Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: _____ là ai?
- A. 什么 (Shénme)
- B. 谁 (Shéi)
- C. 哪儿 (Nǎr)
- D. 怎么 (Zěnme)
Câu 2: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 我 是 学生
- A. 我是学生 (Wǒ shì xuésheng)
- B. 学生是我
- C. 是学生我
- D. 学生我 是
Câu 3: "你好" (Nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
- A. Chào tạm biệt
- B. Cảm ơn
- C. Xin chào
- D. Xin lỗi
Câu 4: Chọn thanh điệu (tones) chính xác cho phiên âm "mā mā"
- A. Thanh 1 - Thanh 1
- B. Thanh 1 - Thanh 3
- C. Thanh 3 - Thanh 1
- D. Thanh 3 - Thanh 3
Câu 5: Trong tiếng Trung, "一" (yī) khi đứng trước thanh 4 sẽ đọc thành thanh mấy?
- A. Thanh 1
- B. Thanh 2
- C. Thanh 3
- D. Thanh 4
Câu 6: Chọn lượng từ (measure word) thích hợp nhất cho "书 (shū - sách)": 一 _____ 书
- A. 个 (gè)
- B. 张 (zhāng)
- C. 支 (zhī)
- D. 本 (běn)
Câu 7: "谢谢" (Xièxie) dùng để diễn tả ý gì?
- A. Xin lỗi
- B. Không có gì
- C. Cảm ơn
- D. Làm ơn
Câu 8: Chọn từ trái nghĩa với "大 (dà - to, lớn)":
- A. 多 (duō - nhiều)
- B. 小 (xiǎo - nhỏ)
- C. 少 (shǎo - ít)
- D. 长 (cháng - dài)
Câu 9: "今天" (Jīntiān) nghĩa là gì?
- A. Hôm nay
- B. Hôm qua
- C. Ngày mai
- D. Tuần trước
Câu 10: Chọn cách nói "Tôi không hiểu" trong tiếng Trung:
- A. 我不看 (Wǒ bù kàn)
- B. 我不知道 (Wǒ bù zhīdào)
- C. 我不吃 (Wǒ bù chī)
- D. 我不懂 (Wǒ bù dǒng)
Câu 11: "苹果" (Píngguǒ) là loại quả gì?
- A. Chuối
- B. Táo
- C. Cam
- D. Nho
Câu 12: "八" (bā) + "二" (èr) = ?
- A. 六 (liù)
- B. 七 (qī)
- C. 十 (shí)
- D. 九 (jiǔ)
Câu 13: Chọn từ chỉ màu sắc "đỏ":
- A. 白色 (báisè)
- B. 黑色 (hēisè)
- C. 蓝色 (lán sè)
- D. 红色 (hóngsè)
Câu 14: "家" (jiā) có nghĩa là gì?
- A. Nhà / Gia đình
- B. Trường học
- C. Bệnh viện
- D. Cửa hàng
Câu 15: "猫" (māo) là con vật gì?
- A. Chó
- B. Mèo
- C. Chim
- D. Cá
Câu 16: Chọn đại từ nhân xưng số nhiều "chúng tôi/chúng ta":
- A. 你 (nǐ)
- B. 他 (tā)
- C. 我们 (wǒmen)
- D. 他们 (tāmen)
Câu 17: "冷" (lěng) có nghĩa là gì?
- A. Nóng
- B. Ấm
- C. Mát
- D. Lạnh
Câu 18: Chọn giới từ chỉ vị trí "ở trên":
- A. 上 (shàng)
- B. 下 (xià)
- C. 里 (lǐ)
- D. 外 (wài)
Câu 19: "吃" (chī) có nghĩa là gì?
- A. Uống
- B. Ăn
- C. Xem
- D. Nghe
Câu 20: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 咖啡 (kāfēi - cà phê)
- A. 是 (shì)
- B. 有 (yǒu)
- C. 喜欢 (xǐhuan)
- D. 看 (kàn)
Câu 21: "早上好" (Zǎoshang hǎo) là lời chào vào thời điểm nào trong ngày?
- A. Buổi sáng
- B. Buổi trưa
- C. Buổi chiều
- D. Buổi tối
Câu 22: "几" (jǐ) được dùng để hỏi về điều gì?
- A. Địa điểm
- B. Số lượng
- C. Thời gian
- D. Cách thức
Câu 23: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho chữ "汉"
- A. hěn
- B. hěnɡ
- C. hàn
- D. hànɡ
Câu 24: "对不起" (Duìbuqǐ) dùng để làm gì?
- A. Cảm ơn
- B. Xin chào
- C. Không có gì
- D. Xin lỗi
Câu 25: "狗" (gǒu) là con vật gì?
- A. Chó
- B. Mèo
- C. Lợn
- D. Gà
Câu 26: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn khỏe không?":
- A. 你是谁? (Nǐ shì shéi?)
- B. 你好吗? (Nǐ hǎo ma?)
- C. 你叫什么名字? (Nǐ jiào shénme míngzì?)
- D. 你去哪儿? (Nǐ qù nǎr?)
Câu 27: "再见" (Zàijiàn) có nghĩa là gì?
- A. Xin chào
- B. Cảm ơn
- C. Tạm biệt
- D. Xin lỗi
Câu 28: "老师" (lǎoshī) là ai?
- A. Học sinh
- B. Bác sĩ
- C. Kỹ sư
- D. Giáo viên
Câu 29: Chọn từ chỉ số lượng "hai" (số đếm):
- A. 一 (yī)
- B. 二 (èr)
- C. 三 (sān)
- D. 四 (sì)
Câu 30: "水" (shuǐ) có nghĩa là gì?
- A. Nước
- B. Trà
- C. Cơm
- D. Rượu