Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tín Dụng Ngân Hàng - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Ngân hàng X đang xem xét cấp tín dụng cho một doanh nghiệp mới thành lập. Theo quy định hiện hành, yếu tố nào sau đây không phải là điều kiện tiên quyết để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp?
- A. Lịch sử tín dụng của chủ sở hữu doanh nghiệp
- B. Khả năng tạo ra dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
- C. Địa điểm đăng ký trụ sở chính của doanh nghiệp
- D. Giá trị tài sản đảm bảo mà doanh nghiệp cung cấp
Câu 2: Một khách hàng cá nhân vay vốn ngân hàng để mua ô tô trả góp. Hình thức bảo đảm tiền vay phổ biến nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Bảo lãnh của bên thứ ba
- B. Thế chấp bằng chính chiếc ô tô mua
- C. Ký quỹ bằng tiền mặt tại ngân hàng
- D. Tín chấp dựa trên uy tín cá nhân
Câu 3: Trong quy trình cấp tín dụng, giai đoạn "thẩm định tín dụng" có vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào sau đây?
- A. Xác định lãi suất cho vay phù hợp
- B. Hoàn thiện hồ sơ pháp lý của khách hàng
- C. Đánh giá và giảm thiểu rủi ro tín dụng
- D. Đảm bảo tuân thủ quy định về phòng chống rửa tiền
Câu 4: Công ty ABC vay vốn ngân hàng để tài trợ vốn lưu động. Khoản vay này có thời hạn 9 tháng. Theo cách phân loại thời hạn tín dụng, đây là loại tín dụng gì?
- A. Tín dụng ngắn hạn
- B. Tín dụng trung hạn
- C. Tín dụng dài hạn
- D. Tín dụng hỗn hợp
Câu 5: Ngân hàng áp dụng biện pháp "phân loại nợ" nhằm mục đích chính nào sau đây?
- A. Tăng cường khả năng cạnh tranh của ngân hàng
- B. Quản lý rủi ro tín dụng và trích lập dự phòng
- C. Tối đa hóa lợi nhuận từ hoạt động cho vay
- D. Đảm bảo tăng trưởng tín dụng ổn định
Câu 6: Một doanh nghiệp xuất khẩu đề nghị ngân hàng cung cấp dịch vụ "bao thanh toán xuất khẩu". Dịch vụ này mang lại lợi ích chủ yếu nào cho doanh nghiệp?
- A. Giảm chi phí vận chuyển hàng hóa
- B. Tăng cường quan hệ với nhà nhập khẩu
- C. Được tư vấn về thủ tục hải quan
- D. Cải thiện dòng tiền và giảm rủi ro thanh toán
Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, ngân hàng có thể từ chối cấp tín dụng cho khách hàng?
- A. Khách hàng có lịch sử nợ xấu tại các tổ chức tín dụng khác
- B. Khách hàng không có tài sản đảm bảo
- C. Khách hàng không có hộ khẩu thường trú tại địa phương
- D. Khách hàng không sử dụng dịch vụ thanh toán của ngân hàng
Câu 8: "Lãi suất cơ bản" thường được sử dụng làm căn cứ để xác định loại lãi suất nào trong hoạt động tín dụng?
- A. Lãi suất tái cấp vốn
- B. Lãi suất chiết khấu
- C. Lãi suất cho vay và lãi suất huy động
- D. Lãi suất liên ngân hàng
Câu 9: Một ngân hàng quyết định tăng cường kiểm soát rủi ro tín dụng bằng cách áp dụng chính sách "đa dạng hóa danh mục cho vay". Biện pháp này có nghĩa là gì?
- A. Tập trung cho vay vào các doanh nghiệp lớn
- B. Phân tán vốn vay cho nhiều khách hàng và lĩnh vực khác nhau
- C. Giảm lãi suất cho vay để thu hút khách hàng
- D. Tăng cường hoạt động quảng cáo và marketing tín dụng
Câu 10: Khách hàng vay vốn ngân hàng theo hình thức "tín chấp". Điều này có nghĩa là gì?
- A. Khoản vay có lãi suất ưu đãi đặc biệt
- B. Khoản vay chỉ dành cho khách hàng thân thiết
- C. Khoản vay bắt buộc phải có bảo lãnh của bên thứ ba
- D. Khoản vay không có tài sản đảm bảo, dựa trên uy tín người vay
Câu 11: Ngân hàng sử dụng "hệ số LTV (Loan-to-Value)" trong cho vay mua bất động sản để làm gì?
- A. Kiểm soát rủi ro và giới hạn mức cho vay so với giá trị tài sản
- B. Xác định thời hạn vay tối đa cho khách hàng
- C. Tính toán lãi suất cho vay ưu đãi
- D. Đảm bảo tính thanh khoản của khoản vay
Câu 12: "Rủi ro hoạt động" trong tín dụng ngân hàng không bao gồm loại rủi ro nào sau đây?
- A. Rủi ro gian lận và sai sót của nhân viên
- B. Rủi ro hệ thống công nghệ thông tin bị lỗi
- C. Rủi ro thị trường (biến động lãi suất, tỷ giá)
- D. Rủi ro quy trình nghiệp vụ không hiệu quả
Câu 13: Khi đánh giá "năng lực pháp lý" của khách hàng doanh nghiệp vay vốn, ngân hàng cần xem xét yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Báo cáo tài chính đã được kiểm toán
- B. Giấy phép đăng ký kinh doanh hợp lệ và còn hiệu lực
- C. Hồ sơ nhân sự của ban lãnh đạo doanh nghiệp
- D. Văn bản chứng minh quyền sở hữu tài sản của doanh nghiệp
Câu 14: "Tái cấu trúc nợ" (debt restructuring) là biện pháp ngân hàng áp dụng khi nào?
- A. Khách hàng yêu cầu vay thêm vốn
- B. Lãi suất thị trường biến động mạnh
- C. Ngân hàng muốn tăng trưởng tín dụng nhanh
- D. Khách hàng gặp khó khăn tài chính và có nguy cơ không trả được nợ
Câu 15: Theo quy định về tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu (CAR), mục đích chính của quy định này là gì?
- A. Tăng cường khả năng sinh lời của ngân hàng
- B. Hạn chế tăng trưởng tín dụng quá nóng
- C. Đảm bảo an toàn hệ thống ngân hàng và bảo vệ người gửi tiền
- D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các ngân hàng
Câu 16: Ngân hàng thực hiện "dự phòng rủi ro tín dụng" bằng cách nào?
- A. Mua bảo hiểm tín dụng cho các khoản vay
- B. Trích lập một khoản tiền từ lợi nhuận để bù đắp tổn thất do nợ xấu
- C. Tăng cường tài sản đảm bảo cho các khoản vay
- D. Thắt chặt điều kiện cấp tín dụng
Câu 17: Trong hoạt động cho vay, "thời gian ân hạn" (grace period) có nghĩa là gì?
- A. Thời gian người vay chưa phải trả nợ gốc (hoặc cả gốc và lãi)
- B. Thời gian gia hạn thêm cho khoản vay
- C. Thời gian ngân hàng thẩm định hồ sơ vay
- D. Thời gian ưu đãi lãi suất thấp
Câu 18: Một doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) muốn vay vốn ngân hàng nhưng không có tài sản đảm bảo. Ngân hàng có thể xem xét hình thức cấp tín dụng nào?
- A. Chỉ cho vay nếu có bảo lãnh của bên thứ ba
- B. Yêu cầu thế chấp bằng tài sản cá nhân của chủ doanh nghiệp
- C. Chương trình cho vay tín chấp dành cho SME hoặc bảo lãnh tín dụng
- D. Từ chối cấp tín dụng vì không đủ điều kiện
Câu 19: "Rủi ro đạo đức" (moral hazard) trong tín dụng ngân hàng phát sinh khi nào?
- A. Ngân hàng áp dụng lãi suất cho vay quá cao
- B. Người vay có thể thay đổi hành vi theo hướng bất lợi cho ngân hàng sau khi vay
- C. Khách hàng cung cấp thông tin sai lệch trong hồ sơ vay
- D. Thị trường tài chính biến động bất lợi
Câu 20: Để đánh giá "khả năng trả nợ" của khách hàng cá nhân, ngân hàng thường ít chú trọng đến yếu tố nào sau đây?
- A. Thu nhập hàng tháng và nguồn thu nhập ổn định
- B. Lịch sử tín dụng và tình trạng nợ hiện tại
- C. Tổng giá trị tài sản và các khoản đầu tư
- D. Sở thích cá nhân về màu sắc hoặc phong cách sống
Câu 21: "Hợp đồng tín dụng" có vai trò pháp lý quan trọng nhất nào trong quan hệ giữa ngân hàng và khách hàng vay?
- A. Quảng bá sản phẩm tín dụng của ngân hàng
- B. Thống kê số lượng khách hàng vay vốn
- C. Xác định rõ quyền và nghĩa vụ của cả ngân hàng và khách hàng
- D. Đảm bảo tuân thủ quy trình nội bộ của ngân hàng
Câu 22: "Nợ nhóm 5" (nợ có khả năng mất vốn) thể hiện mức độ rủi ro tín dụng như thế nào?
- A. Rủi ro thấp, khả năng thu hồi nợ cao
- B. Rủi ro trung bình, cần theo dõi sát sao
- C. Rủi ro tiềm ẩn, cần chú ý
- D. Rủi ro cao nhất, có khả năng mất vốn hoàn toàn
Câu 23: Trong nghiệp vụ "cho thuê tài chính", quyền sở hữu tài sản cho thuê thuộc về bên nào trong suốt thời hạn cho thuê?
- A. Bên thuê tài chính
- B. Bên cho thuê tài chính
- C. Cả bên cho thuê và bên thuê đồng sở hữu
- D. Tùy thuộc vào thỏa thuận trong hợp đồng
Câu 24: Ngân hàng trung ương sử dụng công cụ "tỷ lệ dự trữ bắt buộc" để tác động đến yếu tố nào của hệ thống ngân hàng thương mại?
- A. Khả năng tạo tiền và cung ứng tín dụng
- B. Lãi suất cho vay và lãi suất huy động
- C. Tỷ giá hối đoái
- D. Chất lượng dịch vụ ngân hàng
Câu 25: Một doanh nghiệp nhập khẩu cần thanh toán tiền hàng cho đối tác nước ngoài bằng ngoại tệ. Ngân hàng có thể cung cấp sản phẩm tín dụng nào để hỗ trợ doanh nghiệp?
- A. Vay vốn lưu động bằng VND
- B. Bảo lãnh vay vốn
- C. Thư tín dụng nhập khẩu (L/C nhập khẩu)
- D. Chiết khấu chứng từ có giá
Câu 26: "Vòng quay vốn tín dụng" là chỉ tiêu phản ánh điều gì trong hoạt động tín dụng của ngân hàng?
- A. Quy mô tín dụng của ngân hàng
- B. Hiệu quả sử dụng vốn tín dụng của ngân hàng
- C. Chất lượng tín dụng của ngân hàng
- D. Cơ cấu tín dụng của ngân hàng
Câu 27: Trong trường hợp khách hàng vi phạm nghĩa vụ trả nợ và ngân hàng phải "xử lý tài sản đảm bảo", quy trình xử lý bắt đầu từ bước nào?
- A. Khởi kiện ra tòa án
- B. Định giá lại tài sản đảm bảo
- C. Bán đấu giá tài sản đảm bảo
- D. Thông báo thu giữ tài sản đảm bảo cho khách hàng
Câu 28: "Hạn mức tín dụng" (credit limit) là gì trong sản phẩm thẻ tín dụng?
- A. Số tiền tối thiểu phải thanh toán hàng tháng
- B. Thời hạn sử dụng của thẻ tín dụng
- C. Số tiền tối đa chủ thẻ được phép chi tiêu/rút tiền từ thẻ
- D. Lãi suất áp dụng cho dư nợ thẻ tín dụng
Câu 29: Ngân hàng sử dụng phương pháp "chiết khấu dòng tiền" (discounted cash flow - DCF) để đánh giá điều gì trong thẩm định dự án đầu tư?
- A. Giá trị hiện tại của dòng tiền dự kiến từ dự án
- B. Thời gian hoàn vốn của dự án
- C. Tỷ suất lợi nhuận nội bộ (IRR) của dự án
- D. Rủi ro tài chính của dự án
Câu 30: Trong quản lý rủi ro tín dụng, biện pháp "giám sát tín dụng" (credit monitoring) được thực hiện sau giai đoạn nào?
- A. Trước khi thẩm định tín dụng
- B. Sau khi giải ngân vốn vay cho khách hàng
- C. Trong giai đoạn thẩm định tín dụng
- D. Trước khi phê duyệt khoản vay