Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. strict
- B. inexperienced
- C. open-minded
- D. demanding
Câu 2: Xác định thì (tense) được sử dụng đúng trong câu sau:
- A. Thì hiện tại đơn
- B. Thì quá khứ hoàn thành
- C. Thì tương lai đơn
- D. Thì hiện tại tiếp diễn
Câu 3: Chọn giới từ (preposition) thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
Câu 4: Đâu là dạng so sánh hơn đúng của tính từ "good" trong câu sau:
- A. gooder
- B. more good
- C. goodest
- D. better
Câu 5: Chọn từ đồng nghĩa gần nhất với từ "enthusiastic":
- A. calm
- B. excited
- C. tired
- D. bored
Câu 6: Xác định lỗi sai ngữ pháp trong câu sau:
- A. the rain
- B. we enjoyed
- C. of
- D. our picnic
Câu 7: Chọn câu hỏi đuôi (tag question) đúng cho câu khẳng định sau:
- A. is she
- B. isn"t she
- C. does she
- D. doesn"t she
Câu 8: Chọn liên từ (conjunction) thích hợp nhất để nối hai mệnh đề sau:
- A. because
- B. although
- C. but
- D. or
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
- A. Học ngữ pháp chăm chỉ
- B. Đọc sách tiếng Anh
- C. Luyện nói thường xuyên
- D. Viết nhật ký tiếng Anh
Câu 10: Chọn từ trái nghĩa (antonym) với từ "optimistic":
- A. happy
- B. positive
- C. hopeful
- D. pessimistic
Câu 11: Hoàn thành câu điều kiện loại 1 sau:
- A. stayed
- B. will
- C. would stay
- D. would have stayed
Câu 12: Chọn mạo từ (article) thích hợp nhất:
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
Câu 13: Chọn dạng đúng của động từ "to be" ở thì hiện tại đơn:
- A. am
- B. is
- C. was
- D. are
Câu 14: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:
- A. You are going where?
- B. Where are you going?
- C. Are you going where?
- D. Going where are you?
Câu 15: Chọn cách diễn đạt "Tôi đồng ý" trang trọng hơn trong các lựa chọn sau:
- A. Yes, I agree.
- B. Okay, I agree.
- C. I completely agree.
- D. Sure, I agree.
Câu 16: Chọn từ phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân: Underl__ine__, mach__ine__, magaz__ine__, determ__ine__
- A. underline
- B. machine
- C. magazine
- D. determine
Câu 17: Chọn cụm từ cố định (collocation) đúng:
- A. do
- B. make
- C. take
- D. get
Câu 18: Chọn câu tường thuật (reported speech) đúng cho câu trực tiếp sau: He said,
- A. He said that I am tired.
- B. He says that he was tired.
- C. He said that he is tired.
- D. He said that he was tired.
Câu 19: Điền vào chỗ trống với đại từ quan hệ (relative pronoun) thích hợp:
- A. who
- B. which
- C. whose
- D. whom
Câu 20: Chọn câu có nghĩa tương đương với câu gốc:
- A. You may finish this report by Friday.
- B. You can finish this report by Friday.
- C. You must finish this report by Friday.
- D. You should finish this report by Friday.
Câu 21: Trong một cuộc hội thoại, bạn muốn lịch sự từ chối lời mời. Cách nào sau đây phù hợp nhất?
- A. No, I don"t want to go.
- B. I"m busy.
- C. Maybe next time.
- D. Thank you for the invitation, but I"m afraid I can"t make it.
Câu 22: Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai: photograph, computer, family, wonderful
- A. photograph
- B. computer
- C. family
- D. wonderful
Câu 23: Chọn cụm động từ (phrasal verb) thích hợp nhất:
- A. give up
- B. look after
- C. put off
- D. take away
Câu 24: Chức năng giao tiếp của câu hỏi:
- A. Asking for directions
- B. Offering help
- C. Giving advice
- D. Making a suggestion
Câu 25: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn câu trả lời đúng:
A:
- A. Tồi tệ
- B. Tuyệt vời
- C. Bình thường
- D. Mệt mỏi
Câu 26: Chọn từ có cách phát âm đuôi "-ed" khác với các từ còn lại: watched, played, stopped, laughed
- A. watched
- B. played
- C. stopped
- D. laughed
Câu 27: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. announcing
- B. announced
- C. announces
- D. going
Câu 28: Xác định loại câu sau:
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cảm thán
- D. Câu mệnh lệnh
Câu 29: Chọn từ gần nghĩa nhất với "important":
- A. easy
- B. significant
- C. simple
- D. common
Câu 30: Đọc đoạn văn sau và chọn tiêu đề phù hợp nhất:
- A. The Benefits of Learning a New Language
- B. Difficulties in Language Learning
- C. Tips for Learning English
- D. The Importance of Grammar