Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tim Bẩm Sinh – Đề 05

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tim Bẩm Sinh

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 05

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện tím tái trung tâm, đặc biệt rõ khi khóc. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu mạnh ở bờ trái xương ức và tiếng T2 đanh mạnh đơn độc. X-quang ngực cho thấy tim hình "ủng". Tình trạng nào sau đây phù hợp nhất với bệnh cảnh này?

  • A. Thông liên thất (VSD) lớn
  • B. Còn ống động mạch (PDA)
  • C. Chuyển vị đại động mạch (TGA)
  • D. Tứ chứng Fallot (TOF)

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây ra triệu chứng tím tái trong Tứ chứng Fallot là gì?

  • A. Tăng lưu lượng máu lên phổi
  • B. Shunt phải - trái qua lỗ thông liên thất
  • C. Shunt trái - phải qua lỗ thông liên thất
  • D. Tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu lên phổi

Câu 3: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị nhất để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của Tứ chứng Fallot?

  • A. X-quang ngực thẳng
  • B. Điện tâm đồ (ECG)
  • C. Siêu âm tim (Echocardiography)
  • D. Chụp cắt lớp vi tính tim (CT scan)

Câu 4: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa ban đầu cho trẻ sơ sinh Tứ chứng Fallot có cơn tím là gì?

  • A. Giảm shunt phải - trái và tăng lưu lượng máu lên phổi
  • B. Đóng lỗ thông liên thất bằng thuốc
  • C. Tăng sức co bóp cơ tim
  • D. Giảm hậu gánh thất trái

Câu 5: Phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt) được thực hiện trong điều trị Tứ chứng Fallot nhằm mục đích gì?

  • A. Sửa chữa hoàn toàn các cấu trúc tim bị dị tật
  • B. Tăng lưu lượng máu lên phổi để giảm tím tái
  • C. Giảm áp lực thất phải
  • D. Đóng lỗ thông liên thất

Câu 6: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây ra tiếng thổi liên tục "tiếng máy nghiền" nghe rõ nhất ở vùng dưới xương đòn trái?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Thông liên nhĩ (ASD)
  • C. Còn ống động mạch (PDA)
  • D. Hẹp van động mạch phổi

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của còn ống động mạch (PDA) không được điều trị, đặc biệt ở trẻ sinh non là gì?

  • A. Tím tái
  • B. Thiếu máu cục bộ cơ tim
  • C. Rối loạn nhịp tim
  • D. Suy tim và bệnh lý mạch máu phổi

Câu 8: Phương pháp điều trị PDA nào ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên ở trẻ sơ sinh?

  • A. Phẫu thuật thắt ống động mạch
  • B. Đóng ống động mạch qua da bằng catheter
  • C. Điều trị nội khoa bằng lợi tiểu
  • D. Theo dõi và chờ đợi ống động mạch tự đóng

Câu 9: Dị tật tim bẩm sinh nào đặc trưng bởi sự trộn lẫn hoàn toàn máu tĩnh mạch và máu động mạch do không có sự phân tách giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống?

  • A. Chuyển vị đại động mạch (TGA)
  • B. Tứ chứng Fallot (TOF)
  • C. Thông liên thất (VSD)
  • D. Hẹp van động mạch chủ

Câu 10: Biện pháp cấp cứu ban đầu và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh chuyển vị đại động mạch (TGA) ngay sau sinh là gì?

  • A. Thở oxy
  • B. Truyền dịch
  • C. Sử dụng thuốc vận mạch
  • D. Mở thông liên nhĩ bằng ống thông (Rashkind procedure)

Câu 11: Phẫu thuật "đổi gốc động mạch" (Arterial Switch Operation) được thực hiện trong điều trị chuyển vị đại động mạch (TGA) nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo shunt giữa hai vòng tuần hoàn
  • B. Đóng lỗ thông liên thất đi kèm
  • C. Tái lập vị trí giải phẫu bình thường của động mạch chủ và động mạch phổi
  • D. Mở rộng đường ra thất phải

Câu 12: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu ở bờ trên xương ức phải, lan lên cổ và có thể kèm theo mạch nảy mạnh ở chi trên và yếu ở chi dưới (chênh lệch huyết áp giữa tay và chân)?

  • A. Hẹp van động mạch phổi
  • B. Hẹp eo động mạch chủ (CoA)
  • C. Thông liên thất (VSD)
  • D. Thông liên nhĩ (ASD)

Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu hẹp eo động mạch chủ (CoA) không được điều trị?

  • A. Tím tái
  • B. Bệnh lý mạch máu phổi
  • C. Rối loạn nhịp tim chậm
  • D. Suy tim trái và tăng huyết áp hệ thống

Câu 14: Phương pháp điều trị hẹp eo động mạch chủ (CoA) nào thường được ưu tiên ở trẻ lớn và người trưởng thành?

  • A. Phẫu thuật cắt đoạn hẹp và nối tận - tận
  • B. Điều trị nội khoa bằng thuốc hạ áp
  • C. Nong hẹp eo động mạch chủ bằng bóng và đặt stent qua da
  • D. Theo dõi định kỳ và can thiệp khi có triệu chứng

Câu 15: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu kiểu tống máu ở bờ trên xương ức trái, lan lên vai trái, và có thể kèm theo rung miu tâm thu?

  • A. Hẹp van động mạch phổi (PS)
  • B. Hẹp van động mạch chủ (AS)
  • C. Thông liên thất (VSD)
  • D. Thông liên nhĩ (ASD)

Câu 16: Mức độ nặng của hẹp van động mạch phổi (PS) được đánh giá tốt nhất bằng thông số nào trên siêu âm tim Doppler?

  • A. Đường kính vòng van động mạch phổi
  • B. Gradient áp lực qua van động mạch phổi
  • C. Độ dày lá van động mạch phổi
  • D. Chức năng thất phải

Câu 17: Phương pháp điều trị hẹp van động mạch phổi (PS) nào thường được lựa chọn đầu tiên và hiệu quả nhất?

  • A. Phẫu thuật thay van động mạch phổi
  • B. Điều trị nội khoa bằng thuốc giãn mạch phổi
  • C. Theo dõi định kỳ và can thiệp khi có triệu chứng nặng
  • D. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da

Câu 18: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu kiểu tống máu ở bờ trên xương ức phải, lan lên cổ, và có thể kèm theo tiếng click tống máu?

  • A. Hẹp van ba lá
  • B. Hẹp van động mạch chủ (AS)
  • C. Thông liên thất (VSD)
  • D. Còn ống động mạch (PDA)

Câu 19: Triệu chứng lâm sàng nào gợi ý hẹp van động mạch chủ (AS) nặng ở trẻ em?

  • A. Khó thở khi nằm
  • B. Phù ngoại biên
  • C. Đau ngực khi gắng sức hoặc ngất xỉu
  • D. Tím tái khi khóc

Câu 20: Phương pháp điều trị hẹp van động mạch chủ (AS) nào thường được chỉ định khi hẹp van nặng và gây triệu chứng?

  • A. Nong van động mạch chủ bằng bóng qua da
  • B. Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ
  • C. Điều trị nội khoa bằng thuốc hạ áp
  • D. Theo dõi định kỳ và can thiệp khi có suy tim

Câu 21: Dị tật tim bẩm sinh nào đặc trưng bởi lỗ thông bất thường giữa hai tâm nhĩ, gây shunt trái - phải?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Còn ống động mạch (PDA)
  • C. Thông liên nhĩ (ASD)
  • D. Tứ chứng Fallot (TOF)

Câu 22: Tiếng thổi tim đặc trưng nhất trong thông liên nhĩ (ASD) là gì?

  • A. Tiếng thổi tâm trương ở mỏm tim
  • B. Tiếng thổi liên tục "tiếng máy nghiền"
  • C. Tiếng thổi tâm thu ở mỏm tim
  • D. Tiếng thổi tâm thu kiểu tống máu ở bờ trên xương ức trái

Câu 23: Biến chứng muộn thường gặp nhất của thông liên nhĩ (ASD) không được điều trị là gì ở người lớn?

  • A. Tím tái
  • B. Suy tim phải và bệnh lý mạch máu phổi
  • C. Rối loạn nhịp tim nhanh
  • D. Thiếu máu cục bộ cơ tim

Câu 24: Phương pháp đóng thông liên nhĩ (ASD) nào thường được ưu tiên ở hầu hết các trường hợp ASD thứ phát?

  • A. Phẫu thuật vá lỗ thông liên nhĩ
  • B. Điều trị nội khoa bằng thuốc lợi tiểu
  • C. Đóng ASD qua da bằng dù
  • D. Theo dõi định kỳ và can thiệp khi có triệu chứng

Câu 25: Dị tật tim bẩm sinh nào phổ biến nhất, chiếm khoảng 25-30% tổng số các dị tật tim bẩm sinh?

  • A. Thông liên thất (VSD)
  • B. Thông liên nhĩ (ASD)
  • C. Còn ống động mạch (PDA)
  • D. Tứ chứng Fallot (TOF)

Câu 26: Tiếng thổi tim đặc trưng nhất trong thông liên thất (VSD) nhỏ là gì?

  • A. Tiếng thổi tâm trương ở mỏm tim
  • B. Tiếng thổi tâm thu mạnh, thô ráp ở bờ trái xương ức
  • C. Tiếng thổi liên tục "tiếng máy nghiền"
  • D. Không có tiếng thổi tim

Câu 27: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh có thông liên thất (VSD) lớn không được điều trị?

  • A. Tím tái nặng
  • B. Rối loạn nhịp tim chậm
  • C. Suy tim sung huyết và bệnh lý mạch máu phổi
  • D. Thiếu máu cục bộ cơ tim

Câu 28: Phương pháp điều trị thông liên thất (VSD) nào thường được chỉ định khi VSD lớn gây suy tim hoặc tăng áp phổi?

  • A. Điều trị nội khoa bằng thuốc lợi tiểu và digoxin
  • B. Theo dõi định kỳ và can thiệp khi có triệu chứng nặng hơn
  • C. Nong rộng lỗ thông liên thất
  • D. Phẫu thuật vá lỗ thông liên thất

Câu 29: Hội chứng Down (Trisomy 21) có liên quan chặt chẽ đến dị tật tim bẩm sinh nào nhất?

  • A. Tứ chứng Fallot (TOF)
  • B. Kênh nhĩ thất (AVSD)
  • C. Chuyển vị đại động mạch (TGA)
  • D. Hẹp eo động mạch chủ (CoA)

Câu 30: Điều trị dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (VNNTK) được khuyến cáo cho bệnh nhân tim bẩm sinh nào trước khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn (ví dụ: thủ thuật nha khoa, phẫu thuật)?

  • A. Thông liên nhĩ (ASD) đã đóng hoàn toàn
  • B. Thông liên thất (VSD) nhỏ không triệu chứng
  • C. Tứ chứng Fallot (TOF) chưa phẫu thuật sửa chữa
  • D. Hẹp van động mạch phổi nhẹ

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Một trẻ sơ sinh 2 ngày tuổi xuất hiện tím tái trung tâm, đặc biệt rõ khi khóc. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu mạnh ở bờ trái xương ức và tiếng T2 đanh mạnh đơn độc. X-quang ngực cho thấy tim hình 'ủng'. Tình trạng nào sau đây phù hợp nhất với bệnh cảnh này?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Cơ chế sinh lý bệnh chính gây ra triệu chứng tím tái trong Tứ chứng Fallot là gì?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh nào có giá trị nhất để xác định chẩn đoán và đánh giá mức độ nặng của Tứ chứng Fallot?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Mục tiêu chính của điều trị nội khoa ban đầu cho trẻ sơ sinh Tứ chứng Fallot có cơn tím là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phẫu thuật Blalock-Taussig (BT shunt) được thực hiện trong điều trị Tứ chứng Fallot nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây thường gây ra tiếng thổi liên tục 'tiếng máy nghiền' nghe rõ nhất ở vùng dưới xương đòn trái?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Biến chứng nguy hiểm nhất của còn ống động mạch (PDA) không được điều trị, đặc biệt ở trẻ sinh non là gì?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Phương pháp điều trị PDA nào ít xâm lấn nhất và thường được ưu tiên ở trẻ sơ sinh?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Dị tật tim bẩm sinh nào đặc trưng bởi sự trộn lẫn hoàn toàn máu tĩnh mạch và máu động mạch do không có sự phân tách giữa tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Biện pháp cấp cứu ban đầu và quan trọng nhất cho trẻ sơ sinh chuyển vị đại động mạch (TGA) ngay sau sinh là gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Phẫu thuật 'đổi gốc động mạch' (Arterial Switch Operation) được thực hiện trong điều trị chuyển vị đại động mạch (TGA) nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu ở bờ trên xương ức phải, lan lên cổ và có thể kèm theo mạch nảy mạnh ở chi trên và yếu ở chi dưới (chênh lệch huyết áp giữa tay và chân)?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu hẹp eo động mạch chủ (CoA) không được điều trị?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Phương pháp điều trị hẹp eo động mạch chủ (CoA) nào thường được ưu tiên ở trẻ lớn và người trưởng thành?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu kiểu tống máu ở bờ trên xương ức trái, lan lên vai trái, và có thể kèm theo rung miu tâm thu?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Mức độ nặng của hẹp van động mạch phổi (PS) được đánh giá tốt nhất bằng thông số nào trên siêu âm tim Doppler?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phương pháp điều trị hẹp van động mạch phổi (PS) nào thường được lựa chọn đầu tiên và hiệu quả nhất?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Dị tật tim bẩm sinh nào thường gây ra tiếng thổi tâm thu kiểu tống máu ở bờ trên xương ức phải, lan lên cổ, và có thể kèm theo tiếng click tống máu?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Triệu chứng lâm sàng nào gợi ý hẹp van động mạch chủ (AS) nặng ở trẻ em?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phương pháp điều trị hẹp van động mạch chủ (AS) nào thường được chỉ định khi hẹp van nặng và gây triệu chứng?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Dị tật tim bẩm sinh nào đặc trưng bởi lỗ thông bất thường giữa hai tâm nhĩ, gây shunt trái - phải?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Tiếng thổi tim đặc trưng nhất trong thông liên nhĩ (ASD) là gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Biến chứng muộn thường gặp nhất của thông liên nhĩ (ASD) không được điều trị là gì ở người lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Phương pháp đóng thông liên nhĩ (ASD) nào thường được ưu tiên ở hầu hết các trường hợp ASD thứ phát?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Dị tật tim bẩm sinh nào phổ biến nhất, chiếm khoảng 25-30% tổng số các dị tật tim bẩm sinh?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Tiếng thổi tim đặc trưng nhất trong thông liên thất (VSD) nhỏ là gì?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra ở trẻ sơ sinh có thông liên thất (VSD) lớn không được điều trị?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương pháp điều trị thông liên thất (VSD) nào thường được chỉ định khi VSD lớn gây suy tim hoặc tăng áp phổi?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Hội chứng Down (Trisomy 21) có liên quan chặt chẽ đến dị tật tim bẩm sinh nào nhất?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Điều trị dự phòng viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn (VNNTK) được khuyến cáo cho bệnh nhân tim bẩm sinh nào trước khi thực hiện các thủ thuật xâm lấn (ví dụ: thủ thuật nha khoa, phẫu thuật)?

Xem kết quả