Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Anh 1 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Anh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “My brother ______ to be a doctor when he grows up.”

  • A. drive
  • B. wants
  • C. cooks
  • D. sleeps

Câu 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh: “is / cat / table / The / under / the.”

  • A. The table is under the cat.
  • B. Under the table is the cat.
  • C. The cat is under the table.
  • D. Cat the is under the table.

Câu 3: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “She lives ______ a small town in the countryside.”

  • A. in
  • B. on
  • C. at
  • D. to

Câu 4: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “to be” ở thì hiện tại đơn: “They ______ students at this school.”

  • A. is
  • B. are
  • C. am
  • D. be

Câu 5: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời sau: “My favorite color is blue.”

  • A. Do you like blue?
  • B. Is blue your color?
  • C. What color is it?
  • D. What is your favorite color?

Câu 6: Chọn từ trái nghĩa với từ “happy”.

  • A. joyful
  • B. glad
  • C. sad
  • D. cheerful

Câu 7: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn câu trả lời đúng nhất:
A: “Hello, how are you?”
B: “______”

  • A. Goodbye.
  • B. I’m fine, thank you.
  • C. What’s your name?
  • D. See you later.

Câu 8: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại trong nhóm: apple, banana, orange, carrot.

  • A. apple
  • B. banana
  • C. orange
  • D. carrot

Câu 9: Chọn thì thích hợp nhất để hoàn thành câu: “They ______ football in the park every Sunday.”

  • A. play
  • B. are playing
  • C. played
  • D. will play

Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa với từ “big”.

  • A. small
  • B. large
  • C. tiny
  • D. short

Câu 11: Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống: “There is ______ book on the desk.”

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. some

Câu 12: Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi: “Can you swim?”

  • A. I am swimming.
  • B. He can swim.
  • C. Yes, I can.
  • D. Swim is fun.

Câu 13: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp để hoàn thành câu: “______ am from Vietnam.”

  • A. She
  • B. I
  • C. He
  • D. They

Câu 14: Chọn từ chỉ số lượng thích hợp để hoàn thành câu: “There are ______ apples in the basket.” (giả sử có nhiều quả táo)

  • A. a
  • B. an
  • C. much
  • D. many

Câu 15: Tìm lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng: “He don’t like ice cream.”

  • A. He doesn"t likes ice cream.
  • B. He doesn"t like ice cream.
  • C. He do not like ice cream.
  • D. He is not like ice cream.

Câu 16: Chọn liên từ thích hợp để nối hai câu sau: “It was raining. ______ we stayed at home.”

  • A. and
  • B. but
  • C. so
  • D. or

Câu 17: Chọn từ chỉ nghề nghiệp phù hợp với mô tả: “Someone who teaches students in a school.”

  • A. doctor
  • B. teacher
  • C. engineer
  • D. farmer

Câu 18: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về thời gian: “______ is it?”

  • A. Where
  • B. Who
  • C. Why
  • D. What time

Câu 19: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “My house is ______ than my friend’s house.”

  • A. smaller
  • B. small
  • C. smallest
  • D. more small

Câu 20: Chọn từ chỉ bộ phận cơ thể người phù hợp với mô tả: “We use these to see.”

  • A. hands
  • B. legs
  • C. eyes
  • D. ears

Câu 21: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “go” ở thì quá khứ đơn: “Yesterday, I ______ to the zoo.”

  • A. goes
  • B. went
  • C. going
  • D. gone

Câu 22: Chọn câu cảm thán đúng: “When you see something very beautiful, you can say: ______”

  • A. Is it beautiful?
  • B. It is a beautiful.
  • C. Beautiful than it is.
  • D. How beautiful!

Câu 23: Chọn từ chỉ thời tiết phù hợp với mô tả: “When it rains a lot.”

  • A. rainy
  • B. sunny
  • C. windy
  • D. cloudy

Câu 24: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “______ you like some tea?”

  • A. Do
  • B. Are
  • C. Would
  • D. Can

Câu 25: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông khác loại: car, bus, bike, table.

  • A. car
  • B. bus
  • C. bike
  • D. table

Câu 26: Chọn dạng đúng của động từ “eat” ở thì hiện tại tiếp diễn: “Look! She ______ an ice cream.”

  • A. eats
  • B. is eating
  • C. ate
  • D. will eat

Câu 27: Chọn câu hỏi Yes/No đúng: “To ask if someone is a student, you say: ______”

  • A. What are you?
  • B. Who are you student?
  • C. Are you a student?
  • D. You are student?

Câu 28: Chọn từ chỉ màu sắc phù hợp với quả chuối chín: “A ripe banana is usually ______.”

  • A. green
  • B. yellow
  • C. red
  • D. blue

Câu 29: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “Please be ______ when you cross the road.”

  • A. fast
  • B. hurried
  • C. quick
  • D. careful

Câu 30: Chọn câu ghép đúng về sở thích: “To say you like both cats and dogs, you can say: ______”

  • A. I like cats and dogs.
  • B. I like cats or dogs.
  • C. I like cats but dogs.
  • D. Cats like I and dogs.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “My brother ______ to be a doctor when he grows up.”

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh: “is / cat / table / The / under / the.”

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “She lives ______ a small town in the countryside.”

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “to be” ở thì hiện tại đơn: “They ______ students at this school.”

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời sau: “My favorite color is blue.”

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chọn từ trái nghĩa với từ “happy”.

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đọc đoạn hội thoại sau và chọn câu trả lời đúng nhất:
A: “Hello, how are you?”
B: “______”

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại trong nhóm: apple, banana, orange, carrot.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Chọn thì thích hợp nhất để hoàn thành câu: “They ______ football in the park every Sunday.”

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Chọn từ đồng nghĩa với từ “big”.

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Điền mạo từ thích hợp vào chỗ trống: “There is ______ book on the desk.”

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chọn câu trả lời thích hợp cho câu hỏi: “Can you swim?”

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp để hoàn thành câu: “______ am from Vietnam.”

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chọn từ chỉ số lượng thích hợp để hoàn thành câu: “There are ______ apples in the basket.” (giả sử có nhiều quả táo)

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tìm lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng: “He don’t like ice cream.”

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Chọn liên từ thích hợp để nối hai câu sau: “It was raining. ______ we stayed at home.”

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chọn từ chỉ nghề nghiệp phù hợp với mô tả: “Someone who teaches students in a school.”

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về thời gian: “______ is it?”

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “My house is ______ than my friend’s house.”

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Chọn từ chỉ bộ phận cơ thể người phù hợp với mô tả: “We use these to see.”

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ “go” ở thì quá khứ đơn: “Yesterday, I ______ to the zoo.”

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Chọn câu cảm thán đúng: “When you see something very beautiful, you can say: ______”

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Chọn từ chỉ thời tiết phù hợp với mô tả: “When it rains a lot.”

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu: “______ you like some tea?”

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông khác loại: car, bus, bike, table.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Chọn dạng đúng của động từ “eat” ở thì hiện tại tiếp diễn: “Look! She ______ an ice cream.”

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Chọn câu hỏi Yes/No đúng: “To ask if someone is a student, you say: ______”

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Chọn từ chỉ màu sắc phù hợp với quả chuối chín: “A ripe banana is usually ______.”

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Chọn t?? thích hợp nhất để hoàn thành câu: “Please be ______ when you cross the road.”

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Chọn câu ghép đúng về sở thích: “To say you like both cats and dogs, you can say: ______”

Xem kết quả