Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi xuất hiện tím tái khi bú mẹ và khóc, nhưng màu sắc da cải thiện khi nằm yên. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu mạnh ở bờ trái xương ức. Nghi ngờ bệnh tim bẩm sinh nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA)
- B. Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot)
- C. Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect - ASD)
- D. Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
Câu 2: Phương pháp chẩn đoán hình ảnh nào sau đây được xem là tiêu chuẩn vàng để xác định các dị tật tim bẩm sinh ở trẻ em?
- A. Điện tâm đồ (Electrocardiogram - ECG)
- B. X-quang tim phổi (Chest X-ray)
- C. Siêu âm tim (Echocardiography)
- D. Chụp cộng hưởng từ tim (Cardiac MRI)
Câu 3: Trong bệnh tim bẩm sinh thông liên thất (VSD) lớn, luồng thông trái - phải gây ra hậu quả huyết động chủ yếu nào sau đây?
- A. Tăng lưu lượng máu lên phổi và quá tải thể tích thất trái
- B. Giảm lưu lượng máu lên phổi và thiếu oxy máu
- C. Tăng áp lực động mạch phổi và phì đại thất phải đơn thuần
- D. Giảm cung lượng tim và hạ huyết áp hệ thống
Câu 4: Trẻ bị Tứ chứng Fallot thường có biểu hiện lâm sàng đặc trưng nào liên quan đến tình trạng thiếu oxy?
- A. Phù toàn thân
- B. Khó thở khi nằm
- C. Nhịp tim nhanh thường xuyên
- D. Cơn tím kịch phát (Hypercyanotic spells)
Câu 5: Biện pháp điều trị nội khoa nào thường được sử dụng ban đầu để kiểm soát triệu chứng suy tim ở trẻ có bệnh tim bẩm sinh?
- A. Aspirin
- B. Digoxin
- C. Kháng sinh
- D. Thuốc lợi tiểu thiazide
Câu 6: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây đặc trưng bởi sự đảo ngược vị trí của động mạch chủ và động mạch phổi, khiến vòng tuần hoàn phổi và tuần hoàn hệ thống tách biệt?
- A. Thông liên nhĩ (Atrial Septal Defect - ASD)
- B. Còn ống động mạch (Patent Ductus Arteriosus - PDA)
- C. Chuyển gốc động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA)
- D. Hẹp eo động mạch chủ (Coarctation of the Aorta)
Câu 7: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán còn ống động mạch (PDA). Phương pháp can thiệp tim mạch qua da nào thường được lựa chọn để đóng ống động mạch?
- A. Nong van bằng bóng
- B. Cắt đốt điện sinh lý
- C. Tạo hình van tim
- D. Đóng ống động mạch bằng coil hoặc Amplatzer
Câu 8: Hội chứng Down có liên quan mật thiết đến dị tật tim bẩm sinh nào sau đây?
- A. Kênh nhĩ thất (Atrioventricular Septal Defect - AVSD)
- B. Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot)
- C. Hẹp van động mạch chủ (Aortic Stenosis)
- D. Chuyển gốc động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA)
Câu 9: Trong trường hợp hẹp van động mạch phổi nặng ở trẻ sơ sinh, biện pháp can thiệp ban đầu thường được thực hiện là gì?
- A. Phẫu thuật Bentall
- B. Nong van động mạch phổi bằng bóng qua da
- C. Phẫu thuật Fontan
- D. Ghép tim
Câu 10: Biến chứng nguy hiểm nào có thể xảy ra nếu không điều trị còn ống động mạch (PDA) lớn?
- A. Hẹp van hai lá
- B. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
- C. Tăng áp động mạch phổi và hội chứng Eisenmenger
- D. Block nhĩ thất hoàn toàn
Câu 11: Xét nghiệm sàng lọc trước sinh nào có thể gợi ý nguy cơ mắc bệnh tim bẩm sinh ở thai nhi?
- A. Xét nghiệm Double test
- B. Xét nghiệm Triple test
- C. Đo độ mờ da gáy
- D. Siêu âm tim thai (Fetal echocardiography)
Câu 12: Một trẻ sơ sinh có biểu hiện tím tái nặng ngay sau sinh, không đáp ứng với thở oxy. Nghi ngờ bệnh tim bẩm sinh phụ thuộc ống động mạch. Thuốc nào sau đây được sử dụng để duy trì ống động mạch mở?
- A. Adrenaline
- B. Prostaglandin E1 (PGE1)
- C. Dopamine
- D. Furosemide
Câu 13: Phẫu thuật Norwood là phẫu thuật giai đoạn 1 trong điều trị dị tật tim bẩm sinh phức tạp nào?
- A. Tứ chứng Fallot (Tetralogy of Fallot)
- B. Chuyển gốc động mạch (Transposition of the Great Arteries - TGA)
- C. Hội chứng thiểu sản thất trái (Hypoplastic Left Heart Syndrome - HLHS)
- D. Kênh nhĩ thất (Atrioventricular Septal Defect - AVSD)
Câu 14: Nguyên nhân phổ biến nhất gây ra bệnh thấp tim (Rheumatic Fever) và các biến chứng van tim là gì?
- A. Nhiễm trùng họng do liên cầu khuẩn tan huyết beta nhóm A
- B. Virus Coxsackie B
- C. Vi khuẩn Staphylococcus aureus
- D. Nấm Candida albicans
Câu 15: Tiêu chuẩn Jones được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
- B. Thấp tim cấp (Acute Rheumatic Fever)
- C. Viêm màng ngoài tim co thắt
- D. Bệnh cơ tim phì đại
Câu 16: Trong tiêu chuẩn Jones, triệu chứng nào sau đây được xem là một tiêu chuẩn chính?
- A. Sốt
- B. Đau khớp
- C. Viêm tim (Carditis)
- D. Tăng tốc độ máu lắng (ESR)
Câu 17: Biện pháp phòng ngừa tiên phát bệnh thấp tim hiệu quả nhất là gì?
- A. Tiêm vaccine phòng cúm hàng năm
- B. Sử dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) khi bị viêm họng
- C. Uống vitamin C hàng ngày
- D. Điều trị kháng sinh đầy đủ viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A
Câu 18: Tổn thương van tim nào sau đây thường gặp nhất trong bệnh thấp tim mạn tính?
- A. Hẹp van hai lá (Mitral Stenosis)
- B. Hở van động mạch chủ (Aortic Regurgitation)
- C. Hở van ba lá (Tricuspid Regurgitation)
- D. Hẹp van động mạch phổi (Pulmonary Stenosis)
Câu 19: Một trẻ bị thấp tim có biểu hiện múa vờn Sydenham. Phương pháp điều trị triệu chứng múa vờn nào sau đây thường được sử dụng?
- A. Aspirin
- B. Haloperidol
- C. Prednisolone
- D. Penicillin
Câu 20: Biện pháp phòng ngừa thứ phát bệnh thấp tim ở bệnh nhân đã từng mắc thấp tim là gì?
- A. Uống aspirin hàng ngày
- B. Súc họng bằng nước muối thường xuyên
- C. Tiêm penicillin benzathine (Retapen) định kỳ
- D. Tránh tiếp xúc với đám đông vào mùa đông
Câu 21: Trong bệnh tim bẩm sinh Ebstein, van tim nào bị lệch xuống dưới vào trong thất phải?
- A. Van hai lá
- B. Van động mạch chủ
- C. Van động mạch phổi
- D. Van ba lá
Câu 22: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng của suy tim ở trẻ sơ sinh?
- A. Khó thở, thở nhanh
- B. Bú kém, bỏ bú
- C. Tăng cân nhanh
- D. Gan to
Câu 23: Trong bệnh tim bẩm sinh thân chung động mạch (Truncus Arteriosus), có bao nhiêu mạch máu lớn xuất phát từ tim?
Câu 24: Dị tật tim bẩm sinh nào sau đây có thể gây ra tình trạng "tím trung ương" (central cyanosis) ở trẻ sơ sinh?
- A. Thông liên nhĩ (ASD)
- B. Thông liên thất (VSD)
- C. Còn ống động mạch (PDA)
- D. Chuyển gốc động mạch (TGA)
Câu 25: Loại thuốc lợi tiểu nào thường được sử dụng trong điều trị suy tim ở trẻ em để giảm quá tải thể tích?
- A. Furosemide
- B. Spironolactone
- C. Hydrochlorothiazide
- D. Amiloride
Câu 26: Trong Tứ chứng Fallot, yếu tố nào KHÔNG phải là một trong bốn dị tật cấu trúc chính?
- A. Thông liên thất (VSD)
- B. Hẹp đường ra thất phải (Right Ventricular Outflow Tract Obstruction)
- C. Hẹp van hai lá (Mitral Stenosis)
- D. Động mạch chủ cưỡi ngựa (Overriding Aorta)
Câu 27: Phẫu thuật Glenn là phẫu thuật giai đoạn nào trong điều trị hội chứng thiểu sản thất trái (HLHS)?
- A. Giai đoạn 1
- B. Giai đoạn 2
- C. Giai đoạn 3
- D. Giai đoạn cuối
Câu 28: Nguyên tắc cơ bản của phẫu thuật Fontan trong điều trị các bệnh tim bẩm sinh phức tạp là gì?
- A. Tái tạo van hai lá
- B. Sửa chữa thông liên thất
- C. Chuyển vị trí động mạch chủ và động mạch phổi
- D. Tạo tuần hoàn đơn thất, dẫn máu tĩnh mạch chủ lên phổi trực tiếp
Câu 29: Xét nghiệm nào giúp theo dõi hiệu quả điều trị Digoxin và phát hiện sớm nguy cơ ngộ độc Digoxin?
- A. Điện tâm đồ (ECG) hàng ngày
- B. Siêu âm tim (Echocardiography) mỗi tuần
- C. Định lượng nồng độ Digoxin trong máu
- D. Công thức máu
Câu 30: Tư vấn di truyền đóng vai trò quan trọng như thế nào đối với các gia đình có tiền sử bệnh tim bẩm sinh?
- A. Không quan trọng vì tim bẩm sinh thường không di truyền
- B. Giúp đánh giá nguy cơ tái phát và lựa chọn biện pháp sàng lọc
- C. Chỉ quan trọng khi gia đình có nhiều con
- D. Chỉ cần thiết khi bệnh tim bẩm sinh rất nặng