Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng X đang đánh giá hồ sơ vay vốn của một doanh nghiệp sản xuất đồ gỗ. Doanh nghiệp này có lịch sử hoạt động 5 năm, báo cáo tài chính 2 năm gần nhất cho thấy doanh thu tăng trưởng ổn định nhưng lợi nhuận ròng biến động mạnh do chi phí nguyên vật liệu đầu vào không ổn định. Để đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp, ngân hàng X nên ưu tiên phân tích sâu yếu tố nào nhất?
- A. Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu bình quân 5 năm
- B. Biến động lợi nhuận ròng và khả năng kiểm soát chi phí
- C. So sánh với các doanh nghiệp cùng ngành về quy mô vốn
- D. Mức độ đa dạng hóa sản phẩm và thị trường tiêu thụ
Câu 2: Một cá nhân muốn vay vốn ngân hàng để mua ô tô trả góp. Ngân hàng yêu cầu người vay thế chấp bằng chính chiếc xe ô tô dự định mua. Hình thức bảo đảm tiền vay này thuộc loại nào?
- A. Bảo lãnh bằng bên thứ ba
- B. Cầm cố tài sản
- C. Thế chấp tài sản
- D. Ký quỹ
Câu 3: Trong quá trình thẩm định một dự án đầu tư bất động sản để cấp tín dụng, ngân hàng cần đặc biệt lưu ý đến yếu tố rủi ro nào sau đây, do tính chất đặc thù của thị trường bất động sản?
- A. Rủi ro hoạt động của chủ đầu tư
- B. Rủi ro pháp lý liên quan đến quyền sở hữu đất
- C. Rủi ro lãi suất biến động
- D. Rủi ro thị trường và tính thanh khoản của bất động sản
Câu 4: Một doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản vay vốn ngân hàng bằng đồng VND để thanh toán chi phí thu mua nguyên liệu. Tuy nhiên, doanh thu xuất khẩu của doanh nghiệp chủ yếu bằng đồng USD. Rủi ro nào sau đây doanh nghiệp này đối mặt khi tỷ giá USD/VND biến động bất lợi?
- A. Rủi ro tỷ giá hối đoái
- B. Rủi ro lãi suất
- C. Rủi ro hoạt động
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 5: Ngân hàng A quyết định tăng cường áp dụng mô hình chấm điểm tín dụng tự động (credit scoring) cho các khoản vay tiêu dùng cá nhân. Mục tiêu chính của việc này là gì?
- A. Tăng cường sự can thiệp của con người vào quy trình xét duyệt
- B. Nâng cao hiệu quả và tốc độ xử lý hồ sơ vay vốn
- C. Giảm thiểu chi phí thẩm định tài sản thế chấp
- D. Đảm bảo tuân thủ tuyệt đối các quy định pháp luật
Câu 6: Khách hàng A vay vốn ngân hàng theo hình thức tín chấp để bổ sung vốn lưu động. Điều gì sau đây là ĐÚNG khi nói về tài sản bảo đảm trong trường hợp này?
- A. Tài sản bảo đảm là bắt buộc và phải có giá trị lớn hơn khoản vay
- B. Tài sản bảo đảm có thể là bất động sản hoặc động sản
- C. Tài sản bảo đảm thường là hàng hóa tồn kho hoặc khoản phải thu
- D. Không có tài sản bảo đảm cụ thể, mà dựa trên uy tín và khả năng trả nợ của khách hàng
Câu 7: Một ngân hàng đang xem xét cấp tín dụng cho một chuỗi cửa hàng bán lẻ mới thành lập. Mặc dù có tiềm năng phát triển, chuỗi cửa hàng này chưa có lịch sử hoạt động dài và dữ liệu tài chính hạn chế. Ngân hàng nên áp dụng biện pháp nào để giảm thiểu rủi ro tín dụng trong trường hợp này?
- A. Áp dụng lãi suất cho vay ưu đãi để khuyến khích tăng trưởng
- B. Nới lỏng điều kiện về tài sản bảo đảm để tạo điều kiện tiếp cận vốn
- C. Yêu cầu tỷ lệ vốn tự có của doanh nghiệp cao hơn và có biện pháp bảo đảm chặt chẽ
- D. Tăng cường giám sát hoạt động của doanh nghiệp sau khi giải ngân
Câu 8: Trong hoạt động cho vay, thuật ngữ "thời gian ân hạn nợ gốc" (grace period) có nghĩa là gì?
- A. Thời gian ngân hàng thẩm định hồ sơ vay vốn
- B. Thời gian người vay chưa phải trả nợ gốc
- C. Thời gian gia hạn trả nợ khi khách hàng gặp khó khăn
- D. Thời gian tính lãi suất ưu đãi ban đầu của khoản vay
Câu 9: Một khoản vay được phân loại vào nhóm nợ "cần chú ý" (nhóm 2) theo quy định phân loại nợ của Ngân hàng Nhà nước. Điều này thường chỉ ra điều gì về khoản vay đó?
- A. Khoản vay có chất lượng tốt, trả nợ đầy đủ và đúng hạn
- B. Khoản vay có rủi ro cao, khả năng mất vốn lớn
- C. Khoản vay có dấu hiệu suy giảm khả năng trả nợ, cần được theo dõi sát sao hơn
- D. Khoản vay đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ
Câu 10: Ngân hàng B thực hiện nghiệp vụ "chiết khấu thương phiếu" cho doanh nghiệp X. Bản chất của nghiệp vụ này là gì?
- A. Ngân hàng ứng trước tiền cho doanh nghiệp dựa trên giá trị thương phiếu chưa đến hạn thanh toán
- B. Ngân hàng mua lại thương phiếu của doanh nghiệp khi đến hạn thanh toán
- C. Ngân hàng phát hành thương phiếu thay cho doanh nghiệp
- D. Ngân hàng bảo lãnh thanh toán thương phiếu cho doanh nghiệp
Câu 11: Doanh nghiệp Y muốn vay vốn ngân hàng để đầu tư mở rộng nhà máy sản xuất. Loại hình tín dụng nào sau đây phù hợp nhất với nhu cầu của doanh nghiệp Y?
- A. Tín dụng tiêu dùng
- B. Tín dụng trung và dài hạn
- C. Thấu chi tài khoản
- D. Bao thanh toán
Câu 12: Khi ngân hàng đánh giá "năng lực pháp lý" của khách hàng doanh nghiệp vay vốn, ngân hàng sẽ xem xét chủ yếu những yếu tố nào?
- A. Báo cáo tài chính và lịch sử tín dụng
- B. Phương án kinh doanh và tài sản thế chấp
- C. Giấy phép đăng ký kinh doanh và điều lệ công ty
- D. Cơ cấu tổ chức và đội ngũ quản lý
Câu 13: Trong quy trình cho vay, bước "giải ngân vốn vay" diễn ra vào thời điểm nào?
- A. Ngay sau khi khách hàng nộp hồ sơ vay vốn
- B. Sau khi ngân hàng hoàn tất thẩm định sơ bộ
- C. Sau khi có quyết định phê duyệt chủ trương cho vay
- D. Sau khi ký kết hợp đồng tín dụng và hoàn tất các thủ tục cần thiết
Câu 14: Một ngân hàng áp dụng phương pháp "tính lãi trên dư nợ giảm dần" cho khoản vay trả góp. Điều này có nghĩa là gì?
- A. Lãi suất được cố định trong suốt thời gian vay
- B. Lãi được tính trên số dư nợ gốc còn lại sau mỗi kỳ trả nợ
- C. Tổng số tiền lãi phải trả không thay đổi dù trả nợ trước hạn
- D. Lãi được cộng dồn vào nợ gốc và tính lãi cho kỳ tiếp theo
Câu 15: Ngân hàng Z yêu cầu khách hàng vay vốn mua nhà phải mua "bảo hiểm cháy nổ bắt buộc" cho căn nhà. Mục đích chính của yêu cầu này là gì?
- A. Tăng thêm nguồn thu phí dịch vụ cho ngân hàng
- B. Đảm bảo quyền lợi cho người mua nhà trong mọi trường hợp
- C. Bảo vệ giá trị tài sản thế chấp trong trường hợp xảy ra sự cố cháy nổ
- D. Nâng cao ý thức phòng cháy chữa cháy cho cộng đồng
Câu 16: Trong trường hợp khách hàng chậm trả nợ gốc và lãi vay, ngân hàng có thể áp dụng biện pháp "cơ cấu lại thời hạn trả nợ". Biện pháp này có ý nghĩa gì?
- A. Kéo dài thời gian trả nợ gốc và lãi vay
- B. Giảm lãi suất cho vay
- C. Xóa nợ gốc và lãi vay
- D. Chuyển khoản vay thành vốn góp cổ phần
Câu 17: Ngân hàng C phát hành "chứng chỉ tiền gửi" (certificate of deposit) với kỳ hạn 12 tháng và lãi suất cố định. Chứng chỉ tiền gửi này thuộc loại hình huy động vốn nào của ngân hàng?
- A. Huy động vốn ngắn hạn
- B. Huy động vốn trung và dài hạn
- C. Huy động vốn từ thị trường liên ngân hàng
- D. Huy động vốn thông qua phát hành cổ phiếu
Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn tiếp cận nguồn vốn vay ưu đãi dành cho SME. Ngân hàng thường xem xét tiêu chí nào sau đây để đánh giá doanh nghiệp có đủ điều kiện vay vốn ưu đãi?
- A. Giá trị tài sản thế chấp
- B. Lịch sử tín dụng cá nhân của chủ doanh nghiệp
- C. Số lượng lao động đang làm việc
- D. Quy mô doanh nghiệp và lĩnh vực hoạt động theo quy định của nhà nước
Câu 19: Trong hoạt động cho vay hợp vốn (syndicated loan), vai trò của "ngân hàng đầu mối" (lead bank/arranger) là gì?
- A. Cung cấp toàn bộ vốn vay cho khách hàng
- B. Chịu trách nhiệm quản lý rủi ro tín dụng duy nhất
- C. Tổ chức, điều phối và quản lý quá trình cấp tín dụng hợp vốn
- D. Đại diện pháp lý cho tất cả các ngân hàng tham gia hợp vốn
Câu 20: Ngân hàng cần tuân thủ nguyên tắc "KYC - Know Your Customer" trong hoạt động tín dụng. Nguyên tắc này yêu cầu ngân hàng phải làm gì?
- A. Yêu cầu khách hàng cung cấp đầy đủ tài sản thế chấp
- B. Xác minh danh tính và hiểu rõ thông tin, hoạt động kinh doanh của khách hàng
- C. Công khai thông tin khách hàng vay vốn cho công chúng
- D. Thường xuyên kiểm tra tài khoản tiền gửi của khách hàng
Câu 21: Một công ty Fintech cung cấp dịch vụ "cho vay ngang hàng" (peer-to-peer lending). Mô hình này khác biệt như thế nào so với hình thức cho vay truyền thống của ngân hàng?
- A. Loại bỏ vai trò trung gian của ngân hàng, kết nối trực tiếp người vay và người cho vay
- B. Chỉ cung cấp các khoản vay có giá trị nhỏ và thời gian ngắn
- C. Áp dụng lãi suất cho vay cao hơn so với ngân hàng
- D. Chỉ phục vụ đối tượng khách hàng cá nhân, không cho vay doanh nghiệp
Câu 22: Trong đánh giá tín dụng, tỷ số "nợ trên vốn chủ sở hữu" (debt-to-equity ratio) được sử dụng để đo lường điều gì về doanh nghiệp?
- A. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- B. Hiệu quả sử dụng vốn
- C. Mức độ sử dụng nợ và cơ cấu nguồn vốn
- D. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
Câu 23: Ngân hàng A dự kiến tăng trưởng tín dụng 15% trong năm tới. Để đạt được mục tiêu này một cách bền vững, ngân hàng cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Tăng cường quảng bá và mở rộng mạng lưới chi nhánh
- B. Duy trì chất lượng tín dụng và kiểm soát rủi ro hiệu quả
- C. Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ tín dụng
- D. Áp dụng chính sách lãi suất cạnh tranh nhất thị trường
Câu 24: Khách hàng cá nhân sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán hàng hóa dịch vụ. Hình thức cấp tín dụng này thuộc loại nào?
- A. Tín dụng thương mại
- B. Tín dụng thuê mua
- C. Tín dụng dự án
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 25: Trong quản lý rủi ro tín dụng, "dự phòng rủi ro" (loan loss provision) được trích lập để làm gì?
- A. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
- B. Giảm thiểu chi phí hoạt động
- C. Bù đắp các tổn thất có thể xảy ra do nợ xấu
- D. Tránh bị kiểm toán nhà nước thanh tra
Câu 26: Một ngân hàng áp dụng "lãi suất thả nổi" (floating interest rate) cho khoản vay trung hạn. Lãi suất này sẽ biến động theo yếu tố nào?
- A. Quy định của ngân hàng
- B. Lãi suất tham chiếu thị trường (ví dụ: lãi suất liên ngân hàng)
- C. Tình hình tài chính của khách hàng vay
- D. Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước (một cách gián tiếp, nhưng lãi suất tham chiếu trực tiếp hơn)
Câu 27: Doanh nghiệp A sử dụng dịch vụ "bao thanh toán" (factoring) của ngân hàng. Lợi ích chính của dịch vụ này đối với doanh nghiệp A là gì?
- A. Cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro chậm thanh toán từ khách hàng
- B. Giảm chi phí quản lý công nợ
- C. Tăng cường khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng
- D. Nâng cao uy tín và thương hiệu của doanh nghiệp
Câu 28: Trong hoạt động tín dụng, "hệ số LTV" (loan-to-value ratio) thường được sử dụng trong cho vay mua bất động sản. Hệ số này thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ giữa thu nhập của người vay và khoản vay
- B. Tỷ lệ giữa vốn tự có và vốn vay của người mua nhà
- C. Tỷ lệ giữa giá trị khoản vay và giá trị tài sản đảm bảo (bất động sản)
- D. Tỷ lệ giữa chi phí lãi vay và tổng chi phí đầu tư bất động sản
Câu 29: Ngân hàng X triển khai chương trình "tín dụng xanh" (green credit) nhằm mục đích gì?
- A. Tăng trưởng lợi nhuận nhanh chóng cho ngân hàng
- B. Thu hút khách hàng có thu nhập cao
- C. Giảm thiểu rủi ro tín dụng chung của ngân hàng
- D. Hỗ trợ các dự án và hoạt động kinh doanh thân thiện với môi trường và phát triển bền vững
Câu 30: Khi đánh giá "khả năng trả nợ" của khách hàng, ngân hàng thường phân tích dòng tiền (cash flow) của khách hàng. Vì sao dòng tiền lại quan trọng trong đánh giá này?
- A. Dòng tiền thể hiện quy mô tài sản của khách hàng
- B. Dòng tiền thể hiện khả năng tạo ra tiền để trả nợ gốc và lãi
- C. Dòng tiền thể hiện uy tín tín dụng của khách hàng
- D. Dòng tiền giúp ngân hàng định giá tài sản thế chấp chính xác hơn