Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiếng Việt Thực Hành - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các câu sau, câu nào sử dụng từ “ăn” với nghĩa gốc?
- A. Bữa cơm tối nay cả nhà ăn rất ngon miệng.
- B. Thuốc này phải uống sau khi ăn.
- C. Chiếc xe này ăn xăng quá tốn kém.
- D. Nước biển ăn mòn kim loại.
Câu 2: Từ nào sau đây có nghĩa gốc chỉ bộ phận của cơ thể người?
- A. Đầu tư
- B. Miệng tiếng
- C. Lòng tin
- D. Chân trời
Câu 3: Trong câu “Mặt trời mọc đằng đông”, từ “mọc” được dùng với nghĩa nào?
- A. Nghĩa chuyển, chỉ sự phát triển của cây cối.
- B. Nghĩa gốc, chỉ sự xuất hiện, nhô lên.
- C. Nghĩa bóng, chỉ sự sinh sôi nảy nở.
- D. Nghĩa rộng, chỉ mọi sự vật phát triển.
Câu 4: Chọn cặp từ trái nghĩa thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Trong họa có ..., trong ... có phúc.”
- A. may - rủi
- B. nguy - an
- C. khó - dễ
- D. phúc - họa
Câu 5: Từ nào sau đây không cùng nhóm nghĩa với các từ còn lại?
- A. Bao la
- B. Mênh mông
- C. Nhỏ bé
- D. Rộng lớn
Câu 6: Trong câu “Con trâu là đầu cơ nghiệp”, từ “đầu” được sử dụng theo biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “... có chí thì nên.”
- A. Có công mài sắt
- B. Đi một ngày đàng
- C. Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
- D. Uống nước nhớ nguồn
Câu 8: Tìm lỗi sai trong câu sau: “Tuy Lan rất xinh đẹp nhưng bạn ấy học giỏi.”
- A. Sai về từ dùng
- B. Sai về chính tả
- C. Sai về quan hệ từ
- D. Câu không có lỗi sai
Câu 9: Trong đoạn văn sau, từ nào được lặp lại nhiều nhất và có tác dụng gì: “Nắng vàng trải nhẹ trên cánh đồng vàng. Lúa chín vàng ươm, báo hiệu một mùa vàng bội thu.”
- A. Từ "nhẹ", nhấn mạnh sự dịu dàng của nắng.
- B. Từ "vàng", nhấn mạnh màu sắc chủ đạo và sự trù phú.
- C. Từ "lúa", tập trung vào đối tượng chính của mùa màng.
- D. Từ "mùa", thể hiện sự tuần hoàn của thời gian.
Câu 10: Câu nào sau đây sử dụng đúng dấu ngoặc kép?
- A. Cô giáo dặn: “Các em về nhà làm bài tập (1) và (2) nhé!”.
- B. Bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh rất hay.
- C. Từ “láy” là từ có âm đầu hoặc vần hoặc cả âm đầu và vần giống nhau.
- D. Nhà văn Nam Cao được mệnh danh là “nhà văn của những người nông dân”.
Câu 11: Từ “xuân” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
- A. Tuổi xuân của chị thật đẹp.
- B. Mùa xuân là mùa đẹp nhất trong năm.
- C. Xuân về trên quê hương.
- D. Chị ấy luôn giữ mãi nét xuân thì.
Câu 12: Trong các câu sau, câu nào sử dụng biện pháp nhân hóa?
- A. Trăng tròn như chiếc mâm.
- B. Cây cầu bắc qua sông.
- C. Gió lay cành trúc, gió ru cành mềm.
- D. Núi cao chót vót.
Câu 13: Tìm từ đồng nghĩa với từ “siêng năng” nhưng mang sắc thái biểu cảm khác biệt.
- A. Chăm chỉ
- B. Cần cù
- C. Nỗ lực
- D. Miệt mài
Câu 14: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu tục ngữ: “... xấu người, đẹp nết còn hơn đẹp người.”
- A. Khôn ngoan
- B. Tốt gỗ
- C. Giàu sang
- D. Ăn nói
Câu 15: Câu nào sau đây sử dụng từ “đi” với nghĩa chuyển?
- A. Tôi đi học bằng xe đạp.
- B. Chim én bay đi tránh rét.
- C. Thời gian trôi đi nhanh quá.
- D. Chúng tôi đi bộ đường dài.
Câu 16: Trong câu “Cây bút này viết rất trơn”, từ “trơn” được dùng với nghĩa như thế nào?
- A. Nghĩa gốc, chỉ bề mặt nhẵn, không ma sát.
- B. Nghĩa đen, chỉ vật gì đó bị trượt.
- C. Nghĩa chuyển, chỉ sự mượt mà, dễ dàng.
- D. Nghĩa rộng, chỉ mọi tính chất suôn sẻ.
Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương)
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 18: Từ “tay” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa gốc?
- A. Em bé nắm chặt tay mẹ.
- B. Anh ấy là một tay guitar cừ khôi.
- C. Cô ấy có tay nghề cao trong lĩnh vực này.
- D. Chúng ta cần chung tay xây dựng đất nước.
Câu 19: Chọn từ trái nghĩa với từ “yêu thương” nhưng thể hiện mức độ mạnh mẽ hơn.
- A. Ghét bỏ
- B. Căm hờn
- C. Lạnh lùng
- D. Thờ ơ
Câu 20: Trong câu “Ngọn lửa bùng cháy dữ dội”, từ “ngọn” là loại từ gì?
- A. Danh từ
- B. Động từ
- C. Tính từ
- D. Lượng từ
Câu 21: Câu tục ngữ nào sau đây khuyên chúng ta về lòng biết ơn?
- A. Tốt gỗ hơn tốt nước sơn.
- B. Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
- C. Uống nước nhớ nguồn.
- D. Đi một ngày đàng, học một sàng khôn.
Câu 22: Tìm từ láy trong câu sau: “Những giọt sương long lanh đọng trên lá cỏ.”
- A. Long lanh
- B. Giọt sương
- C. Lá cỏ
- D. Đọng trên
Câu 23: Trong câu “Đàn cò trắng bay lả bay la”, cụm từ “bay lả bay la” có tác dụng gì?
- A. Nhấn mạnh số lượng đàn cò.
- B. Miêu tả dáng vẻ nhẹ nhàng, chậm rãi của đàn cò.
- C. Thể hiện sự hối hả của đàn cò.
- D. Làm cho câu văn thêm vần điệu.
Câu 24: Dấu chấm phẩy trong câu văn thường được dùng để làm gì?
- A. Kết thúc câu trần thuật.
- B. Ngăn cách các vế trong câu ghép phức.
- C. Ngăn cách các bộ phận liệt kê có cấu trúc phức tạp.
- D. Thay thế cho dấu chấm than.
Câu 25: Từ “ngọt” trong câu nào sau đây được dùng với nghĩa chuyển chỉ âm thanh?
- A. Quả cam này rất ngọt.
- B. Lời nói ngọt ngào.
- C. Giấc ngủ ngọt ngào.
- D. Tiếng hát của cô ấy ngọt như mía lùi.
Câu 26: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn sau: “Người ta là hoa của đất.”
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. So sánh
Câu 27: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?
- A. Bàn ghế
- B. Giang sơn
- C. Ăn uống
- D. Nhà cửa
Câu 28: Chọn từ đồng nghĩa với từ “hạnh phúc” nhưng trang trọng, thường dùng trong văn viết.
- A. Vui sướng
- B. Sung sướng
- C. Mãn nguyện
- D. Hỉ lạc
Câu 29: Trong câu “Con mèo vờn con chuột”, từ “vờn” thể hiện hành động như thế nào?
- A. Hành động tấn công trực diện.
- B. Hành động đùa giỡn, chưa thực sự tấn công.
- C. Hành động bỏ chạy.
- D. Hành động rình rập, chuẩn bị tấn công.
Câu 30: Câu nào sau đây sử dụng đúng thành ngữ, tục ngữ?
- A. Dù nhà nghèo nhưng anh ấy luôn “chó treo mèo đậy”.
- B. Trong lớp, bạn Lan luôn “nước đổ lá khoai” mọi lời thầy cô giảng.
- C. “Điếc không sợ súng”, anh ta vẫn lao vào đám cháy.
- D. Chuyện bé như “muối bỏ biển” mà anh làm ầm ĩ cả lên.