Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêu Chảy Kéo Dài Ở Trẻ Em - Đề 08
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tiêu Chảy Kéo Dài Ở Trẻ Em bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Định nghĩa tiêu chảy kéo dài ở trẻ em theo thời gian kéo dài triệu chứng là:
- A. Trên 3 ngày
- B. Trên 7 ngày
- C. Trên 10 ngày
- D. Trên 14 ngày
Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là nguy cơ chính gây tiêu chảy kéo dài ở trẻ dưới 5 tuổi tại các nước đang phát triển?
- A. Môi trường sống không hợp vệ sinh
- B. Suy dinh dưỡng và thiếu vi chất
- C. Sử dụng kháng sinh dự phòng
- D. Hệ miễn dịch suy yếu
Câu 3: Cơ chế bệnh sinh chính gây tiêu chảy kéo dài là:
- A. Tăng nhu động ruột quá mức
- B. Tổn thương niêm mạc ruột và kém hấp thu kéo dài
- C. Rối loạn hệ vi sinh vật đường ruột cấp tính
- D. Phản ứng dị ứng thức ăn tức thì
Câu 4: Một trẻ 10 tháng tuổi bú mẹ hoàn toàn, gần đây bắt đầu ăn dặm, xuất hiện tiêu chảy phân lỏng 5-6 lần/ngày kéo dài 3 tuần. Phân có nhầy, mùi chua. Nghi ngờ nguyên nhân nào sau đây là ít khả năng nhất?
- A. Nhiễm E.coli sinh độc tố ruột (ETEC)
- B. Không dung nạp lactose thứ phát
- C. Nhiễm E.coli bám dính ruột (EAEC)
- D. Dị ứng đạm sữa bò
Câu 5: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây không thường gặp ở trẻ tiêu chảy kéo dài?
- A. Sụt cân hoặc không tăng cân
- B. Chậm phát triển thể chất
- C. Thiếu máu thiếu sắt
- D. Tăng cân nhanh
Câu 6: Xét nghiệm phân ở trẻ tiêu chảy kéo dài có pH < 5.5 và nhiều chất khử (cặn dư) gợi ý tình trạng:
- A. Kém hấp thu protein
- B. Kém hấp thu carbohydrate
- C. Kém hấp thu chất béo
- D. Nhiễm trùng xâm lấn
Câu 7: Điều trị dinh dưỡng ban đầu cho trẻ tiêu chảy kéo dài thường tập trung vào:
- A. Tăng cường chất xơ trong khẩu phần ăn
- B. Loại bỏ hoàn toàn protein sữa bò
- C. Giảm lượng lactose trong sữa
- D. Bổ sung men vi sinh liều cao
Câu 8: Khi nào cần cân nhắc sử dụng kháng sinh trong điều trị tiêu chảy kéo dài?
- A. Cho tất cả trẻ tiêu chảy kéo dài để dự phòng nhiễm trùng
- B. Khi có bằng chứng nhiễm trùng do vi khuẩn hoặc ký sinh trùng
- C. Khi tiêu chảy kéo dài trên 2 tuần không đáp ứng dinh dưỡng
- D. Khi trẻ có dấu hiệu mất nước nặng
Câu 9: Biện pháp nào sau đây giúp phòng ngừa tiêu chảy kéo dài hiệu quả nhất ở trẻ nhỏ?
- A. Vệ sinh cá nhân và môi trường
- B. Sử dụng men vi sinh thường xuyên
- C. Tiêm vaccine ngừa tiêu chảy Rota cho trẻ lớn
- D. Hạn chế cho trẻ ăn dặm sớm
Câu 10: Trẻ bị tiêu chảy kéo dài kèm suy dinh dưỡng nặng có nguy cơ cao mắc nhiễm trùng cơ hội nào sau đây?
- A. Nhiễm liên cầu khuẩn
- B. Nhiễm tụ cầu vàng
- C. Nhiễm Cryptosporidium
- D. Nhiễm nấm Candida
Câu 11: Một trẻ 18 tháng tuổi bị tiêu chảy kéo dài 4 tuần, sụt cân, biếng ăn. Khám thấy niêm mạc miệng nhợt, da khô. Bước tiếp cận quan trọng đầu tiên trong đánh giá tình trạng dinh dưỡng là:
- A. Xét nghiệm máu đánh giá protein
- B. Đánh giá nhân trắc (cân nặng, chiều cao)
- C. Hỏi tiền sử chế độ ăn chi tiết
- D. Soi phân tìm ký sinh trùng
Câu 12: Trong điều trị tiêu chảy kéo dài, việc duy trì cho trẻ ăn uống đầy đủ năng lượng và protein nhằm mục đích chính nào?
- A. Giảm nhu động ruột
- B. Cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột
- C. Tăng cường miễn dịch tại chỗ
- D. Phục hồi niêm mạc ruột và cải thiện tình trạng dinh dưỡng
Câu 13: Loại sữa nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn cho trẻ dưới 6 tháng tuổi bị tiêu chảy kéo dài?
- A. Sữa mẹ
- B. Sữa bò nguyên kem
- C. Sữa đậu nành
- D. Sữa tươi tiệt trùng
Câu 14: Biến chứng nguy hiểm nhất của tiêu chảy kéo dài ở trẻ em là:
- A. Viêm da quanh hậu môn
- B. Không dung nạp lactose thứ phát
- C. Chậm phát triển trí tuệ
- D. Suy dinh dưỡng nặng và tử vong
Câu 15: Trong phác đồ điều trị tiêu chảy kéo dài, chế độ ăn "A" thường bao gồm những thành phần chính nào?
- A. Gạo, sữa (giảm lactose), đường, dầu
- B. Gạo, thịt gà, rau xanh, dầu
- C. Bột mì, sữa, trứng, bơ
- D. Ngũ cốc nguyên hạt, sữa chua, trái cây, dầu oliu
Câu 16: Khi đánh giá tình trạng mất nước ở trẻ suy dinh dưỡng nặng bị tiêu chảy kéo dài, dấu hiệu nào sau đây ít tin cậy nhất?
- A. Mắt trũng
- B. Khát nước (uống háo hức)
- C. Nếp véo da mất chậm
- D. Thóp lõm (ở trẻ nhỏ)
Câu 17: Thời điểm thích hợp để đánh giá lại hiệu quả của chế độ dinh dưỡng điều trị tiêu chảy kéo dài là sau khoảng bao nhiêu ngày?
- A. 1-2 ngày
- B. 5-7 ngày
- C. 10-14 ngày
- D. Sau khi hết tiêu chảy hoàn toàn
Câu 18: Một trẻ 2 tuổi bị tiêu chảy kéo dài, kém hấp thu lactose. Thực phẩm nào sau đây nên hạn chế trong chế độ ăn?
- A. Sữa tươi nguyên kem
- B. Sữa chua
- C. Sữa đậu nành
- D. Cháo thịt
Câu 19: Vai trò của kẽm trong điều trị tiêu chảy kéo dài là:
- A. Cung cấp năng lượng trực tiếp cho tế bào ruột
- B. Cân bằng điện giải
- C. Phục hồi niêm mạc ruột và tăng cường miễn dịch
- D. Giảm nhu động ruột
Câu 20: Điều nào sau đây không phải là nguyên tắc điều trị tiêu chảy kéo dài?
- A. Bù nước và điện giải nếu có mất nước
- B. Ngừng hoàn toàn sữa và các sản phẩm từ sữa
- C. Đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ và cân đối
- D. Tìm và điều trị nguyên nhân gây tiêu chảy (nếu xác định được)
Câu 21: Tình trạng không dung nạp lactose thứ phát trong tiêu chảy kéo dài xảy ra do:
- A. Thiếu enzyme lactase bẩm sinh
- B. Phản ứng dị ứng với protein sữa bò
- C. Tổn thương niêm mạc ruột làm giảm sản xuất lactase
- D. Tăng nhu động ruột đẩy nhanh lactose qua ruột
Câu 22: Mục tiêu năng lượng cung cấp cho trẻ tiêu chảy kéo dài trong giai đoạn phục hồi là khoảng bao nhiêu kcal/kg/ngày?
- A. 80-90 kcal/kg/ngày
- B. 100-110 kcal/kg/ngày
- C. 110-120 kcal/kg/ngày
- D. 120-130 kcal/kg/ngày
Câu 23: Loại xét nghiệm nào sau đây không thường quy được chỉ định trong chẩn đoán tiêu chảy kéo dài, trừ khi có dấu hiệu đặc biệt?
- A. Soi phân tìm vi khuẩn, ký sinh trùng
- B. Xét nghiệm pH phân và chất khử
- C. Công thức máu
- D. Sinh thiết ruột
Câu 24: Biện pháp nào sau đây giúp giảm nguy cơ tái phát tiêu chảy kéo dài sau khi điều trị thành công?
- A. Sử dụng kháng sinh dự phòng kéo dài
- B. Tiếp tục bú mẹ và duy trì chế độ ăn hợp lý
- C. Hạn chế tiếp xúc với môi trường bên ngoài
- D. Uống thuốc cầm tiêu chảy định kỳ
Câu 25: Khi nào trẻ tiêu chảy kéo dài cần được nhập viện điều trị?
- A. Trẻ dưới 6 tháng tuổi
- B. Tiêu chảy kéo dài trên 1 tháng
- C. Phân có máu
- D. Trẻ vẫn chơi ngoan, ăn uống bình thường
Câu 26: Vitamin nào sau đây có vai trò quan trọng trong phục hồi niêm mạc ruột và thường được bổ sung cho trẻ tiêu chảy kéo dài?
- A. Vitamin C
- B. Vitamin B12
- C. Vitamin A
- D. Vitamin K
Câu 27: Tình huống nào sau đây không phù hợp với điều trị ngoại trú (tại nhà) cho trẻ tiêu chảy kéo dài?
- A. Trẻ lớn hơn 6 tháng tuổi
- B. Không có dấu hiệu suy dinh dưỡng nặng
- C. Gia đình có khả năng chăm sóc và theo dõi
- D. Có dấu hiệu mất nước nặng
Câu 28: Xét nghiệm phân tươi thấy bạch cầu đa nhân trung tính gợi ý nguyên nhân tiêu chảy kéo dài do:
- A. Virus Rota
- B. Vi khuẩn xâm lấn
- C. Ký sinh trùng Giardia
- D. Không dung nạp lactose
Câu 29: Loại thực phẩm bổ sung nào sau đây có thể giúp cải thiện hệ vi sinh vật đường ruột và hỗ trợ điều trị tiêu chảy kéo dài?
- A. Vitamin tổng hợp
- B. Sắt
- C. Men vi sinh (probiotics)
- D. Chất xơ hòa tan
Câu 30: Mục tiêu chính của việc theo dõi cân nặng thường xuyên trong quá trình điều trị tiêu chảy kéo dài là:
- A. Đánh giá tình trạng mất nước
- B. Xác định nguyên nhân gây tiêu chảy
- C. Đánh giá mức độ viêm ruột
- D. Đánh giá hiệu quả của chế độ dinh dưỡng và phát hiện sớm suy dinh dưỡng