Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Trung 1 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Để hỏi về giá cả của một đồ vật, bạn sẽ dùng mẫu câu nào sau đây trong tiếng Trung?
- A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
- B. 这个多少钱?(Zhège duōshǎo qián?)
- C. 你在哪里?(Nǐ zài nǎlǐ?)
- D. 这是什么?(Zhè shì shénme?)
Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: 我_____咖啡,谢谢。(Wǒ _____ kāfēi, xièxiè.)
- A. 是 (shì)
- B. 要 (yào)
- C. 不 (bù)
- D. 喝 (hē)
Câu 3: Trong tiếng Trung, thứ tự đúng của các thành phần trong câu trần thuật đơn giản (Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ) thường là gì?
- A. Chủ ngữ - Vị ngữ - Tân ngữ
- B. Vị ngữ - Chủ ngữ - Tân ngữ
- C. Tân ngữ - Chủ ngữ - Vị ngữ
- D. Vị ngữ - Tân ngữ - Chủ ngữ
Câu 4: Chọn phiên âm pinyin đúng cho từ "老师" (lǎoshī - giáo viên).
- A. lǎosī
- B. láoshī
- C. lǎoshī
- D. lǎoshīr
Câu 5: "你好" (Nǐ hǎo) có nghĩa là gì?
- A. Tạm biệt
- B. Xin chào
- C. Cảm ơn
- D. Xin lỗi
Câu 6: Chọn từ loại của từ "很" (hěn - rất) trong câu "我很忙" (Wǒ hěn máng - Tôi rất bận).
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Phó từ
Câu 7: Trong tiếng Trung, bạn sẽ nói "Tôi là người Việt Nam" như thế nào?
- A. 我是美国人。(Wǒ shì Měiguó rén.)
- B. 我是中国人。(Wǒ shì Zhōngguó rén.)
- C. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
- D. 我是英国人。(Wǒ shì Yīngguó rén.)
Câu 8: Chọn câu hỏi đúng để hỏi "Bạn khỏe không?" trong tiếng Trung.
- A. 你好吗?(Nǐ hǎo ma?)
- B. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
- C. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
- D. 你多大了?(Nǐ duō dà le?)
Câu 9: "谢谢" (Xièxiè) có nghĩa là gì và thường được dùng trong tình huống nào?
- A. Xin lỗi, khi làm phiền người khác.
- B. Cảm ơn, khi nhận được sự giúp đỡ hoặc quà tặng.
- C. Không có gì, khi được khen ngợi.
- D. Xin chào, khi gặp mặt lần đầu.
Câu 10: Chọn từ thích hợp để hoàn thành câu sau: 这是我的_____, 他叫李明。(Zhè shì wǒ de _____, tā jiào Lǐ Míng.)
- A. 书 (shū - sách)
- B. 笔 (bǐ - bút)
- C. 家 (jiā - nhà)
- D. 朋友 (péngyou - bạn bè)
Câu 11: Trong tiếng Trung, số "5" được viết là gì?
Câu 12: Chọn câu miêu tả thời tiết "Hôm nay trời mưa" đúng trong tiếng Trung.
- A. 今天晴天。(Jīntiān qíngtiān.)
- B. 今天下雨。(Jīntiān xiàyǔ.)
- C. 今天多云。(Jīntiān duōyún.)
- D. 今天刮风。(Jīntiān guāfēng.)
Câu 13: "再见" (Zàijiàn) thường được dùng khi nào?
- A. Khi gặp mặt ai đó lần đầu.
- B. Khi muốn xin lỗi ai đó.
- C. Khi muốn tạm biệt ai đó.
- D. Khi muốn cảm ơn ai đó.
Câu 14: Chọn từ thích hợp để hỏi "Bạn tên là gì?" trong tiếng Trung.
- A. 你是谁?(Nǐ shì shéi?)
- B. 你在哪里?(Nǐ zài nǎlǐ?)
- C. 你做什么?(Nǐ zuò shénme?)
- D. 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
Câu 15: Trong câu "我学习汉语" (Wǒ xuéxí Hànyǔ - Tôi học tiếng Hán), động từ là từ nào?
- A. 我 (wǒ)
- B. 学习 (xuéxí)
- C. 汉语 (Hànyǔ)
- D. 是 (shì)
Câu 16: "不客气" (Bù kèqì) thường được dùng để đáp lại lời nào?
- A. 谢谢 (Xièxiè - Cảm ơn)
- B. 对不起 (Duìbùqǐ - Xin lỗi)
- C. 你好 (Nǐ hǎo - Xin chào)
- D. 再见 (Zàijiàn - Tạm biệt)
Câu 17: Chọn từ chỉ màu sắc "màu đỏ" trong tiếng Trung.
- A. 蓝色 (lán sè)
- B. 黄色 (huáng sè)
- C. 红色 (hóng sè)
- D. 绿色 (lǜ sè)
Câu 18: Trong tiếng Trung, "今天" (jīntiān) có nghĩa là gì?
- A. Hôm qua
- B. Hôm nay
- C. Ngày mai
- D. Tuần này
Câu 19: Chọn cách viết đúng chữ Hán của số "10".
Câu 20: Để nói "Tôi không hiểu" trong tiếng Trung, bạn sẽ dùng câu nào?
- A. 我知道了。(Wǒ zhīdào le.)
- B. 我听不懂。(Wǒ tīng bù dǒng.)
- C. 我不明白。(Wǒ bù míngbái.)
- D. 我看见了。(Wǒ kànjiàn le.)
Câu 21: Chọn từ chỉ phương hướng "bên trái" trong tiếng Trung.
- A. 左边 (zuǒbiān)
- B. 右边 (yòubiān)
- C. 上面 (shàngmiàn)
- D. 下面 (xiàmiàn)
Câu 22: Trong tiếng Trung, "早上好" (zǎoshang hǎo) có nghĩa là gì?
- A. Buổi chiều tốt lành
- B. Buổi sáng tốt lành
- C. Buổi tối tốt lành
- D. Chúc ngủ ngon
Câu 23: "请问" (qǐngwèn) thường được dùng khi nào trong giao tiếp?
- A. Khi muốn từ chối giúp đỡ.
- B. Khi muốn ra lệnh cho ai đó.
- C. Khi muốn xin lỗi ai đó.
- D. Khi muốn hỏi một cách lịch sự.
Câu 24: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống: 我_____学习中文。(Wǒ _____ xuéxí Zhōngwén.)
- A. 不 (bù)
- B. 很忙 (hěn máng)
- C. 喜欢 (xǐhuān)
- D. 是 (shì)
Câu 25: Trong tiếng Trung, "谁" (shéi/shuí) có nghĩa là gì?
- A. Ai
- B. Cái gì
- C. Ở đâu
- D. Khi nào
Câu 26: "对不起" (Duìbùqǐ) có nghĩa là gì?
- A. Cảm ơn
- B. Xin lỗi
- C. Không có gì
- D. Xin chào
Câu 27: Chọn câu trả lời phù hợp cho câu hỏi "你是哪国人?" (Nǐ shì nǎ guó rén? - Bạn là người nước nào?).
- A. 我很好。(Wǒ hěn hǎo.)
- B. 我叫...
- C. 我是学生。(Wǒ shì xuésheng.)
- D. 我是越南人。(Wǒ shì Yuènán rén.)
Câu 28: Trong tiếng Trung, "星期一" (xīngqí yī) là thứ mấy trong tuần?
- A. Chủ Nhật
- B. Thứ Hai
- C. Thứ Ba
- D. Thứ Tư
Câu 29: Chọn từ trái nghĩa với "大" (dà - to, lớn).
- A. 多 (duō - nhiều)
- B. 小 (xiǎo - nhỏ)
- C. 高 (gāo - cao)
- D. 长 (cháng - dài)
Câu 30: Bạn muốn mời bạn bè đi uống trà, bạn sẽ nói như thế nào trong tiếng Trung?
- A. 我们去喝茶吧?(Wǒmen qù hē chá ba?)
- B. 我要喝咖啡。(Wǒ yào hē kāfēi.)
- C. 你喜欢喝水吗?(Nǐ xǐhuān hē shuǐ ma?)
- D. 这是茶。(Zhè shì chá.)