Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêu Chảy Cấp Ở Trẻ Em 1 - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Tiêu chảy cấp ở trẻ em, đặc biệt do Rotavirus, gây tổn thương chính ở niêm mạc ruột non. Tổn thương này ảnh hưởng trực tiếp đến chức năng nào sau đây của ruột non, dẫn đến tiêu chảy?
- A. Nhu động ruột
- B. Tiết enzyme tiêu hóa protein
- C. Hấp thu vitamin tan trong chất béo
- D. Hấp thu nước và chất dinh dưỡng, đặc biệt là lactose
Câu 2: Một trẻ 18 tháng tuổi bị tiêu chảy cấp, phân toàn nước, không máu, không nhầy. Mẹ cho biết trẻ đã đi ngoài 6 lần trong 8 giờ qua và có vẻ khát nước hơn bình thường. Dấu hiệu nào sau đây gợi ý mức độ mất nước trung bình ở trẻ?
- A. Mắt trũng sâu, không có nước mắt khi khóc
- B. Li bì, khó đánh thức
- C. Vật vã, kích thích, khát nước
- D. Tỉnh táo, uống nước bình thường
Câu 3: Phác đồ điều trị mất nước độ B (mất nước trung bình) trong tiêu chảy cấp ở trẻ em của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) ưu tiên sử dụng phương pháp nào sau đây?
- A. Truyền dịch tĩnh mạch Ringer Lactate
- B. Uống dung dịch Oresol (ORS) tại nhà
- C. Sử dụng kháng sinh đồ uống
- D. Nhập viện và theo dõi sát
Câu 4: Kẽm được khuyến cáo bổ sung trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em vì vai trò chính nào sau đây của kẽm?
- A. Tăng cường tái tạo tế bào niêm mạc ruột và phục hồi chức năng hấp thu
- B. Ức chế trực tiếp sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh
- C. Giảm nhu động ruột, làm chậm quá trình tống phân
- D. Cung cấp điện giải, bù đắp lượng mất qua phân
Câu 5: Biện pháp phòng ngừa tiêu chảy cấp hiệu quả nhất và có tính bền vững, đặc biệt trong cộng đồng có điều kiện vệ sinh hạn chế, là gì?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng định kỳ
- B. Uống men vi sinh (probiotics) hàng ngày
- C. Cải thiện vệ sinh cá nhân, đặc biệt là rửa tay bằng xà phòng
- D. Tiêm vaccine phòng ngừa tất cả các tác nhân gây tiêu chảy
Câu 6: Một trẻ 6 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, xuất hiện tiêu chảy phân lỏng, không sốt. Mẹ lo lắng hỏi ý kiến bác sĩ về việc tiếp tục cho con bú. Lời khuyên phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Tiếp tục cho trẻ bú mẹ hoàn toàn và tăng số lần bú trong ngày
- B. Tạm ngừng bú mẹ và thay thế bằng sữa công thức không lactose
- C. Giảm số lần bú mẹ và cho trẻ uống thêm nước lọc
- D. Chuyển sang sữa công thức hoàn toàn và ngừng bú mẹ
Câu 7: Tác nhân vi khuẩn nào sau đây thường gây tiêu chảy xâm nhập, dẫn đến tình trạng lỵ (tiêu chảy phân máu và nhầy)?
- A. Vibrio cholerae
- B. Shigella dysenteriae
- C. Enterotoxigenic E. coli (ETEC)
- D. Rotavirus
Câu 8: Cơ chế tiêu chảy xuất tiết do Vibrio cholerae (tả) chủ yếu liên quan đến chất trung gian hóa học nào sau đây trong tế bào biểu mô ruột?
- A. cGMP
- B. Canxi nội bào (Intracellular calcium)
- C. Inositol triphosphate (IP3)
- D. Cyclic adenosine monophosphate (cAMP)
Câu 9: Một trẻ bị tiêu chảy cấp được chẩn đoán mất nước nặng (độ C). Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây KHÔNG phù hợp với tình trạng mất nước nặng?
- A. Mạch nhanh, yếu hoặc không bắt được
- B. Da nhăn nheo, véo da mất rất chậm (>2 giây)
- C. Tỉnh táo, khát nước đòi uống
- D. Li bì hoặc hôn mê
Câu 10: Xét nghiệm phân tươi soi trực tiếp có giá trị nhất trong chẩn đoán tác nhân gây tiêu chảy nào sau đây ở trẻ em?
- A. Rotavirus
- B. Giardia lamblia
- C. E. coli sinh độc tố ruột (ETEC)
- D. Vibrio cholerae
Câu 11: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có thể xảy ra do mất kali máu (hypokalemia) ở trẻ bị tiêu chảy cấp kéo dài?
- A. Co giật
- B. Suy thận cấp
- C. Hạ đường huyết
- D. Rối loạn nhịp tim, thậm chí ngừng tim
Câu 12: Trong trường hợp tiêu chảy cấp do Rotavirus, cơ chế tiêu chảy chủ yếu là do tổn thương nhung mao ruột non dẫn đến giảm hấp thu lactose. Loại tiêu chảy này được xếp vào nhóm nào?
- A. Tiêu chảy xuất tiết
- B. Tiêu chảy xâm nhập
- C. Tiêu chảy thẩm thấu
- D. Tiêu chảy do rối loạn vận động
Câu 13: Loại dung dịch nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo sử dụng để bù dịch tĩnh mạch ban đầu trong điều trị mất nước nặng do tiêu chảy cấp ở trẻ em?
- A. Dung dịch Glucose 5% đơn thuần
- B. Dung dịch Ringer Lactate
- C. Dung dịch Natri Clorua 0.9%
- D. Dung dịch Darrow (pha loãng)
Câu 14: Một trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy cấp, đang được bù dịch bằng đường uống với ORS. Sau 2 giờ, trẻ xuất hiện mi mắt phù nhẹ. Xử trí ban đầu phù hợp nhất trong tình huống này là gì?
- A. Tăng tốc độ cho uống ORS để bù nhanh hơn
- B. Tạm ngừng cho uống ORS và theo dõi dấu hiệu
- C. Chuyển sang truyền dịch tĩnh mạch ngay lập tức
- D. Giảm nồng độ ORS bằng cách pha loãng với nước
Câu 15: Vaccine Rotavirus được khuyến cáo sử dụng cho trẻ nhỏ nhằm phòng ngừa tiêu chảy cấp. Vaccine này hoạt động theo cơ chế nào?
- A. Tiêu diệt trực tiếp virus Rotavirus trong đường ruột
- B. Tăng cường miễn dịch thụ động từ mẹ sang con
- C. Kích thích cơ thể tạo kháng thể chủ động chống lại Rotavirus
- D. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, tăng sức đề kháng
Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố nguy cơ làm tăng tính cảm thụ của trẻ đối với bệnh tiêu chảy cấp?
- A. Suy dinh dưỡng
- B. Suy giảm miễn dịch
- C. Tuổi dưới 2 tuổi
- D. Chế độ ăn giàu chất xơ
Câu 17: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để ngăn ngừa lây lan tác nhân gây tiêu chảy cấp trong gia đình và cộng đồng?
- A. Sử dụng nhà tiêu hợp vệ sinh
- B. Rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước sạch
- C. Uống nước đun sôi để nguội
- D. Tiêm phòng vaccine tả cho cả gia đình
Câu 18: Racecadotril là thuốc có thể được sử dụng hỗ trợ trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em. Cơ chế tác dụng chính của Racecadotril là gì?
- A. Diệt vi khuẩn hoặc virus gây tiêu chảy
- B. Tăng cường hấp thu nước và điện giải ở ruột
- C. Ức chế enkephalinase, giảm tiết dịch ruột
- D. Làm chậm nhu động ruột, giảm số lần đi tiêu
Câu 19: Tình trạng toan chuyển hóa thường gặp ở trẻ bị tiêu chảy cấp nặng là do mất chất nào sau đây qua phân?
- A. Kali (K+)
- B. Natri (Na+)
- C. Clorua (Cl-)
- D. Bicarbonate (HCO3-)
Câu 20: Trong đánh giá mức độ mất nước ở trẻ tiêu chảy cấp, dấu hiệu "thóp trước lõm" thường gợi ý tình trạng mất nước như thế nào?
- A. Không mất nước
- B. Mất nước từ trung bình đến nặng
- C. Mất nước nhẹ
- D. Mất nước ưu trương
Câu 21: Nguyên tắc quan trọng nhất trong chế độ ăn của trẻ đang bị tiêu chảy cấp là gì?
- A. Nhịn ăn hoàn toàn để ruột được nghỉ ngơi
- B. Ăn cháo muối loãng để dễ tiêu hóa
- C. Tiếp tục cho ăn bình thường, đảm bảo đủ dinh dưỡng
- D. Chỉ ăn thức ăn dạng lỏng, dễ tiêu
Câu 22: Loại kháng sinh nào thường được lựa chọn đầu tay trong điều trị lỵ trực khuẩn (Shigella) ở khu vực mà vi khuẩn còn nhạy cảm?
- A. Acid nalidixic
- B. Ciprofloxacin
- C. Azithromycin
- D. Metronidazole
Câu 23: Đâu là lý do chính khiến Oresol (ORS) thẩm thấu thấp được ưu tiên sử dụng hơn Oresol tiêu chuẩn trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em?
- A. Giá thành rẻ hơn và dễ sản xuất hơn
- B. Chứa nhiều chất điện giải hơn, bù nhanh hơn
- C. Có vị dễ uống hơn, trẻ dễ hợp tác hơn
- D. Giảm tỷ lệ nôn và cải thiện hấp thu nước, điện giải
Câu 24: Một trẻ bị tiêu chảy cấp, phân có máu và nhầy. Triệu chứng này gợi ý cơ chế bệnh sinh nào của tiêu chảy?
- A. Tiêu chảy xuất tiết do độc tố
- B. Tiêu chảy xâm nhập, tổn thương niêm mạc ruột
- C. Tiêu chảy thẩm thấu do kém hấp thu
- D. Tiêu chảy do rối loạn nhu động ruột
Câu 25: Khi trẻ bị tiêu chảy cấp kèm theo trướng bụng, biện pháp nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN để giảm trướng bụng?
- A. Cho trẻ uống men vi sinh
- B. Xoa bụng nhẹ nhàng
- C. Đặt ống thông hậu môn
- D. Ngừng cho trẻ bú hoặc ăn
Câu 26: Xét nghiệm điện giải đồ máu được chỉ định trong trường hợp tiêu chảy cấp nào ở trẻ em?
- A. Tiêu chảy cấp nhẹ, không mất nước
- B. Tiêu chảy cấp do Rotavirus
- C. Tiêu chảy cấp phân toàn nước
- D. Tiêu chảy cấp mất nước nặng hoặc nghi ngờ rối loạn điện giải
Câu 27: Trong phác đồ điều trị mất nước nặng (độ C) do tiêu chảy cấp, tốc độ truyền dịch tĩnh mạch ban đầu (30ml/kg trong giờ đầu) có mục đích chính là gì?
- A. Phục hồi nhanh chóng thể tích tuần hoàn và huyết áp
- B. Bù nhanh chóng lượng nước và điện giải đã mất
- C. Đưa thuốc kháng sinh vào cơ thể nhanh hơn
- D. Làm giảm nhanh chóng tình trạng toan chuyển hóa
Câu 28: Probiotics (men vi sinh) đôi khi được sử dụng trong điều trị hỗ trợ tiêu chảy cấp. Cơ chế tác dụng chính của probiotics là gì?
- A. Diệt trực tiếp vi khuẩn gây tiêu chảy
- B. Cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột, cạnh tranh với vi khuẩn gây bệnh
- C. Tăng cường hấp thu nước và điện giải
- D. Giảm nhu động ruột
Câu 29: Câu nào sau đây KHÔNG đúng về việc sử dụng kháng sinh trong điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em?
- A. Kháng sinh thường không được khuyến cáo trong tiêu chảy cấp do virus
- B. Kháng sinh có thể cần thiết trong trường hợp tiêu chảy cấp do lỵ trực khuẩn
- C. Kháng sinh nên được sử dụng thường quy cho mọi trường hợp tiêu chảy cấp để phòng ngừa biến chứng
- D. Lựa chọn kháng sinh cần dựa trên tác nhân gây bệnh và kháng sinh đồ (nếu có)
Câu 30: Một bà mẹ hỏi bác sĩ về cách phòng ngừa tiêu chảy cấp cho con mình trong mùa hè. Lời khuyên nào sau đây là quan trọng NHẤT?
- A. Tăng cường bổ sung vitamin C cho trẻ
- B. Hạn chế cho trẻ ra ngoài trời nắng nóng
- C. Sử dụng điều hòa nhiệt độ để giữ mát
- D. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và nước uống, rửa tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh