Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thành phần nào của máy tính chịu trách nhiệm thực hiện các phép toán số học và logic?
- A. Bộ nhớ RAM
- B. Khối xử lý trung tâm (CPU)
- C. Card đồ họa (GPU)
- D. Ổ cứng (HDD/SSD)
Câu 2: Đơn vị đo lường thông tin nhỏ nhất trong hệ thống máy tính là gì?
- A. Bit
- B. Byte
- C. Kilobyte
- D. Megabyte
Câu 3: Phần mềm nào sau đây thuộc loại phần mềm hệ thống?
- A. Microsoft Word
- B. Google Chrome
- C. Hệ điều hành Windows
- D. Adobe Photoshop
Câu 4: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về bộ nhớ RAM?
- A. Bộ nhớ chỉ đọc, lưu trữ dữ liệu vĩnh viễn.
- B. Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, dữ liệu mất khi tắt nguồn.
- C. Bộ nhớ dùng để lưu trữ hệ điều hành.
- D. Bộ nhớ có tốc độ truy xuất chậm hơn ổ cứng.
Câu 5: Thiết bị nào sau đây vừa là thiết bị nhập, vừa là thiết bị xuất?
- A. Máy in
- B. Bàn phím
- C. Loa
- D. Màn hình cảm ứng
Câu 6: Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN thường được sử dụng để kết nối các thiết bị trong phạm vi nào?
- A. Toàn cầu
- B. Một quốc gia
- C. Một tòa nhà hoặc văn phòng
- D. Một thành phố
Câu 7: Giao thức nào sau đây được sử dụng để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW)?
- A. FTP
- B. HTTP
- C. SMTP
- D. TCP/IP
Câu 8: Loại tệp tin nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ văn bản thuần túy, không định dạng?
- A. .txt
- B. .docx
- C. .xlsx
- D. .pptx
Câu 9: Phần mềm ứng dụng nào thường được sử dụng để tạo và chỉnh sửa bảng tính?
- A. Microsoft Word
- B. Adobe Reader
- C. Google Chrome
- D. Microsoft Excel
Câu 10: Trong hệ điều hành Windows, tổ hợp phím tắt Ctrl + C thường được sử dụng để thực hiện thao tác nào?
- A. Dán (Paste)
- B. Cắt (Cut)
- C. Sao chép (Copy)
- D. Lưu (Save)
Câu 11: Để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại, người dùng nên cài đặt phần mềm nào?
- A. Trình duyệt web
- B. Phần mềm diệt virus
- C. Phần mềm quản lý tệp tin
- D. Phần mềm soạn thảo văn bản
Câu 12: Trong địa chỉ email, ký tự "@" có vai trò gì?
- A. Phân tách tên người dùng và tên miền
- B. Đánh dấu địa chỉ email là quan trọng
- C. Thay thế cho khoảng trắng trong tên người dùng
- D. Chỉ ra đây là email công việc
Câu 13: Thuật ngữ "điện toán đám mây" (cloud computing) dùng để chỉ mô hình dịch vụ nào?
- A. Sử dụng máy tính cá nhân cấu hình mạnh
- B. Kết nối mạng cục bộ tốc độ cao
- C. Cung cấp tài nguyên máy tính qua internet
- D. Sử dụng phần mềm mã nguồn mở
Câu 14: Trong soạn thảo văn bản Word, chức năng "Format Painter" dùng để làm gì?
- A. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
- B. Chèn hình ảnh vào văn bản
- C. Tạo bảng biểu
- D. Sao chép định dạng từ một đoạn văn bản sang đoạn khác
Câu 15: Trong Excel, hàm nào sau đây dùng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?
- A. AVERAGE
- B. SUM
- C. COUNT
- D. MAX
Câu 16: Khi truy cập một trang web có địa chỉ bắt đầu bằng "https://", chữ "s" có ý nghĩa gì?
- A. Standard (tiêu chuẩn)
- B. Speed (tốc độ)
- C. Secure (an toàn)
- D. Search (tìm kiếm)
Câu 17: Loại kết nối internet nào thường sử dụng đường dây điện thoại để truyền dữ liệu?
- A. DSL
- B. Cáp quang
- C. Wi-Fi
- D. 3G/4G/5G
Câu 18: Trong PowerPoint, "Slide Transition" dùng để chỉ hiệu ứng nào?
- A. Hiệu ứng cho đối tượng trên slide
- B. Hiệu ứng chuyển tiếp giữa các slide
- C. Hiệu ứng âm thanh cho slide
- D. Hiệu ứng chữ viết
Câu 19: Phát biểu nào sau đây là đúng về mã nguồn mở (open source)?
- A. Phần mềm chỉ được sử dụng miễn phí cho mục đích cá nhân.
- B. Mã nguồn được giữ bí mật và không được phép chỉnh sửa.
- C. Chỉ các công ty lớn mới được phép sử dụng.
- D. Mã nguồn được công khai và có thể được cộng đồng đóng góp phát triển.
Câu 20: Hãy sắp xếp các đơn vị lưu trữ dữ liệu sau theo thứ tự từ nhỏ đến lớn: Terabyte (TB), Megabyte (MB), Kilobyte (KB), Gigabyte (GB).
- A. TB, GB, MB, KB
- B. GB, TB, MB, KB
- C. KB, MB, GB, TB
- D. MB, KB, GB, TB
Câu 21: Xét tình huống: Bạn cần gửi một tệp tin lớn (video dung lượng 5GB) cho một người bạn ở xa qua internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả và nhanh chóng nhất?
- A. Gửi qua email (đính kèm tệp tin)
- B. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (ví dụ Google Drive, Dropbox) và chia sẻ liên kết
- C. Sao chép vào USB và gửi qua đường bưu điện
- D. Chia nhỏ tệp tin thành nhiều phần và gửi qua tin nhắn
Câu 22: Phân tích ưu điểm của việc sử dụng ổ cứng SSD so với ổ cứng HDD truyền thống.
- A. Tốc độ đọc/ghi dữ liệu nhanh hơn, chống sốc tốt hơn, tiêu thụ điện năng thấp hơn.
- B. Giá thành rẻ hơn, dung lượng lưu trữ lớn hơn.
- C. Khả năng phục hồi dữ liệu cao hơn khi bị hỏng hóc.
- D. Tuổi thọ sử dụng dài hơn và ít gây tiếng ồn.
Câu 23: Giả sử bạn muốn tạo một bài thuyết trình trực tuyến có thể chia sẻ và chỉnh sửa cùng nhiều người đồng thời. Ứng dụng nào sau đây phù hợp nhất?
- A. Microsoft PowerPoint (phiên bản desktop)
- B. Adobe Photoshop
- C. Google Slides
- D. Microsoft Word
Câu 24: Để tìm kiếm thông tin hiệu quả trên Google, bạn nên sử dụng từ khóa như thế nào?
- A. Sử dụng câu hỏi dài và phức tạp.
- B. Sử dụng toàn bộ câu văn mô tả vấn đề.
- C. Sử dụng từ khóa chung chung, không cụ thể.
- D. Sử dụng từ khóa ngắn gọn, cụ thể và liên quan trực tiếp đến thông tin cần tìm.
Câu 25: So sánh giao thức TCP và UDP về độ tin cậy và tốc độ truyền dữ liệu.
- A. TCP nhanh hơn và ít tin cậy hơn UDP.
- B. TCP tin cậy hơn nhưng chậm hơn UDP do cơ chế kiểm soát lỗi.
- C. TCP và UDP có độ tin cậy và tốc độ tương đương nhau.
- D. UDP tin cậy hơn và nhanh hơn TCP.
Câu 26: Trong ngôn ngữ lập trình, biến (variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Thực hiện các phép toán số học.
- B. Điều khiển luồng chương trình.
- C. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình chạy chương trình.
- D. Định nghĩa các hàm và thủ tục.
Câu 27: Đâu là nguy cơ bảo mật khi sử dụng Wi-Fi công cộng?
- A. Tín hiệu Wi-Fi yếu và không ổn định.
- B. Tốc độ internet chậm hơn so với Wi-Fi cá nhân.
- C. Phải trả phí để sử dụng.
- D. Dữ liệu cá nhân có thể bị đánh cắp do thiếu mã hóa hoặc mạng giả mạo.
Câu 28: Cho đoạn mã giả: Nếu (A > 10) VÀ (B < 5) THÌ In ra “Đạt” NGƯỢC LẠI In ra “Không đạt”. Với A=15, B=3, kết quả in ra là gì?
- A. Đạt
- B. Không đạt
- C. Lỗi cú pháp
- D. Không có kết quả
Câu 29: Phương pháp nào giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân trực tuyến hiệu quả?
- A. Sử dụng mật khẩu dễ đoán.
- B. Chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
- C. Kích hoạt xác thực hai yếu tố (2FA) cho các tài khoản quan trọng.
- D. Tải phần mềm từ các nguồn không rõ ràng.
Câu 30: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, khóa chính (primary key) có vai trò gì?
- A. Liên kết giữa các bảng dữ liệu.
- B. Xác định duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng.
- C. Sắp xếp dữ liệu trong bảng.
- D. Mã hóa dữ liệu trong bảng.