Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: A: 你觉得这件衣服怎么样? B: 我觉得颜色有点_____, 款式还可以。
Câu 2: Chọn câu có ngữ pháp đúng trong các câu sau về thứ tự từ trong câu hỏi lựa chọn:
- A. 你喝还是咖啡喝茶?
- B. 咖啡还是茶你喝?
- C. 你喝咖啡还是喝茶?
- D. 喝茶还是咖啡你喝?
Câu 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 他_____每天早上六点起床跑步,已经坚持一年了。
Câu 4: Chọn cách diễn đạt đúng nhất về thời gian: Tôi đã học tiếng Trung được ba tháng rồi.
- A. 我学习汉语三个月了。
- B. 我学了三个月汉语了。
- C. 三个月汉语我学习了。
- D. 汉语我学习了三个月。
Câu 5: Trong câu "这本书很有意思。(Zhè běn shū hěn yǒu yìsi)", "意思 (yìsi)" có nghĩa là gì?
- A. Ý kiến
- B. Ý nghĩa
- C. Thú vị
- D. Cảm ơn
Câu 6: Chọn câu sử dụng đúng trợ từ ngữ khí "了 (le)" để diễn tả sự thay đổi trạng thái:
- A. 天气冷了。
- B. 我吃了饭了。
- C. 他去了商店了。
- D. 这是我的书了。
Câu 7: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: A: 你喝咖啡吗? B: _____,我不喝咖啡,我喝茶。
Câu 8: "请问,去火车站怎么走?(Qǐngwèn, qù huǒchēzhàn zěnme zǒu?)" Câu này thường được dùng trong tình huống nào?
- A. Chào hỏi
- B. Xin lỗi
- C. Hỏi đường
- D. Cảm ơn
Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____觉得这个电影很好看。
Câu 10: Phân loại các từ sau theo loại từ: 高兴 (gāoxìng), 学习 (xuéxí), 书 (shū), 的 (de)
- A. Tính từ, Động từ, Danh từ, Trợ từ
- B. Động từ, Tính từ, Danh từ, Giới từ
- C. Danh từ, Động từ, Tính từ, Liên từ
- D. Tính từ, Danh từ, Động từ, Trợ từ
Câu 11: Chọn câu có sử dụng đúng lượng từ:
- A. 一个人只猫
- B. 一本本书
- C. 一辆个人
- D. 一件本书
Câu 12: "我叫李明,今年二十岁。(Wǒ jiào Lǐ Míng, jīnnián èrshí suì.)" Câu này dùng để làm gì?
- A. Hỏi thăm sức khỏe
- B. Cảm ơn
- C. Xin lỗi
- D. Tự giới thiệu
Câu 13: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả:
- A. 你是谁?
- B. 你在哪儿?
- C. 这个多少钱?
- D. 你喜欢什么?
Câu 14: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: A: 你家有几_____人? B: 我家有四口人。
Câu 15: Chọn câu trần thuật đúng về vị trí: Ngân hàng ở phía trước trường học.
- A. 银行在学校的前面。
- B. 学校的前面在银行。
- C. 银行前面在学校。
- D. 前面银行在学校。
Câu 16: Trong câu "我每天都看电视。(Wǒ měitiān dōu kàn diànshì.)", "都 (dōu)" có vai trò gì?
- A. Chỉ thời gian
- B. Chỉ địa điểm
- C. Nhấn mạnh tính toàn bộ/lặp lại
- D. Biểu thị mức độ
Câu 17: Chọn câu sử dụng đúng giới từ "在 (zài)" chỉ địa điểm:
- A. 我学习在家。
- B. 我在家学习。
- C. 家在学习我。
- D. 学习在家我。
Câu 18: Chọn từ trái nghĩa với "忙 (máng - bận)":
- A. 累 (lèi - mệt)
- B. 快 (kuài - nhanh)
- C. 慢 (màn - chậm)
- D. 闲 (xián - rảnh)
Câu 19: "你认识这个人吗?(Nǐ rènshi zhège rén ma?)" Câu trả lời phù hợp nhất là:
- A. 认识 / 不认识
- B. 是 / 不是
- C. 好 / 不好
- D. 去 / 不去
Câu 20: Chọn câu sử dụng đúng câu chữ "是...的 (shì...de)" nhấn mạnh thời gian:
- A. 我是学生。
- B. 书是我的。
- C. 我是昨天买的书。
- D. 我买书是昨天。
Câu 21: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 虽然今天下雨,_____我们还是要去公园。
Câu 22: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về nghề nghiệp:
- A. 你是谁?
- B. 你叫什么名字?
- C. 你家在哪儿?
- D. 你是做什么工作的?
Câu 23: "对不起 (Duìbùqǐ - Xin lỗi)" thường được dùng khi nào?
- A. Xin lỗi
- B. Cảm ơn
- C. Chào hỏi
- D. Tạm biệt
Câu 24: Chọn câu sử dụng đúng trợ từ động thái "着 (zhe)" để diễn tả trạng thái tiếp diễn:
- A. 我看了书。
- B. 他去了商店。
- C. 门开着。
- D. 下雨了。
Câu 25: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: 我_____要学习汉语,还要学习英语。
Câu 26: "谢谢 (Xièxie - Cảm ơn)" Câu đáp lại lịch sự thường là:
- A. 再见
- B. 不客气
- C. 对不起
- D. 没关系
Câu 27: Chọn câu có sử dụng đúng bổ ngữ trình độ:
- A. 他汉语说得很好。
- B. 他说汉语很。
- C. 汉语他说很好。
- D. 很好他说汉语。
Câu 28: "请进 (Qǐng jìn - Mời vào)" thường được dùng trong tình huống nào?
- A. Chào hỏi
- B. Xin lỗi
- C. Mời vào
- D. Cảm ơn
Câu 29: Chọn từ đồng nghĩa với "高兴 (gāoxìng - vui vẻ)":
- A. 生气 (shēngqì - tức giận)
- B. 难过 (nánguò - buồn)
- C. 害怕 (hàipà - sợ hãi)
- D. 快乐 (kuàilè - vui vẻ)
Câu 30: Điền từ thích hợp vào chỗ trống: A: 你吃米饭_____吃面条? B: 我吃米饭。