Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tín Dụng Ngân Hàng – Đề 02

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 02

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho doanh nghiệp Y để mở rộng nhà máy sản xuất. Doanh nghiệp Y có lịch sử tín dụng tốt nhưng ngành nghề kinh doanh của họ đang chịu ảnh hưởng bởi biến động chính sách. Yếu tố rủi ro nào sau đây ngân hàng X cần đặc biệt quan tâm khi đánh giá tín dụng cho doanh nghiệp Y?

  • A. Rủi ro hoạt động
  • B. Rủi ro lãi suất
  • C. Rủi ro ngành và kinh doanh
  • D. Rủi ro thanh khoản

Câu 2: Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, ngân hàng thường áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm "giảm thiểu rủi ro trước khi cấp tín dụng"?

  • A. Thẩm định khách hàng và tài sản đảm bảo
  • B. Trích lập dự phòng rủi ro tín dụng
  • C. Tái cơ cấu nợ
  • D. Xử lý nợ xấu

Câu 3: Một khách hàng cá nhân vay vốn ngân hàng để mua ô tô. Khoản vay này có đặc điểm là thời gian vay trung dài hạn, giá trị tài sản vay lớn và tài sản hình thành từ vốn vay được sử dụng làm tài sản đảm bảo. Đây là loại hình tín dụng nào?

  • A. Tín dụng phi tiêu dùng
  • B. Tín dụng tiêu dùng có tài sản đảm bảo
  • C. Tín dụng thấu chi
  • D. Tín dụng tín chấp

Câu 4: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "giám sát và quản lý tín dụng" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Đảm bảo tính chính xác của hồ sơ vay vốn
  • B. Quyết định việc có hay không cấp tín dụng
  • C. Phát hiện sớm dấu hiệu rủi ro và đảm bảo sử dụng vốn đúng mục đích
  • D. Định giá tài sản đảm bảo

Câu 5: Khi phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp để đánh giá khả năng trả nợ, ngân hàng thường sử dụng các tỷ số tài chính. Tỷ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn?

  • A. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio)
  • B. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)
  • C. Tỷ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Ratio)
  • D. Tỷ số thanh khoản hiện hành (Current Ratio)

Câu 6: Ngân hàng Z phát hành một sản phẩm tín dụng mới, cho phép khách hàng cá nhân vay tiền nhanh chóng thông qua ứng dụng di động, thủ tục đơn giản và giải ngân trong vòng vài phút. Loại hình tín dụng này có thể mang lại lợi ích gì cho ngân hàng nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro gì?

  • A. Lợi ích: Giảm chi phí hoạt động; Rủi ro: Rủi ro thị trường
  • B. Lợi ích: Tăng trưởng tín dụng và tiếp cận khách hàng; Rủi ro: Rủi ro hoạt động và rủi ro tín dụng
  • C. Lợi ích: Tăng cường bảo mật thông tin; Rủi ro: Rủi ro pháp lý
  • D. Lợi ích: Nâng cao hiệu quả quản lý vốn; Rủi ro: Rủi ro lãi suất

Câu 7: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thường có xu hướng tăng lên. Giải pháp nào sau đây ngân hàng nên ưu tiên áp dụng để kiểm soát và giảm thiểu nợ xấu trong tình huống này?

  • A. Tăng cường thu giữ và thanh lý tài sản đảm bảo
  • B. Hạn chế tăng trưởng tín dụng
  • C. Tái cơ cấu nợ và hỗ trợ khách hàng
  • D. Bán nợ xấu cho công ty quản lý tài sản (VAMC)

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng?

  • A. Phản ánh đúng chất lượng tín dụng của ngân hàng
  • B. Bảo vệ vốn tự có của ngân hàng khi rủi ro xảy ra
  • C. Tuân thủ quy định của pháp luật và cơ quan quản lý
  • D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng

Câu 9: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn vay vốn ngân hàng để thực hiện hợp đồng xuất khẩu lô hàng sang thị trường nước ngoài. Hình thức cấp tín dụng nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp này?

  • A. Vay vốn lưu động thông thường
  • B. Chiết khấu bộ chứng từ xuất khẩu
  • C. Bảo lãnh thanh toán
  • D. Cho thuê tài chính

Câu 10: Trong hoạt động tín dụng, "hệ số LTV" (Loan-to-Value ratio) được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong cho vay mua bất động sản. Hệ số LTV thể hiện điều gì?

  • A. Tỷ lệ giữa thu nhập của người vay và giá trị khoản vay
  • B. Tỷ lệ giữa vốn tự có của người vay và giá trị khoản vay
  • C. Tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản đảm bảo
  • D. Tỷ lệ giữa chi phí lãi vay và thu nhập của người vay

Câu 11: So sánh giữa tín dụng tín chấp và tín dụng có tài sản đảm bảo, đâu là ưu điểm chính của tín dụng tín chấp đối với người vay?

  • A. Thủ tục vay vốn đơn giản và nhanh chóng hơn
  • B. Lãi suất vay thường thấp hơn
  • C. Thời hạn vay vốn dài hơn
  • D. Giá trị khoản vay lớn hơn

Câu 12: Ngân hàng A và ngân hàng B cùng cho một doanh nghiệp vay vốn. Ngân hàng A có thứ tự ưu tiên thanh toán nợ cao hơn ngân hàng B trong trường hợp doanh nghiệp phá sản. Đây là hình thức cấp tín dụng nào?

  • A. Tín dụng song phương
  • B. Tín dụng đồng tài trợ
  • C. Tín dụng ủy thác
  • D. Tín dụng hợp vốn có phân hạng

Câu 13: Khi đánh giá một dự án đầu tư để quyết định cấp tín dụng, ngân hàng cần phân tích tính khả thi về tài chính của dự án. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh tính khả thi tài chính của dự án?

  • A. Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR)
  • B. Giá trị hiện tại ròng (NPV)
  • C. Quy mô thị trường của sản phẩm dự án
  • D. Thời gian hoàn vốn (Payback period)

Câu 14: Trong các biện pháp bảo đảm tiền vay, biện pháp nào sau đây tạo ra sự ràng buộc pháp lý mạnh nhất, bảo vệ quyền lợi của ngân hàng tốt nhất trong trường hợp khách hàng không trả được nợ?

  • A. Bảo lãnh của bên thứ ba
  • B. Thế chấp tài sản
  • C. Cầm cố tài sản
  • D. Tín chấp

Câu 15: Một ngân hàng đang xem xét điều chỉnh lãi suất cho vay. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có khả năng ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến quyết định điều chỉnh lãi suất cho vay của ngân hàng?

  • A. Lãi suất điều hành của ngân hàng trung ương
  • B. Tỷ lệ thất nghiệp
  • C. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)
  • D. Tăng trưởng GDP

Câu 16: Doanh nghiệp A vay vốn ngân hàng để bổ sung vốn lưu động. Hình thức giải ngân nào sau đây phù hợp nhất với mục đích sử dụng vốn của doanh nghiệp A?

  • A. Giải ngân một lần toàn bộ khoản vay vào tài khoản của doanh nghiệp
  • B. Giải ngân bằng tiền mặt
  • C. Giải ngân theo tiến độ thanh toán hoặc theo nhu cầu vốn thực tế
  • D. Giải ngân vào tài khoản tiết kiệm của doanh nghiệp

Câu 17: Theo quy định pháp luật hiện hành, ngân hàng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng tín dụng và thu hồi nợ trước hạn trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Khi lãi suất thị trường giảm
  • B. Khi khách hàng sử dụng vốn vay sai mục đích đã thỏa thuận
  • C. Khi ngân hàng thay đổi chính sách tín dụng
  • D. Khi khách hàng có ý định trả nợ trước hạn

Câu 18: Trong quá trình xét duyệt tín dụng, cán bộ tín dụng cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là đáng tin cậy và khách quan nhất để đánh giá lịch sử tín dụng của khách hàng?

  • A. Thông tin do khách hàng tự cung cấp
  • B. Thông tin từ mạng xã hội
  • C. Thông tin từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC)
  • D. Thông tin từ đối thủ cạnh tranh của khách hàng

Câu 19: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn vay vốn ngân hàng nhưng thiếu tài sản đảm bảo. Chương trình tín dụng nào của nhà nước hoặc ngân hàng có thể hỗ trợ doanh nghiệp SME trong trường hợp này?

  • A. Chương trình cho vay ưu đãi lãi suất
  • B. Chương trình tái cấp vốn của ngân hàng nhà nước
  • C. Chương trình hỗ trợ lãi suất
  • D. Chương trình bảo lãnh tín dụng cho SME

Câu 20: Ngân hàng X dự kiến tăng trưởng tín dụng trong năm tới. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng một cách bền vững và hiệu quả, ngân hàng X cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Tập trung vào tăng trưởng số lượng khách hàng vay
  • B. Kiểm soát chất lượng tín dụng và rủi ro
  • C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng
  • D. Mở rộng mạng lưới chi nhánh và phòng giao dịch

Câu 21: Trong trường hợp khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ thực hiện các biện pháp thu hồi nợ. Biện pháp nào sau đây thường được ngân hàng áp dụng ĐẦU TIÊN?

  • A. Nhắc nợ và đàm phán với khách hàng
  • B. Khởi kiện ra tòa
  • C. Xử lý tài sản đảm bảo
  • D. Bán nợ cho công ty mua bán nợ

Câu 22: Lãi suất cho vay được cấu thành từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh chi phí vốn mà ngân hàng phải trả để huy động vốn cho hoạt động cho vay?

  • A. Chi phí hoạt động của ngân hàng
  • B. Chi phí vốn huy động (lãi suất huy động)
  • C. Rủi ro tín dụng dự kiến
  • D. Lợi nhuận mục tiêu của ngân hàng

Câu 23: Khi ngân hàng đánh giá năng lực pháp lý của khách hàng doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi đánh giá?

  • A. Giấy phép đăng ký kinh doanh
  • B. Điều lệ công ty
  • C. Quyết định bổ nhiệm người đại diện theo pháp luật
  • D. Tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp

Câu 24: Trong hoạt động tín dụng, thuật ngữ "grace period" (thời gian ân hạn) thường được sử dụng. Thời gian ân hạn có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian gia hạn nợ
  • B. Thời gian điều chỉnh lãi suất
  • C. Thời gian chưa phải trả nợ gốc (hoặc cả gốc và lãi)
  • D. Thời gian xem xét lại điều khoản hợp đồng

Câu 25: Một ngân hàng muốn đa dạng hóa danh mục tín dụng để giảm thiểu rủi ro tập trung. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu đa dạng hóa danh mục tín dụng?

  • A. Cho vay nhiều ngành nghề kinh tế khác nhau
  • B. Tập trung cho vay vào một ngành hoặc khu vực địa lý duy nhất
  • C. Cho vay nhiều loại hình khách hàng khác nhau (cá nhân, doanh nghiệp, SME,...)
  • D. Phân bổ tín dụng theo nhiều kỳ hạn khác nhau

Câu 26: Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, Basel III là một chuẩn mực quốc tế quan trọng. Basel III tập trung vào việc nâng cao điều gì trong hoạt động ngân hàng?

  • A. Hiệu quả hoạt động và lợi nhuận
  • B. Mở rộng mạng lưới và thị phần
  • C. Khả năng chống chịu rủi ro và an toàn hệ thống
  • D. Ứng dụng công nghệ và đổi mới sáng tạo

Câu 27: Khách hàng A vay vốn ngân hàng và thế chấp bằng chính căn nhà đang ở. Loại rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh từ tình huống này?

  • A. Khách hàng có thể không đủ năng lực trả nợ
  • B. Giá trị căn nhà có thể giảm xuống
  • C. Ngân hàng có thể khó khăn trong việc xử lý tài sản đảm bảo
  • D. Khách hàng có thể che giấu thông tin hoặc hành động không trung thực

Câu 28: Để đo lường và quản lý rủi ro tín dụng đối tác (counterparty credit risk) trong giao dịch phái sinh, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

  • A. Phân tích SWOT
  • B. Phương pháp Mark-to-Market và tính toán giá trị phơi nhiễm tín dụng
  • C. Phân tích PESTEL
  • D. Mô hình CAMELS

Câu 29: Ngân hàng có nên tập trung quá nhiều vào việc thu thập tài sản đảm bảo khi cấp tín dụng hay không? Vì sao?

  • A. Nên, vì tài sản đảm bảo là yếu tố quyết định để thu hồi nợ
  • B. Nên, vì có tài sản đảm bảo sẽ giảm thiểu rủi ro tín dụng
  • C. Không nên, vì cần đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng là yếu tố quan trọng hơn
  • D. Không nên, vì tài sản đảm bảo làm tăng chi phí thẩm định tín dụng

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động LỚN NHẤT đến hoạt động tín dụng ngân hàng, tạo ra cả cơ hội và thách thức?

  • A. Sự phát triển của công nghệ và chuyển đổi số
  • B. Biến đổi khí hậu và các vấn đề môi trường
  • C. Thay đổi chính sách dân số và cơ cấu lao động
  • D. Xu hướng toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho doanh nghiệp Y để mở rộng nhà máy sản xuất. Doanh nghiệp Y có lịch sử tín dụng tốt nhưng ngành nghề kinh doanh của họ đang chịu ảnh hưởng bởi biến động chính sách. Yếu tố rủi ro nào sau đây ngân hàng X cần đặc biệt quan tâm khi đánh giá tín dụng cho doanh nghiệp Y?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, ngân hàng thường áp dụng nhiều biện pháp. Biện pháp nào sau đây thuộc nhóm 'giảm thiểu rủi ro trước khi cấp tín dụng'?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Một khách hàng cá nhân vay vốn ngân hàng để mua ô tô. Khoản vay này có đặc điểm là thời gian vay trung dài hạn, giá trị tài sản vay lớn và tài sản hình thành từ vốn vay được sử dụng làm tài sản đảm bảo. Đây là loại hình tín dụng nào?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn 'giám sát và quản lý tín dụng' có vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi phân tích báo cáo tài chính của doanh nghiệp để đánh giá khả năng trả nợ, ngân hàng thường sử dụng các tỷ số tài chính. Tỷ số nào sau đây phản ánh khả năng doanh nghiệp thanh toán các nghĩa vụ nợ ngắn hạn?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Ngân hàng Z phát hành một sản phẩm tín dụng mới, cho phép khách hàng cá nhân vay tiền nhanh chóng thông qua ứng dụng di động, thủ tục đơn giản và giải ngân trong vòng vài phút. Loại hình tín dụng này có thể mang lại lợi ích gì cho ngân hàng nhưng đồng thời cũng tiềm ẩn rủi ro gì?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bối cảnh kinh tế suy thoái, tỷ lệ nợ xấu của các ngân hàng thường có xu hướng tăng lên. Giải pháp nào sau đây ngân hàng nên ưu tiên áp dụng để kiểm soát và giảm thiểu nợ xấu trong tình huống này?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng?

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một doanh nghiệp xuất khẩu muốn vay vốn ngân hàng để thực hiện hợp đồng xuất khẩu lô hàng sang thị trường nước ngoài. Hình thức cấp tín dụng nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp này?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong hoạt động tín dụng, 'hệ số LTV' (Loan-to-Value ratio) được sử dụng phổ biến, đặc biệt trong cho vay mua bất động sản. Hệ số LTV thể hiện điều gì?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: So sánh giữa tín dụng tín chấp và tín dụng có tài sản đảm bảo, đâu là ưu điểm chính của tín dụng tín chấp đối với người vay?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ngân hàng A và ngân hàng B cùng cho một doanh nghiệp vay vốn. Ngân hàng A có thứ tự ưu tiên thanh toán nợ cao hơn ngân hàng B trong trường hợp doanh nghiệp phá sản. Đây là hình thức cấp tín dụng nào?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi đánh giá một dự án đầu tư để quyết định cấp tín dụng, ngân hàng cần phân tích tính khả thi về tài chính của dự án. Chỉ tiêu nào sau đây KHÔNG trực tiếp phản ánh tính khả thi tài chính của dự án?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong các biện pháp bảo đảm tiền vay, biện pháp nào sau đây tạo ra sự ràng buộc pháp lý mạnh nhất, bảo vệ quyền lợi của ngân hàng tốt nhất trong trường hợp khách hàng không trả được nợ?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một ngân hàng đang xem xét điều chỉnh lãi suất cho vay. Yếu tố kinh tế vĩ mô nào sau đây có khả năng ảnh hưởng TRỰC TIẾP nhất đến quyết định điều chỉnh lãi suất cho vay của ngân hàng?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Doanh nghiệp A vay vốn ngân hàng để bổ sung vốn lưu động. Hình thức giải ngân nào sau đây phù hợp nhất với mục đích sử dụng vốn của doanh nghiệp A?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Theo quy định pháp luật hiện hành, ngân hàng có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng tín dụng và thu hồi nợ trước hạn trong trường hợp nào sau đây?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong quá trình xét duyệt tín dụng, cán bộ tín dụng cần thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Nguồn thông tin nào sau đây được coi là đáng tin cậy và khách quan nhất để đánh giá lịch sử tín dụng của khách hàng?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn vay vốn ngân hàng nhưng thiếu tài sản đảm bảo. Chương trình tín dụng nào của nhà nước hoặc ngân hàng có thể hỗ trợ doanh nghiệp SME trong trường hợp này?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Ngân hàng X dự kiến tăng trưởng tín dụng trong năm tới. Để đạt được mục tiêu tăng trưởng tín dụng một cách bền vững và hiệu quả, ngân hàng X cần chú trọng điều gì nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong trường hợp khách hàng không trả nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ thực hiện các biện pháp thu hồi nợ. Biện pháp nào sau đây thường được ngân hàng áp dụng ĐẦU TIÊN?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Lãi suất cho vay được cấu thành từ nhiều yếu tố. Yếu tố nào sau đây phản ánh chi phí vốn mà ngân hàng phải trả để huy động vốn cho hoạt động cho vay?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi ngân hàng đánh giá năng lực pháp lý của khách hàng doanh nghiệp, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phạm vi đánh giá?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong hoạt động tín dụng, thuật ngữ 'grace period' (thời gian ân hạn) thường được sử dụng. Thời gian ân hạn có nghĩa là gì?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Một ngân hàng muốn đa dạng hóa danh mục tín dụng để giảm thiểu rủi ro tập trung. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp với mục tiêu đa dạng hóa danh mục tín dụng?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong lĩnh vực tín dụng ngân hàng, Basel III là một chuẩn mực quốc tế quan trọng. Basel III tập trung vào việc nâng cao điều gì trong hoạt động ngân hàng?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khách hàng A vay vốn ngân hàng và thế chấp bằng chính căn nhà đang ở. Loại rủi ro đạo đức nào có thể phát sinh từ tình huống này?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Để đo lường và quản lý rủi ro tín dụng đối tác (counterparty credit risk) trong giao dịch phái sinh, ngân hàng thường sử dụng phương pháp nào sau đây?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Ngân hàng có nên tập trung quá nhiều vào việc thu thập tài sản đảm bảo khi cấp tín dụng hay không? Vì sao?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tương lai, yếu tố nào sau đây được dự báo sẽ có tác động LỚN NHẤT đến hoạt động tín dụng ngân hàng, tạo ra cả cơ hội và thách thức?

Xem kết quả