Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh 1 - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 tuần tuổi được phát hiện có tiếng thổi tâm thu ở bờ trái xương ức và gan to. Siêu âm tim cho thấy có thông liên thất phần màng lớn (VSD) và tăng áp phổi. Phương pháp điều trị nội khoa nào sau đây là **ưu tiên hàng đầu** trong giai đoạn này?
- A. Kháng sinh dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
- B. Thuốc chống loạn nhịp tim
- C. Corticosteroid
- D. Lợi tiểu và thuốc tăng cường co bóp cơ tim (digoxin)
Câu 2: Một bé gái 5 tuổi được chẩn đoán thông liên nhĩ lỗ thứ phát (ASD) qua siêu âm tim. Bé không có triệu chứng cơ năng, nhưng siêu âm Doppler tim ước tính shunt trái-phải đáng kể (Qp/Qs > 1.5). Trong trường hợp này, chỉ định can thiệp tim mạch đóng dù ASD chủ yếu dựa trên yếu tố nào sau đây?
- A. Tỷ lệ shunt trái-phải (Qp/Qs) lớn hơn 1.5
- B. Tuổi của bệnh nhân (5 tuổi)
- C. Kích thước lỗ thông liên nhĩ dưới 10mm
- D. Áp lực động mạch phổi (PAPs) đo được 30mmHg
Câu 3: Trong quá trình phẫu thuật sửa chữa toàn bộ tứ chứng Fallot (TOF), bác sĩ phẫu thuật nhận thấy có hẹp phễu động mạch phổi nặng. Biện pháp nào sau đây là **quan trọng nhất** để đảm bảo giảm áp lực thất phải sau phẫu thuật?
- A. Vá thông liên thất
- B. Đặt ống shunt Blalock-Taussig (BT-shunt)
- C. Nới rộng phễu động mạch phổi và mở rộng vòng van động mạch phổi
- D. Khâu van ba lá
Câu 4: Một trẻ 6 tháng tuổi nhập viện vì tím tái nặng. Khám lâm sàng phát hiện tiếng thổi tâm thu tống máu ở bờ trái trên xương ức và tiếng thổi liên tục dưới xương đòn trái. Nghi ngờ còn ống động mạch (PDA) kèm tăng áp phổi. Phương pháp chẩn đoán hình ảnh **xác định** PDA và đánh giá mức độ tăng áp phổi tốt nhất là gì?
- A. Siêu âm tim Doppler màu
- B. Chụp X-quang tim phổi
- C. Điện tâm đồ (ECG)
- D. Thông tim
Câu 5: Trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi, sinh đủ tháng, xuất hiện tím tái ngày càng tăng, đặc biệt khi bú. Khám tim mạch: tiếng thổi tâm thu nhẹ ở bờ trái xương ức, SpO2 80% ở chi trên và chi dưới. Nghi ngờ tứ chứng Fallot (TOF). Xét nghiệm cận lâm sàng **quan trọng nhất** để hỗ trợ chẩn đoán TOF là gì?
- A. Công thức máu
- B. Điện giải đồ
- C. Khí máu động mạch
- D. CRP (C-reactive protein)
Câu 6: Một bệnh nhân 25 tuổi được chẩn đoán hẹp eo động mạch chủ (CoA) chưa được điều trị từ nhỏ. Triệu chứng lâm sàng nào sau đây **ít có khả năng** xuất hiện ở bệnh nhân này?
- A. Tăng huyết áp ở chi trên
- B. Đau cách hồi ở chi dưới
- C. Suy tim trái
- D. Phù toàn thân
Câu 7: Một trẻ sơ sinh bị còn ống động mạch (PDA) được điều trị bằng Indomethacin để đóng ống động mạch. Cơ chế tác dụng chính của Indomethacin trong việc đóng PDA là gì?
- A. Ức chế thụ thể beta-adrenergic
- B. Ức chế tổng hợp prostaglandin
- C. Tăng cường co bóp cơ tim
- D. Gây giãn mạch phổi
Câu 8: Một trẻ 3 tuổi sau phẫu thuật vá thông liên thất (VSD) 3 tháng, tái khám định kỳ. Siêu âm tim cho thấy không còn shunt VSD, nhưng có hở van động mạch chủ nhẹ. Lời khuyên **phù hợp nhất** cho gia đình bệnh nhi trong tình huống này là gì?
- A. Cần phẫu thuật lại sớm để sửa chữa hở van động mạch chủ
- B. Hạn chế vận động thể lực mạnh cho trẻ
- C. Tiếp tục theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim để đánh giá mức độ hở van động mạch chủ
- D. Bắt đầu điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển ACE
Câu 9: Trong điều trị cơn tím (hypercyanotic spell) ở trẻ tứ chứng Fallot (TOF), biện pháp **tức thời và hiệu quả nhất** tại nhà mà phụ huynh có thể thực hiện là gì?
- A. Đặt trẻ ở tư thế gối-ngực
- B. Cho trẻ uống nước ấm
- C. Hạ sốt cho trẻ bằng paracetamol
- D. Cho trẻ thở oxy qua bình oxy tại nhà
Câu 10: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán hẹp van động mạch phổi (PS) nặng. Phương pháp can thiệp tim mạch **ít xâm lấn** được lựa chọn đầu tiên để điều trị PS là gì?
- A. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da
- B. Phẫu thuật thay van động mạch phổi
- C. Phẫu thuật tạo hình van động mạch phổi
- D. Điều trị nội khoa bằng thuốc lợi tiểu và digoxin
Câu 11: Trong bệnh lý Ebstein, lá van ba lá trước bị chuyển vị xuống thấp vào thất phải, dẫn đến hậu quả sinh lý bệnh nào **chính** sau đây?
- A. Hẹp van động mạch phổi nặng
- B. Giảm thể tích thất phải chức năng và hở van ba lá nặng
- C. Tăng áp lực động mạch phổi cố định
- D. Hẹp van hai lá
Câu 12: Một trẻ 1 tuổi được chẩn đoán kênh nhĩ thất bán phần (partial AV canal defect). Dị tật giải phẫu **bắt buộc** phải có trong kênh nhĩ thất bán phần là gì?
- A. Thông liên nhĩ lỗ thứ phát (ostium secundum ASD) và hở van hai lá trước
- B. Thông liên thất phần nhận buồng tống (outlet VSD) và hở van ba lá
- C. Hẹp eo động mạch chủ và thông liên nhĩ lỗ tiên phát (ostium primum ASD)
- D. Hẹp van động mạch phổi và thông liên thất phần cơ bè
Câu 13: Sau phẫu thuật sửa chữa toàn bộ tứ chứng Fallot (TOF), biến chứng **muộn** nào sau đây có thể gây rối loạn nhịp tim nguy hiểm và đột tử?
- A. Hẹp van động mạch phổi tái phát
- B. Sẹo phẫu thuật và giãn thất phải gây vòng vào lại (re-entry) và rối loạn nhịp thất
- C. Hở van hai lá nặng
- D. Hở van ba lá nặng
Câu 14: Trong bệnh lý chuyển gốc động mạch (TGA), tuần hoàn song song (parallel circulation) xảy ra do động mạch chủ xuất phát từ thất phải và động mạch phổi xuất phát từ thất trái. Điều này dẫn đến tình trạng sinh lý bệnh **chính** nào ở trẻ sơ sinh?
- A. Thiếu oxy máu nặng do máu nghèo oxy tuần hoàn hệ thống
- B. Tăng áp lực động mạch phổi sớm
- C. Suy tim sung huyết do quá tải thể tích
- D. Tăng lưu lượng máu lên phổi quá mức
Câu 15: Phẫu thuật Rashkind (balloon atrial septostomy) được thực hiện trong giai đoạn sơ sinh ở trẻ chuyển gốc động mạch (TGA) nhằm mục đích gì?
- A. Đóng thông liên thất phối hợp
- B. Tạo thông liên nhĩ nhân tạo để trộn lẫn máu giữa hai vòng tuần hoàn
- C. Giảm hẹp van động mạch phổi
- D. Tăng lưu lượng máu lên phổi
Câu 16: Một trẻ sơ sinh bị hẹp eo động mạch chủ (CoA) nặng được điều trị ban đầu bằng Prostaglandin E1 (PGE1). Mục tiêu chính của việc sử dụng PGE1 trong trường hợp này là gì?
- A. Giảm huyết áp ở chi trên
- B. Tăng cường co bóp cơ tim
- C. Duy trì ống động mạch mở để cải thiện tưới máu nửa dưới cơ thể
- D. Giảm áp lực động mạch phổi
Câu 17: Phương pháp phẫu thuật **sửa chữa triệt để** chuyển gốc động mạch (TGA) phổ biến nhất hiện nay là gì?
- A. Phẫu thuật chuyển gốc động mạch (Arterial Switch Operation - Jatene)
- B. Phẫu thuật Senning
- C. Phẫu thuật Mustard
- D. Phẫu thuật Shunt Blalock-Taussig
Câu 18: Một trẻ 4 tuổi bị tứ chứng Fallot (TOF) đã được phẫu thuật sửa chữa toàn bộ. Trong quá trình theo dõi lâu dài, biến chứng **thường gặp nhất** cần theo dõi là gì?
- A. Hở van động mạch phổi
- B. Hẹp lại van động mạch phổi
- C. Hẹp van ba lá
- D. Hẹp van hai lá
Câu 19: Trong chẩn đoán phân biệt giữa thông liên thất (VSD) và còn ống động mạch (PDA) ở trẻ sơ sinh, dấu hiệu lâm sàng nào sau đây **gợi ý nhiều hơn** đến PDA?
- A. Tiếng thổi tâm thu ở bờ trái xương ức
- B. Tím tái khi khóc hoặc bú
- C. Tiếng thổi liên tục (machinery murmur) dưới xương đòn trái
- D. Gan to và dấu hiệu suy tim
Câu 20: Một trẻ 2 tháng tuổi bị thông liên thất phần màng (VSD) lỗ nhỏ, không có triệu chứng cơ năng, phát triển thể chất bình thường. **Thái độ xử trí phù hợp nhất** trong trường hợp này là gì?
- A. Điều trị nội khoa bằng lợi tiểu và digoxin
- B. Theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim mỗi 6-12 tháng
- C. Can thiệp tim mạch đóng dù VSD
- D. Phẫu thuật vá thông liên thất
Câu 21: Trong bệnh lý kênh nhĩ thất toàn phần (complete AV canal defect), dị tật giải phẫu nào sau đây **không** thuộc thành phần của bệnh?
- A. Thông liên nhĩ lỗ tiên phát (ostium primum ASD)
- B. Thông liên thất phần nhận buồng tống (inlet VSD)
- C. Hẹp van động mạch phổi
- D. Van nhĩ thất chung (common atrioventricular valve)
Câu 22: Một trẻ sơ sinh bị hội chứng tim trái giảm sản (HLHS) được điều trị bằng phẫu thuật Norwood giai đoạn 1. Mục tiêu **chính** của phẫu thuật Norwood giai đoạn 1 là gì?
- A. Tạo tuần hoàn hệ thống từ thất phải duy nhất
- B. Tái tạo thất trái
- C. Đóng thông liên nhĩ
- D. Nong van động mạch phổi
Câu 23: Trong bệnh lý thân chung động mạch (truncus arteriosus), một động mạch lớn duy nhất xuất phát từ đáy tim, cung cấp máu cho cả tuần hoàn hệ thống, tuần hoàn phổi và động mạch vành. Dị tật giải phẫu **bắt buộc** đi kèm với thân chung động mạch là gì?
- A. Thông liên nhĩ (ASD)
- B. Thông liên thất (VSD)
- C. Hẹp van động mạch phổi
- D. Hẹp eo động mạch chủ
Câu 24: Một trẻ sơ sinh bị tĩnh mạch phổi trở về bất thường hoàn toàn (TAPVR) kiểu trên tim (supracardiac). Đường về bất thường phổ biến nhất của tĩnh mạch phổi trong kiểu trên tim là đổ vào tĩnh mạch nào?
- A. Tĩnh mạch chủ trên (Superior Vena Cava - SVC)
- B. Tĩnh mạch chủ dưới (Inferior Vena Cava - IVC)
- C. Tĩnh mạch cửa (Portal vein)
- D. Tĩnh mạch đơn (Azygos vein)
Câu 25: Trong bệnh lý thất phải hai đường ra (double outlet right ventricle - DORV), cả động mạch chủ và động mạch phổi đều xuất phát chủ yếu hoặc hoàn toàn từ thất phải. Điều kiện **bắt buộc** để chẩn đoán DORV là gì?
- A. Luôn có thông liên thất (VSD) lớn
- B. Cả động mạch chủ và động mạch phổi xuất phát phần lớn hoặc hoàn toàn từ thất phải
- C. Luôn có hẹp van động mạch phổi
- D. Luôn có hẹp van động mạch chủ
Câu 26: Xét nghiệm **quan trọng nhất** để đánh giá nguy cơ viêm nội tâm mạc nhiễm trùng (IE) ở bệnh nhân tim bẩm sinh trước khi thực hiện thủ thuật xâm lấn (ví dụ: nhổ răng, nội soi tiêu hóa) là gì?
- A. Xét nghiệm đông máu
- B. Công thức máu
- C. CRP (C-reactive protein)
- D. Đánh giá lâm sàng và tiền sử bệnh tim mạch
Câu 27: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán thông liên nhĩ lỗ thứ phát (ASD) kích thước lớn, gây giãn buồng tim phải và tăng áp phổi nhẹ. Phương pháp can thiệp **ưu tiên** để điều trị ASD trong trường hợp này là gì?
- A. Can thiệp tim mạch đóng dù ASD qua da
- B. Phẫu thuật vá thông liên nhĩ
- C. Điều trị nội khoa bảo tồn
- D. Theo dõi định kỳ siêu âm tim
Câu 28: Trong tứ chứng Fallot (TOF), mức độ tím tái ở trẻ sơ sinh chủ yếu phụ thuộc vào yếu tố giải phẫu nào sau đây?
- A. Mức độ hẹp đường ra thất phải (phễu phổi và van động mạch phổi)
- B. Kích thước thông liên thất (VSD)
- C. Mức độ động mạch chủ cưỡi ngựa trên vách liên thất
- D. Kích thước ống động mạch
Câu 29: Một bệnh nhân sau phẫu thuật Fontan (phẫu thuật cuối cùng trong chuỗi phẫu thuật cho tim một thất) cần được theo dõi **suốt đời** về biến chứng muộn nào sau đây?
- A. Hở van động mạch phổi nặng
- B. Hẹp van động mạch chủ
- C. Bệnh lý gan liên quan Fontan (Fontan-associated liver disease - FALD)
- D. Hẹp van hai lá
Câu 30: Trong chẩn đoán tứ chứng Fallot (TOF), hình ảnh X-quang tim phổi điển hình có dạng "hình башмак" (boot-shaped heart). Hình dạng này được tạo ra chủ yếu do sự thay đổi hình thái nào của tim?
- A. Mỏm tim chếch lên trên và lõm cung động mạch phổi
- B. Giãn thất trái
- C. Giãn nhĩ trái
- D. Giãn nhĩ phải