo biểu đồ chuyển dạ, sản phụ này đang ở pha nào của chuyển dạ?
- A. Pha tiềm tàng
- B. Pha hoạt động
- C. Pha sổ thai
- D. Giai đoạn hậu sản
Câu 2: Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây trong tiên lượng cuộc đẻ?
- A. Sức khỏe tổng quát của sản phụ
- B. Ngôi thai và thế thai
- C. Độ chín muồi của cổ tử cung
- D. Sức co bóp của tử cung
Câu 3: Một sản phụ có tiền sử mổ lấy thai hai lần, hiện tại mang thai lần ba, 38 tuần. Sản phụ mong muốn sinh thường. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét để tiên lượng khả năng sinh thường thành công?
- A. Tuổi của sản phụ
- B. Số lần mang thai
- C. Cân nặng ước tính của thai nhi
- D. Khoảng thời gian từ lần mổ lấy thai cuối cùng
Câu 4: Trong quá trình chuyển dạ, cơn co tử cung hiệu quả được đánh giá dựa trên các đặc điểm nào sau đây?
- A. Cường độ, tần số và thời gian cơn co
- B. Vị trí đau bụng khi có cơn co
- C. Nhịp tim thai trong cơn co
- D. Mức độ lo lắng của sản phụ khi có cơn co
Câu 5: Sản phụ 25 tuổi, con rạ, nhập viện vì chuyển dạ ở tuần thai thứ 41. Khám thấy cổ tử cung mở 7cm, ối vỡ tự nhiên, nước ối trong. Ngôi đầu đã lọt thấp. Tuy nhiên, sau 2 giờ theo dõi, cổ tử cung không mở thêm, ngôi thai không tiến triển. Chẩn đoán phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Chuyển dạ nhanh
- B. Chuyển dạ giả
- C. Đình trệ chuyển dạ
- D. Suy thai cấp
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ dẫn đến chuyển dạ kéo dài?
- A. Khung chậu hẹp
- B. Con rạ
- C. Ngôi thai ngược
- D. Đa ối
Câu 7: Biện pháp nào sau đây thường KHÔNG được sử dụng để can thiệp khi chuyển dạ đình trệ do cơn co tử cung yếu?
- A. Truyền oxytocin
- B. Bấm ối
- C. Giảm đau ngoài màng cứng
- D. Mổ lấy thai
Câu 8: Trong trường hợp ngôi ngược, yếu tố nào sau đây tiên lượng cuộc đẻ đường âm đạo thành công hơn so với mổ lấy thai?
- A. Ngôi mông hoàn toàn
- B. Ngôi mông không hoàn toàn
- C. Ngôi ngược kiểu chân
- D. Ngôi đầu ngửa mặt
Câu 9: Sản phụ 42 tuổi, con so, thai 39 tuần, có tiền sử tăng huyết áp mạn tính. Khi nhập viện chuyển dạ, huyết áp 160/100 mmHg, protein niệu (+). Tiên lượng cuộc đẻ của sản phụ này có nguy cơ cao về biến chứng nào sau đây?
- A. Chuyển dạ kéo dài
- B. Ngôi thai bất thường
- C. Vỡ tử cung
- D. Tiền sản giật nặng và các biến chứng
Câu 10: Đánh giá sức khỏe thai nhi trong chuyển dạ đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng cuộc đẻ. Phương pháp nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để theo dõi sức khỏe thai nhi trong chuyển dạ?
- A. Nghe tim thai bằng ống nghe
- B. Theo dõi tim thai bằng monitor điện tử (CTG)
- C. Đo pH da đầu thai nhi
- D. Đo chiều cao đáy tử cung
Câu 11: Sản phụ có khung chậu hẹp giới hạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ đẻ khó do bất cân xứng thai và khung chậu?
- A. Thai to
- B. Ngôi chỏm kiểu thế sau
- C. Ngôi chỏm cúi tốt (thế trước)
- D. Ngôi trán
Câu 12: Trong tình huống nào sau đây, mổ lấy thai cấp cứu là chỉ định ưu tiên hàng đầu để bảo vệ sức khỏe thai nhi?
- A. Chuyển dạ kéo dài ở pha tiềm tàng
- B. Sa dây rốn
- C. Ối vỡ non ở thai đủ tháng
- D. Cơn co tử cung cường tính
Câu 13: Sản phụ được chẩn đoán rau tiền đạo bán trung tâm ở tuần thứ 36 của thai kỳ. Phương pháp sinh nào được tiên lượng là an toàn nhất cho cả mẹ và con?
- A. Mổ lấy thai chủ động
- B. Sinh đường âm đạo có chuẩn bị truyền máu
- C. Chờ chuyển dạ tự nhiên và theo dõi sát
- D. Khởi phát chuyển dạ bằng prostaglandin
Câu 14: Một sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần đẻ trước. Trong lần mang thai này, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát băng huyết sau sinh?
- A. Thai ngôi ngược
- B. Thiếu máu nhẹ
- C. Đa ối
- D. Tiền sử nhiễm trùng đường tiết niệu
Câu 15: Trong quản lý chuyển dạ, biểu đồ chuyển dạ (partograph) giúp theo dõi và tiên lượng cuộc đẻ dựa trên các thông số chính nào?
- A. Huyết áp mẹ và nhịp tim mẹ
- B. Độ mở cổ tử cung và độ lọt ngôi thai
- C. Cân nặng mẹ và cân nặng thai nhi
- D. Số lần đi tiểu và số lần đi ngoài của mẹ
Câu 16: Sản phụ 28 tuổi, con so, chuyển dạ ở tuần 40. Sau 6 giờ nhập viện, cổ tử cung vẫn mở 3cm, mặc dù cơn co tử cung đủ mạnh và tần số. Nguyên nhân có khả năng nhất gây đình trệ chuyển dạ trong trường hợp này là gì?
- A. Cơn co tử cung cường tính
- B. Sản phụ quá lo lắng
- C. Ối vỡ quá sớm
- D. Bất thường về ngôi thai hoặc thế thai
Câu 17: Yếu tố nào sau đây có thể cải thiện tiên lượng cuộc đẻ đường âm đạo ở sản phụ có tiền sử mổ lấy thai?
- A. Chuyển dạ tự nhiên (không khởi phát)
- B. Khởi phát chuyển dạ bằng oxytocin
- C. Thai phụ con so
- D. Sẹo mổ lấy thai dọc thân tử cung
Câu 18: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng forceps hoặc giác hút để hỗ trợ sinh KHÔNG được khuyến cáo?
- A. Suy thai cấp
- B. Mẹ mệt, không còn sức rặn
- C. Ngôi mặt cằm sau
- D. Ngừng tiến triển ở giai đoạn sổ thai
Câu 19: Sản phụ 30 tuổi, con dạ, chuyển dạ ở tuần 39. Tiền sử 2 lần đẻ thường nhanh. Lần này nhập viện khi cổ tử cung đã mở 8cm. Tiên lượng cuộc đẻ này có nguy cơ cao về biến chứng nào?
- A. Chuyển dạ kéo dài
- B. Đẻ rơi và băng huyết sau sinh
- C. Ngôi thai bất thường
- D. Vỡ tử cung
Câu 20: Biện pháp nào sau đây có thể giúp cải thiện tiên lượng cuộc đẻ ở sản phụ có chỉ số Bishop thấp khi cần khởi phát chuyển dạ?
- A. Sử dụng prostaglandin để làm chín muồi cổ tử cung
- B. Truyền oxytocin liều cao
- C. Bấm ối sớm
- D. Giảm đau ngoài màng cứng sớm
Câu 21: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ do cơn co tử cung thứ phát yếu (sau khi đã chuyển dạ tốt), nguyên nhân nào sau đây ít có khả năng gây ra?
- A. Mẹ mệt mỏi, kiệt sức
- B. Mất nước và rối loạn điện giải
- C. Sử dụng thuốc giảm đau opioid quá sớm
- D. Đa ối
Câu 22: Sản phụ có tiền sử rách tầng sinh môn độ 3 ở lần sinh trước. Trong lần sinh này, biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát rách tầng sinh môn nặng?
- A. Khuyến khích sản phụ rặn chủ động, mạnh mẽ
- B. Hướng dẫn rặn đẻ đúng cách và bảo vệ tầng sinh môn
- C. Sử dụng giác hút để rút ngắn giai đoạn sổ thai
- D. Truyền oxytocin để tăng tốc độ sổ thai
Câu 23: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần của chỉ số Bishop?
- A. Độ mở cổ tử cung
- B. Độ xóa cổ tử cung
- C. Độ lọt ngôi thai
- D. Nhịp tim thai
Câu 24: Sản phụ 37 tuổi, con so, thai 41 tuần, ối vỡ non 12 giờ, chưa chuyển dạ. Tiên lượng cuộc đẻ này có nguy cơ nhiễm trùng ối tăng cao, đặc biệt khi có yếu tố nào sau đây?
- A. Sản phụ trẻ tuổi
- B. Thai ngôi đầu
- C. Khám âm đạo nhiều lần
- D. Nước ối trong
Câu 25: Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, nguy cơ suy thai tăng cao do cơ chế nào sau đây?
- A. Tăng cường độ cơn co tử cung
- B. Tăng lưu lượng máu tử cung rau
- C. Giảm nguy cơ nhiễm trùng ối
- D. Cạn kiệt dự trữ của thai nhi và giảm lưu lượng máu tử cung rau
Câu 26: Sản phụ có tiền sử thai chết lưu không rõ nguyên nhân ở lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, việc theo dõi và tiên lượng cuộc đẻ cần chú trọng đặc biệt đến yếu tố nào?
- A. Độ mở cổ tử cung
- B. Sức khỏe thai nhi (đặc biệt là tim thai)
- C. Tần số cơn co tử cung
- D. Huyết áp của sản phụ
Câu 27: Sản phụ từ chối truyền máu vì lý do tôn giáo. Nếu xảy ra băng huyết sau sinh, tiên lượng cuộc đẻ trong tình huống này sẽ trở nên phức tạp hơn do hạn chế nào?
- A. Thiếu phương pháp cầm máu hiệu quả
- B. Khó khăn trong việc theo dõi tình trạng mất máu
- C. Hạn chế lựa chọn điều trị băng huyết (không được truyền máu)
- D. Tăng nguy cơ nhiễm trùng sau sinh
Câu 28: Trong tiên lượng cuộc đẻ, yếu tố nào sau đây thuộc về "sức mạnh" của cuộc chuyển dạ (powers)?
- A. Cơn co tử cung
- B. Ngôi thai
- C. Khung chậu
- D. Tâm lý sản phụ
Câu 29: Sản phụ có u xơ tử cung lớn ở đoạn dưới tử cung. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là cơ chế gây đẻ khó do u xơ trong trường hợp này?
- A. Cản trở đường ra của thai
- B. Ngôi thai bất thường
- C. Rối loạn cơn co tử cung
- D. Rau bong non
Câu 30: Trong đánh giá tiên lượng cuộc đẻ, yếu tố nào sau đây thuộc về "đường đi" của thai (passage)?
- A. Cơn rặn của mẹ
- B. Khung chậu
- C. Kích thước thai nhi
- D. Tư thế của mẹ khi chuyển dạ