Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tim Bẩm Sinh – Đề 03

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tim Bẩm Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 03

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện tím tái trung tâm, đặc biệt tăng lên khi bú mẹ. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu tống máu ở bờ trên xương ức trái. SpO2 đo được ở tay là 80% và chân là 75%. Tình trạng tím tái này có khả năng cao nhất là do shunt máu theo hướng nào trong tim?

  • A. Shunt trái-phải ở mức nhĩ thất
  • B. Shunt trái-phải ở mức thất
  • C. Shunt phải-trái ở mức nhĩ thất
  • D. Shunt phải-trái qua ống động mạch

Câu 2: Trong bệnh lý Tứ chứng Fallot, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn dị tật tim cấu trúc chính?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Hẹp đường ra thất phải (RVOTO)
  • C. Hẹp van hai lá
  • D. Động mạch chủ cưỡi ngựa

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán Thông liên nhĩ (ASD) lỗ thứ phát. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu nếu trẻ không có triệu chứng suy tim và lỗ thông không quá lớn?

  • A. Theo dõi định kỳ và siêu âm tim kiểm tra
  • B. Phẫu thuật vá lỗ thông liên nhĩ
  • C. Can thiệp bít lỗ thông liên nhĩ qua da bằng dù
  • D. Sử dụng thuốc lợi tiểu để giảm gánh tim

Câu 4: Trong bệnh lý Ebstein (Ebstein"s Anomaly), van tim nào bị di lệch xuống dưới mỏm tim, gây ra hiện tượng "nhĩ hóa" thất phải?

  • A. Van hai lá
  • B. Van ba lá
  • C. Van động mạch chủ
  • D. Van động mạch phổi

Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có nguy cơ cao xảy ra ở trẻ không được điều trị bệnh Còn ống động mạch (PDA) kéo dài, đặc biệt khi shunt trái-phải lớn?

  • A. Hẹp van động mạch phổi
  • B. Hẹp van động mạch chủ
  • C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
  • D. Tăng áp phổi và hội chứng Eisenmenger

Câu 6: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào được coi là "tiêu chuẩn vàng" (gold standard) để chẩn đoán xác định và đánh giá chi tiết các bệnh tim bẩm sinh, đặc biệt là các cấu trúc phức tạp?

  • A. Điện tâm đồ (ECG)
  • B. X-quang tim phổi
  • C. Chụp cộng hưởng từ tim (MRI tim) hoặc CT tim
  • D. Siêu âm tim qua thành ngực

Câu 7: Trong bệnh lý chuyển gốc động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA), động mạch nào xuất phát từ thất phải thay vì thất trái?

  • A. Động mạch chủ
  • B. Động mạch phổi
  • C. Tĩnh mạch chủ trên
  • D. Tĩnh mạch phổi

Câu 8: Phương pháp phẫu thuật "chuyển vị động mạch" (Arterial Switch Operation) được sử dụng để điều trị triệt để bệnh lý nào ở trẻ sơ sinh?

  • A. Tứ chứng Fallot
  • B. Chuyển gốc động mạch (TGA)
  • C. Còn ống động mạch (PDA)
  • D. Hẹp eo động mạch chủ (CoA)

Câu 9: Một trẻ sơ sinh có hội chứng Down có nguy cơ cao mắc bệnh tim bẩm sinh nào sau đây?

  • A. Hẹp van động mạch phổi
  • B. Hẹp van động mạch chủ
  • C. Tứ chứng Fallot
  • D. Kênh nhĩ thất chung (AVSD)

Câu 10: Thuốc prostaglandin E1 (PGE1) được sử dụng trong điều trị ban đầu một số bệnh tim bẩm sinh tím ở trẻ sơ sinh với mục đích chính là gì?

  • A. Tăng cường sức co bóp cơ tim
  • B. Giảm áp lực động mạch phổi
  • C. Duy trì ống động mạch mở
  • D. Giảm phù phổi cấp

Câu 11: Trong bệnh lý Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of the Aorta - CoA), vị trí hẹp thường gặp nhất là ở đâu?

  • A. Gốc động mạch chủ lên
  • B. Eo động mạch chủ, sau ống động mạch
  • C. Động mạch chủ bụng
  • D. Động mạch chủ ngực xuống

Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn hoặc người lớn?

  • A. Huyết áp chi trên thấp hơn chi dưới
  • B. Mạch quay và mạch đùi đều mạnh
  • C. Huyết áp chi trên cao hơn chi dưới, mạch đùi yếu
  • D. Nhịp tim chậm và đều

Câu 13: Phương pháp can thiệp nào qua da thường được sử dụng để điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn?

  • A. Nong bóng và đặt stent động mạch chủ
  • B. Phẫu thuật cắt đoạn hẹp và nối tận - tận
  • C. Sử dụng thuốc giãn mạch
  • D. Ghép tim

Câu 14: Bệnh tim bẩm sinh nào sau đây có đặc điểm shunt máu trộn lẫn hoàn toàn giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống, đòi hỏi phải có shunt thông liên nhĩ (ASD), thông liên thất (VSD) hoặc ống động mạch (PDA) để duy trì sự sống sau sinh?

  • A. Tứ chứng Fallot
  • B. Chuyển gốc động mạch (TGA)
  • C. Hẹp van động mạch phổi nặng
  • D. Thân chung động mạch (Truncus Arteriosus)

Câu 15: Trong đánh giá ban đầu trẻ sơ sinh nghi ngờ bệnh tim bẩm sinh, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị sàng lọc và định hướng chẩn đoán nhanh chóng, đặc biệt là trong trường hợp tím tái?

  • A. Điện tâm đồ (ECG)
  • B. Đo độ bão hòa oxy máu (SpO2)
  • C. X-quang tim phổi
  • D. Công thức máu

Câu 16: Nguyên tắc chung trong quản lý suy tim ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mắc bệnh tim bẩm sinh là gì?

  • A. Tăng cường truyền dịch để tăng thể tích tuần hoàn
  • B. Hạn chế tối đa sử dụng thuốc lợi tiểu
  • C. Giảm gánh nặng cho tim và tăng cường chức năng tim
  • D. Chỉ can thiệp phẫu thuật khi suy tim nặng

Câu 17: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh tim bẩm sinh tím ở trẻ sơ sinh?

  • A. Tím tái khi khóc hoặc bú
  • B. Khó thở, thở nhanh
  • C. Bú kém, chậm tăng cân
  • D. Phù ngoại biên rõ rệt

Câu 18: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng khả năng mắc bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi?

  • A. Tuổi mẹ trên 35 tuổi
  • B. Tiền sử gia đình có người mắc bệnh tim bẩm sinh
  • C. Chế độ ăn của mẹ giàu vitamin và khoáng chất
  • D. Mẹ mắc Rubella trong 3 tháng đầu thai kỳ

Câu 19: Trong bệnh lý kênh nhĩ thất chung (AVSD), cấu trúc tim nào sau đây bị ảnh hưởng?

  • A. Van động mạch chủ
  • B. Vách liên nhĩ, vách liên thất và van nhĩ thất
  • C. Van động mạch phổi
  • D. Cơ tim thất trái

Câu 20: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán hẹp van động mạch phổi nặng. Phương pháp điều trị can thiệp ban đầu thường được lựa chọn là gì?

  • A. Phẫu thuật thay van động mạch phổi
  • B. Sử dụng thuốc lợi tiểu và thuốc tăng co bóp cơ tim
  • C. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da
  • D. Theo dõi và điều trị nội khoa

Câu 21: Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật Fontan ở bệnh nhân tim bẩm sinh phức tạp một thất?

  • A. Bệnh gan Fontan
  • B. Hẹp van hai lá do thấp tim
  • C. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng van động mạch chủ
  • D. Rối loạn nhịp tim nhanh thất

Câu 22: Trong bệnh lý tim bẩm sinh, "shunt trái-phải" có nghĩa là máu đi từ đâu đến đâu?

  • A. Từ thất phải sang thất trái
  • B. Từ tuần hoàn hệ thống sang tuần hoàn phổi
  • C. Từ nhĩ phải sang nhĩ trái
  • D. Từ động mạch phổi sang động mạch chủ

Câu 23: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường KHÔNG gây tím tái ở trẻ sơ sinh ngay sau sinh?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Tứ chứng Fallot (TOF)
  • C. Chuyển gốc động mạch (TGA)
  • D. Thân chung động mạch (Truncus Arteriosus)

Câu 24: Mục tiêu của phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt) trong điều trị Tứ chứng Fallot tím là gì?

  • A. Sửa chữa hoàn toàn các dị tật của Tứ chứng Fallot
  • B. Đóng lỗ thông liên thất
  • C. Tăng lưu lượng máu lên phổi để giảm tím tái
  • D. Giảm gánh nặng cho thất phải

Câu 25: Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ "biventricular repair" (sửa chữa hai thất) có nghĩa là gì?

  • A. Phẫu thuật chỉ sửa chữa thất trái
  • B. Phẫu thuật chỉ sửa chữa thất phải
  • C. Phẫu thuật thay thế cả hai thất
  • D. Phẫu thuật tái tạo để cả hai thất cùng tham gia bơm máu

Câu 26: Xét nghiệm di truyền nào có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân di truyền ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh, đặc biệt khi có các bất thường phát triển khác kèm theo?

  • A. Xét nghiệm microarray nhiễm sắc thể (CMA) hoặc giải trình tự gene (WES/WGS)
  • B. Xét nghiệm công thức máu
  • C. Điện tâm đồ (ECG)
  • D. Siêu âm tim thai

Câu 27: Tình trạng "Eisenmenger syndrome" xảy ra khi shunt trái-phải trong bệnh tim bẩm sinh tiến triển đến giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn shunt trái-phải nhỏ, không triệu chứng
  • B. Giai đoạn shunt trái-phải trung bình, có triệu chứng nhẹ
  • C. Giai đoạn tăng áp phổi nặng và đảo shunt phải-trái
  • D. Giai đoạn sau phẫu thuật sửa chữa shunt trái-phải

Câu 28: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn tím (hypercyanotic spell/tet spell) ở trẻ Tứ chứng Fallot?

  • A. Digoxin
  • B. Furosemide
  • C. Captopril
  • D. Morphin, Propranolol, Phenylephrine

Câu 29: Theo khuyến cáo hiện hành, thời điểm thích hợp nhất để tầm soát bệnh tim bẩm sinh bằng đo SpO2 cho trẻ sơ sinh là khi nào?

  • A. Ngay sau sinh, trong vòng 6 giờ đầu
  • B. Sau 24 giờ tuổi, trước khi xuất viện
  • C. Khi trẻ được 1 tháng tuổi
  • D. Chỉ thực hiện khi có triệu chứng nghi ngờ

Câu 30: Theo phân loại bệnh tim bẩm sinh, nhóm bệnh "tím" (cyanotic) khác biệt với nhóm "không tím" (acyanotic) chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Vị trí giải phẫu của dị tật tim
  • B. Phương pháp điều trị phẫu thuật
  • C. Sự hiện diện của shunt phải-trái hoặc trộn lẫn máu gây tím tái
  • D. Mức độ nghiêm trọng của bệnh

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện tím tái trung tâm, đặc biệt tăng lên khi bú mẹ. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu tống máu ở bờ trên xương ức trái. SpO2 đo được ở tay là 80% và chân là 75%. Tình trạng tím tái này có khả năng cao nhất là do shunt máu theo hướng nào trong tim?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong bệnh lý Tứ chứng Fallot, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một trong bốn dị tật tim cấu trúc chính?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán Thông liên nhĩ (ASD) lỗ thứ phát. Biện pháp điều trị nào sau đây thường được ưu tiên lựa chọn ban đầu nếu trẻ không có triệu chứng suy tim và lỗ thông không quá lớn?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong bệnh lý Ebstein (Ebstein's Anomaly), van tim nào bị di lệch xuống dưới mỏm tim, gây ra hiện tượng 'nhĩ hóa' thất phải?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biến chứng nguy hiểm nào sau đây có nguy cơ cao xảy ra ở trẻ không được điều trị bệnh Còn ống động mạch (PDA) kéo dài, đặc biệt khi shunt trái-phải lớn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào được coi là 'tiêu chuẩn vàng' (gold standard) để chẩn đoán xác định và đánh giá chi tiết các bệnh tim bẩm sinh, đặc biệt là các cấu trúc phức tạp?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bệnh lý chuyển gốc động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA), động mạch nào xuất phát từ thất phải thay vì thất trái?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phương pháp phẫu thuật 'chuyển vị động mạch' (Arterial Switch Operation) được sử dụng để điều trị triệt để bệnh lý nào ở trẻ sơ sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Một trẻ sơ sinh có hội chứng Down có nguy cơ cao mắc bệnh tim bẩm sinh nào sau đây?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thuốc prostaglandin E1 (PGE1) được sử dụng trong điều trị ban đầu một số bệnh tim bẩm sinh tím ở trẻ sơ sinh với mục đích chính là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bệnh lý Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of the Aorta - CoA), vị trí hẹp thường gặp nhất là ở đâu?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Dấu hiệu lâm sàng nào sau đây gợi ý hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn hoặc người lớn?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Phương pháp can thiệp nào qua da thường được sử dụng để điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bệnh tim bẩm sinh nào sau đây có đặc điểm shunt máu trộn lẫn hoàn toàn giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống, đòi hỏi phải có shunt thông liên nhĩ (ASD), thông liên thất (VSD) hoặc ống động mạch (PDA) để duy trì sự sống sau sinh?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong đánh giá ban đầu trẻ sơ sinh nghi ngờ bệnh tim bẩm sinh, xét nghiệm cận lâm sàng nào sau đây có giá trị sàng lọc và định hướng chẩn đoán nhanh chóng, đặc biệt là trong trường hợp tím tái?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nguyên tắc chung trong quản lý suy tim ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ mắc bệnh tim bẩm sinh là gì?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Biểu hiện lâm sàng nào sau đây KHÔNG điển hình của bệnh tim bẩm sinh tím ở trẻ sơ sinh?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Yếu tố nguy cơ nào sau đây KHÔNG liên quan đến việc tăng khả năng mắc bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong bệnh lý kênh nhĩ thất chung (AVSD), cấu trúc tim nào sau đây bị ảnh hưởng?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Một trẻ sơ sinh được chẩn đoán hẹp van động mạch phổi nặng. Phương pháp điều trị can thiệp ban đầu thường được lựa chọn là gì?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Biến chứng muộn nào sau đây có thể xảy ra sau phẫu thuật Fontan ở bệnh nhân tim bẩm sinh phức tạp một thất?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong bệnh lý tim bẩm sinh, 'shunt trái-phải' có nghĩa là máu đi từ đâu đến đâu?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường KHÔNG gây tím tái ở trẻ sơ sinh ngay sau sinh?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Mục tiêu của phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt) trong điều trị Tứ chứng Fallot tím là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bệnh tim bẩm sinh, thuật ngữ 'biventricular repair' (sửa chữa hai thất) có nghĩa là gì?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Xét nghiệm di truyền nào có thể được chỉ định để xác định nguyên nhân di truyền ở trẻ mắc bệnh tim bẩm sinh, đặc biệt khi có các bất thường phát triển khác kèm theo?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Tình trạng 'Eisenmenger syndrome' xảy ra khi shunt trái-phải trong bệnh tim bẩm sinh tiến triển đến giai đoạn nào?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Loại thuốc nào sau đây thường được sử dụng để điều trị cơn tím (hypercyanotic spell/tet spell) ở trẻ Tứ chứng Fallot?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Theo khuyến cáo hiện hành, thời điểm thích hợp nhất để tầm soát bệnh tim bẩm sinh bằng đo SpO2 cho trẻ sơ sinh là khi nào?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo phân loại bệnh tim bẩm sinh, nhóm bệnh 'tím' (cyanotic) khác biệt với nhóm 'không tím' (acyanotic) chủ yếu ở đặc điểm nào?

Xem kết quả