Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 01

17

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 我 _____ 学中文学了一年了。(Wǒ _____ xué Zhōngwén xué le yī nián le.)

  • A. 在 (zài)
  • B. 学 (xué)
  • C. 是 (shì)
  • D. 有 (yǒu)

Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: 喜欢,水果,吃,我,很。(xǐhuan, shuǐguǒ, chī, wǒ, hěn)

  • A. 我吃水果很喜欢。
  • B. 水果我喜欢吃很。
  • C. 我很喜欢吃水果。
  • D. 吃水果我很喜欢。

Câu 3: Chọn thanh điệu (声调 - shēngdiào) đúng cho từ "你好" (nǐ hǎo) khi phát âm liền nhau trong giao tiếp hàng ngày.

  • A. Ní hǎo (ní hǎo)
  • B. Nǐ hǎo (nǐ hǎo)
  • C. Nǐ hāo (nǐ hāo)
  • D. Ní hāo (ní hāo)

Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng trợ từ ngữ khí "了" (le) để diễn tả sự thay đổi trạng thái?

  • A. 我昨天去了商店。(Wǒ zuótiān qù le shāngdiàn.) - Chỉ hành động đã xảy ra.
  • B. 天晴了,我们可以去公园了。(Tiān qíng le, wǒmen kěyǐ qù gōngyuán le.) - Thời tiết thay đổi, trời đã tạnh.
  • C. 他学习汉语了。(Tā xuéxí Hànyǔ le.) - Câu không rõ ràng về sự thay đổi.
  • D. 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn.) - Chỉ hành động hoàn thành.

Câu 5: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho danh từ "书" (shū - sách): 一 _____ 书 (yī _____ shū)

  • A. 支 (zhī)
  • B. 件 (jiàn)
  • C. 杯 (bēi)
  • D. 本 (běn)

Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)

  • A. Xin hỏi, bạn có muốn rửa tay không?
  • B. Xin hỏi, bạn đang ở đâu?
  • C. Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?
  • D. Xin hỏi, đây là nhà vệ sinh phải không?

Câu 7: Chọn từ đồng nghĩa với "非常" (fēicháng - vô cùng, rất) trong các lựa chọn sau:

  • A. 一点儿 (yīdiǎnr - một chút)
  • B. 很 (hěn - rất)
  • C. 不太 (bù tài - không quá)
  • D. 不 (bù - không)

Câu 8: Trong câu hỏi "你是哪国人?" (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?), từ "哪" (nǎ) đóng vai trò gì?

  • A. Đại từ nhân xưng
  • B. Động từ
  • C. Tính từ
  • D. Đại từ nghi vấn

Câu 9: Chọn cách diễn đạt đúng nhất về thời gian trong tiếng Trung: "8 giờ 15 phút sáng"

  • A. 上午八点一刻 (Shàngwǔ bā diǎn yī kè)
  • B. 早上八点十五分 (Zǎoshang bā diǎn shíwǔ fēn)
  • C. 八点十五分上午 (Bā diǎn shíwǔ fēn shàngwǔ)
  • D. 上午八点十五 (Shàngwǔ bā diǎn shíwǔ)

Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 谢谢你!(Xièxie nǐ! - Cảm ơn bạn!) B: _____

  • A. 不用客气 (Bùyòng kèqì - Đừng khách sáo)
  • B. 不客气 (Bù kèqì - Không có gì)
  • C. 对不起 (Duìbùqǐ - Xin lỗi)
  • D. 没关系 (Méi guānxi - Không sao)

Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với "热" (rè - nóng) trong các lựa chọn sau:

  • A. 暖 (nuǎn - ấm)
  • B. 温 (wēn - ấm áp)
  • C. 冷 (lěng - lạnh)
  • D. 凉 (liáng - mát)

Câu 12: Trong câu "我住在北京" (Wǒ zhù zài Běijīng - Tôi sống ở Bắc Kinh), giới từ "在" (zài) biểu thị điều gì?

  • A. Địa điểm
  • B. Thời gian
  • C. Phương thức
  • D. Nguyên nhân

Câu 13: Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ "苹果" (píngguǒ - quả táo):

  • A. píngguó
  • B. píngguǒ
  • C. pínɡɡuǒ
  • D. pínɡɡuó

Câu 14: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 今天天气_____怎么样?(Jīntiān tiānqì _____ zěnme yàng? - Thời tiết hôm nay _____ thế nào?)

  • A. 很 (hěn)
  • B. 不 (bù)
  • C. 好 (hǎo)
  • D. 冷 (lěng)

Câu 15: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật cơ bản là gì?

  • A. Động từ - Chủ ngữ - Tân ngữ
  • B. Tân ngữ - Chủ ngữ - Động từ
  • C. Tân ngữ - Động từ - Chủ ngữ
  • D. Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ

Câu 16: Chọn câu hỏi phù hợp nhất để hỏi về giá cả của một món đồ:

  • A. 这是什么?(Zhè shì shénme? - Đây là cái gì?)
  • B. 这个多少钱?(Zhège duōshao qián? - Cái này bao nhiêu tiền?)
  • C. 你要买什么?(Nǐ yào mǎi shénme? - Bạn muốn mua gì?)
  • D. 你喜欢这个吗?(Nǐ xǐhuan zhège ma? - Bạn thích cái này không?)

Câu 17: "今天" (jīntiān - hôm nay) là từ chỉ loại thời gian nào?

  • A. Hiện tại
  • B. Quá khứ
  • C. Tương lai
  • D. Không xác định

Câu 18: Chọn cách xưng hô phù hợp khi gọi một người lớn tuổi hơn mình (ví dụ: hàng xóm lớn tuổi):

  • A. 名字 (Míngzi - Tên)
  • B. 你 (Nǐ - Bạn)
  • C. 您 (Nín - Ngài)
  • D. 喂 (Wèi - Alo)

Câu 19: "我" (wǒ - tôi), "你" (nǐ - bạn), "他" (tā - anh ấy) thuộc loại từ gì trong tiếng Trung?

  • A. Danh từ
  • B. Đại từ
  • C. Động từ
  • D. Tính từ

Câu 20: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cấu trúc "是...的" (shì...de) để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức hoặc đối tượng của hành động?

  • A. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng. - Tôi là học sinh.) - Câu trần thuật thông thường.
  • B. 我学习汉语。(Wǒ xuéxí Hànyǔ. - Tôi học tiếng Hán.) - Câu trần thuật thông thường.
  • C. 今天星期一。(Jīntiān xīngqí yī. - Hôm nay thứ hai.) - Câu trần thuật thông thường.
  • D. 我是昨天买的书。(Wǒ shì zuótiān mǎi de shū. - Tôi mua quyển sách này hôm qua.) - Nhấn mạnh thời gian mua sách.

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 我_____咖啡。(Wǒ _____ kāfēi. - Tôi _____ cà phê.)

  • A. 喝 (hē - uống)
  • B. 吃 (chī - ăn)
  • C. 看 (kàn - xem)
  • D. 听 (tīng - nghe)

Câu 22: "再见" (zàijiàn) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

  • A. Xin chào
  • B. Tạm biệt
  • C. Cảm ơn
  • D. Xin lỗi

Câu 23: Trong tiếng Trung, số "2" khi đứng trước lượng từ thường được đọc là:

  • A. èr shí (二十 - hai mươi)
  • B. èr bǎi (二百 - hai trăm)
  • C. liǎng (两 - hai)
  • D. èr (二 - hai)

Câu 24: "先生" (xiānsheng) là cách gọi lịch sự dành cho đối tượng nào?

  • A. Trẻ em
  • B. Phụ nữ
  • C. Người lớn tuổi
  • D. Nam giới

Câu 25: Chọn câu có sử dụng đúng trợ từ động thái "着" (zhe) để diễn tả trạng thái tiếp diễn:

  • A. 我吃了饭了。(Wǒ chī le fàn le. - Tôi đã ăn cơm rồi.) - Hành động hoàn thành.
  • B. 门开着。(Mén kāi zhe. - Cửa đang mở.) - Trạng thái tiếp diễn.
  • C. 他去了学校。(Tā qù le xuéxiào. - Anh ấy đã đi học rồi.) - Hành động hoàn thành.
  • D. 我学习着汉语。(Wǒ xuéxí zhe Hànyǔ.) - Sai ngữ pháp, không dùng "着" sau "学习" trực tiếp.

Câu 26: "请" (qǐng) trong câu "请坐" (Qǐng zuò - Mời ngồi) thể hiện ý nghĩa gì?

  • A. Ra lệnh
  • B. Yêu cầu
  • C. Lịch sự mời
  • D. Cấm đoán

Câu 27: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: _____ 是我的汉语老师。(_____ shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī. - _____ là giáo viên tiếng Hán của tôi.)

  • A. 你 (Nǐ - Bạn)
  • B. 我 (Wǒ - Tôi)
  • C. 他 (Tā - Anh ấy)
  • D. 她 (Tā - Cô ấy/Bà ấy)

Câu 28: "对不起" (duìbùqǐ) dùng để diễn tả cảm xúc gì?

  • A. Xin lỗi
  • B. Cảm ơn
  • C. Chúc mừng
  • D. Tạm biệt

Câu 29: Trong các số sau, số nào có cách đọc khác biệt nhất về thanh điệu?

  • A. 一 (yī - thanh 1)
  • B. 三 (sān - thanh 1)
  • C. 四 (sì - thanh 4)
  • D. 五 (wǔ - thanh 3)

Câu 30: Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó:

  • A. 你吃什么?(Nǐ chī shénme? - Bạn ăn cái gì?) - Quá chung chung.
  • B. 你喜欢吃吗?(Nǐ xǐhuan chī ma? - Bạn thích ăn không?) - Câu hỏi đóng, không cụ thể.
  • C. 你喜欢吃什么?(Nǐ xǐhuan chī shénme? - Bạn thích ăn cái gì?) - Câu hỏi mở, hỏi về sở thích cụ thể.
  • D. 吃什么你喜欢?(Chī shénme nǐ xǐhuan?) - Ngữ pháp đảo lộn, không tự nhiên.

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: 我 _____ 学中文学了一年了。(Wǒ _____ xué Zhōngwén xué le yī nián le.)

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh và đúng ngữ pháp: 喜欢,水果,吃,我,很。(xǐhuan, shuǐguǒ, chī, wǒ, hěn)

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Chọn thanh điệu (声调 - shēngdiào) đúng cho từ '你好' (nǐ hǎo) khi phát âm liền nhau trong giao tiếp hàng ngày.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng trợ từ ngữ khí '了' (le) để diễn tả sự thay đổi trạng thái?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho danh từ '书' (shū - sách): 一 _____ 书 (yī _____ shū)

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 请问,洗手间在哪儿?(Qǐngwèn, xǐshǒujiān zài nǎr?)

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Chọn từ đồng nghĩa với '非常' (fēicháng - vô cùng, rất) trong các lựa chọn sau:

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong câu hỏi '你是哪国人?' (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?), từ '哪' (nǎ) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Chọn cách diễn đạt đúng nhất về thời gian trong tiếng Trung: '8 giờ 15 phút sáng'

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Hoàn thành đoạn hội thoại sau: A: 谢谢你!(Xièxie nǐ! - Cảm ơn bạn!) B: _____

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với '热' (rè - nóng) trong các lựa chọn sau:

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong câu '我住在北京' (Wǒ zhù zài Běijīng - Tôi sống ở Bắc Kinh), giới từ '在' (zài) biểu thị điều gì?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ '苹果' (píngguǒ - quả táo):

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 今天天气_____怎么样?(Jīntiān tiānqì _____ zěnme yàng? - Thời tiết hôm nay _____ thế nào?)

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật cơ bản là gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Chọn câu hỏi phù hợp nhất để hỏi về giá cả của một món đồ:

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: '今天' (jīntiān - hôm nay) là từ chỉ loại thời gian nào?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Chọn cách xưng hô phù hợp khi gọi một người lớn tuổi hơn mình (ví dụ: hàng xóm lớn tuổi):

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: '我' (wǒ - tôi), '你' (nǐ - bạn), '他' (tā - anh ấy) thuộc loại từ gì trong tiếng Trung?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong các câu sau, câu nào sử dụng đúng cấu trúc '是...的' (shì...de) để nhấn mạnh thời gian, địa điểm, phương thức hoặc đối tượng của hành động?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: 我_____咖啡。(Wǒ _____ kāfēi. - Tôi _____ cà phê.)

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: '再见' (zàijiàn) có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tiếng Trung, số '2' khi đứng trước lượng từ thường được đọc là:

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: '先生' (xiānsheng) là cách gọi lịch sự dành cho đối tượng nào?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Chọn câu có sử dụng đúng trợ từ động thái '着' (zhe) để diễn tả trạng thái tiếp diễn:

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: '请' (qǐng) trong câu '请坐' (Qǐng zuò - Mời ngồi) thể hiện ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: _____ 是我的汉语老师。(_____ shì wǒ de Hànyǔ lǎoshī. - _____ là giáo viên tiếng Hán của tôi.)

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: '对不起' (duìbùqǐ) dùng để diễn tả cảm xúc gì?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong các số sau, số nào có cách đọc khác biệt nhất về thanh điệu?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Chọn câu hỏi đúng ngữ pháp và tự nhiên nhất trong các lựa chọn sau để hỏi về sở thích ăn uống của ai đó:

Xem kết quả