Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tiềm năng tăng trưởng vốn cao nhất, nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

  • A. Căn hộ dịch vụ (Serviced Apartments)
  • B. Đất nền dự án (Land Banking)
  • C. Nhà phố thương mại (Shophouses)
  • D. Văn phòng cho thuê hạng B (Grade B Office Space)

Câu 2: Một khách hàng quốc tế muốn thuê một căn hộ cao cấp tại khu trung tâm thành phố với ngân sách giới hạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu mà người môi giới nên tập trung vào khi giới thiệu các lựa chọn cho khách hàng này?

  • A. Vị trí gần các tiện ích công cộng và khu vực thương mại (Proximity to public transport and commercial areas)
  • B. Các tiện nghi và dịch vụ cao cấp trong tòa nhà (Luxury amenities and building services)
  • C. Lịch sử phát triển và uy tín của chủ đầu tư (Developer"s track record and reputation)
  • D. Giá thuê nằm trong khoảng ngân sách của khách hàng (Rental price within the client"s budget)

Câu 3: Đọc đoạn mô tả bất động sản sau: "This charming two-bedroom apartment boasts an open-plan living area, a modern kitchen, and a private balcony with city views. Residents enjoy access to a communal gym and rooftop terrace." Từ đoạn mô tả này, điều gì có thể được suy luận về loại hình bất động sản?

  • A. Đây là một căn hộ trong một khu chung cư (It is an apartment in a condominium complex)
  • B. Đây là một căn nhà phố riêng lẻ (It is a detached townhouse)
  • C. Đây là một biệt thự nhà vườn (It is a villa with a garden)
  • D. Đây là một phòng khách sạn (It is a hotel room)

Câu 4: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "Due Diligence" (Thẩm định pháp lý) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người mua?

  • A. Xác định giá trị thị trường hiện tại của bất động sản (Determine the current market value of the property)
  • B. Đảm bảo rằng người bán có khả năng tài chính để hoàn tất giao dịch (Ensure the seller has the financial capacity to complete the transaction)
  • C. Cho phép người mua thương lượng lại giá mua ban đầu (Allow the buyer to renegotiate the initial purchase price)
  • D. Giúp người mua kiểm tra tính pháp lý và các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến bất động sản (Help the buyer verify the legality and potential risks associated with the property)

Câu 5: Tình huống: Một nhà môi giới bất động sản đang tư vấn cho một cặp vợ chồng trẻ muốn mua căn nhà đầu tiên. Họ ưu tiên sự tiện nghi, gần trường học tốt và khu vực an ninh, nhưng ngân sách có hạn. Lời khuyên nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khuyến khích họ mua một căn biệt thự xa trung tâm để có không gian sống rộng rãi (Encourage them to buy a villa far from the center for spacious living)
  • B. Gợi ý tìm kiếm căn hộ chung cư ở khu vực ngoại ô đang phát triển, có tiện ích và an ninh tốt (Suggest looking for apartments in developing suburban areas with good amenities and security)
  • C. Tập trung vào các căn nhà phố cũ trong trung tâm để tận dụng vị trí đắc địa (Focus on old townhouses in the center to take advantage of prime location)
  • D. Đề xuất vay ngân hàng tối đa để mua căn hộ cao cấp trong trung tâm (Recommend maximizing bank loans to buy luxury apartments in the city center)

Câu 6: Thuật ngữ "Gross Rental Yield" (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản cho thuê?

  • A. Chi phí quản lý và bảo trì bất động sản hàng năm (Annual property management and maintenance costs)
  • B. Giá trị gia tăng của bất động sản theo thời gian (Property value appreciation over time)
  • C. Tỷ lệ phần trăm giữa thu nhập cho thuê hàng năm và giá trị bất động sản (Percentage ratio between annual rental income and property value)
  • D. Lợi nhuận thực tế sau khi trừ các chi phí liên quan đến bất động sản (Actual profit after deducting property-related expenses)

Câu 7: Trong marketing bất động sản trực tuyến, "SEO" (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào?

  • A. Tối ưu hóa website và nội dung để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm (Optimize website and content to improve ranking on search engines)
  • B. Quản lý mối quan hệ với khách hàng tiềm năng qua email marketing (Manage relationships with potential customers through email marketing)
  • C. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá bất động sản (Use social media to promote real estate)
  • D. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trực tuyến (Measure the effectiveness of online advertising campaigns)

Câu 8: Khách hàng hỏi: "What is the "asking price" for this property?" (Giá chào bán của bất động sản này là bao nhiêu?). Cách trả lời nào của nhà môi giới là chính xác nhất?

  • A. "It"s the final price, no negotiation possible." (Đây là giá cuối cùng, không thương lượng được.)
  • B. "It"s the price after all discounts are applied." (Đây là giá sau khi đã áp dụng tất cả chiết khấu.)
  • C. "It"s the price including all taxes and fees." (Đây là giá đã bao gồm tất cả thuế và phí.)
  • D. "It"s the initial price the seller is hoping to get, but it"s negotiable." (Đó là giá ban đầu người bán hy vọng nhận được, nhưng có thể thương lượng.)

Câu 9: "Amortization" ( khấu hao) trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng số tiền lãi phải trả trong suốt thời gian vay (Total interest payable over the loan term)
  • B. Quá trình trả dần khoản vay gốc và lãi theo thời gian (The process of gradually paying off the loan principal and interest over time)
  • C. Phí thẩm định giá trị bất động sản khi vay thế chấp (Property valuation fee for mortgage loans)
  • D. Tỷ lệ phần trăm lãi suất hàng năm của khoản vay (Annual percentage interest rate of the loan)

Câu 10: "Capital Gains Tax" (Thuế lãi vốn) phát sinh khi nào trong giao dịch bất động sản?

  • A. Khi mua bất động sản lần đầu (When buying a property for the first time)
  • B. Khi cho thuê bất động sản (When renting out a property)
  • C. Khi bán bất động sản với giá cao hơn giá mua ban đầu (When selling a property at a higher price than the original purchase price)
  • D. Khi thế chấp bất động sản để vay vốn (When mortgaging a property to borrow capital)

Câu 11: Một nhà đầu tư muốn tìm kiếm bất động sản có "value appreciation" (tăng giá trị) cao trong tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tiềm năng tăng giá của bất động sản?

  • A. Vị trí địa lý và tiềm năng phát triển của khu vực (Geographic location and development potential of the area)
  • B. Cơ sở hạ tầng và tiện ích xung quanh (Surrounding infrastructure and amenities)
  • C. Chất lượng xây dựng và thiết kế của bất động sản (Construction quality and design of the property)
  • D. Màu sơn tường bên trong căn nhà (Interior wall paint color)

Câu 12: Trong quản lý bất động sản cho thuê, "Tenant Screening" (Sàng lọc người thuê) là quy trình nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng giá cho thuê bất động sản (Increase the rental price of the property)
  • B. Chọn người thuê có khả năng thanh toán tiền thuê đúng hạn và giữ gìn bất động sản (Select tenants who are likely to pay rent on time and maintain the property)
  • C. Giảm chi phí bảo trì bất động sản (Reduce property maintenance costs)
  • D. Đảm bảo tất cả các căn hộ được cho thuê nhanh chóng (Ensure all apartments are rented out quickly)

Câu 13: "Property Appraisal" (Thẩm định giá bất động sản) được thực hiện bởi ai và cho mục đích gì?

  • A. Bởi chuyên gia thẩm định giá độc lập để xác định giá trị thị trường của bất động sản (By an independent appraiser to determine the market value of the property)
  • B. Bởi nhân viên ngân hàng để quyết định mức cho vay thế chấp (By bank staff to decide on the mortgage loan amount)
  • C. Bởi nhà môi giới bất động sản để đưa ra giá chào bán (By a real estate agent to set the asking price)
  • D. Bởi người mua tiềm năng để thương lượng giá mua (By a potential buyer to negotiate the purchase price)

Câu 14: "Escrow Account" (Tài khoản ký quỹ) được sử dụng trong giao dịch bất động sản để làm gì?

  • A. Để thanh toán thuế bất động sản hàng năm (To pay annual property taxes)
  • B. Để nhận tiền hoa hồng của nhà môi giới (To receive commission for real estate agents)
  • C. Để giữ tiền đặt cọc và các khoản thanh toán cho đến khi giao dịch hoàn tất (To hold deposits and payments until the transaction is completed)
  • D. Để quản lý quỹ bảo trì chung cư (To manage condominium maintenance funds)

Câu 15: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản "Common Area Maintenance (CAM) fees" (Phí quản lý khu vực chung) thường bao gồm những chi phí nào?

  • A. Chi phí sửa chữa nội thất bên trong từng cửa hàng (Costs for interior repairs within each store)
  • B. Chi phí bảo trì hành lang, thang máy, khu vực đậu xe và cảnh quan chung (Costs for maintaining hallways, elevators, parking areas, and common landscaping)
  • C. Tiền thuê mặt bằng cố định hàng tháng (Fixed monthly rent for the premises)
  • D. Chi phí điện, nước sử dụng riêng của từng cửa hàng (Electricity and water costs used separately by each store)

Câu 16: Nếu một bất động sản được mô tả là "fixer-upper" (cần sửa chữa), điều đó có nghĩa là gì đối với người mua tiềm năng?

  • A. Bất động sản nằm ở vị trí đắc địa (The property is located in a prime location)
  • B. Bất động sản mới được xây dựng và hoàn thiện (The property is newly built and fully finished)
  • C. Bất động sản đã được sửa chữa và nâng cấp hoàn toàn (The property has been completely renovated and upgraded)
  • D. Bất động sản cần sửa chữa và cải tạo để đạt tiêu chuẩn (The property needs repairs and renovations to meet standards)

Câu 17: "Zoning regulations" (Quy định phân vùng) ảnh hưởng đến việc sử dụng đất và bất động sản như thế nào?

  • A. Quy định loại hình xây dựng và mục đích sử dụng đất được phép trong từng khu vực (Regulate the types of construction and land use permitted in each area)
  • B. Quy định giá bán tối đa của bất động sản trong từng khu vực (Regulate the maximum selling price of real estate in each area)
  • C. Quy định về màu sơn và thiết kế kiến trúc của các tòa nhà (Regulate the paint color and architectural design of buildings)
  • D. Quy định về số lượng cây xanh phải trồng trên mỗi lô đất (Regulate the number of trees to be planted on each land plot)

Câu 18: "Title Insurance" (Bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

  • A. Rủi ro hỏa hoạn và thiên tai (Risks of fire and natural disasters)
  • B. Rủi ro người thuê nhà không thanh toán tiền thuê (Risks of tenants not paying rent)
  • C. Rủi ro liên quan đến tranh chấp pháp lý về quyền sở hữu bất động sản (Risks related to legal disputes over property ownership)
  • D. Rủi ro giảm giá trị bất động sản do thị trường biến động (Risks of property value depreciation due to market fluctuations)

Câu 19: Trong hợp đồng mua bán, "Contingency Clause" (Điều khoản tùy thuộc) có nghĩa là gì?

  • A. Điều khoản về việc thanh toán tiền đặt cọc (Clause about payment of deposit)
  • B. Điều khoản cho phép một bên hủy hợp đồng nếu một điều kiện cụ thể không được đáp ứng (Clause allowing a party to withdraw from the contract if a specific condition is not met)
  • C. Điều khoản về thời gian hoàn tất giao dịch (Clause about the closing date of the transaction)
  • D. Điều khoản về trách nhiệm bảo trì bất động sản sau khi bán (Clause about property maintenance responsibilities after sale)

Câu 20: "Property Management Agreement" (Hợp đồng quản lý bất động sản) được ký kết giữa ai và ai?

  • A. Giữa người mua và người bán bất động sản (Between the buyer and seller of the property)
  • B. Giữa người thuê và người cho thuê bất động sản (Between the tenant and landlord of the property)
  • C. Giữa ngân hàng và người vay thế chấp (Between the bank and the mortgage borrower)
  • D. Giữa chủ sở hữu bất động sản và công ty quản lý bất động sản (Between the property owner and a property management company)

Câu 21: "Property Portfolio" (Danh mục bất động sản) là gì?

  • A. Tổng hợp các bất động sản thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức (A collection of properties owned by an individual or organization)
  • B. Bản kế hoạch chi tiết cho một dự án phát triển bất động sản (A detailed plan for a real estate development project)
  • C. Báo cáo đánh giá giá trị thị trường của một bất động sản (A report assessing the market value of a property)
  • D. Danh sách các bất động sản đang được rao bán bởi một công ty môi giới (A list of properties being offered for sale by a brokerage company)

Câu 22: "Return on Investment (ROI)" (Tỷ suất hoàn vốn đầu tư) được tính như thế nào trong bất động sản?

  • A. (Tổng doanh thu - Tổng chi phí) / Tổng doanh thu * 100% ((Total Revenue - Total Expenses) / Total Revenue * 100%)
  • B. (Tổng chi phí / Tổng doanh thu) * 100% ((Total Expenses / Total Revenue) * 100%)
  • C. (Lợi nhuận ròng / Tổng vốn đầu tư) * 100% ((Net Profit / Total Investment) * 100%)
  • D. (Tổng vốn đầu tư / Lợi nhuận ròng) * 100% ((Total Investment / Net Profit) * 100%)

Câu 23: Trong đàm phán giá bất động sản, "Counteroffer" (Phản đề nghị) xảy ra khi nào?

  • A. Khi người mua chấp nhận giá chào bán ban đầu của người bán (When the buyer accepts the seller"s initial asking price)
  • B. Khi người bán không chấp nhận đề nghị mua ban đầu và đưa ra một mức giá khác (When the seller rejects the initial purchase offer and proposes a different price)
  • C. Khi cả người mua và người bán đều đồng ý với giá cuối cùng (When both the buyer and seller agree on the final price)
  • D. Khi người mua rút lại đề nghị mua ban đầu (When the buyer withdraws the initial purchase offer)

Câu 24: "Walk-through Inspection" (Kiểm tra nhà trước khi bàn giao) được thực hiện vào giai đoạn nào của quá trình mua bán nhà?

  • A. Trước khi đưa ra đề nghị mua (Before making a purchase offer)
  • B. Sau khi ký hợp đồng mua bán nhưng trước khi thẩm định giá (After signing the purchase agreement but before appraisal)
  • C. Ngay trước ngày hoàn tất giao dịch (closing date) (Just before the closing date)
  • D. Sau khi hoàn tất giao dịch và nhận bàn giao nhà (After completing the transaction and taking possession of the house)

Câu 25: "Real Estate Investment Trust (REIT)" (Quỹ đầu tư tín thác bất động sản) hoạt động như thế nào?

  • A. Là một ngân hàng chuyên cho vay thế chấp bất động sản (Is a bank specializing in real estate mortgage lending)
  • B. Là một công ty xây dựng các dự án bất động sản lớn (Is a company that constructs large-scale real estate projects)
  • C. Là một tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ người mua nhà lần đầu (Is a non-profit organization that supports first-time homebuyers)
  • D. Là một công ty sở hữu và quản lý các bất động sản tạo thu nhập, cho phép nhà đầu tư mua cổ phần (Is a company that owns and manages income-generating properties, allowing investors to buy shares)

Câu 26: Thuật ngữ "curb appeal" (sức hấp dẫn từ bên ngoài) quan trọng như thế nào trong việc bán nhà?

  • A. Rất quan trọng, vì ấn tượng đầu tiên từ bên ngoài ảnh hưởng lớn đến quyết định của người mua (Very important, as the first impression from the outside greatly influences the buyer"s decision)
  • B. Không quan trọng, vì người mua chủ yếu quan tâm đến nội thất bên trong (Not important, as buyers are mainly interested in the interior)
  • C. Chỉ quan trọng đối với nhà phố, không quan trọng với căn hộ (Only important for townhouses, not important for apartments)
  • D. Chỉ quan trọng vào mùa hè, không quan trọng vào mùa đông (Only important in summer, not important in winter)

Câu 27: "Property Tax" (Thuế bất động sản) thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng nào ở địa phương?

  • A. Xây dựng đường cao tốc quốc gia (Construction of national highways)
  • B. Trường học, bệnh viện, công viên và dịch vụ cứu hỏa địa phương (Local schools, hospitals, parks, and fire services)
  • C. Trợ cấp thất nghiệp quốc gia (National unemployment benefits)
  • D. Nghiên cứu khoa học vũ trụ (Space science research)

Câu 28: "Lease Agreement" (Hợp đồng thuê nhà) khác với "Rental Agreement" (Thỏa thuận thuê nhà) chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Lease Agreement chỉ dành cho bất động sản thương mại, Rental Agreement cho nhà ở (Lease Agreement is only for commercial properties, Rental Agreement for residential properties)
  • B. Lease Agreement do luật sư soạn thảo, Rental Agreement do chủ nhà tự soạn (Lease Agreement is drafted by lawyers, Rental Agreement is drafted by landlords themselves)
  • C. Lease Agreement thường có thời hạn thuê dài hơn và các điều khoản chặt chẽ hơn Rental Agreement (Lease Agreement usually has a longer lease term and stricter terms than Rental Agreement)
  • D. Lease Agreement có giá thuê cố định, Rental Agreement có giá thuê biến đổi theo thị trường (Lease Agreement has a fixed rent, Rental Agreement has a variable rent depending on the market)

Câu 29: "Fair Housing Act" (Đạo luật Nhà ở Công bằng) nhằm mục đích chống lại hành vi phân biệt đối xử nào trong lĩnh vực bất động sản?

  • A. Phân biệt đối xử về giá cả giữa người mua và người bán (Price discrimination between buyers and sellers)
  • B. Phân biệt đối xử trong việc lựa chọn nhà môi giới bất động sản (Discrimination in the selection of real estate agents)
  • C. Phân biệt đối xử trong việc cấp phép xây dựng (Discrimination in granting construction permits)
  • D. Phân biệt đối xử dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính, tình trạng gia đình, khuyết tật hoặc nguồn gốc quốc gia khi thuê, mua hoặc vay vốn mua nhà (Discrimination based on race, color, religion, sex, familial status, disability, or national origin in renting, buying, or financing housing)

Câu 30: Trong báo cáo thị trường bất động sản, "Inventory" (Hàng tồn kho) đề cập đến điều gì?

  • A. Tổng số lượng giao dịch bất động sản đã hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định (Total number of real estate transactions completed in a given period)
  • B. Tổng giá trị của tất cả các bất động sản đã bán trong một khu vực (Total value of all properties sold in an area)
  • C. Số lượng bất động sản hiện đang được rao bán trên thị trường (Number of properties currently listed for sale on the market)
  • D. Số lượng bất động sản mới được xây dựng trong một năm (Number of newly constructed properties in a year)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bối cảnh thị trường bất động sản đang phát triển, một nhà đầu tư muốn đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Loại hình bất động sản nào sau đây thường được xem là có tiềm năng tăng trưởng vốn cao nhất, nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn nhất?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một khách hàng quốc tế muốn thuê một căn hộ cao cấp tại khu trung tâm thành phố với ngân sách giới hạn. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là ưu tiên hàng đầu mà người môi giới nên tập trung vào khi giới thiệu các lựa chọn cho khách hàng này?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn mô tả bất động sản sau: 'This charming two-bedroom apartment boasts an open-plan living area, a modern kitchen, and a private balcony with city views. Residents enjoy access to a communal gym and rooftop terrace.' Từ đoạn mô tả này, điều gì có thể được suy luận về loại hình bất động sản?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản 'Due Diligence' (Thẩm định pháp lý) có vai trò quan trọng như thế nào đối với người mua?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Tình huống: Một nhà môi giới bất động sản đang tư vấn cho một cặp vợ chồng trẻ muốn mua căn nhà đầu tiên. Họ ưu tiên sự tiện nghi, gần trường học tốt và khu vực an ninh, nhưng ngân sách có hạn. Lời khuy??n nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Thuật ngữ 'Gross Rental Yield' (Tỷ suất lợi nhuận cho thuê gộp) được sử dụng để đánh giá điều gì trong đầu tư bất động sản cho thuê?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong marketing bất động sản trực tuyến, 'SEO' (Search Engine Optimization) đóng vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khách hàng hỏi: 'What is the 'asking price' for this property?' (Giá chào bán của bất động sản này là bao nhiêu?). Cách trả lời nào của nhà môi giới là chính xác nhất?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Amortization' ( khấu hao) trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến điều gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: 'Capital Gains Tax' (Thuế lãi vốn) phát sinh khi nào trong giao dịch bất động sản?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Một nhà đầu tư muốn tìm kiếm bất động sản có 'value appreciation' (tăng giá trị) cao trong tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tiềm năng tăng giá của bất động sản?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong quản lý bất động sản cho thuê, 'Tenant Screening' (Sàng lọc người thuê) là quy trình nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: 'Property Appraisal' (Thẩm định giá bất động sản) được thực hiện bởi ai và cho mục đích gì?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: 'Escrow Account' (Tài khoản ký quỹ) được sử dụng trong giao dịch bất động sản để làm gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại, điều khoản 'Common Area Maintenance (CAM) fees' (Phí quản lý khu vực chung) thường bao gồm những chi phí nào?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu một bất động sản được mô tả là 'fixer-upper' (cần sửa chữa), điều đó có nghĩa là gì đối với người mua tiềm năng?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: 'Zoning regulations' (Quy định phân vùng) ảnh hưởng đến việc sử dụng đất và bất động sản như thế nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: 'Title Insurance' (Bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong hợp đồng mua bán, 'Contingency Clause' (Điều khoản tùy thuộc) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: 'Property Management Agreement' (Hợp đồng quản lý bất động sản) được ký kết giữa ai và ai?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: 'Property Portfolio' (Danh mục bất động sản) là gì?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: 'Return on Investment (ROI)' (Tỷ suất hoàn vốn đầu tư) được tính như thế nào trong bất động sản?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong đàm phán giá bất động sản, 'Counteroffer' (Phản đề nghị) xảy ra khi nào?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Walk-through Inspection' (Kiểm tra nhà trước khi bàn giao) được thực hiện vào giai đoạn nào của quá trình mua bán nhà?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: 'Real Estate Investment Trust (REIT)' (Quỹ đầu tư tín thác bất động sản) hoạt động như thế nào?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Thuật ngữ 'curb appeal' (sức hấp dẫn từ bên ngoài) quan trọng như thế nào trong việc bán nhà?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: 'Property Tax' (Thuế bất động sản) thường được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công cộng nào ở địa phương?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: 'Lease Agreement' (Hợp đồng thuê nhà) khác với 'Rental Agreement' (Thỏa thuận thuê nhà) chủ yếu ở điểm nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Fair Housing Act' (Đạo luật Nhà ở Công bằng) nhằm mục đích chống lại hành vi phân biệt đối xử nào trong lĩnh vực bất động sản?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong báo cáo thị trường bất động sản, 'Inventory' (Hàng tồn kho) đề cập đến điều gì?

Xem kết quả