Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 01
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Loại hình bất động sản nào sau đây **KHÔNG** được coi là bất động sản thương mại?
- A. Office buildings (Tòa nhà văn phòng)
- B. Retail spaces (Mặt bằng bán lẻ)
- C. Industrial warehouses (Nhà kho công nghiệp)
- D. Single-family homes (Nhà ở gia đình đơn lẻ)
Câu 2: Một khách hàng tiềm năng nói với bạn:
- A. The total value of the property after appreciation. (Tổng giá trị của bất động sản sau khi tăng giá.)
- B. The annual return on investment from rental income, expressed as a percentage of the property value. (Tỷ lệ lợi nhuận hàng năm từ thu nhập cho thuê, được biểu thị bằng phần trăm giá trị tài sản.)
- C. The cost of property maintenance and management fees. (Chi phí bảo trì và phí quản lý bất động sản.)
- D. The potential for the property value to increase over time. (Tiềm năng tăng giá trị của bất động sản theo thời gian.)
Câu 3: Đọc đoạn mô tả bất động sản sau:
- A. Spacious (Rộng rãi)
- B. Floor-to-ceiling (Từ sàn đến trần)
- C. City views (Tầm nhìn thành phố)
- D. Unobstructed (Không bị che chắn)
Câu 4: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "**due diligence period**" (thời gian thẩm định) cho phép người mua làm gì?
- A. To thoroughly inspect the property and review all relevant documents before finalizing the purchase. (Kiểm tra kỹ lưỡng bất động sản và xem xét tất cả các tài liệu liên quan trước khi hoàn tất giao dịch mua.)
- B. To negotiate the final price of the property with the seller. (Thương lượng giá cuối cùng của bất động sản với người bán.)
- C. To secure financing from a bank or mortgage lender. (Đảm bảo nguồn tài chính từ ngân hàng hoặc tổ chức cho vay thế chấp.)
- D. To market the property for rent or resale immediately after signing the contract. (Tiếp thị bất động sản cho thuê hoặc bán lại ngay sau khi ký hợp đồng.)
Câu 5: Một nhà môi giới bất động sản nói:
- A. To physically move the property to a new location. (Di chuyển bất động sản đến một địa điểm mới.)
- B. To calculate the property taxes owed on the property. (Tính toán thuế bất động sản phải nộp cho bất động sản.)
- C. To make a property available for sale or rent on the market. (Đưa bất động sản ra thị trường để bán hoặc cho thuê.)
- D. To conduct a professional appraisal of the property"s value. (Tiến hành thẩm định giá chuyên nghiệp cho bất động sản.)
Câu 6: Khách hàng hỏi:
- A. Home Office Assessment fees, for business permits. (Phí Đánh giá Văn phòng Tại nhà, cho giấy phép kinh doanh.)
- B. Homeowners Association fees, for common area maintenance and amenities. (Phí Hiệp hội Chủ nhà, cho bảo trì khu vực chung và tiện ích.)
- C. Housing Opportunity Assistance fees, for low-income residents. (Phí Hỗ trợ Cơ hội Nhà ở, cho cư dân có thu nhập thấp.)
- D. Hazardous Occupancy Abatement fees, for environmental safety. (Phí Giảm thiểu Nguy cơ Nguy hiểm, cho an toàn môi trường.)
Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống:
- A. Buyer"s (Người mua)
- B. Balanced (Cân bằng)
- C. Seller"s (Người bán)
- D. Stagnant (Trì trệ)
Câu 8: Một nhà phát triển bất động sản quảng cáo dự án mới với khẩu hiệu:
- A. Recently renovated and ready to move in. (Vừa được cải tạo gần đây và sẵn sàng để chuyển vào ở.)
- B. Located in a historic district with older buildings. (Nằm trong khu lịch sử với các tòa nhà cũ hơn.)
- C. Currently under construction and nearing completion. (Hiện đang được xây dựng và gần hoàn thành.)
- D. Not yet built; purchasing before construction begins. (Chưa được xây dựng; mua trước khi xây dựng bắt đầu.)
Câu 9: Trong email gửi khách hàng, bạn viết:
- A. To outline the legal boundaries of the property. (Phác thảo ranh giới pháp lý của bất động sản.)
- B. To estimate the market value of the property. (Ước tính giá trị thị trường của bất động sản.)
- C. To detail the history of ownership and past transactions. (Chi tiết lịch sử sở hữu và các giao dịch trong quá khứ.)
- D. To list any necessary repairs or renovations needed for the property. (Liệt kê bất kỳ sửa chữa hoặc cải tạo cần thiết nào cho bất động sản.)
Câu 10: Chọn cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:
- A. commercial mortgage (thế chấp thương mại)
- B. personal loan (vay cá nhân)
- C. student loan (vay sinh viên)
- D. car loan (vay mua ô tô)
Câu 11: Một nhà đầu tư nói:
- A. The decrease in property value due to depreciation. (Sự giảm giá trị bất động sản do khấu hao.)
- B. The income generated from renting out the property. (Thu nhập tạo ra từ việc cho thuê bất động sản.)
- C. The increase in property value over time. (Sự tăng giá trị bất động sản theo thời gian.)
- D. The initial purchase price of the property. (Giá mua ban đầu của bất động sản.)
Câu 12: Trong một cuộc đàm phán, bạn nghe thấy cụm từ
- A. To guarantee the property will be sold at the listed price. (Đảm bảo bất động sản sẽ được bán với giá niêm yết.)
- B. To outline the payment schedule and closing costs. (Phác thảo lịch thanh toán và chi phí đóng giao dịch.)
- C. To specify the responsibilities of the buyer and seller after closing. (Xác định trách nhiệm của người mua và người bán sau khi hoàn tất giao dịch.)
- D. To protect a party in case a specific condition is not met, allowing them to withdraw from the contract. (Bảo vệ một bên trong trường hợp một điều kiện cụ thể không được đáp ứng, cho phép họ rút khỏi hợp đồng.)
Câu 13: Chọn từ đồng nghĩa với
- A. Liabilities (Nợ phải trả)
- B. Facilities (Tiện nghi)
- C. Utilities (Tiện ích công cộng)
- D. Vacancies (Chỗ trống)
Câu 14: Một khách hàng tiềm năng quan tâm đến
- A. A development exclusively for residential housing. (Khu phát triển dành riêng cho nhà ở dân cư.)
- B. A development solely for industrial purposes. (Khu phát triển chỉ dành cho mục đích công nghiệp.)
- C. A development that combines residential, commercial, and sometimes industrial uses in one area. (Khu phát triển kết hợp mục đích sử dụng dân cư, thương mại và đôi khi cả công nghiệp trong một khu vực.)
- D. A development focused on preserving green spaces and natural environments. (Khu phát triển tập trung vào bảo tồn không gian xanh và môi trường tự nhiên.)
Câu 15: Trong bản mô tả công việc của một
- A. Collecting rent from tenants (Thu tiền thuê nhà từ người thuê)
- B. Handling property maintenance and repairs (Xử lý bảo trì và sửa chữa bất động sản)
- C. Marketing vacant units to potential renters (Tiếp thị các căn hộ trống cho người thuê tiềm năng)
- D. Designing the architectural blueprints for new constructions (Thiết kế bản vẽ kiến trúc cho các công trình xây dựng mới)
Câu 16: Một nhà môi giới bất động sản nói:
- A. To physically inspect the condition of a property. (Kiểm tra tình trạng vật lý của bất động sản.)
- B. To assess current market conditions and trends to inform pricing and investment decisions. (Đánh giá các điều kiện và xu hướng thị trường hiện tại để đưa ra quyết định về giá và đầu tư.)
- C. To negotiate contracts between buyers and sellers. (Đàm phán hợp đồng giữa người mua và người bán.)
- D. To manage the daily operations of a property. (Quản lý các hoạt động hàng ngày của một bất động sản.)
Câu 17: Chọn cụm từ trái nghĩa với
- A. Rural development (Phát triển nông thôn)
- B. Suburban expansion (Mở rộng vùng ngoại ô)
- C. Compact urban development (Phát triển đô thị tập trung)
- D. Industrial decentralization (Phi tập trung hóa công nghiệp)
Câu 18: Trong ngữ cảnh pháp lý bất động sản,
- A. The right to use someone else"s property for a specific purpose. (Quyền sử dụng tài sản của người khác cho một mục đích cụ thể.)
- B. The legal ownership of a property. (Quyền sở hữu hợp pháp của một bất động sản.)
- C. A temporary rental agreement for a property. (Thỏa thuận thuê nhà tạm thời cho một bất động sản.)
- D. A government tax levied on property transactions. (Thuế chính phủ đánh vào các giao dịch bất động sản.)
Câu 19: Một khách hàng hỏi về
- A. To determine property tax rates. (Xác định thuế suất bất động sản.)
- B. To manage building maintenance and safety standards. (Quản lý bảo trì tòa nhà và tiêu chuẩn an toàn.)
- C. To control land use and development density in specific areas. (Kiểm soát mục đích sử dụng đất và mật độ phát triển trong các khu vực cụ thể.)
- D. To regulate real estate agent commissions and fees. (Quy định hoa hồng và phí môi giới bất động sản.)
Câu 20: Trong hợp đồng thuê nhà, cụm từ
- A. The monthly rent amount. (Số tiền thuê hàng tháng.)
- B. The duration of the rental agreement. (Khoảng thời gian hiệu lực của hợp đồng thuê.)
- C. The security deposit required by the landlord. (Tiền đặt cọc mà chủ nhà yêu cầu.)
- D. The conditions for renewing the lease agreement. (Các điều kiện để gia hạn hợp đồng thuê.)
Câu 21: Một nhà đầu tư muốn biết về
- A. The loan-to-value ratio for financing. (Tỷ lệ giá trị khoản vay trên giá trị tài sản để tài trợ.)
- B. The annual property tax rate. (Tỷ lệ thuế bất động sản hàng năm.)
- C. The cost of capital improvements and renovations. (Chi phí cải thiện vốn và cải tạo.)
- D. The potential rate of return on a real estate investment. (Tỷ lệ lợi nhuận tiềm năng từ một khoản đầu tư bất động sản.)
Câu 22: Trong quảng cáo bất động sản,
- A. The visual attractiveness of a property from the street. (Sự hấp dẫn về mặt thị giác của một bất động sản khi nhìn từ đường phố.)
- B. The interior design and decor of a property. (Thiết kế nội thất và trang trí của một bất động sản.)
- C. The total square footage of the property"s lot. (Tổng diện tích vuông của lô đất bất động sản.)
- D. The proximity of the property to public transportation. (Khoảng cách từ bất động sản đến phương tiện giao thông công cộng.)
Câu 23: Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau:
- A. surge (tăng vọt)
- B. decrease (giảm)
- C. stabilization (ổn định)
- D. plateau (chững lại)
Câu 24: Trong bối cảnh quản lý tài sản,
- A. The process of evicting tenants for lease violations. (Quy trình trục xuất người thuê nhà vì vi phạm hợp đồng thuê.)
- B. The strategy of attracting new tenants to fill vacant properties. (Chiến lược thu hút người thuê mới để lấp đầy các bất động sản trống.)
- C. Efforts to keep existing tenants satisfied and encourage them to renew their leases. (Nỗ lực giữ cho người thuê hiện tại hài lòng và khuyến khích họ gia hạn hợp đồng thuê.)
- D. The legal regulations governing tenant rights and responsibilities. (Các quy định pháp lý điều chỉnh quyền và trách nhiệm của người thuê nhà.)
Câu 25: Một nhà đầu tư bất động sản đang xem xét
- A. Newly constructed luxury homes in prime locations. (Nhà sang trọng mới xây ở vị trí đắc địa.)
- B. Properties with consistently high rental income and low vacancy rates. (Bất động sản có thu nhập cho thuê ổn định cao và tỷ lệ trống thấp.)
- C. Well-maintained properties in high-demand neighborhoods. (Bất động sản được bảo trì tốt ở khu dân cư có nhu cầu cao.)
- D. Properties facing foreclosure or in need of significant repairs, often sold below market value. (Bất động sản đang đối mặt với việc tịch thu hoặc cần sửa chữa đáng kể, thường được bán dưới giá thị trường.)
Câu 26: Trong báo cáo tài chính bất động sản,
- A. Gross Revenue + Operating Expenses (Tổng doanh thu + Chi phí hoạt động)
- B. Gross Revenue - Mortgage Payments (Tổng doanh thu - Thanh toán thế chấp)
- C. Gross Revenue - Operating Expenses (Tổng doanh thu - Chi phí hoạt động)
- D. Property Value - Total Liabilities (Giá trị bất động sản - Tổng nợ phải trả)
Câu 27: Một nhà phát triển bất động sản cam kết
- A. Maximizing building size and density for profit. (Tối đa hóa quy mô và mật độ xây dựng để kiếm lợi nhuận.)
- B. Minimizing environmental impact and resource consumption in construction and operation. (Giảm thiểu tác động môi trường và tiêu thụ tài nguyên trong xây dựng và vận hành.)
- C. Prioritizing low construction costs over long-term energy efficiency. (Ưu tiên chi phí xây dựng thấp hơn hiệu quả năng lượng dài hạn.)
- D. Focusing solely on aesthetic design without considering environmental factors. (Chỉ tập trung vào thiết kế thẩm mỹ mà không xem xét các yếu tố môi trường.)
Câu 28: Trong quá trình thương lượng, cụm từ
- A. When both parties agree to the initial offer. (Khi cả hai bên đồng ý với đề nghị ban đầu.)
- B. When the seller accepts the buyer"s offer without any changes. (Khi người bán chấp nhận đề nghị của người mua mà không có bất kỳ thay đổi nào.)
- C. When one party rejects the initial offer and proposes a new offer with different terms. (Khi một bên từ chối đề nghị ban đầu và đề xuất một đề nghị mới với các điều khoản khác.)
- D. When the contract is finalized and signed by all parties. (Khi hợp đồng được hoàn tất và ký kết bởi tất cả các bên.)
Câu 29: Một khách hàng tiềm năng muốn biết về
- A. A tax on rental income, used for national housing subsidies. (Thuế đánh vào thu nhập cho thuê, được sử dụng cho trợ cấp nhà ở quốc gia.)
- B. A tax on property ownership, used to fund local public services like schools and infrastructure. (Thuế đánh vào quyền sở hữu bất động sản, được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng địa phương như trường học và cơ sở hạ tầng.)
- C. A sales tax on property transactions, used for environmental conservation. (Thuế bán hàng đối với giao dịch bất động sản, được sử dụng cho bảo tồn môi trường.)
- D. A federal income tax deduction for homeowners. (Khoản khấu trừ thuế thu nhập liên bang cho chủ nhà.)
Câu 30: Trong ngành bất động sản,
- A. A company that develops and constructs new buildings. (Công ty phát triển và xây dựng các tòa nhà mới.)
- B. A financial institution that provides mortgages. (Tổ chức tài chính cung cấp các khoản thế chấp.)
- C. A government agency that regulates zoning and land use. (Cơ quan chính phủ quy định quy hoạch phân vùng và sử dụng đất.)
- D. A company that acts as an intermediary between buyers and sellers of real estate. (Công ty hoạt động như một trung gian giữa người mua và người bán bất động sản.)