Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một doanh nghiệp muốn vay vốn ngắn hạn để bổ sung vốn lưu động phục vụ sản xuất hàng tiêu dùng theo mùa vụ. Loại hình tín dụng ngân hàng nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Tín dụng ngắn hạn
- B. Tín dụng trung và dài hạn
- C. Tài trợ dự án
- D. Cho thuê tài chính
Câu 2: Ngân hàng sử dụng biện pháp nào sau đây để giảm thiểu rủi ro đạo đức từ phía người vay?
- A. Yêu cầu tài sản thế chấp có giá trị cao hơn khoản vay
- B. Thẩm định kỹ lưỡng năng lực tài chính của người vay trước khi cho vay
- C. Giám sát chặt chẽ mục đích sử dụng vốn vay sau khi giải ngân
- D. Đa dạng hóa danh mục cho vay sang nhiều ngành nghề khác nhau
Câu 3: Phân loại nợ là một công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng. Theo quy định hiện hành, nợ nhóm 2 (nợ cần chú ý) được hiểu là:
- A. Nợ quá hạn từ 10 ngày đến 90 ngày
- B. Nợ có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ, nhưng chưa đến mức quá hạn
- C. Nợ quá hạn trên 90 ngày đến 180 ngày
- D. Nợ có khả năng mất vốn
Câu 4: Một khách hàng vay vốn thế chấp bằng bất động sản. Trong trường hợp giá trị bất động sản giảm mạnh do suy thoái kinh tế, ngân hàng sẽ đối mặt với loại rủi ro tín dụng nào?
- A. Rủi ro hoạt động
- B. Rủi ro pháp lý
- C. Rủi ro lãi suất
- D. Rủi ro tài sản đảm bảo
Câu 5: Khi thẩm định dự án đầu tư xin vay vốn, ngân hàng cần đặc biệt chú trọng phân tích yếu tố nào sau đây để đánh giá tính khả thi về mặt tài chính của dự án?
- A. Năng lực quản lý của chủ đầu tư
- B. Quy mô và công nghệ của dự án
- C. Dòng tiền dự kiến và khả năng sinh lời của dự án
- D. Mức độ chấp nhận rủi ro của ngân hàng
Câu 6: Trong nghiệp vụ cho vay hợp vốn, vai trò của ngân hàng đầu mối (Lead Bank) là gì?
- A. Cung cấp phần vốn vay lớn nhất trong hợp vốn
- B. Điều phối quá trình thẩm định, đàm phán và quản lý khoản vay hợp vốn
- C. Chịu trách nhiệm pháp lý cao nhất đối với khoản vay hợp vốn
- D. Được hưởng lãi suất cao hơn so với các ngân hàng khác trong hợp vốn
Câu 7: Biện pháp bảo đảm tiền vay nào sau đây cho phép ngân hàng kiểm soát trực tiếp dòng tiền của khách hàng để thu hồi nợ?
- A. Thế chấp tài sản
- B. Cầm cố tài sản
- C. Bảo lãnh của bên thứ ba
- D. Phong tỏa tài khoản tiền gửi
Câu 8: Lãi suất cho vay biến đổi (lãi suất thả nổi) thường được điều chỉnh dựa trên cơ sở tham chiếu nào?
- A. Lãi suất tham chiếu thị trường (ví dụ: lãi suất liên ngân hàng)
- B. Lãi suất cơ bản do ngân hàng trung ương công bố
- C. Tỷ lệ lạm phát mục tiêu của chính phủ
- D. Chi phí vốn huy động của ngân hàng
Câu 9: Một ngân hàng quyết định tăng cường cho vay tiêu dùng với lãi suất ưu đãi. Chiến lược này có thể mang lại lợi ích và rủi ro nào?
- A. Lợi ích: Giảm thiểu rủi ro tín dụng; Rủi ro: Giảm lợi nhuận
- B. Lợi ích: Tăng trưởng tín dụng nhanh; Rủi ro: Gia tăng rủi ro nợ xấu
- C. Lợi ích: Nâng cao uy tín ngân hàng; Rủi ro: Giảm thị phần
- D. Lợi ích: Đa dạng hóa nguồn thu; Rủi ro: Rủi ro pháp lý tăng cao
Câu 10: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "thẩm định tín dụng" có vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?
- A. Xác định đầy đủ thông tin về khách hàng vay
- B. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về cho vay
- C. Đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và đưa ra quyết định tín dụng
- D. Thiết lập mối quan hệ lâu dài với khách hàng
Câu 11: Khách hàng A vay vốn ngân hàng để kinh doanh quán cà phê. Sau một thời gian, quán cà phê kinh doanh thua lỗ do vị trí không thuận lợi và chất lượng dịch vụ kém. Ngân hàng đang đối mặt với loại rủi ro tín dụng nào?
- A. Rủi ro kinh doanh của khách hàng
- B. Rủi ro hoạt động của ngân hàng
- C. Rủi ro thị trường vĩ mô
- D. Rủi ro lãi suất
Câu 12: Ngân hàng Z áp dụng chính sách "tín dụng xanh", ưu tiên cho vay các dự án năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường. Mục tiêu chiến lược này là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng
- B. Tăng trưởng quy mô tín dụng nhanh chóng
- C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng trong dài hạn
- D. Thúc đẩy phát triển bền vững và thực hiện trách nhiệm xã hội
Câu 13: Phương pháp "chiết khấu dòng tiền" (Discounted Cash Flow - DCF) được sử dụng trong thẩm định tín dụng dự án để làm gì?
- A. Tính toán tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) của dự án
- B. Xác định giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án dựa trên dòng tiền dự kiến
- C. Phân tích độ nhạy của dự án trước các biến động kinh tế vĩ mô
- D. Đánh giá rủi ro thanh khoản của dự án trong ngắn hạn
Câu 14: Một khách hàng vay vốn tín chấp. Rủi ro tín dụng lớn nhất mà ngân hàng phải đối mặt trong trường hợp này là gì?
- A. Rủi ro tài sản thế chấp giảm giá
- B. Rủi ro khách hàng sử dụng vốn sai mục đích
- C. Rủi ro khách hàng không có khả năng trả nợ và ngân hàng mất vốn
- D. Rủi ro lãi suất thay đổi bất lợi
Câu 15: Ngân hàng cần xây dựng "khẩu vị rủi ro tín dụng" (Credit Risk Appetite) để làm gì?
- A. Định hướng và kiểm soát mức độ rủi ro tín dụng mà ngân hàng sẵn sàng chấp nhận
- B. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động tín dụng
- C. Tuân thủ các quy định về an toàn vốn của ngân hàng trung ương
- D. Nâng cao năng lực cạnh tranh của ngân hàng trên thị trường
Câu 16: Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp "tái cơ cấu nợ" cho khách hàng?
- A. Khách hàng cố tình chây ỳ, không trả nợ
- B. Khách hàng gặp khó khăn tài chính tạm thời nhưng có triển vọng phục hồi
- C. Khách hàng mất khả năng trả nợ hoàn toàn và phá sản
- D. Khách hàng vi phạm pháp luật và bị truy tố
Câu 17: Yếu tố "vòng đời ngành" (Industry Life Cycle) ảnh hưởng như thế nào đến quyết định cấp tín dụng của ngân hàng cho doanh nghiệp trong ngành đó?
- A. Ngân hàng ưu tiên cho vay các doanh nghiệp trong ngành đang suy thoái để hỗ trợ phục hồi
- B. Vòng đời ngành không ảnh hưởng đến quyết định tín dụng của ngân hàng
- C. Ngân hàng thận trọng hơn khi cho vay doanh nghiệp trong ngành đang suy thoái
- D. Ngân hàng chỉ cho vay doanh nghiệp trong ngành đang tăng trưởng mạnh
Câu 18: "Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu" (Debt-to-Equity Ratio) là một chỉ số tài chính quan trọng trong thẩm định tín dụng. Hệ số này phản ánh điều gì?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp
- B. Mức độ sử dụng nợ vay so với vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
- C. Hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp
- D. Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp
Câu 19: Ngân hàng thực hiện "trích lập dự phòng rủi ro tín dụng" nhằm mục đích gì?
- A. Tăng lợi nhuận của ngân hàng
- B. Giảm chi phí hoạt động của ngân hàng
- C. Đảm bảo an toàn vốn và bù đắp tổn thất khi rủi ro tín dụng xảy ra
- D. Tạo quỹ khen thưởng cho nhân viên ngân hàng
Câu 20: "Báo cáo lưu chuyển tiền tệ" (Cash Flow Statement) cung cấp thông tin quan trọng nào cho ngân hàng trong quá trình thẩm định tín dụng?
- A. Tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm
- B. Kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ
- C. Cơ cấu vốn và cơ cấu tài sản của doanh nghiệp
- D. Khả năng tạo ra dòng tiền và thanh toán các nghĩa vụ nợ của doanh nghiệp
Câu 21: Trong hoạt động cho vay, "điều khoản ràng buộc" (Covenants) trong hợp đồng tín dụng có vai trò gì?
- A. Xác định lãi suất và thời hạn vay
- B. Giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro bằng cách yêu cầu khách hàng tuân thủ các cam kết nhất định
- C. Quy định về tài sản thế chấp và bảo đảm tiền vay
- D. Thỏa thuận về phí và các điều khoản khác liên quan đến khoản vay
Câu 22: Một doanh nghiệp xuất khẩu được ngân hàng cấp tín dụng dưới hình thức "bao thanh toán xuất khẩu". Lợi ích chính của hình thức tín dụng này đối với doanh nghiệp là gì?
- A. Giúp doanh nghiệp có vốn lưu động sớm hơn từ các khoản phải thu xuất khẩu
- B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá hối đoái
- C. Tăng cường khả năng cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế
- D. Đơn giản hóa thủ tục thanh toán quốc tế
Câu 23: Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ "tỷ lệ dự trữ bắt buộc" để điều tiết tín dụng như thế nào?
- A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm tăng khả năng cho vay của ngân hàng thương mại
- B. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc không ảnh hưởng đến hoạt động tín dụng
- C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc làm giảm khả năng cho vay của ngân hàng thương mại
- D. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc chỉ ảnh hưởng đến lãi suất huy động vốn
Câu 24: Trong quản lý nợ xấu, biện pháp "bán nợ" thường được ngân hàng áp dụng khi nào?
- A. Khi nợ mới bắt đầu quá hạn
- B. Khi khách hàng có dấu hiệu khó khăn về tài chính nhưng vẫn hợp tác trả nợ
- C. Khi tài sản đảm bảo có giá trị cao và dễ thanh lý
- D. Khi các biện pháp thu hồi nợ khác không hiệu quả và thu hồi nợ trực tiếp khó khăn
Câu 25: "Hạn mức tín dụng" (Credit Line) trong sản phẩm thẻ tín dụng được hiểu là gì?
- A. Số tiền tối thiểu khách hàng phải thanh toán hàng tháng
- B. Số tiền tối đa khách hàng được phép chi tiêu hoặc vay qua thẻ
- C. Lãi suất áp dụng cho các giao dịch chi tiêu qua thẻ
- D. Thời gian ân hạn lãi suất khi sử dụng thẻ tín dụng
Câu 26: Ngân hàng cần tuân thủ nguyên tắc "KYC - Know Your Customer" (Hiểu rõ khách hàng) trong hoạt động tín dụng để làm gì?
- A. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
- B. Nâng cao hiệu quả hoạt động marketing
- C. Phòng chống rửa tiền, tài trợ khủng bố và quản lý rủi ro tín dụng
- D. Đơn giản hóa quy trình cấp tín dụng
Câu 27: "Lãi suất cơ sở" (Prime Rate) thường được sử dụng làm gì trong hoạt động tín dụng?
- A. Làm cơ sở để xác định lãi suất cho vay cụ thể cho từng khách hàng
- B. Là lãi suất cho vay ưu đãi nhất dành cho khách hàng tốt nhất
- C. Là lãi suất huy động vốn bình quân của ngân hàng
- D. Là lãi suất pháp luật quy định cho các khoản vay
Câu 28: Một ngân hàng muốn đánh giá "rủi ro hệ thống" (Systemic Risk) trong danh mục tín dụng của mình. Họ cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?
- A. Tỷ lệ nợ xấu trong danh mục tín dụng
- B. Khả năng thanh khoản của ngân hàng
- C. Chất lượng quản trị rủi ro của ngân hàng
- D. Mức độ liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các tổ chức tài chính trong hệ thống
Câu 29: Trong nghiệp vụ "cho thuê tài chính", bên cho thuê tài chính đóng vai trò chính là gì?
- A. Bên sử dụng tài sản và trả tiền thuê
- B. Bên cung cấp vốn và sở hữu tài sản cho thuê
- C. Bên trung gian môi giới hợp đồng thuê tài chính
- D. Bên bảo lãnh cho nghĩa vụ trả nợ của bên thuê
Câu 30: Giả sử một ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu tăng cao đột biến. Biện pháp nào sau đây là phù hợp nhất để ngân hàng ổn định tình hình và giảm thiểu rủi ro?
- A. Tăng cường mở rộng tín dụng để tăng doanh thu
- B. Giảm lãi suất huy động để giảm chi phí vốn
- C. Tăng cường trích lập dự phòng rủi ro và đẩy mạnh công tác thu hồi nợ
- D. Cắt giảm chi phí hoạt động và giảm lương nhân viên