Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. reads
- B. was reading
- C. read
- D. is reading
Câu 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
- A. on
- B. in
- C. under
- D. next
Câu 3: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu hỏi:
- A. What
- B. Who
- C. Where
- D. When
Câu 4: Tìm lỗi sai trong câu sau và sửa lại:
- A. Lỗi sai: going. Sửa thành: went
- B. Lỗi sai: the. Sửa thành: a
- C. Lỗi sai: is. Sửa thành: are
- D. Câu không có lỗi sai
Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu:
- A. warm
- B. cold
- C. cool
- D. delicious
Câu 6: Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi:
- A. I am Peter.
- B. I am from Vietnam.
- C. I am a student.
- D. I"m fine, thank you.
Câu 7: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:
- A. Teacher is a she.
- B. A teacher is she.
- C. She is a teacher.
- D. Is she a teacher.
Câu 8: Chọn dạng đúng của động từ "to be" ở thì hiện tại đơn cho chủ ngữ "They":
Câu 9: Chọn mạo từ thích hợp điền vào chỗ trống:
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu:
- A. courageous
- B. weak
- C. scared
- D. kind
Câu 11: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
- A. Playing basketball and watching TV.
- B. Playing football and reading books.
- C. Playing games and eating.
- D. Sleeping and eating.
Câu 12: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại:
- A. book
- B. pen
- C. pencil
- D. apple
Câu 13: Chọn dạng số nhiều đúng của danh từ "child":
- A. childs
- B. childes
- C. children
- D. childreen
Câu 14: Chọn đại từ nhân xưng phù hợp điền vào chỗ trống:
Câu 15: Chọn giới từ chỉ thời gian thích hợp:
- A. at
- B. in
- C. on
- D. from
Câu 16: Hoàn thành câu so sánh hơn sau:
- A. fastly
- B. fastest
- C. more fast
- D. faster
Câu 17: Chọn từ để hỏi phù hợp cho câu trả lời:
- A. What
- B. Who
- C. Where
- D. How
Câu 18: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu sau:
- A. He loves coffee.
- B. He drinks coffee.
- C. He dislikes coffee.
- D. He wants coffee.
Câu 19: Chọn từ chỉ nghề nghiệp phù hợp nhất:
- A. doctor
- B. teacher
- C. engineer
- D. farmer
Câu 20: Chọn liên từ thích hợp để nối hai mệnh đề:
- A. and
- B. but
- C. or
- D. so
Câu 21: Chọn từ còn thiếu trong câu:
- A. eat
- B. help
- C. see
- D. go
Câu 22: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời:
- A. Do you swim?
- B. Are you swim?
- C. Can you swim?
- D. Will you swim?
Câu 23: Chọn từ chỉ màu sắc thích hợp:
- A. blue
- B. red
- C. green
- D. yellow
Câu 24: Chọn dạng quá khứ đơn của động từ "go":
- A. goed
- B. going
- C. gones
- D. went
Câu 25: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông:
- A. table
- B. chair
- C. bus
- D. book
Câu 26: Chọn cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:
- A. Sad
- B. Nice
- C. Angry
- D. Tired
Câu 27: Chọn giới từ chỉ nơi chốn thích hợp:
- A. in
- B. on
- C. at
- D. next
Câu 28: Chọn từ chỉ thời tiết phù hợp:
- A. rainy
- B. cloudy
- C. windy
- D. sunny
Câu 29: Chọn từ chỉ bộ phận cơ thể người:
- A. table
- B. hand
- C. chair
- D. book
Câu 30: Chọn cụm từ chỉ hành động thường ngày:
- A. eat up
- B. look up
- C. get up
- D. drink up