Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 04

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 04

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: A: 你好!请问,洗手间在_____? B: 在那边,谢谢。

  • A. 这儿
  • B. 哪儿
  • C. 那儿
  • D. 家

Câu 2: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau: 你叫什么名字?

  • A. 我是学生。
  • B. 他是老师。
  • C. 我叫李明。
  • D. 谢谢你。

Câu 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 是, 我, 学生, 不.

  • A. 我不学生是。
  • B. 是学生我不。
  • C. 学生是不我。
  • D. 我不是学生。

Câu 4: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ "老师" (lǎoshī).

  • A. lǎo shī
  • B. lāo sī
  • C. lǎo sì
  • D. lào sī

Câu 5: Chọn từ KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 汽车 (qìchē - ô tô), 西瓜 (xīguā - dưa hấu).

  • A. 苹果
  • B. 香蕉
  • C. 汽车
  • D. 西瓜

Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 我是中国人。

  • A. Tôi là người Nhật Bản.
  • B. Tôi là người Trung Quốc.
  • C. Tôi là người Hàn Quốc.
  • D. Tôi là người Việt Nam.

Câu 7: Chọn cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Trung.

  • A. 你好
  • B. 谢谢
  • C. 再见
  • D. 早上好

Câu 8: Chọn số đếm "5" trong tiếng Trung.

  • A. 一
  • B. 二
  • C. 三
  • D. 五

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的书。

  • A. 这
  • B. 那
  • C. 谁
  • D. 什么

Câu 10: Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi (dành cho người nhỏ tuổi hoặc bằng tuổi).

  • A. 你多大年纪了?
  • B. 你几岁了?
  • C. 您多大了?
  • D. 贵庚?

Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với "大" (dà - to, lớn).

  • A. 多
  • B. 少
  • C. 小
  • D. 长

Câu 12: Điền thanh điệu còn thiếu vào phiên âm: nǐ h__o

  • A. ā
  • B. ǎ
  • C. à
  • D. á

Câu 13: Chọn câu miêu tả đúng bức tranh sau: [Hình ảnh một con mèo đen]

  • A. 这是一只白色的狗。
  • B. 这是一只黄色的猫。
  • C. 这是一只黑色的狗。
  • D. 这是一只黑色的猫。

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 喝茶,谢谢。

  • A. 要
  • B. 想
  • C. 不
  • D. 没

Câu 15: Chọn thứ tự đúng của các thành viên trong gia đình (từ lớn đến nhỏ):

  • A. 弟弟,哥哥,爸爸
  • B. 爸爸,哥哥,弟弟
  • C. 哥哥,弟弟,爸爸
  • D. 爸爸,弟弟,哥哥

Câu 16: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả.

  • A. 多少钱?
  • B. 你是谁?
  • C. 你在哪儿?
  • D. 吃了吗?

Câu 17: Chọn từ chỉ màu sắc "trắng" trong tiếng Trung.

  • A. 红
  • B. 蓝
  • C. 绿
  • D. 白

Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý "Tôi không hiểu." trong tiếng Trung.

  • A. 我知道了。
  • B. 我听到了。
  • C. 我不明白。
  • D. 我看见了。

Câu 19: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 中文。

  • A. 吃
  • B. 学
  • C. 看
  • D. 说

Câu 20: Trong câu "今天天气很好" (Jīntiān tiānqì hěn hǎo - Hôm nay thời tiết rất đẹp), "天气" là loại từ gì?

  • A. Động từ
  • B. Tính từ
  • C. Danh từ
  • D. Đại từ

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 你家有几_____人?

  • A. 个
  • B. 位
  • C. 只
  • D. 口

Câu 22: Chọn câu chào buổi sáng đúng trong tiếng Trung.

  • A. 晚上好
  • B. 早上好
  • C. 下午好
  • D. 晚安

Câu 23: Chọn từ có nghĩa "cảm ơn".

  • A. 谢谢
  • B. 对不起
  • C. 没关系
  • D. 不用谢

Câu 24: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn có khỏe không?".

  • A. 你是谁?
  • B. 你吃了吗?
  • C. 你好吗?
  • D. 你去哪儿?

Câu 25: Chọn từ chỉ nghề nghiệp "bác sĩ".

  • A. 老师
  • B. 医生
  • C. 学生
  • D. 工人

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我爱_____妈妈。

  • A. 他
  • B. 你
  • C. 她
  • D. 我的

Câu 27: Chọn thứ tự đúng của các buổi trong ngày (từ sáng đến tối):

  • A. 晚上,下午,早上
  • B. 下午,晚上,早上
  • C. 早上,下午,晚上
  • D. 早上,晚上,下午

Câu 28: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông "xe đạp".

  • A. 自行车
  • B. 汽车
  • C. 火车
  • D. 飞机

Câu 29: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的朋友。

  • A. 这
  • B. 谁
  • C. 哪
  • D. 怎么

Câu 30: Dựa vào đoạn hội thoại sau, chọn câu trả lời đúng: A: 你是哪国人? B: 我是越南人。

  • A. Hỏi tên
  • B. Hỏi quốc tịch
  • C. Hỏi nghề nghiệp
  • D. Hỏi tuổi

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: A: 你好!请问,洗手间在_____? B: 在那边,谢谢。

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau: 你叫什么名字?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 是, 我, 学生, 不.

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ '老师' (lǎoshī).

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Chọn từ KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 汽车 (qìchē - ô tô), 西瓜 (xīguā - dưa hấu).

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 我是中国人。

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Chọn cách nói 'Tạm biệt' trong tiếng Trung.

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Chọn số đếm '5' trong tiếng Trung.

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的书。

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi (dành cho người nhỏ tuổi hoặc bằng tuổi).

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với '大' (dà - to, lớn).

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Điền thanh điệu còn thiếu vào phiên âm: nǐ h__o

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Chọn câu miêu tả đúng bức tranh sau: [Hình ảnh một con mèo đen]

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 喝茶,谢谢。

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Chọn thứ tự đúng của các thành viên trong gia đình (từ lớn đến nhỏ):

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả.

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Chọn từ chỉ màu sắc 'trắng' trong tiếng Trung.

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý 'Tôi không hiểu.' trong tiếng Trung.

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 中文。

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong câu '今天天气很好' (Jīntiān tiānqì hěn hǎo - Hôm nay thời tiết rất đẹp), '天气' là loại từ gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 你家有几_____人?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Chọn câu chào buổi sáng đúng trong tiếng Trung.

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Chọn từ có nghĩa 'cảm ơn'.

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Chọn câu hỏi đúng để hỏi 'Bạn có khỏe không?'.

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Chọn từ chỉ nghề nghiệp 'bác sĩ'.

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我爱_____妈妈。

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Chọn thứ tự đúng của các buổi trong ngày (từ sáng đến tối):

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông 'xe đạp'.

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的朋友。

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa vào đoạn hội thoại sau, chọn câu trả lời đúng: A: 你是哪国人? B: 我是越南人。

Xem kết quả