Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Việt Thực Hành - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong câu “Mặt trời mọc đằng đông, lặn đằng tây”, từ “mặt trời” được dùng theo nghĩa gốc hay nghĩa chuyển?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển theo phương thức ẩn dụ
- C. Nghĩa chuyển theo phương thức hoán dụ
- D. Vừa là nghĩa gốc, vừa là nghĩa chuyển
Câu 2: Chọn từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Dù hoàn cảnh khó khăn, anh ấy vẫn luôn giữ vững ... lạc quan.”
- A. thái độ
- B. ý chí
- C. tinh thần
- D. tình cảm
Câu 3: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ?
- A. Trăng ơi... từ đâu đến?
- B. Người ta là hoa của đất.
- C. Thuyền về bến lại sầu trăm ngả.
- D. Đẹp như hoa, tươi như ngọc.
Câu 4: Xác định thành phần chính của câu sau: “Những bông hoa phượng đỏ rực nở rộ trên sân trường.”
- A. Chủ ngữ: hoa phượng đỏ rực; Vị ngữ: nở rộ trên sân trường
- B. Chủ ngữ: hoa phượng; Vị ngữ: nở rộ
- C. Chủ ngữ: những bông hoa phượng đỏ rực; Vị ngữ: nở rộ
- D. Chủ ngữ: sân trường; Vị ngữ: nở rộ
Câu 5: Câu nào sau đây là câu ghép?
- A. Hôm nay trời nắng đẹp.
- B. Trời mưa, đường trơn.
- C. Em học bài rất chăm chỉ.
- D. Cuốn sách này rất hay và bổ ích.
Câu 6: Từ nào sau đây không phải là từ láy?
- A. lung linh
- B. rì rào
- C. nhỏ nhẹ
- D. xinh đẹp
Câu 7: Trong đoạn văn sau, từ nào được dùng theo nghĩa bóng: “Con đường dẫn đến thành công không trải đầy hoa hồng.”
- A. con đường
- B. hoa hồng
- C. thành công
- D. trải đầy
Câu 8: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “... làm nên ... , ... nên ...”.
- A. Nóng - lạnh, khó - dễ
- B. Cao - thấp, mạnh - yếu
- C. Lửa - vàng, gian nan - sức
- D. Ngày - đêm, vui - buồn
Câu 9: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” khuyên chúng ta điều gì?
- A. Siêng năng lao động để có quả ngọt
- B. Yêu quý cây cối và thiên nhiên
- C. Trân trọng những thành quả lao động
- D. Biết ơn những người đã tạo ra thành quả cho mình hưởng thụ
Câu 10: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại cho đúng: “Tuy Lan rất thông minh nhưng bạn ấy lại học rất lười.”
- A. Sai từ “thông minh”, sửa thành “chăm chỉ”
- B. Sai từ “lười”, sửa thành “chăm chỉ”
- C. Sai cặp quan hệ từ “Tuy…nhưng”, sửa thành “Tuy…nhưng vẫn”
- D. Câu đã đúng, không cần sửa
Câu 11: Dòng nào sau đây chứa các từ đồng nghĩa?
- A. nhanh nhẹn, chậm chạp, lề mề
- B. rộng lớn, bao la, mênh mông
- C. xinh xắn, đáng yêu, ghét bỏ
- D. trắng tinh, đen thui, vàng óng
Câu 12: Trong câu “Sách là người bạn lớn của con người”, từ “bạn” được dùng theo phép tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 13: Chọn từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống: “Mùa hè đến, hoa phượng ... đỏ rực cả góc trời.”
- A. tàn
- B. nở
- C. héo
- D. rụng
Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng dấu chấm than đúng?
- A. Hôm nay là thứ mấy chấm than?
- B. Bạn tên là gì chấm than.
- C. Ôi, đẹp quá chấm than!
- D. Bạn có khỏe không chấm than?
Câu 15: Xác định chủ đề chính của đoạn văn sau: “Văn Miếu - Quốc Tử Giám là trường đại học đầu tiên của Việt Nam, được xây dựng từ thời Lý. Nơi đây không chỉ là trung tâm giáo dục mà còn là biểu tượng văn hóa, lịch sử của dân tộc.”
- A. Lịch sử hình thành các trường đại học ở Việt Nam
- B. Vai trò của giáo dục đối với dân tộc
- C. Vẻ đẹp kiến trúc của Văn Miếu - Quốc Tử Giám
- D. Giới thiệu về Văn Miếu - Quốc Tử Giám
Câu 16: Từ “xuân” trong câu thơ “Mùa xuân là cả một mùa xanh non” được dùng theo nghĩa nào?
- A. Nghĩa gốc
- B. Nghĩa chuyển chỉ tuổi trẻ
- C. Nghĩa chuyển chỉ sự khởi đầu
- D. Vừa là nghĩa gốc, vừa là nghĩa chuyển
Câu 17: Chọn từ đồng âm với từ “bàn” (đồ vật) để hoàn thành câu: “Chúng em ... kế hoạch cho buổi cắm trại cuối tuần.”
- A. mua
- B. bàn
- C. ghế
- D. vẽ
Câu 18: Câu văn “Trăng tròn như chiếc mâm vàng” sử dụng biện pháp tu từ gì?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 19: Xác định kiểu câu theo mục đích nói của câu sau: “Bạn giúp mình xách cặp sách này được không?”
- A. Câu trần thuật
- B. Câu nghi vấn
- C. Câu cầu khiến
- D. Câu cảm thán
Câu 20: Từ nào sau đây là từ ghép chính phụ?
- A. bạn bè
- B. núi sông
- C. quần áo
- D. cá kho
Câu 21: Trong câu “Tiếng chim hót véo von trên cành cây”, bộ phận nào là trạng ngữ?
- A. Tiếng chim hót véo von
- B. trên cành cây
- C. Tiếng chim
- D. véo von
Câu 22: Câu thành ngữ “Chậm như rùa” dùng để chỉ đặc điểm gì?
- A. sự lười biếng
- B. sự kiên trì
- C. tốc độ chậm
- D. sự cẩn thận
Câu 23: Chọn từ trái nghĩa với từ “yêu thương”:
- A. quý mến
- B. trân trọng
- C. kính trọng
- D. ghét bỏ
Câu 24: Câu tục ngữ nào sau đây nói về tinh thần đoàn kết?
- A. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- B. Một cây làm chẳng nên non, ba cây chụm lại nên hòn núi cao
- C. Uống nước nhớ nguồn
- D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
Câu 25: Xác định từ loại của từ “đẹp” trong câu “Phong cảnh nơi đây thật đẹp.”
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Số từ
Câu 26: Từ nào sau đây viết đúng chính tả?
- A. trung thực
- B. chung thực
- C. trung thật
- D. chung thật
Câu 27: Trong đoạn văn, liên kết câu có vai trò gì?
- A. Làm cho câu văn dài hơn
- B. Giúp đoạn văn có nhiều từ khó
- C. Giúp các câu văn, đoạn văn mạch lạc, rõ ràng
- D. Để trang trí cho đoạn văn thêm đẹp
Câu 28: Chọn từ có nghĩa khái quát hơn so với từ “xe máy”:
- A. xe đạp
- B. phương tiện giao thông
- C. ô tô
- D. xe khách
Câu 29: Câu văn “Mẹ em là giáo viên.” thuộc kiểu câu trần thuật đơn hay trần thuật ghép?
- A. Câu trần thuật đơn
- B. Câu trần thuật ghép
- C. Câu nghi vấn
- D. Câu cầu khiến
Câu 30: Dấu ngoặc kép trong câu văn sau dùng để làm gì: “Nhà văn Nam Cao được mệnh danh là ‘nhà văn của những người nông dân nghèo khổ’.”
- A. Đánh dấu tên riêng
- B. Đánh dấu lời đối thoại
- C. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
- D. Đánh dấu từ ngữ có ý nghĩa đặc biệt