Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: _____ là ai?

  • A. 什么 (Shénme)
  • B. 谁 (Shéi)
  • C. 哪儿 (Nǎr)
  • D. 怎么 (Zěnme)

Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 我 是 学生

  • A. 我是学生 (Wǒ shì xuésheng)
  • B. 学生是我
  • C. 是学生我
  • D. 学生我 是

Câu 3: "你好" (Nǐ hǎo) có nghĩa là gì?

  • A. Chào tạm biệt
  • B. Cảm ơn
  • C. Xin chào
  • D. Xin lỗi

Câu 4: Chọn thanh điệu (tones) chính xác cho phiên âm "mā mā"

  • A. Thanh 1 - Thanh 1
  • B. Thanh 1 - Thanh 3
  • C. Thanh 3 - Thanh 1
  • D. Thanh 3 - Thanh 3

Câu 5: Trong tiếng Trung, "一" (yī) khi đứng trước thanh 4 sẽ đọc thành thanh mấy?

  • A. Thanh 1
  • B. Thanh 2
  • C. Thanh 3
  • D. Thanh 4

Câu 6: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho "书 (shū - sách)": 一 _____ 书

  • A. 个 (gè)
  • B. 张 (zhāng)
  • C. 支 (zhī)
  • D. 本 (běn)

Câu 7: "谢谢" (Xièxie) dùng để diễn tả ý gì?

  • A. Xin lỗi
  • B. Không có gì
  • C. Cảm ơn
  • D. Làm ơn

Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với "大 (dà - to, lớn)":

  • A. 多 (duō - nhiều)
  • B. 小 (xiǎo - nhỏ)
  • C. 少 (shǎo - ít)
  • D. 长 (cháng - dài)

Câu 9: "今天" (Jīntiān) nghĩa là gì?

  • A. Hôm nay
  • B. Hôm qua
  • C. Ngày mai
  • D. Tuần trước

Câu 10: Chọn cách nói "Tôi không hiểu" trong tiếng Trung:

  • A. 我不看 (Wǒ bù kàn)
  • B. 我不知道 (Wǒ bù zhīdào)
  • C. 我不吃 (Wǒ bù chī)
  • D. 我不懂 (Wǒ bù dǒng)

Câu 11: "苹果" (Píngguǒ) là loại quả gì?

  • A. Chuối
  • B. Táo
  • C. Cam
  • D. Nho

Câu 12: "八" (bā) + "二" (èr) = ?

  • A. 六 (liù)
  • B. 七 (qī)
  • C. 十 (shí)
  • D. 九 (jiǔ)

Câu 13: Chọn từ chỉ màu sắc "đỏ":

  • A. 白色 (báisè)
  • B. 黑色 (hēisè)
  • C. 蓝色 (lán sè)
  • D. 红色 (hóngsè)

Câu 14: "家" (jiā) có nghĩa là gì?

  • A. Nhà / Gia đình
  • B. Trường học
  • C. Bệnh viện
  • D. Cửa hàng

Câu 15: "猫" (māo) là con vật gì?

  • A. Chó
  • B. Mèo
  • C. Chim
  • D. Cá

Câu 16: Chọn đại từ nhân xưng số nhiều "chúng tôi/chúng ta":

  • A. 你 (nǐ)
  • B. 他 (tā)
  • C. 我们 (wǒmen)
  • D. 他们 (tāmen)

Câu 17: "冷" (lěng) có nghĩa là gì?

  • A. Nóng
  • B. Ấm
  • C. Mát
  • D. Lạnh

Câu 18: Chọn giới từ chỉ vị trí "ở trên":

  • A. 上 (shàng)
  • B. 下 (xià)
  • C. 里 (lǐ)
  • D. 外 (wài)

Câu 19: "吃" (chī) có nghĩa là gì?

  • A. Uống
  • B. Ăn
  • C. Xem
  • D. Nghe

Câu 20: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 咖啡 (kāfēi - cà phê)

  • A. 是 (shì)
  • B. 有 (yǒu)
  • C. 喜欢 (xǐhuan)
  • D. 看 (kàn)

Câu 21: "早上好" (Zǎoshang hǎo) là lời chào vào thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi sáng
  • B. Buổi trưa
  • C. Buổi chiều
  • D. Buổi tối

Câu 22: "几" (jǐ) được dùng để hỏi về điều gì?

  • A. Địa điểm
  • B. Số lượng
  • C. Thời gian
  • D. Cách thức

Câu 23: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho chữ "汉"

  • A. hěn
  • B. hěnɡ
  • C. hàn
  • D. hànɡ

Câu 24: "对不起" (Duìbuqǐ) dùng để làm gì?

  • A. Cảm ơn
  • B. Xin chào
  • C. Không có gì
  • D. Xin lỗi

Câu 25: "狗" (gǒu) là con vật gì?

  • A. Chó
  • B. Mèo
  • C. Lợn
  • D. Gà

Câu 26: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn khỏe không?":

  • A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
  • B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
  • C. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
  • D. 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)

Câu 27: "再见" (Zàijiàn) có nghĩa là gì?

  • A. Xin chào
  • B. Cảm ơn
  • C. Tạm biệt
  • D. Xin lỗi

Câu 28: "老师" (lǎoshī) là ai?

  • A. Học sinh
  • B. Bác sĩ
  • C. Kỹ sư
  • D. Giáo viên

Câu 29: Chọn từ chỉ số lượng "hai" (số đếm):

  • A. 一 (yī)
  • B. 二 (èr)
  • C. 三 (sān)
  • D. 四 (sì)

Câu 30: "水" (shuǐ) có nghĩa là gì?

  • A. Nước
  • B. Trà
  • C. Cơm
  • D. Rượu

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: _____ là ai?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 我 是 学生

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: '你好' (Nǐ hǎo) có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Chọn thanh điệu (tones) chính xác cho phiên âm 'mā mā'

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong tiếng Trung, '一' (yī) khi đứng trước thanh 4 sẽ đọc thành thanh mấy?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho '书 (shū - sách)': 一 _____ 书

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: '谢谢' (Xièxie) dùng để diễn tả ý gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với '大 (dà - to, lớn)':

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: '今天' (Jīntiān) nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Chọn cách nói 'Tôi không hiểu' trong tiếng Trung:

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: '苹果' (Píngguǒ) là loại quả gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: '八' (bā) + '二' (èr) = ?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Chọn từ chỉ màu sắc 'đỏ':

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: '家' (jiā) có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: '猫' (māo) là con vật gì?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Chọn đại từ nhân xưng số nhiều 'chúng tôi/chúng ta':

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: '冷' (lěng) có nghĩa là gì?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chọn giới từ chỉ vị trí 'ở trên':

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: '吃' (chī) có nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 咖啡 (kāfēi - cà phê)

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: '早上好' (Zǎoshang hǎo) là lời chào vào thời điểm nào trong ngày?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: '几' (jǐ) được dùng để hỏi về điều gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho chữ '汉'

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: '对不起' (Duìbuqǐ) dùng để làm gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: '狗' (gǒu) là con vật gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn khỏe không?':

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: '再见' (Zàijiàn) có nghĩa là gì?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: '老师' (lǎoshī) là ai?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Chọn từ chỉ số lượng 'hai' (số đếm):

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: '水' (shuǐ) có nghĩa là gì?

Xem kết quả