Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tiếng Trung 1 – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tiếng Trung 1

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: 你好! 请问,您贵_____? (Chào bạn! Xin hỏi, ngài...?)

  • A. 名字 (míngzi)
  • B. 姓 (xìng)
  • C. 叫 (jiào)
  • D. 是 (shì)

Câu 2: 我不_____咖啡,我喜欢喝茶。(Tôi không... cà phê, tôi thích uống trà.)

  • A. 喝 (hē)
  • B. 吃 (chī)
  • C. 看 (kàn)
  • D. 买 (mǎi)

Câu 3: 这是我的_____,他叫李明。(Đây là... của tôi, anh ấy tên là Lý Minh.)

  • A. 老师 (lǎoshī)
  • B. 家人 (jiārén)
  • C. 朋友 (péngyou)
  • D. 同学 (tóngxué)

Câu 4: 现在几_____? - 现在八点半。(Bây giờ mấy giờ? - Bây giờ 8 giờ rưỡi.)

  • A. 分 (fēn)
  • B. 点 (diǎn)
  • C. 刻 (kè)
  • D. 秒 (miǎo)

Câu 5: 请问,洗手间在_____?(Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?)

  • A. 这儿 (zhèr)
  • B. 那儿 (nàr)
  • C. 这里 (zhèlǐ)
  • D. 哪儿 (nǎr)

Câu 6: 我_____学习汉语三个月了。(Tôi... học tiếng Hán 3 tháng rồi.)

  • A. 学 (xué)
  • B. 会 (huì)
  • C. 是 (shì)
  • D. 在 (zài)

Câu 7: 那个_____很漂亮,我想买一个。(Cái... kia rất đẹp, tôi muốn mua một cái.)

  • A. 人 (rén)
  • B. 书 (shū)
  • C. 杯子 (bēizi)
  • D. 衣服 (yīfu)

Câu 8: 今天天气_____怎么样?- 今天天气很好。(Thời tiết hôm nay... thế nào? - Thời tiết hôm nay rất đẹp.)

  • A. 谁 (shéi)
  • B. 怎么样 (zěnme yàng)
  • C. 多少 (duōshao)
  • D. 什么 (shénme)

Câu 9: 请_____坐。(Mời... ngồi.)

  • A. 站 (zhàn)
  • B. 走 (zǒu)
  • C. 看 (kàn)
  • D. 请 (qǐng)

Câu 10: 我_____不认识他。(Tôi... không quen biết anh ấy.)

  • A. 不 (bù)
  • B. 没 (méi)
  • C. 很 (hěn)
  • D. 也 (yě)

Câu 11: 你家有几_____人?(Nhà bạn có mấy... người?)

  • A. 个 (gè)
  • B. 口 (kǒu)
  • C. 位 (wèi)
  • D. 只 (zhī)

Câu 12: _____,谢谢你的帮助!(..., cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)

  • A. 你好 (nǐ hǎo)
  • B. 再见 (zàijiàn)
  • C. 非常 (fēicháng)
  • D. 不客气 (bú kèqi)

Câu 13: 这本书_____多少钱?(Quyển sách này... bao nhiêu tiền?)

  • A. 多少钱 (duōshao qián)
  • B. 怎么样 (zěnme yàng)
  • C. 什么 (shénme)
  • D. 谁 (shéi)

Câu 14: 我星期六_____去看电影。(Thứ bảy tôi... đi xem phim.)

  • A. 在 (zài)
  • B. 要 (yào)
  • C. 是 (shì)
  • D. 很 (hěn)

Câu 15: 你_____中国人吗?- 我不是,我是越南人。(Bạn... người Trung Quốc phải không? - Tôi không phải, tôi là người Việt Nam.)

  • A. 呢 (ne)
  • B. 吧 (ba)
  • C. 吗 (ma)
  • D. 啊 (a)

Câu 16: 请问,这是_____书?(Xin hỏi, đây là... sách?)

  • A. 谁的 (shéi de)
  • B. 哪儿 (nǎr)
  • C. 几 (jǐ)
  • D. 什么 (shénme)

Câu 17: 我_____喜欢吃水果,特别是苹果。(Tôi... thích ăn hoa quả, đặc biệt là táo.)

  • A. 很 (hěn)
  • B. 不 (bù)
  • C. 都 (dōu)
  • D. 也 (yě)

Câu 18: 我们_____一起去商店,好吗?(Chúng ta... cùng nhau đi cửa hàng, được không?)

  • A. 在 (zài)
  • B. 一起 (yīqǐ)
  • C. 都 (dōu)
  • D. 也 (yě)

Câu 19: _____,对不起。(..., xin lỗi.)

  • A. 谢谢 (xièxie)
  • B. 你好 (nǐ hǎo)
  • C. 请问 (qǐngwèn)
  • D. 再见 (zàijiàn)

Câu 20: 我_____会说一点儿汉语。(Tôi... biết nói một chút tiếng Hán.)

  • A. 是 (shì)
  • B. 在 (zài)
  • C. 有 (yǒu)
  • D. 会 (huì)

Câu 21: 这_____椅子很舒服。(... chiếc ghế này rất thoải mái.)

  • A. 把 (bǎ)
  • B. 个 (gè)
  • C. 张 (zhāng)
  • D. 条 (tiáo)

Câu 22: 你_____喝水吗?- 我喝。(Bạn... uống nước không? - Tôi uống.)

  • A. 喝吗 (hē ma)
  • B. 喝不喝 (hē bù hē)
  • C. 要喝 (yào hē)
  • D. 喝了 (hē le)

Câu 23: _____是我的手机。(... là điện thoại di động của tôi.)

  • A. 那 (nà)
  • B. 哪 (nǎ)
  • C. 这 (zhè)
  • D. 谁 (shéi)

Câu 24: 我爸爸妈妈都_____老师。(Bố mẹ tôi đều... giáo viên.)

  • A. 做 (zuò)
  • B. 当 (dāng)
  • C. 叫 (jiào)
  • D. 是 (shì)

Câu 25: 我们家_____住在北京。(Nhà của chúng tôi... ở Bắc Kinh.)

  • A. 都 (dōu)
  • B. 也 (yě)
  • C. 不 (bù)
  • D. 很 (hěn)

Câu 26: 他_____很高兴。(Anh ấy... rất vui.)

  • A. 不 (bù)
  • B. 很 (hěn)
  • C. 都 (dōu)
  • D. 也 (yě)

Câu 27: 你学习_____?- 我学习汉语。(Bạn học... gì? - Tôi học tiếng Hán.)

  • A. 谁 (shéi)
  • B. 哪儿 (nǎr)
  • C. 什么 (shénme)
  • D. 怎么样 (zěnme yàng)

Câu 28: 我今天_____去上班。(Hôm nay tôi... đi làm.)

  • A. 在 (zài)
  • B. 是 (shì)
  • C. 有 (yǒu)
  • D. 去 (qù)

Câu 29: _____,这是什么意思?(..., đây là ý gì?)

  • A. 请问 (qǐngwèn)
  • B. 谢谢 (xièxie)
  • C. 你好 (nǐ hǎo)
  • D. 再见 (zàijiàn)

Câu 30: 我不喜欢运动,_____喜欢看书。(Tôi không thích vận động, ... thích đọc sách hơn.)

  • A. 因为 (yīnwèi)
  • B. 但是 (dànshì)
  • C. 所以 (suǒyǐ)
  • D. 而且 (érqiě)

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: 你好! 请问,您贵_____? (Chào bạn! Xin hỏi, ngài...?)

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: 我不_____咖啡,我喜欢喝茶。(Tôi không... cà phê, tôi thích uống trà.)

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: 这是我的_____,他叫李明。(Đây là... của tôi, anh ấy tên là Lý Minh.)

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: 现在几_____? - 现在八点半。(Bây giờ mấy giờ? - Bây giờ 8 giờ rưỡi.)

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: 请问,洗手间在_____?(Xin hỏi, nhà vệ sinh ở đâu?)

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: 我_____学习汉语三个月了。(Tôi... học tiếng Hán 3 tháng rồi.)

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: 那个_____很漂亮,我想买一个。(Cái... kia rất đẹp, tôi muốn mua một cái.)

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 今天天气_____怎么样?- 今天天气很好。(Thời tiết hôm nay... thế nào? - Thời tiết hôm nay rất đẹp.)

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: 请_____坐。(Mời... ngồi.)

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: 我_____不认识他。(Tôi... không quen biết anh ấy.)

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: 你家有几_____人?(Nhà bạn có mấy... người?)

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: _____,谢谢你的帮助!(..., cảm ơn sự giúp đỡ của bạn!)

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: 这本书_____多少钱?(Quyển sách này... bao nhiêu tiền?)

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 我星期六_____去看电影。(Thứ bảy tôi... đi xem phim.)

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: 你_____中国人吗?- 我不是,我是越南人。(Bạn... người Trung Quốc phải không? - Tôi không phải, tôi là người Việt Nam.)

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: 请问,这是_____书?(Xin hỏi, đây là... sách?)

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: 我_____喜欢吃水果,特别是苹果。(Tôi... thích ăn hoa quả, đặc biệt là táo.)

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: 我们_____一起去商店,好吗?(Chúng ta... cùng nhau đi cửa hàng, được không?)

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: _____,对不起。(..., xin lỗi.)

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 我_____会说一点儿汉语。(Tôi... biết nói một chút tiếng Hán.)

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: 这_____椅子很舒服。(... chiếc ghế này rất thoải mái.)

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: 你_____喝水吗?- 我喝。(Bạn... uống nước không? - Tôi uống.)

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: _____是我的手机。(... là điện thoại di động của tôi.)

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: 我爸爸妈妈都_____老师。(Bố mẹ tôi đều... giáo viên.)

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: 我们家_____住在北京。(Nhà của chúng tôi... ở Bắc Kinh.)

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: 他_____很高兴。(Anh ấy... rất vui.)

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: 你学习_____?- 我学习汉语。(Bạn học... gì? - Tôi học tiếng Hán.)

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: 我今天_____去上班。(Hôm nay tôi... đi làm.)

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: _____,这是什么意思?(..., đây là ý gì?)

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: 我不喜欢运动,_____喜欢看书。(Tôi không thích vận động, ... thích đọc sách hơn.)

Xem kết quả