Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Anh 1 – Đề 08

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Anh 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 08

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "My brother _____ a new car last week."

  • A. buys
  • B. bought
  • C. buying
  • D. will buy

Câu 2: Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống: "The book is _____ the table."

  • A. on
  • B. in
  • C. at
  • D. under

Câu 3: Chọn dạng đúng của động từ "be" để hoàn thành câu: "They _____ students at this university."

  • A. is
  • B. am
  • C. are
  • D. be

Câu 4: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp: "_____ am a teacher."

  • A. He
  • B. She
  • C. You
  • D. I

Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với "happy":

  • A. joyful
  • B. sad
  • C. cheerful
  • D. glad

Câu 6: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa: "is / cat / The / table / under / the"

  • A. Under the table is cat the.
  • B. Table the is cat under the.
  • C. The cat is under the table.
  • D. Is the cat under the table?

Câu 7: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời: "My name is Peter."

  • A. What is your name?
  • B. Where is your name?
  • C. Who is your name?
  • D. How is your name?

Câu 8: Chọn số nhiều đúng của từ "child":

  • A. childs
  • B. children
  • C. childses
  • D. childreen

Câu 9: Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp: "You _____ stop at a red light."

  • A. can
  • B. may
  • C. should
  • D. must

Câu 10: Chọn mạo từ thích hợp: "There is _____ apple on the plate."

  • A. a
  • B. an
  • C. the
  • D. no article

Câu 11: Hoàn thành câu so sánh hơn: "A car is _____ than a bicycle."

  • A. fast
  • B. fastly
  • C. faster
  • D. fastest

Câu 12: Chọn từ chỉ thời gian thích hợp cho thì hiện tại tiếp diễn: "They are playing football _____."

  • A. now
  • B. yesterday
  • C. tomorrow
  • D. last week

Câu 13: Chọn giới từ chỉ phương hướng: "Go _____ the street and turn left."

  • A. in
  • B. along
  • C. at
  • D. on

Câu 14: Chọn từ đồng nghĩa với "beautiful":

  • A. ugly
  • B. plain
  • C. pretty
  • D. ordinary

Câu 15: Chọn câu hỏi "Yes/No" thích hợp: "_____ you like coffee?"

  • A. Are you like coffee?
  • B. Is you like coffee?
  • C. You like coffee?
  • D. Do you like coffee?

Câu 16: Chọn dạng quá khứ phân từ của động từ "eat":

  • A. eaten
  • B. eat
  • C. ate
  • D. eating

Câu 17: Chọn từ để hỏi về địa điểm: "_____ do you live?"

  • A. Who
  • B. Where
  • C. When
  • D. What

Câu 18: Chọn danh từ không đếm được:

  • A. chair
  • B. book
  • C. water
  • D. table

Câu 19: Chọn tính từ sở hữu phù hợp: "This is _____ book." (nói về "I")

  • A. your
  • B. his
  • C. her
  • D. my

Câu 20: Chọn từ chỉ nghề nghiệp: "He works in a hospital. He is a _____."

  • A. doctor
  • B. teacher
  • C. engineer
  • D. chef

Câu 21: Chọn liên từ thích hợp: "She is tired _____ she stayed up late."

  • A. and
  • B. because
  • C. but
  • D. or

Câu 22: Chọn hình thức đúng của động từ "go" trong tương lai gần (be going to): "They _____ to the cinema tonight."

  • A. go
  • B. is going
  • C. are going
  • D. will going

Câu 23: Chọn từ chỉ thời gian trong ngày: "I have breakfast in the _____."

  • A. afternoon
  • B. evening
  • C. night
  • D. morning

Câu 24: Chọn câu hỏi Wh- thích hợp để hỏi về lý do: "_____ are you late?"

  • A. Why
  • B. What
  • C. When
  • D. How

Câu 25: Chọn động từ thường phù hợp với "homework": "Do your _____."

  • A. make
  • B. do
  • C. write
  • D. study

Câu 26: Chọn câu trả lời ngắn gọn "Yes/No" cho câu hỏi: "Is he a student?" Nếu anh ấy không phải là sinh viên.

  • A. No, he is.
  • B. Yes, he isn"t.
  • C. No, he isn"t.
  • D. Yes, he is.

Câu 27: Chọn từ chỉ màu sắc: "The sky is often _____."

  • A. red
  • B. green
  • C. yellow
  • D. blue

Câu 28: Chọn giới từ thời gian thích hợp: "The class starts _____ 9 am."

  • A. at
  • B. in
  • C. on
  • D. from

Câu 29: Chọn đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành mệnh đề quan hệ: "The man _____ is wearing a hat is my father."

  • A. which
  • B. who
  • C. whose
  • D. whom

Câu 30: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông: "I go to work by _____."

  • A. leg
  • B. foot
  • C. bus
  • D. sky

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 'My brother _____ a new car last week.'

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chọn giới từ đúng để điền vào chỗ trống: 'The book is _____ the table.'

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Chọn dạng đúng của động từ 'be' để hoàn thành câu: 'They _____ students at this university.'

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp: '_____ am a teacher.'

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Chọn từ trái nghĩa với 'happy':

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa: 'is / cat / The / table / under / the'

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Chọn câu hỏi đúng cho câu trả lời: 'My name is Peter.'

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chọn số nhiều đúng của từ 'child':

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chọn động từ khuyết thiếu phù hợp: 'You _____ stop at a red light.'

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chọn mạo từ thích hợp: 'There is _____ apple on the plate.'

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hoàn thành câu so sánh hơn: 'A car is _____ than a bicycle.'

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Chọn từ chỉ thời gian thích hợp cho thì hiện tại tiếp diễn: 'They are playing football _____.'

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chọn giới từ chỉ phương hướng: 'Go _____ the street and turn left.'

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Chọn từ đồng nghĩa với 'beautiful':

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Chọn câu hỏi 'Yes/No' thích hợp: '_____ you like coffee?'

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Chọn dạng quá khứ phân từ của động từ 'eat':

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Chọn từ để hỏi về địa điểm: '_____ do you live?'

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Chọn danh từ không đếm được:

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Chọn tính từ sở hữu phù hợp: 'This is _____ book.' (nói về 'I')

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Chọn từ chỉ nghề nghiệp: 'He works in a hospital. He is a _____.'

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Chọn liên từ thích hợp: 'She is tired _____ she stayed up late.'

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chọn hình thức đúng của động từ 'go' trong tương lai gần (be going to): 'They _____ to the cinema tonight.'

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Chọn từ chỉ thời gian trong ngày: 'I have breakfast in the _____.'

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Chọn câu hỏi Wh- thích hợp để hỏi về lý do: '_____ are you late?'

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Chọn động từ thường phù hợp với 'homework': 'Do your _____.'

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Chọn câu trả lời ngắn gọn 'Yes/No' cho câu hỏi: 'Is he a student?' Nếu anh ấy không phải là sinh viên.

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Chọn từ chỉ màu sắc: 'The sky is often _____.'

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Chọn giới từ thời gian thích hợp: 'The class starts _____ 9 am.'

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Chọn đại từ quan hệ thích hợp để hoàn thành mệnh đề quan hệ: 'The man _____ is wearing a hat is my father.'

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông: 'I go to work by _____.'

Xem kết quả