Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho một doanh nghiệp mới thành lập. Doanh nghiệp này có lịch sử hoạt động ngắn, báo cáo tài chính hạn chế, nhưng có một đội ngũ quản lý giàu kinh nghiệm trong ngành và một sản phẩm sáng tạo có tiềm năng thị trường lớn. Theo mô hình 5Cs of Credit, yếu tố nào sau đây nên được Ngân hàng X đặc biệt chú trọng khi đánh giá rủi ro tín dụng?
- A. Collateral (Tài sản đảm bảo)
- B. Character (Uy tín và kinh nghiệm quản lý)
- C. Capital (Vốn)
- D. Conditions (Điều kiện kinh tế)
Câu 2: Một khách hàng vay vốn ngân hàng để đầu tư vào một dự án bất động sản. Giá trị tài sản đảm bảo (bất động sản) được định giá là 10 tỷ VNĐ. Ngân hàng áp dụng tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản đảm bảo là 70%. Khoản vay tối đa mà khách hàng có thể nhận được là bao nhiêu?
- A. 17 tỷ VNĐ
- B. 3 tỷ VNĐ
- C. 7 tỷ VNĐ
- D. 14.3 tỷ VNĐ
Câu 3: Trong các loại hình tín dụng ngân hàng sau, loại hình nào thường được sử dụng để tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp trong ngắn hạn?
- A. Tín dụng ngắn hạn
- B. Tín dụng trung và dài hạn
- C. Tín dụng dự án
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 4: Điều gì KHÔNG phải là mục đích chính của việc phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng trong hoạt động ngân hàng?
- A. Đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng
- B. Che phủ các tổn thất tiềm ẩn từ nợ xấu
- C. Tuân thủ các quy định của cơ quan quản lý
- D. Tối đa hóa lợi nhuận cho ngân hàng trong ngắn hạn
Câu 5: Một doanh nghiệp xuất khẩu nhận được L/C (Thư tín dụng) từ ngân hàng của nhà nhập khẩu. Nghiệp vụ này thuộc loại hình cấp tín dụng nào?
- A. Cho vay trực tiếp
- B. Bảo lãnh ngân hàng
- C. Chiết khấu thương phiếu
- D. Cho thuê tài chính
Câu 6: Phân tích tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) giúp ngân hàng đánh giá điều gì về tình hình tài chính của doanh nghiệp vay vốn?
- A. Khả năng sinh lời của vốn chủ sở hữu
- B. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
- C. Mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro vỡ nợ
- D. Khả năng thanh toán ngắn hạn
Câu 7: Biện pháp bảo đảm tiền vay nào sau đây được coi là có tính thanh khoản cao nhất và ít rủi ro nhất cho ngân hàng?
- A. Bất động sản
- B. Máy móc thiết bị
- C. Hàng tồn kho
- D. Tiền gửi tại ngân hàng
Câu 8: Khi đánh giá dòng tiền của một dự án đầu tư để quyết định cho vay, ngân hàng thường quan tâm đến yếu tố nào sau đây nhất?
- A. Tổng doanh thu dự kiến của dự án
- B. Khả năng tạo ra dòng tiền dương ròng ổn định để trả nợ
- C. Giá trị tài sản hình thành từ dự án sau khi hoàn thành
- D. Thời gian hoàn vốn đầu tư dự kiến
Câu 9: Trong quy trình thẩm định tín dụng, bước nào sau đây là quan trọng nhất để xác minh tính chính xác và đầy đủ của thông tin do khách hàng cung cấp?
- A. Phân tích báo cáo tài chính
- B. Đánh giá tài sản đảm bảo
- C. Kiểm tra và xác minh thông tin khách hàng cung cấp
- D. Soạn thảo hợp đồng tín dụng
Câu 10: Lãi suất cho vay biến đổi (lãi suất thả nổi) thường được điều chỉnh dựa trên cơ sở tham chiếu nào?
- A. Các chỉ số lãi suất thị trường (ví dụ: lãi suất liên ngân hàng, lãi suất trái phiếu chính phủ)
- B. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước công bố
- C. Chỉ số lạm phát
- D. Tỷ giá hối đoái
Câu 11: Khi ngân hàng thực hiện tái cơ cấu nợ cho khách hàng gặp khó khăn tài chính, biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức tái cơ cấu nợ?
- A. Gia hạn nợ
- B. Điều chỉnh kỳ hạn trả nợ
- C. Tăng lãi suất cho vay
- D. Miễn giảm lãi, phí
Câu 12: Ngân hàng cần lưu ý điều gì khi cho vay đối với ngành có tính mùa vụ cao (ví dụ: nông nghiệp)?
- A. Yêu cầu tài sản đảm bảo có giá trị cao hơn
- B. Điều chỉnh lịch trả nợ phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh
- C. Áp dụng lãi suất cho vay cao hơn
- D. Hạn chế cho vay đối với ngành này
Câu 13: Khách hàng A vay vốn ngân hàng với mục đích tiêu dùng cá nhân. Loại hình tín dụng này được gọi là gì?
- A. Tín dụng doanh nghiệp
- B. Tín dụng thương mại
- C. Tín dụng bất động sản
- D. Tín dụng tiêu dùng
Câu 14: Rủi ro hoạt động trong hoạt động tín dụng ngân hàng bao gồm những loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro thị trường và rủi ro tín dụng
- B. Rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý
- C. Rủi ro do quy trình nghiệp vụ, con người và hệ thống
- D. Rủi ro chiến lược và rủi ro danh tiếng
Câu 15: Ngân hàng sử dụng hệ số LTV (Loan-to-Value) để quản lý rủi ro nào trong hoạt động cho vay bất động sản?
- A. Rủi ro giá trị tài sản đảm bảo giảm
- B. Rủi ro lãi suất tăng
- C. Rủi ro thanh khoản của thị trường bất động sản
- D. Rủi ro pháp lý liên quan đến bất động sản
Câu 16: Trong các hình thức cấp tín dụng, "bao thanh toán" (factoring) thường được sử dụng cho mục đích nào?
- A. Tài trợ dự án đầu tư dài hạn
- B. Tài trợ vốn lưu động thông qua việc mua lại các khoản phải thu
- C. Cung cấp vốn cho hoạt động xuất nhập khẩu
- D. Cho vay mua sắm tài sản cố định
Câu 17: Điều khoản "cross-default" trong hợp đồng tín dụng có ý nghĩa gì?
- A. Khách hàng phải duy trì tỷ lệ tài sản đảm bảo nhất định
- B. Ngân hàng có quyền yêu cầu trả nợ trước hạn khi có thay đổi về pháp lý của khách hàng
- C. Sự kiện vi phạm ở một hợp đồng tín dụng khác của khách hàng có thể kích hoạt vi phạm ở hợp đồng này
- D. Lãi suất cho vay sẽ tăng lên nếu rủi ro tín dụng của khách hàng tăng
Câu 18: Ngân hàng sử dụng "credit scoring" (chấm điểm tín dụng) để làm gì trong quy trình cấp tín dụng?
- A. Đánh giá nhanh và khách quan rủi ro tín dụng của khách hàng
- B. Xác định giá trị tài sản đảm bảo
- C. Tính toán lãi suất cho vay phù hợp
- D. Lập kế hoạch trả nợ cho khách hàng
Câu 19: Trong quản lý nợ xấu, "workout" (xử lý nợ) là giai đoạn nào?
- A. Giai đoạn phòng ngừa nợ xấu
- B. Giai đoạn tìm kiếm giải pháp xử lý nợ xấu (tái cơ cấu, thu hồi nợ)
- C. Giai đoạn trích lập dự phòng rủi ro
- D. Giai đoạn khởi kiện và phát mại tài sản đảm bảo
Câu 20: "Hạn mức tín dụng" (credit line) là gì?
- A. Tổng số tiền khách hàng đã vay từ ngân hàng
- B. Số tiền lãi khách hàng phải trả cho khoản vay
- C. Thời hạn tối đa khách hàng được phép vay
- D. Số tiền tối đa khách hàng được phép rút ra từ ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định
Câu 21: Ngân hàng thường sử dụng phương pháp "chiết khấu dòng tiền" (discounted cash flow - DCF) để thẩm định dự án đầu tư nào?
- A. Dự án có thời gian hoàn vốn ngắn
- B. Dự án có tài sản đảm bảo giá trị cao
- C. Dự án có dòng tiền dự kiến ổn định trong tương lai
- D. Dự án có tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) cao nhất
Câu 22: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của "điều khoản ràng buộc" (covenants) trong hợp đồng tín dụng?
- A. Duy trì tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu ở mức nhất định
- B. Cam kết tăng trưởng doanh thu hàng năm
- C. Báo cáo tài chính định kỳ cho ngân hàng
- D. Hạn chế chi trả cổ tức vượt quá mức quy định
Câu 23: "Tín dụng thư" (standby letter of credit - SBLC) khác với "thư tín dụng" (letter of credit - L/C) thông thường ở điểm nào?
- A. SBLC chỉ được sử dụng trong thương mại nội địa, L/C cho quốc tế
- B. SBLC có thời hạn ngắn hơn L/C
- C. SBLC không yêu cầu bộ chứng từ xuất trình đầy đủ như L/C
- D. SBLC là cam kết thanh toán chỉ khi nghĩa vụ gốc không được thực hiện, L/C thanh toán khi xuất trình chứng từ hợp lệ
Câu 24: Trong mô hình CAMELS, chữ "L" đại diện cho yếu tố nào trong đánh giá sức khỏe ngân hàng?
- A. Capital Adequacy (Mức độ đủ vốn)
- B. Asset Quality (Chất lượng tài sản)
- C. Liquidity (Khả năng thanh khoản)
- D. Sensitivity to Market Risk (Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường)
Câu 25: Khi phân tích "khả năng trả nợ" (capacity) của khách hàng vay, ngân hàng KHÔNG xem xét yếu tố nào sau đây?
- A. Lịch sử trả nợ trong quá khứ
- B. Dòng tiền tạo ra từ hoạt động kinh doanh
- C. Tình hình tài chính hiện tại
- D. Giá trị tài sản đảm bảo
Câu 26: "Tín dụng xanh" (green credit) là loại hình tín dụng ưu tiên cho các dự án nào?
- A. Dự án có lợi nhuận cao nhất
- B. Dự án thân thiện với môi trường và phát triển bền vững
- C. Dự án có thời gian hoàn vốn nhanh nhất
- D. Dự án có tài sản đảm bảo lớn nhất
Câu 27: Trong trường hợp khách hàng chậm trả nợ, ngân hàng thường áp dụng biện pháp xử lý nợ theo thứ tự nào sau đây?
- A. Khởi kiện -> Phát mại tài sản -> Tái cơ cấu nợ
- B. Phát mại tài sản -> Khởi kiện -> Tái cơ cấu nợ
- C. Tái cơ cấu nợ -> Đôn đốc thu nợ -> Khởi kiện/phát mại tài sản
- D. Đôn đốc thu nợ -> Phát mại tài sản -> Tái cơ cấu nợ
Câu 28: "Rủi ro pha loãng tín dụng" (credit dilution risk) thường phát sinh trong nghiệp vụ nào?
- A. Bao thanh toán (Factoring)
- B. Cho thuê tài chính (Leasing)
- C. Bảo lãnh (Guarantee)
- D. Chiết khấu thương phiếu (Discounting)
Câu 29: "Tỷ lệ nợ xấu" (NPL ratio) được tính bằng công thức nào?
- A. Tổng dư nợ / Tổng nợ xấu
- B. (Tổng nợ xấu / Tổng dư nợ) * 100%
- C. (Tổng nợ xấu / Vốn chủ sở hữu) * 100%
- D. Tổng nợ xấu / Lợi nhuận trước thuế
Câu 30: Giả sử một ngân hàng có tỷ lệ dự phòng bao phủ nợ xấu (provision coverage ratio) là 80%. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Ngân hàng đã xóa 80% tổng số nợ xấu
- B. 80% tổng dư nợ của ngân hàng là nợ xấu
- C. Ngân hàng đã trích lập dự phòng được 80% giá trị nợ xấu
- D. Ngân hàng có khả năng thu hồi 80% nợ xấu