Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: A: 你好!请问,洗手间在_____? B: 在那边,谢谢。
Câu 2: Chọn câu trả lời đúng cho câu hỏi sau: 你叫什么名字?
- A. 我是学生。
- B. 他是老师。
- C. 我叫李明。
- D. 谢谢你。
Câu 3: Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh: 是, 我, 学生, 不.
- A. 我不学生是。
- B. 是学生我不。
- C. 学生是不我。
- D. 我不是学生。
Câu 4: Chọn phiên âm (pinyin) đúng cho từ "老师" (lǎoshī).
- A. lǎo shī
- B. lāo sī
- C. lǎo sì
- D. lào sī
Câu 5: Chọn từ KHÔNG cùng nhóm với các từ còn lại: 苹果 (píngguǒ - táo), 香蕉 (xiāngjiāo - chuối), 汽车 (qìchē - ô tô), 西瓜 (xīguā - dưa hấu).
Câu 6: Dịch câu sau sang tiếng Việt: 我是中国人。
- A. Tôi là người Nhật Bản.
- B. Tôi là người Trung Quốc.
- C. Tôi là người Hàn Quốc.
- D. Tôi là người Việt Nam.
Câu 7: Chọn cách nói "Tạm biệt" trong tiếng Trung.
Câu 8: Chọn số đếm "5" trong tiếng Trung.
Câu 9: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的书。
Câu 10: Chọn câu hỏi đúng để hỏi tuổi (dành cho người nhỏ tuổi hoặc bằng tuổi).
- A. 你多大年纪了?
- B. 你几岁了?
- C. 您多大了?
- D. 贵庚?
Câu 11: Chọn từ trái nghĩa với "大" (dà - to, lớn).
Câu 12: Điền thanh điệu còn thiếu vào phiên âm: nǐ h__o
Câu 13: Chọn câu miêu tả đúng bức tranh sau: [Hình ảnh một con mèo đen]
- A. 这是一只白色的狗。
- B. 这是一只黄色的猫。
- C. 这是一只黑色的狗。
- D. 这是一只黑色的猫。
Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 喝茶,谢谢。
Câu 15: Chọn thứ tự đúng của các thành viên trong gia đình (từ lớn đến nhỏ):
- A. 弟弟,哥哥,爸爸
- B. 爸爸,哥哥,弟弟
- C. 哥哥,弟弟,爸爸
- D. 爸爸,弟弟,哥哥
Câu 16: Chọn câu hỏi đúng để hỏi về giá cả.
- A. 多少钱?
- B. 你是谁?
- C. 你在哪儿?
- D. 吃了吗?
Câu 17: Chọn từ chỉ màu sắc "trắng" trong tiếng Trung.
Câu 18: Chọn câu diễn đạt ý "Tôi không hiểu." trong tiếng Trung.
- A. 我知道了。
- B. 我听到了。
- C. 我不明白。
- D. 我看见了。
Câu 19: Chọn động từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我 _____ 中文。
Câu 20: Trong câu "今天天气很好" (Jīntiān tiānqì hěn hǎo - Hôm nay thời tiết rất đẹp), "天气" là loại từ gì?
- A. Động từ
- B. Tính từ
- C. Danh từ
- D. Đại từ
Câu 21: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 你家有几_____人?
Câu 22: Chọn câu chào buổi sáng đúng trong tiếng Trung.
- A. 晚上好
- B. 早上好
- C. 下午好
- D. 晚安
Câu 23: Chọn từ có nghĩa "cảm ơn".
- A. 谢谢
- B. 对不起
- C. 没关系
- D. 不用谢
Câu 24: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn có khỏe không?".
- A. 你是谁?
- B. 你吃了吗?
- C. 你好吗?
- D. 你去哪儿?
Câu 25: Chọn từ chỉ nghề nghiệp "bác sĩ".
Câu 26: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我爱_____妈妈。
Câu 27: Chọn thứ tự đúng của các buổi trong ngày (từ sáng đến tối):
- A. 晚上,下午,早上
- B. 下午,晚上,早上
- C. 早上,下午,晚上
- D. 早上,晚上,下午
Câu 28: Chọn từ chỉ phương tiện giao thông "xe đạp".
Câu 29: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: _____ 是我的朋友。
Câu 30: Dựa vào đoạn hội thoại sau, chọn câu trả lời đúng: A: 你是哪国人? B: 我是越南人。
- A. Hỏi tên
- B. Hỏi quốc tịch
- C. Hỏi nghề nghiệp
- D. Hỏi tuổi