Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ – Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ - Đề 10

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một sản phụ con so, 39 tuần thai, nhập viện vì chuyển dạ. Khám lâm sàng cho thấy cổ tử cung mở 3cm, ngôi đầu, ối còn nguyên, tần số tim thai bình thường. Tuy nhiên, sản phụ có tiền sử hen phế quản nặng và đang dùng corticosteroid. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng tiên lượng xấu nhất đến cuộc chuyển dạ của sản phụ này?

  • A. Tuổi thai 39 tuần
  • B. Con so
  • C. Cổ tử cung mở 3cm khi nhập viện
  • D. Tiền sử hen phế quản nặng và dùng corticosteroid

Câu 2: Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây trong tiên lượng cuộc đẻ?

  • A. Sức khỏe tổng quát của sản phụ
  • B. Độ chín muồi của cổ tử cung
  • C. Tình trạng ngôi thai
  • D. Sức co bóp của tử cung

Câu 3: Trong biểu đồ chuyển dạ (partograph), đường báo động (alert line) có ý nghĩa quan trọng nhất trong tiên lượng cuộc đẻ nào?

  • A. Tiên lượng thời điểm sinh chính xác
  • B. Đánh giá sức khỏe thai nhi
  • C. Phát hiện sớm chuyển dạ kéo dài
  • D. Xác định cường độ cơn co tử cung

Câu 4: Một sản phụ nhập viện ở giai đoạn đầu chuyển dạ. Khám thấy cổ tử cung mở chậm, cơn co tử cung thưa và yếu. Biện pháp nào sau đây không phù hợp để cải thiện tiên lượng cuộc đẻ trong tình huống này?

  • A. Truyền oxytocin tăng co
  • B. Bấm ối
  • C. Khuyến khích sản phụ vận động nhẹ nhàng
  • D. Truyền dịch ưu trương

Câu 5: Sản phụ 28 tuổi, con rạ, tiền sử 2 lần đẻ thường không biến chứng. Lần mang thai này, siêu âm ở tuần 38 ước tính cân nặng thai nhi khoảng 4200g. Yếu tố nào sau đây có nguy cơ cao nhất gây đẻ khó và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng cuộc đẻ?

  • A. Thai nhi ước tính 4200g
  • B. Sản phụ 28 tuổi
  • C. Con rạ
  • D. Tiền sử 2 lần đẻ thường

Câu 6: Trong trường hợp ngôi ngược hoàn toàn, yếu tố nào sau đây không làm tăng nguy cơ đẻ khó so với ngôi chỏm?

  • A. Tư thế thai nhi (ngửa mặt, cúi mặt)
  • B. Kiểu sổ thai (sổ mông, sổ chân)
  • C. Kích thước khung chậu của mẹ
  • D. Kinh nghiệm của người đỡ đẻ ngôi ngược

Câu 7: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần, nhập viện chuyển dạ ở tuần 39. Đánh giá nào sau đây là quan trọng nhất để tiên lượng khả năng đẻ đường âm đạo thành công?

  • A. Số lần mang thai
  • B. Độ dày đoạn dưới tử cung
  • C. Cân nặng ước tính thai nhi
  • D. Lý do mổ lấy thai trước đây

Câu 8: Trong giai đoạn sổ thai, dấu hiệu nào sau đây gợi ý tiên lượng xấu và cần can thiệp khẩn cấp?

  • A. Tầng sinh môn căng phồng
  • B. Đầu thai nhi lọt thấp
  • C. Nhịp tim thai chậm và giảm dao động
  • D. Sản phụ rặn tích cực

Câu 9: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần của chỉ số Bishop?

  • A. Độ mở cổ tử cung
  • B. Độ xóa cổ tử cung
  • C. Vị trí cổ tử cung
  • D. Cơn co tử cung

Câu 10: Sản phụ 42 tuổi, con so, có tiền sử tăng huyết áp mạn tính, nhập viện chuyển dạ ở tuần 38. Tiên lượng cuộc đẻ của sản phụ này có nguy cơ cao hơn so với sản phụ trẻ tuổi khỏe mạnh chủ yếu do yếu tố nào?

  • A. Tuổi cao và tiền sử tăng huyết áp mạn tính
  • B. Con so
  • C. Tuần thai 38
  • D. Nhập viện chuyển dạ

Câu 11: Trong quản lý chuyển dạ, việc đánh giá "sự tiến triển của ngôi thai" (fetal descent) có ý nghĩa quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn tiềm tàng của chuyển dạ
  • B. Giai đoạn hoạt động của chuyển dạ
  • C. Giai đoạn sổ thai (giai đoạn 2)
  • D. Giai đoạn hậu sản

Câu 12: Sản phụ có biểu hiện ối vỡ non ở tuần 36. Tiên lượng cuộc đẻ và sức khỏe sơ sinh trong trường hợp này phụ thuộc ít nhất vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Tuổi thai tại thời điểm ối vỡ
  • B. Thời gian từ khi ối vỡ đến khi chuyển dạ
  • C. Có dấu hiệu nhiễm trùng ối hay không
  • D. Nhóm máu ABO của sản phụ

Câu 13: Biện pháp "theo dõi tim thai liên tục" (CTG) trong chuyển dạ có giá trị chính trong tiên lượng nào sau đây?

  • A. Tiên lượng thời điểm bắt đầu rặn
  • B. Tiên lượng suy thai và tình trạng thai nhi
  • C. Tiên lượng độ mở cổ tử cung
  • D. Tiên lượng cường độ cơn co tử cung

Câu 14: Sản phụ chuyển dạ, khám thấy ngôi mặt cằm sau. Tiên lượng cuộc đẻ đường âm đạo trong trường hợp này như thế nào?

  • A. Tiên lượng tốt, đẻ đường âm đạo dễ dàng
  • B. Tiên lượng trung bình, có thể đẻ thường nhưng cần theo dõi sát
  • C. Tiên lượng xấu, nguy cơ đẻ khó cao, thường cần can thiệp
  • D. Tiên lượng phụ thuộc vào cân nặng thai nhi

Câu 15: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ ở pha hoạt động (arrest of active phase), yếu tố nào sau đây cần được đánh giá đầu tiên để xác định nguyên nhân và tiên lượng?

  • A. Đánh giá cơn co tử cung
  • B. Đánh giá khung chậu
  • C. Đánh giá ngôi thai và thế kiểu thế
  • D. Đánh giá tình trạng ối

Câu 16: Sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần đẻ trước. Lần mang thai này, yếu tố nào sau đây làm tăng đáng kể nguy cơ tái phát băng huyết sau sinh và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

  • A. Thiếu máu nhẹ khi mang thai
  • B. Thai ngôi đầu
  • C. Đa ối
  • D. Chuyển dạ tự nhiên

Câu 17: Trong trường hợp vỡ tử cung dọa vỡ (uterine rupture in pending), dấu hiệu nào sau đây là muộn nhất và tiên lượng xấu nhất cho cả mẹ và con?

  • A. Đau bụng dữ dội liên tục
  • B. Ra máu âm đạo
  • C. Cơn co tử cung ngừng lại
  • D. Mất tim thai

Câu 18: Biện pháp "gây tê ngoài màng cứng" (epidural analgesia) trong chuyển dạ có thể ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ như thế nào?

  • A. Làm ngắn giai đoạn 1 của chuyển dạ
  • B. Kéo dài giai đoạn 2 của chuyển dạ
  • C. Tăng nguy cơ suy thai
  • D. Giảm nguy cơ vỡ tử cung

Câu 19: Trong trường hợp chuyển dạ ngôi chỏm, yếu tố nào sau đây không thuộc về "3P"s" (Power, Passenger, Passage) ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ?

  • A. Cơn co tử cung (Power)
  • B. Ngôi thai và thế kiểu thế (Passenger)
  • C. Khung chậu và đường sinh dục (Passage)
  • D. Nhân viên y tế (Personnel)

Câu 20: Sản phụ có tiền sử sinh mổ vì "bất xứng đầu chậu" (cephalopelvic disproportion - CPD). Trong lần mang thai sau, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá lại nguy cơ CPD và tiên lượng cuộc đẻ?

  • A. Số lần mang thai
  • B. Cân nặng ước tính thai nhi hiện tại
  • C. Tiền sử các lần sinh thường trước đó (nếu có)
  • D. Độ mở cổ tử cung khi nhập viện

Câu 21: Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, yếu tố nào sau đây là cơ chế chính dẫn đến suy thai và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

  • A. Tăng thân nhiệt mẹ
  • B. Hạ đường huyết mẹ
  • C. Thiếu oxy cho thai nhi
  • D. Tăng bạch cầu mẹ

Câu 22: Sản phụ có tiền sử sẹo mổ tử cung dọc thân tử cung (classical cesarean incision). Tiên lượng cuộc đẻ trong lần mang thai này như thế nào?

  • A. Tiên lượng tốt, có thể đẻ đường âm đạo an toàn
  • B. Tiên lượng trung bình, có thể thử đẻ đường âm đạo dưới theo dõi sát
  • C. Tiên lượng dè dặt, cần cân nhắc giữa đẻ thường và mổ
  • D. Tiên lượng xấu, chống chỉ định đẻ đường âm đạo, cần mổ lấy thai

Câu 23: Trong chuyển dạ, "đầu ối" phồng căng có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?

  • A. Tiên lượng tốt, ngôi thai xuống tốt, cổ tử cung mở tốt
  • B. Tiên lượng trung bình, cần theo dõi thêm
  • C. Tiên lượng xấu, có thể là dấu hiệu bất cân xứng
  • D. Không có ý nghĩa tiên lượng

Câu 24: Sản phụ nhập viện với chẩn đoán "chuyển dạ giả". Dấu hiệu nào sau đây không phù hợp với chuyển dạ giả và gợi ý chuyển dạ thật sự?

  • A. Cơn co tử cung không đều, thưa thớt
  • B. Cơn co tử cung giảm khi thay đổi tư thế
  • C. Cơn co tử cung mạnh, đều đặn và tăng dần
  • D. Cổ tử cung không thay đổi

Câu 25: Trong trường hợp "kẹt vai" (shoulder dystocia) sau khi đầu thai sổ, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tiên lượngOutcome cho thai nhi?

  • A. Cân nặng thai nhi
  • B. Thời gian từ đầu sổ đến khi giải phóng vai
  • C. Phương pháp can thiệp kẹt vai
  • D. Tuổi thai

Câu 26: Sản phụ có tiền sử "sa dây rốn" ở lần đẻ trước. Lần mang thai này, yếu tố nào sau đây làm tăng nguy cơ tái phát sa dây rốn và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

  • A. Con rạ
  • B. Thai đủ tháng
  • C. Ngôi thai bất thường (ngôi ngược, ngôi ngang)
  • D. Ối vỡ tự nhiên

Câu 27: Trong trường hợp "rau tiền đạo" (placenta previa) ra máu ở cuối thai kỳ, tiên lượng cuộc đẻ phụ thuộc chủ yếu vào yếu tố nào sau đây?

  • A. Mức độ rau che lỗ trong cổ tử cung
  • B. Tuổi thai
  • C. Số lần ra máu
  • D. Tiền sử mổ lấy thai

Câu 28: Sản phụ chuyển dạ, tim thai có dấu hiệu "giảm muộn" (late deceleration) trên CTG. Dấu hiệu này gợi ý tiên lượng nào sau đây?

  • A. Tiên lượng tốt, tim thai bình thường
  • B. Tiên lượng dè dặt, nghi ngờ suy thai
  • C. Tiên lượng xấu, suy thai nặng
  • D. Không có ý nghĩa tiên lượng

Câu 29: Biện pháp "bấm ối" (amniotomy) trong chuyển dạ được sử dụng với mục đích chính là cải thiện tiên lượng cuộc đẻ bằng cách nào?

  • A. Giảm đau cho sản phụ
  • B. Ngăn ngừa nhiễm trùng ối
  • C. Tăng cường cơn co tử cung và thúc đẩy ngôi thai xuống
  • D. Theo dõi màu sắc nước ối

Câu 30: Sản phụ 30 tuổi, con so, chuyển dạ ở tuần 41. Xét nghiệm nước ối thấy "nước ối lẫn phân su" (meconium-stained amniotic fluid). Tiên lượng sức khỏe sơ sinh trong trường hợp này có nguy cơ nào sau đây cao hơn so với nước ối trong?

  • A. Vàng da sơ sinh
  • B. Hạ đường huyết sơ sinh
  • C. Hạ thân nhiệt sơ sinh
  • D. Hội chứng hít phân su (MAS)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Một sản phụ con so, 39 tuần thai, nhập viện vì chuyển dạ. Khám lâm sàng cho thấy cổ tử cung mở 3cm, ngôi đầu, ối còn nguyên, tần số tim thai bình thường. Tuy nhiên, sản phụ có tiền sử hen phế quản nặng và đang dùng corticosteroid. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng *tiên lượng xấu nhất* đến cuộc chuyển dạ của sản phụ này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Chỉ số Bishop được sử dụng để đánh giá yếu tố nào sau đây trong tiên lượng cuộc đẻ?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong biểu đồ chuyển dạ (partograph), đường báo động (alert line) có ý nghĩa quan trọng nhất trong tiên lượng cuộc đẻ nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Một sản phụ nhập viện ở giai đoạn đầu chuyển dạ. Khám thấy cổ tử cung mở chậm, cơn co tử cung thưa và yếu. Biện pháp nào sau đây *không phù hợp* để cải thiện tiên lượng cuộc đẻ trong tình huống này?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sản phụ 28 tuổi, con rạ, tiền sử 2 lần đẻ thường không biến chứng. Lần mang thai này, siêu âm ở tuần 38 ước tính cân nặng thai nhi khoảng 4200g. Yếu tố nào sau đây có nguy cơ *cao nhất* gây đẻ khó và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng cuộc đẻ?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong trường hợp ngôi ngược hoàn toàn, yếu tố nào sau đây *không* làm tăng nguy cơ đẻ khó so với ngôi chỏm?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Sản phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần, nhập viện chuyển dạ ở tuần 39. Đánh giá nào sau đây là quan trọng *nhất* để tiên lượng khả năng đẻ đường âm đạo thành công?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong giai đoạn sổ thai, dấu hiệu nào sau đây gợi ý *tiên lượng xấu* và cần can thiệp khẩn cấp?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Yếu tố nào sau đây *không phải* là thành phần của chỉ số Bishop?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Sản phụ 42 tuổi, con so, có tiền sử tăng huyết áp mạn tính, nhập viện chuyển dạ ở tuần 38. Tiên lượng cuộc đẻ của sản phụ này có nguy cơ cao hơn so với sản phụ trẻ tuổi khỏe mạnh chủ yếu do yếu tố nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quản lý chuyển dạ, việc đánh giá 'sự tiến triển của ngôi thai' (fetal descent) có ý nghĩa quan trọng nhất trong giai đoạn nào?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Sản phụ có biểu hiện ối vỡ non ở tuần 36. Tiên lượng cuộc đẻ và sức khỏe sơ sinh trong trường hợp này phụ thuộc *ít nhất* vào yếu tố nào sau đây?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Biện pháp 'theo dõi tim thai liên tục' (CTG) trong chuyển dạ có giá trị *chính* trong tiên lượng nào sau đây?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Sản phụ chuyển dạ, khám thấy ngôi mặt cằm sau. Tiên lượng cuộc đẻ đường âm đạo trong trường hợp này như thế nào?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong trường hợp chuyển dạ đình trệ ở pha hoạt động (arrest of active phase), yếu tố nào sau đây cần được đánh giá *đầu tiên* để xác định nguyên nhân và tiên lượng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Sản phụ có tiền sử băng huyết sau sinh ở lần đẻ trước. Lần mang thai này, yếu tố nào sau đây làm tăng *đáng kể* nguy cơ tái phát băng huyết sau sinh và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong trường hợp vỡ tử cung dọa vỡ (uterine rupture in pending), dấu hiệu nào sau đây là *muộn nhất* và tiên lượng *xấu nhất* cho cả mẹ và con?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Biện pháp 'gây tê ngoài màng cứng' (epidural analgesia) trong chuyển dạ có thể ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ như thế nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong trường hợp chuyển dạ ngôi chỏm, yếu tố nào sau đây *không* thuộc về '3P's' (Power, Passenger, Passage) ảnh hưởng đến tiên lượng cuộc đẻ?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Sản phụ có tiền sử sinh mổ vì 'bất xứng đầu chậu' (cephalopelvic disproportion - CPD). Trong lần mang thai sau, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để đánh giá lại nguy cơ CPD và tiên lượng cuộc đẻ?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong trường hợp chuyển dạ kéo dài, yếu tố nào sau đây là cơ chế *chính* dẫn đến suy thai và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Sản phụ có tiền sử sẹo mổ tử cung dọc thân tử cung (classical cesarean incision). Tiên lượng cuộc đẻ trong lần mang thai này như thế nào?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong chuyển dạ, 'đầu ối' phồng căng có ý nghĩa tiên lượng như thế nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Sản phụ nhập viện với chẩn đoán 'chuyển dạ giả'. Dấu hiệu nào sau đây *không phù hợp* với chuyển dạ giả và gợi ý chuyển dạ thật sự?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong trường hợp 'kẹt vai' (shoulder dystocia) sau khi đầu thai sổ, yếu tố nào sau đây *quan trọng nhất* để tiên lượngOutcome cho thai nhi?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Sản phụ có tiền sử 'sa dây rốn' ở lần đẻ trước. Lần mang thai này, yếu tố nào sau đây làm tăng *nguy cơ tái phát* sa dây rốn và ảnh hưởng xấu đến tiên lượng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong trường hợp 'rau tiền đạo' (placenta previa) ra máu ở cuối thai kỳ, tiên lượng cuộc đẻ *phụ thuộc chủ yếu* vào yếu tố nào sau đây?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Sản phụ chuyển dạ, tim thai có dấu hiệu 'giảm muộn' (late deceleration) trên CTG. Dấu hiệu này gợi ý *tiên lượng* nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp 'bấm ối' (amniotomy) trong chuyển dạ được sử dụng với mục đích *chính* là cải thiện tiên lượng cuộc đẻ bằng cách nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiên Lượng Cuộc Đẻ

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Sản phụ 30 tuổi, con so, chuyển dạ ở tuần 41. Xét nghiệm nước ối thấy 'nước ối lẫn phân su' (meconium-stained amniotic fluid). Tiên lượng sức khỏe sơ sinh trong trường hợp này có nguy cơ nào sau đây *cao hơn* so với nước ối trong?

Xem kết quả