Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh 1 - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. is listen
- B. listens
- C. listening
- D. listen
Câu 2: Xác định lỗi sai trong câu sau và chọn phương án sửa đúng:
- A. Sửa "Despite of" thành "Because of"
- B. Sửa "Despite of" thành "Although"
- C. Sửa "Despite of" thành "Despite"
- D. Câu đã cho đúng ngữ pháp
Câu 3: Chọn câu hỏi phù hợp nhất cho câu trả lời sau:
- A. What are you?
- B. Who are you?
- C. When are you from?
- D. Where are you from?
Câu 4: Chọn từ đồng nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
- A. run-down
- B. renovated
- C. magnificent
- D. sturdy
Câu 5: Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
- A. He is a student.
- B. He is a doctor.
- C. He is a teacher.
- D. He is a bus driver.
Câu 6: Chọn giới từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
- A. in
- B. on
- C. under
- D. behind
Câu 7: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu có nghĩa:
- A. The table is under the cat.
- B. Under the table is the cat.
- C. The cat is under the table.
- D. Table the cat is under the.
Câu 8: Chọn hình thức đúng của động từ "to be" ở thì quá khứ đơn để hoàn thành câu:
- A. is
- B. am
- C. was
- D. were
Câu 9: Chọn từ trái nghĩa với từ gạch chân trong câu sau:
- A. warm
- B. cold
- C. lukewarm
- D. cool
Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A:
- A. How
- B. What
- C. Where
- D. When
Câu 11: Chọn mạo từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
- A. the
- B. a
- C. an
- D. no article
Câu 12: Chọn đại từ nhân xưng thích hợp để hoàn thành câu:
- A. He
- B. She
- C. It
- D. They
Câu 13: Xác định thì của động từ trong câu sau:
- A. Thì hiện tại đơn
- B. Thì tương lai đơn
- C. Thì quá khứ đơn
- D. Thì hiện tại tiếp diễn
Câu 14: Chọn từ chỉ số lượng thích hợp để hoàn thành câu:
- A. much
- B. little
- C. some
- D. a little
Câu 15: Đọc đoạn hội thoại sau và trả lời câu hỏi: A:
- A. a school
- B. a hospital
- C. a supermarket
- D. a bank
Câu 16: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu:
- A. stayed
- B. will stay
- C. would stay
- D. stays
Câu 17: Chọn liên từ thích hợp nhất để nối hai mệnh đề sau:
- A. and
- B. but
- C. because
- D. or
Câu 18: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. dislike
- B. hate
- C. mind
- D. enjoy
Câu 19: Tìm câu hỏi tương ứng với câu trả lời:
- A. Can you swim?
- B. Do you swim?
- C. Are you swim?
- D. Have you swim?
Câu 20: Chọn từ khác loại so với các từ còn lại trong nhóm:
- A. apple
- B. banana
- C. orange
- D. carrot
Câu 21: Điền vào chỗ trống với từ thích hợp:
- A. singer
- B. writer
- C. dancer
- D. teacher
Câu 22: Chọn câu diễn đạt cùng nghĩa với câu sau:
- A. John is taller than Peter.
- B. Peter is as tall as John.
- C. John is shorter than Peter.
- D. Peter is not as tall as John.
Câu 23: Hoàn thành câu hỏi:
- A. What
- B. Where
- C. When
- D. How
Câu 24: Chọn câu trả lời đúng nhất cho câu hỏi:
- A. I am fine.
- B. My favorite color is blue.
- C. I am a student.
- D. I like cats.
Câu 25: Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại ở phần gạch chân: b**ea**ch, br**ea**d, r**ea**d, t**ea**cher
- A. beach
- B. bread
- C. read
- D. teacher
Câu 26: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu:
- A. to keep
- B. keeping
- C. keep
- D. kept
Câu 27: Tìm từ gần nghĩa nhất với từ
- A. sad
- B. angry
- C. tired
- D. joyful
Câu 28: Chọn dạng so sánh nhất đúng của tính từ
- A. best
- B. goodest
- C. better
- D. more good
Câu 29: Đọc đoạn văn ngắn sau và chọn tiêu đề phù hợp nhất:
- A. My Favorite Pet
- B. All About Cats
- C. Keeping Animals
- D. The Life of a Cat
Câu 30: Trong tình huống bạn muốn mời bạn bè đi uống cà phê, bạn sẽ nói câu nào lịch sự nhất?
- A. Coffee now!
- B. Let"s go coffee.
- C. Would you like to go for a coffee?
- D. Go get coffee.