Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tim Bẩm Sinh - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một trẻ sơ sinh 3 ngày tuổi xuất hiện tím tái khi bú mẹ và khóc, nhưng màu sắc da cải thiện khi nằm yên. Khám tim phát hiện tiếng thổi tâm thu mạnh ở bờ trái xương ức và tiếng T2 đanh, đơn độc. X-quang tim phổi cho thấy bóng tim hình "ủng" và giảm tuần hoàn phổi. Tình trạng nào sau đây phù hợp nhất với các triệu chứng trên?
- A. Thông liên thất lớn
- B. Còn ống động mạch
- C. Tứ chứng Fallot
- D. Chuyển vị đại động mạch
Câu 2: Xét nghiệm nào sau đây là quan trọng nhất để chẩn đoán xác định và đánh giá mức độ nặng của tứ chứng Fallot ở trẻ sơ sinh?
- A. Điện tâm đồ (ECG)
- B. X-quang tim phổi
- C. Công thức máu và điện giải đồ
- D. Siêu âm tim Doppler màu
Câu 3: Một trẻ 6 tháng tuổi được chẩn đoán thông liên thất phần màng nhỏ, không có triệu chứng lâm sàng. Hướng xử trí ban đầu phù hợp nhất là gì?
- A. Theo dõi định kỳ và siêu âm tim kiểm tra
- B. Điều trị nội khoa bằng thuốc lợi tiểu và digoxin
- C. Phẫu thuật vá thông liên thất sớm
- D. Can thiệp bít thông liên thất qua da
Câu 4: Trẻ sơ sinh bị chuyển vị đại động mạch (TGA) thường có biểu hiện lâm sàng nổi bật nào trong những giờ đầu sau sinh?
- A. Khó thở nhẹ và bú kém
- B. Tím tái nặng và giảm oxy máu kháng trị
- C. Tiếng thổi tim nhẹ và nhịp tim nhanh
- D. Phù toàn thân và gan to
Câu 5: Biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất để duy trì sự sống cho trẻ sơ sinh bị chuyển vị đại động mạch (TGA) trước khi phẫu thuật sửa chữa?
- A. Truyền dịch và hỗ trợ hô hấp
- B. Sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim
- C. Truyền prostaglandin E1 để duy trì ống động mạch
- D. Hạ thân nhiệt chỉ huy
Câu 6: Phẫu thuật "chuyển gốc động mạch" (Arterial Switch Operation) là phương pháp phẫu thuật triệt để được lựa chọn hàng đầu để điều trị bệnh tim bẩm sinh nào sau đây?
- A. Tứ chứng Fallot
- B. Chuyển vị đại động mạch
- C. Kênh nhĩ thất
- D. Hẹp van động mạch phổi nặng
Câu 7: Một trẻ 2 tuổi được phát hiện có lỗ thông liên nhĩ (ASD) lớn khi khám sức khỏe định kỳ. Siêu âm tim cho thấy buồng thất phải giãn và có dấu hiệu tăng áp lực động mạch phổi nhẹ. Phương pháp điều trị thích hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi tiếp tục và siêu âm tim định kỳ
- B. Điều trị nội khoa bằng thuốc lợi tiểu
- C. Can thiệp bít lỗ thông liên nhĩ qua da hoặc phẫu thuật vá lỗ thông
- D. Chỉ can thiệp khi trẻ có triệu chứng suy tim rõ rệt
Câu 8: Bệnh tim bẩm sinh nào sau đây có nguy cơ gây hội chứng Eisenmenger nếu không được điều trị kịp thời?
- A. Thông liên thất lớn
- B. Hẹp van động mạch phổi nhẹ
- C. Hẹp eo động mạch chủ
- D. Van động mạch chủ hai lá
Câu 9: Một trẻ sơ sinh bị hẹp eo động mạch chủ nặng có thể biểu hiện lâm sàng nào sau đây trong những ngày đầu đời?
- A. Tím tái nhẹ khi bú
- B. Tiếng thổi tim nhẹ ở liên sườn II trái
- C. Phù chi dưới
- D. Sốc tim, thiểu niệu và mạch bẹn yếu
Câu 10: Điều trị ban đầu cho trẻ sơ sinh bị hẹp eo động mạch chủ nặng thường bao gồm biện pháp nào sau đây để ổn định tình trạng huyết động?
- A. Truyền dịch muối sinh lý
- B. Truyền prostaglandin E1 để duy trì ống động mạch
- C. Sử dụng thuốc lợi tiểu furosemide
- D. Truyền dopamine
Câu 11: Bệnh tim bẩm sinh "kênh nhĩ thất" (AV canal defect) thường gặp ở trẻ em mắc hội chứng di truyền nào sau đây?
- A. Hội chứng Turner
- B. Hội chứng Marfan
- C. Hội chứng Down
- D. Hội chứng Williams
Câu 12: Biến chứng muộn thường gặp nhất sau phẫu thuật sửa chữa tứ chứng Fallot là gì?
- A. Hẹp van động mạch phổi tái phát
- B. Tắc nghẽn đường ra thất phải
- C. Rối loạn nhịp tim chậm
- D. Hở van động mạch phổi
Câu 13: Một trẻ 5 tuổi, tiền sử đã phẫu thuật sửa chữa thông liên thất lớn lúc 6 tháng tuổi, đến khám vì mệt mỏi và khó thở khi gắng sức. Khám tim có tiếng thổi tâm trương ở mỏm tim. Siêu âm tim có thể gợi ý biến chứng nào sau đây?
- A. Hẹp van động mạch chủ
- B. Hở van hai lá do thấp tim
- C. Tăng áp phổi thứ phát
- D. Rối loạn chức năng thất phải
Câu 14: Biện pháp phòng ngừa thấp tim (rheumatic fever) hiệu quả nhất trong cộng đồng là gì?
- A. Tiêm vaccine phòng liên cầu khuẩn
- B. Vệ sinh răng miệng hàng ngày
- C. Điều trị triệt để viêm họng do liên cầu khuẩn bằng kháng sinh
- D. Tăng cường dinh dưỡng và nâng cao thể trạng
Câu 15: Tiêu chuẩn Jones được sử dụng để chẩn đoán bệnh lý nào sau đây?
- A. Thấp tim (Rheumatic fever)
- B. Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng
- C. Viêm màng ngoài tim
- D. Bệnh cơ tim giãn nở
Câu 16: Một trong các tiêu chuẩn chính của tiêu chuẩn Jones trong chẩn đoán thấp tim là:
- A. Sốt cao
- B. Viêm tim
- C. Tăng tốc độ máu lắng (VS)
- D. Đau khớp gối
Câu 17: Xét nghiệm nào sau đây giúp xác định bằng chứng nhiễm liên cầu khuẩn nhóm A trước đó, hỗ trợ chẩn đoán thấp tim?
- A. CRP (C-reactive protein)
- B. Công thức máu
- C. ASLO (Anti-Streptolysin O)
- D. Điện giải đồ
Câu 18: Thuốc kháng sinh nào thường được lựa chọn để điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A và phòng ngừa thấp tim?
- A. Azithromycin
- B. Ciprofloxacin
- C. Gentamicin
- D. Penicillin
Câu 19: Biểu hiện múa vờn (Sydenham"s chorea) trong thấp tim có đặc điểm gì?
- A. Xuất hiện sớm trong đợt thấp tim cấp
- B. Là biểu hiện thần kinh muộn của thấp tim
- C. Luôn đi kèm với viêm tim nặng
- D. Đáp ứng tốt với thuốc kháng viêm NSAIDs
Câu 20: Ban vòng (erythema marginatum) trong thấp tim có đặc điểm nào sau đây?
- A. Ngứa nhiều và đau rát
- B. Có mụn nước hoặc mụn mủ
- C. Hình vòng nhẫn, bờ rõ, trung tâm nhạt màu, không ngứa
- D. Xuất hiện chủ yếu ở mặt và đầu chi
Câu 21: Hạt Meynet (subcutaneous nodules) trong thấp tim thường có vị trí nào?
- A. Vị trí chịu áp lực và gần khớp (khuỷu tay, đầu gối)
- B. Mặt và da đầu
- C. Lòng bàn tay và bàn chân
- D. Niêm mạc miệng và lưỡi
Câu 22: Viêm khớp trong thấp tim cấp có đặc điểm nào?
- A. Viêm khớp đối xứng ở các khớp nhỏ (bàn tay, bàn chân)
- B. Viêm khớp một vị trí kéo dài
- C. Gây phá hủy và biến dạng khớp mạn tính
- D. Viêm đa khớp di chuyển, không để lại di chứng
Câu 23: Tổn thương tim do thấp tim (viêm tim do thấp) có thể ảnh hưởng đến cấu trúc nào của tim?
- A. Chỉ màng ngoài tim
- B. Chủ yếu cơ tim
- C. Cả màng ngoài tim, cơ tim và màng trong tim (đặc biệt van tim)
- D. Chỉ hệ thống dẫn truyền tim
Câu 24: Di chứng van tim do thấp tim thường gặp nhất là tổn thương van nào?
- A. Van động mạch phổi
- B. Van hai lá
- C. Van ba lá
- D. Van động mạch chủ
Câu 25: Một trẻ được chẩn đoán thấp tim cấp. Điều trị kháng viêm bằng aspirin liều cao. Cần theo dõi tác dụng phụ nào của aspirin?
- A. Suy giảm chức năng gan
- B. Tăng men tim
- C. Hạ đường huyết
- D. Kích ứng dạ dày, xuất huyết tiêu hóa
Câu 26: Phòng thấp tim thứ phát (phòng tái phát) ở bệnh nhân đã bị thấp tim bao gồm biện pháp nào?
- A. Sử dụng vaccine phòng liên cầu khuẩn hàng năm
- B. Uống aspirin liều thấp hàng ngày
- C. Tiêm penicillin benzathine dự phòng kéo dài
- D. Theo dõi ASLO định kỳ và điều trị khi tăng cao
Câu 27: Thời gian dự phòng thấp tim thứ phát bằng penicillin ở bệnh nhân có di chứng van tim do thấp tim thường là bao lâu?
- A. 1 năm
- B. 3 năm
- C. 5 năm
- D. Kéo dài (có thể 10 năm hoặc suốt đời)
Câu 28: Một trẻ sơ sinh có hội chứng ống động mạch (PDA syndrome) do còn ống động mạch lớn gây shunt trái-phải. Biểu hiện lâm sàng nào sau đây có thể gặp?
- A. Khó thở, thở nhanh, bú kém, tim to
- B. Tím tái trung ương
- C. Mạch bẹn yếu
- D. Huyết áp cao ở chi trên, thấp ở chi dưới
Câu 29: Phương pháp can thiệp đóng ống động mạch qua da bằng dụng cụ (coil hoặc Amplatzer PDA occluder) thường được áp dụng cho trường hợp nào?
- A. Trẻ sơ sinh non tháng còn ống động mạch nhỏ
- B. Trẻ lớn và người lớn còn ống động mạch kích thước vừa và nhỏ
- C. Còn ống động mạch kích thước lớn gây tăng áp phổi nặng
- D. Còn ống động mạch kèm theo các bệnh tim bẩm sinh phức tạp khác
Câu 30: Một trẻ 10 tuổi có tiền sử hội chứng Marfan được khám tim mạch định kỳ. Bệnh tim mạch nào sau đây thường gặp nhất trong hội chứng Marfan và cần được theo dõi?
- A. Thông liên thất
- B. Tứ chứng Fallot
- C. Bệnh lý van tim và giãn gốc động mạch chủ
- D. Bệnh cơ tim phì đại