Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 04
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Anh Ngành Bất Động Sản - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh đàm phán thuê văn phòng, cụm từ "tenant improvements" (TI) đề cập đến điều gì?
- A. Chi phí bảo trì tòa nhà do chủ sở hữu chịu.
- B. Các sửa đổi hoặc nâng cấp không gian văn phòng để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người thuê.
- C. Thuế bất động sản hàng năm mà người thuê phải trả.
- D. Phí dịch vụ quản lý tòa nhà hàng tháng.
Câu 2: Một nhà đầu tư bất động sản đang phân tích một khu đất tiềm năng để xây dựng chung cư. Thuật ngữ "FAR" (Floor Area Ratio) quan trọng nhất để xem xét là gì?
- A. Tỷ lệ diện tích cây xanh bắt buộc trên tổng diện tích khu đất.
- B. Số lượng chỗ đậu xe tối thiểu cần thiết cho dự án.
- C. Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn xây dựng trên tổng diện tích khu đất, giới hạn mật độ xây dựng.
- D. Chi phí dự kiến để hoàn thành dự án xây dựng trên khu đất.
Câu 3: Trong hợp đồng mua bán bất động sản, điều khoản "contingency clause" (điều khoản dự phòng) bảo vệ bên mua như thế nào?
- A. Cho phép người mua rút khỏi hợp đồng và lấy lại tiền đặt cọc nếu một số điều kiện nhất định không được đáp ứng (ví dụ: thẩm định giá, kiểm tra nhà).
- B. Buộc người bán phải sửa chữa mọi hư hỏng của tài sản trước khi bàn giao.
- C. Đảm bảo rằng giá bán cuối cùng không được vượt quá giá trị thị trường của tài sản.
- D. Cho phép người mua gia hạn thời gian thanh toán nếu gặp khó khăn về tài chính.
Câu 4: Môi giới bất động sản sử dụng "comparative market analysis" (CMA) để làm gì?
- A. Xác định chi phí xây dựng lại một tài sản tương tự từ đầu.
- B. Tính toán lợi nhuận tiềm năng từ việc cho thuê tài sản.
- C. Đánh giá tình trạng pháp lý và lịch sử giao dịch của tài sản.
- D. Ước tính giá trị thị trường hợp lý của một tài sản bằng cách so sánh với các bất động sản tương tự đã bán gần đây.
Câu 5: Thuật ngữ "escrow" (ký quỹ) thường được sử dụng trong giao dịch bất động sản để chỉ:
- A. Khoản vay thế chấp được ngân hàng cung cấp cho người mua nhà.
- B. Một bên thứ ba trung lập giữ tiền đặt cọc, giấy tờ pháp lý và các khoản thanh toán cho đến khi tất cả các điều kiện của giao dịch được hoàn tất.
- C. Phí môi giới bất động sản phải trả cho người đại diện giao dịch.
- D. Quy trình kiểm tra chất lượng công trình xây dựng trước khi bàn giao.
Câu 6: Một nhà đầu tư quan tâm đến việc mua một tòa nhà văn phòng và muốn biết "net operating income" (NOI). NOI thể hiện điều gì?
- A. Tổng doanh thu cho thuê của tòa nhà trước khi trừ bất kỳ chi phí nào.
- B. Doanh thu cho thuê sau khi trừ thuế bất động sản và bảo hiểm.
- C. Doanh thu cho thuê sau khi trừ tất cả các chi phí hoạt động (nhưng chưa trừ chi phí trả nợ vay và khấu hao).
- D. Lợi nhuận ròng cuối cùng sau khi trừ tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí trả nợ vay và khấu hao.
Câu 7: Trong quản lý bất động sản cho thuê, "vacancy rate" (tỷ lệ trống) là một chỉ số quan trọng. Tỷ lệ trống cao thường cho thấy điều gì?
- A. Nhu cầu thuê bất động sản đang tăng cao.
- B. Giá cho thuê bất động sản đang ở mức hợp lý.
- C. Quản lý bất động sản đang hoạt động hiệu quả.
- D. Có thể có vấn đề với việc định giá thuê, marketing hoặc chất lượng bất động sản, dẫn đến ít người thuê.
Câu 8: "Zoning regulations" (quy định về phân vùng quy hoạch) ảnh hưởng đến bất động sản như thế nào?
- A. Quy định loại hình sử dụng đất được phép (ví dụ: dân cư, thương mại, công nghiệp) và mật độ xây dựng tại một khu vực cụ thể.
- B. Quy định về thuế bất động sản và các loại phí liên quan đến giao dịch bất động sản.
- C. Quy định về tiêu chuẩn xây dựng và an toàn của các công trình bất động sản.
- D. Quy định về quyền và nghĩa vụ của chủ sở hữu bất động sản đối với môi trường.
Câu 9: Trong tiếng Anh bất động sản, "fixture" (vật cố định) khác với "personal property" (tài sản cá nhân) như thế nào?
- A. Vật cố định là tài sản có giá trị cao hơn tài sản cá nhân.
- B. Vật cố định là tài sản gắn liền vĩnh viễn với bất động sản và được chuyển nhượng cùng với bất động sản, trong khi tài sản cá nhân là tài sản di động và thuộc sở hữu riêng của người bán.
- C. Vật cố định là tài sản mới xây dựng, còn tài sản cá nhân là tài sản đã qua sử dụng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa vật cố định và tài sản cá nhân trong giao dịch bất động sản.
Câu 10: Một nhà đầu tư bất động sản đang xem xét "cap rate" (tỷ lệ vốn hóa) của hai bất động sản tương tự. Cap rate giúp nhà đầu tư so sánh điều gì?
- A. Chi phí vận hành hàng năm của bất động sản so với giá trị của nó.
- B. Tỷ lệ tăng trưởng giá trị dự kiến của bất động sản trong tương lai.
- C. Tỷ suất lợi nhuận ròng hàng năm mà bất động sản tạo ra so với giá mua của nó, giúp so sánh khả năng sinh lời tương đối.
- D. Rủi ro đầu tư liên quan đến bất động sản so với các loại hình đầu tư khác.
Câu 11: Trong ngữ cảnh cho thuê bất động sản thương mại, "triple net lease" (NNN lease) có nghĩa là gì?
- A. Người thuê chỉ chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà, còn chủ nhà chịu mọi chi phí khác.
- B. Người thuê và chủ nhà chia sẻ đều các chi phí vận hành bất động sản.
- C. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà và chi phí bảo trì nhỏ.
- D. Người thuê chịu trách nhiệm trả tiền thuê nhà, thuế bất động sản, bảo hiểm và chi phí bảo trì bất động sản.
Câu 12: "Title insurance" (bảo hiểm quyền sở hữu) bảo vệ người mua bất động sản khỏi rủi ro nào?
- A. Các vấn đề pháp lý tiềm ẩn liên quan đến quyền sở hữu bất động sản có thể phát sinh sau khi mua (ví dụ: tranh chấp quyền sở hữu, sai sót trong hồ sơ pháp lý).
- B. Thiệt hại vật chất cho bất động sản do thiên tai hoặc hỏa hoạn.
- C. Khả năng người mua không thể trả nợ vay thế chấp.
- D. Sự giảm giá trị của bất động sản do biến động thị trường.
Câu 13: Trong marketing bất động sản, "curb appeal" (sức hấp dẫn từ bên ngoài) đề cập đến yếu tố nào?
- A. Giá cả cạnh tranh của bất động sản so với các bất động sản khác trong khu vực.
- B. Ấn tượng ban đầu và sự hấp dẫn về mặt thị giác của bất động sản khi nhìn từ bên ngoài, đặc biệt là từ đường phố.
- C. Tiện nghi và trang thiết bị hiện đại bên trong bất động sản.
- D. Vị trí thuận tiện của bất động sản gần các tiện ích công cộng.
Câu 14: "Property appraisal" (thẩm định giá bất động sản) được thực hiện để xác định điều gì?
- A. Chi phí xây dựng lại bất động sản tại thời điểm hiện tại.
- B. Lợi nhuận tiềm năng từ việc cho thuê bất động sản trong tương lai.
- C. Giá trị thị trường ước tính của bất động sản tại một thời điểm cụ thể, thường được sử dụng cho mục đích mua bán, vay vốn hoặc thuế.
- D. Tình trạng pháp lý và các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến quyền sở hữu bất động sản.
Câu 15: "Due diligence period" (thời gian thẩm định) trong giao dịch bất động sản là khoảng thời gian dành cho bên mua để:
- A. Hoàn tất thủ tục vay vốn ngân hàng.
- B. Thương lượng giá mua cuối cùng với người bán.
- C. Ký kết hợp đồng mua bán chính thức.
- D. Kiểm tra kỹ lưỡng các khía cạnh khác nhau của bất động sản (ví dụ: tình trạng vật lý, pháp lý, môi trường) để đưa ra quyết định cuối cùng.
Câu 16: "Amortization" (khấu hao) trong ngữ cảnh vay thế chấp bất động sản đề cập đến:
- A. Lãi suất phải trả cho khoản vay thế chấp.
- B. Quá trình thanh toán dần dần khoản vay thế chấp theo thời gian, bao gồm cả gốc và lãi, thường theo các khoản thanh toán định kỳ.
- C. Tổng chi phí phát sinh khi vay thế chấp (ví dụ: phí thẩm định, phí hồ sơ).
- D. Giá trị còn lại của bất động sản sau khi trừ đi khoản vay thế chấp.
Câu 17: "Escalation clause" (điều khoản leo thang giá thuê) trong hợp đồng thuê bất động sản thương mại được sử dụng để:
- A. Cho phép người thuê gia hạn hợp đồng thuê với mức giá thuê không đổi.
- B. Giảm giá thuê cho người thuê nếu thị trường bất động sản suy thoái.
- C. Tăng giá thuê theo thời gian, thường dựa trên tỷ lệ phần trăm cố định hoặc chỉ số lạm phát, để bảo vệ lợi nhuận của chủ nhà.
- D. Cho phép người thuê chấm dứt hợp đồng thuê sớm mà không bị phạt.
Câu 18: "Brownfield site" (khu đất nâu) trong phát triển bất động sản thường đề cập đến:
- A. Khu đất từng được sử dụng cho mục đích công nghiệp hoặc thương mại và có thể bị ô nhiễm, cần được làm sạch trước khi phát triển lại.
- B. Khu đất nông nghiệp chưa được phát triển ở vùng ngoại ô.
- C. Khu đất nằm trong khu vực trung tâm thành phố có giá trị cao.
- D. Khu đất được quy hoạch để phát triển công viên hoặc không gian xanh.
Câu 19: "Gross lease" (hợp đồng thuê gộp) khác với "net lease" (hợp đồng thuê thuần) như thế nào?
- A. Hợp đồng thuê gộp thường có thời hạn dài hơn hợp đồng thuê thuần.
- B. Trong hợp đồng thuê gộp, người thuê trả một khoản tiền thuê cố định bao gồm hầu hết các chi phí vận hành, trong khi hợp đồng thuê thuần yêu cầu người thuê trả thêm các chi phí như thuế, bảo hiểm và bảo trì.
- C. Hợp đồng thuê gộp chỉ áp dụng cho bất động sản dân cư, còn hợp đồng thuê thuần chỉ áp dụng cho bất động sản thương mại.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa hợp đồng thuê gộp và hợp đồng thuê thuần.
Câu 20: "Like-kind exchange" (trao đổi tương tự) theo luật thuế bất động sản của Mỹ (1031 exchange) cho phép nhà đầu tư làm gì?
- A. Tránh hoàn toàn thuế thu nhập từ việc bán bất động sản.
- B. Giảm thuế bất động sản hàng năm.
- C. Tăng khấu hao tài sản để giảm thuế thu nhập.
- D. Hoãn nộp thuế thu nhập từ việc bán một bất động sản khi lợi nhuận được tái đầu tư vào một bất động sản "tương tự" khác trong một thời gian nhất định.
Câu 21: Một khách hàng tiềm năng hỏi bạn về "walkability score" của một khu vực. "Walkability score" cho biết điều gì?
- A. Mức độ thuận tiện để đi bộ đến các tiện ích, dịch vụ và địa điểm khác trong khu vực đó.
- B. Tỷ lệ tội phạm và an ninh trong khu vực.
- C. Chất lượng trường học và cơ sở giáo dục trong khu vực.
- D. Giá trị bất động sản trung bình và xu hướng tăng trưởng giá trong khu vực.
Câu 22: Trong quản lý tài sản, "preventive maintenance" (bảo trì phòng ngừa) quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ cần thực hiện bảo trì phòng ngừa đối với các thiết bị đắt tiền.
- B. Giúp giảm thiểu chi phí sửa chữa lớn và kéo dài tuổi thọ của các hệ thống và thiết bị trong bất động sản bằng cách phát hiện và khắc phục sớm các vấn đề tiềm ẩn.
- C. Bảo trì phòng ngừa chỉ cần thực hiện khi có khiếu nại từ người thuê nhà.
- D. Bảo trì phòng ngừa không quan trọng bằng việc phản ứng nhanh chóng với các sự cố khẩn cấp.
Câu 23: "Capital expenditure" (CAPEX) trong bất động sản khác với "operating expense" (OPEX) như thế nào?
- A. CAPEX là chi phí hàng tháng, còn OPEX là chi phí hàng năm.
- B. CAPEX là chi phí cố định, còn OPEX là chi phí biến đổi.
- C. CAPEX là chi phí đầu tư lớn để cải thiện hoặc kéo dài tuổi thọ của tài sản (ví dụ: nâng cấp hệ thống HVAC), còn OPEX là chi phí vận hành hàng ngày để duy trì tài sản (ví dụ: điện nước, bảo trì nhỏ).
- D. CAPEX được khấu trừ thuế ngay lập tức, còn OPEX phải được khấu hao theo thời gian.
Câu 24: "Debt-to-equity ratio" (tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) là một chỉ số tài chính quan trọng trong đầu tư bất động sản. Tỷ lệ này đo lường điều gì?
- A. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
- B. Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của nhà đầu tư.
- C. Giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp bất động sản.
- D. Mức độ sử dụng nợ để tài trợ cho hoạt động đầu tư bất động sản so với vốn chủ sở hữu, cho thấy mức độ rủi ro tài chính.
Câu 25: "Lease option" (quyền chọn thuê) trong hợp đồng thuê bất động sản cho phép người thuê điều gì?
- A. Tự động gia hạn hợp đồng thuê sau khi hết hạn.
- B. Chấm dứt hợp đồng thuê bất cứ lúc nào mà không bị phạt.
- C. Quyền mua bất động sản vào một thời điểm nhất định trong tương lai với giá đã thỏa thuận trước, bên cạnh việc thuê bất động sản.
- D. Cho thuê lại bất động sản cho người khác.
Câu 26: "As-is condition" (tình trạng hiện tại) khi bán bất động sản có nghĩa là gì?
- A. Bất động sản sẽ được sửa chữa và cải tạo hoàn chỉnh trước khi bán.
- B. Người bán không có nghĩa vụ phải sửa chữa bất kỳ hư hỏng nào và người mua chấp nhận mua bất động sản trong tình trạng hiện tại.
- C. Giá bán bất động sản đã bao gồm chi phí bảo hiểm và bảo hành trong một năm.
- D. Người bán đảm bảo bất động sản không có bất kỳ vấn đề tiềm ẩn nào.
Câu 27: "Fair Housing Act" (Đạo luật Nhà ở Công bằng) ở Mỹ bảo vệ những nhóm người nào khỏi phân biệt đối xử trong lĩnh vực nhà ở?
- A. Chỉ bảo vệ người thuê nhà có thu nhập thấp.
- B. Chỉ bảo vệ người mua nhà lần đầu.
- C. Bảo vệ tất cả người dân Mỹ khỏi mọi hình thức phân biệt đối xử.
- D. Bảo vệ các nhóm người dựa trên chủng tộc, màu da, tôn giáo, giới tính, nguồn gốc quốc gia, tình trạng gia đình và khuyết tật khỏi phân biệt đối xử trong bán, cho thuê và tài trợ nhà ở.
Câu 28: "Property tax lien" (liên quan thuế bất động sản) có thể ảnh hưởng đến chủ sở hữu bất động sản như thế nào?
- A. Cho phép chính phủ tịch thu và bán bất động sản để thu hồi các khoản thuế chưa thanh toán, gây mất quyền sở hữu.
- B. Tạm thời đình chỉ quyền sử dụng bất động sản cho đến khi thuế được thanh toán.
- C. Tăng thuế suất bất động sản trong tương lai.
- D. Yêu cầu chủ sở hữu phải tham gia các khóa học về quản lý tài chính.
Câu 29: Trong ngữ cảnh phát triển dự án bất động sản lớn, "entitlements" (quyền hạn) đề cập đến điều gì?
- A. Các khoản vay và trợ cấp tài chính từ chính phủ cho dự án.
- B. Các hợp đồng đã ký kết với nhà thầu xây dựng và nhà cung cấp vật liệu.
- C. Các phê duyệt pháp lý và quy hoạch cần thiết từ chính quyền địa phương để cho phép dự án được xây dựng và hoạt động (ví dụ: giấy phép xây dựng, phê duyệt quy hoạch).
- D. Quyền sở hữu trí tuệ đối với thiết kế kiến trúc của dự án.
Câu 30: "Real Estate Investment Trust" (REIT) là gì và nó hoạt động như thế nào?
- A. Một loại hình quỹ tương hỗ đầu tư vào cổ phiếu của các công ty bất động sản.
- B. Một công ty sở hữu, vận hành hoặc tài trợ cho bất động sản tạo ra thu nhập, cho phép các nhà đầu tư cá nhân mua cổ phần và hưởng lợi từ thu nhập bất động sản mà không cần trực tiếp sở hữu và quản lý bất động sản.
- C. Một tổ chức phi lợi nhuận cung cấp nhà ở giá rẻ cho người có thu nhập thấp.
- D. Một cơ quan chính phủ quản lý quy hoạch và phát triển đô thị.