Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tin Học Đại Cương - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Xét tình huống một người dùng muốn gửi một tập tin lớn cho bạn bè ở xa qua Internet. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất về mặt tốc độ và tiện lợi?
- A. Gửi qua email (đính kèm file)
- B. Sao chép vào USB và gửi qua đường bưu điện
- C. Sử dụng dịch vụ lưu trữ đám mây (cloud storage) và chia sẻ liên kết
- D. In tập tin ra giấy và gửi fax
Câu 2: Trong các đơn vị đo lường dữ liệu máy tính, dãy nào sau đây được sắp xếp theo thứ tự tăng dần về dung lượng?
- A. Megabyte (MB), Kilobyte (KB), Gigabyte (GB), Terabyte (TB)
- B. Kilobyte (KB), Megabyte (MB), Gigabyte (GB), Terabyte (TB)
- C. Gigabyte (GB), Terabyte (TB), Megabyte (MB), Kilobyte (KB)
- D. Terabyte (TB), Gigabyte (GB), Megabyte (MB), Kilobyte (KB)
Câu 3: CPU (Central Processing Unit) thực hiện chức năng chính nào trong máy tính?
- A. Thực hiện các lệnh và xử lý dữ liệu
- B. Lưu trữ dữ liệu tạm thời
- C. Hiển thị hình ảnh lên màn hình
- D. Kết nối với mạng Internet
Câu 4: Hệ điều hành (Operating System) đóng vai trò gì trong hệ thống máy tính?
- A. Soạn thảo văn bản và tạo bảng tính
- B. Duyệt web và gửi email
- C. Chơi game và xem phim
- D. Quản lý và điều phối tài nguyên phần cứng và phần mềm, cung cấp môi trường giao tiếp giữa người dùng và máy tính
Câu 5: Loại bộ nhớ nào sau đây thường được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời khi máy tính đang hoạt động và cho phép truy cập ngẫu nhiên?
- A. ROM (Read-Only Memory)
- B. RAM (Random Access Memory)
- C. Ổ cứng (Hard Disk Drive)
- D. Bộ nhớ cache (Cache Memory)
Câu 6: Thuật ngữ "phần mềm ứng dụng" (application software) dùng để chỉ loại phần mềm nào?
- A. Phần mềm điều khiển phần cứng máy tính
- B. Phần mềm nền tảng để chạy các phần mềm khác
- C. Phần mềm được thiết kế để thực hiện các tác vụ cụ thể cho người dùng cuối, ví dụ như soạn thảo văn bản, bảng tính, duyệt web
- D. Phần mềm bảo vệ máy tính khỏi virus
Câu 7: Trong mạng máy tính, giao thức TCP/IP có vai trò gì?
- A. Mã hóa dữ liệu để bảo mật thông tin
- B. Quản lý địa chỉ IP trong mạng cục bộ
- C. Tăng tốc độ truyền dữ liệu qua mạng
- D. Là bộ giao thức nền tảng cho phép các máy tính giao tiếp được với nhau trên mạng Internet
Câu 8: Thiết bị nào sau đây là thiết bị nhập (input device)?
- A. Bàn phím (Keyboard)
- B. Màn hình (Monitor)
- C. Máy in (Printer)
- D. Loa (Speaker)
Câu 9: Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm mã nguồn mở (open-source software)?
- A. Thường có giao diện người dùng đẹp mắt và dễ sử dụng hơn
- B. Mã nguồn được công khai, cho phép người dùng tự do sử dụng, sửa đổi, và phân phối, thường có cộng đồng hỗ trợ lớn
- C. Được các công ty lớn phát triển nên có độ ổn định cao hơn
- D. Luôn có nhiều tính năng độc đáo và mới nhất
Câu 10: Trong bảng tính Excel, hàm nào sau đây được sử dụng để tính tổng các giá trị trong một vùng dữ liệu?
- A. AVERAGE
- B. COUNT
- C. SUM
- D. MAX
Câu 11: Trong soạn thảo văn bản Word, tổ hợp phím Ctrl + C thường được dùng để thực hiện thao tác nào?
- A. Cắt (Cut)
- B. Dán (Paste)
- C. Lưu (Save)
- D. Sao chép (Copy)
Câu 12: Khái niệm "điện toán đám mây" (cloud computing) đề cập đến mô hình dịch vụ nào?
- A. Sử dụng máy tính cá nhân để xử lý dữ liệu tại chỗ
- B. Cung cấp tài nguyên tính toán (máy chủ, lưu trữ, phần mềm, dịch vụ) qua mạng Internet theo yêu cầu
- C. Xây dựng mạng máy tính cục bộ trong văn phòng
- D. Phát triển phần mềm ứng dụng cho thiết bị di động
Câu 13: Trong các loại giấy phép phần mềm, "Freeware" có đặc điểm gì?
- A. Phần mềm miễn phí sử dụng, nhưng có thể hạn chế về sửa đổi hoặc phân phối lại
- B. Phần mềm phải trả phí để sử dụng
- C. Phần mềm mã nguồn mở hoàn toàn miễn phí và tự do
- D. Phần mềm dùng thử trong một thời gian giới hạn
Câu 14: Để bảo vệ máy tính khỏi virus và phần mềm độc hại, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tắt máy tính khi không sử dụng
- B. Chỉ sử dụng các trang web tin cậy
- C. Cài đặt và thường xuyên cập nhật phần mềm diệt virus
- D. Không mở email từ người lạ
Câu 15: Trong ngôn ngữ lập trình, "biến" (variable) được sử dụng để làm gì?
- A. Thực hiện các phép toán số học
- B. Lưu trữ dữ liệu có thể thay đổi trong quá trình thực thi chương trình
- C. Điều khiển luồng thực thi của chương trình
- D. Định nghĩa các hàm và thủ tục
Câu 16: Khi duyệt web, giao thức HTTPS khác biệt so với HTTP chủ yếu ở điểm nào?
- A. HTTPS có tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn HTTP
- B. HTTPS có giao diện người dùng thân thiện hơn HTTP
- C. HTTPS hỗ trợ nhiều loại trình duyệt web hơn HTTP
- D. HTTPS cung cấp kết nối được mã hóa, bảo mật hơn so với HTTP
Câu 17: Trong cơ sở dữ liệu quan hệ, "khóa chính" (primary key) có vai trò gì?
- A. Liên kết các bảng dữ liệu với nhau
- B. Sắp xếp dữ liệu trong bảng theo thứ tự
- C. Định danh duy nhất mỗi bản ghi (row) trong một bảng
- D. Mã hóa dữ liệu trong bảng để bảo mật
Câu 18: Nguyên tắc "DRY" (Don"t Repeat Yourself) trong lập trình phần mềm khuyến khích điều gì?
- A. Viết code nhanh chóng, không cần kiểm tra kỹ
- B. Tránh lặp lại code, tái sử dụng code khi có thể để giảm thiểu lỗi và dễ bảo trì
- C. Tối ưu hóa hiệu suất chương trình bằng mọi giá
- D. Sử dụng nhiều thư viện và framework bên ngoài
Câu 19: Trong PowerPoint, "slide master" được sử dụng để làm gì?
- A. Chèn video và âm thanh vào slide
- B. Tạo hiệu ứng chuyển động giữa các slide
- C. Thiết lập định dạng chung (font chữ, màu sắc, bố cục) cho tất cả các slide trong bài thuyết trình
- D. Ẩn hoặc hiện các slide trong chế độ trình chiếu
Câu 20: Cho đoạn mã giả sau: `Nếu (điểm >= 5) thì in ra
- A. Cấu trúc rẽ nhánh (IF-ELSE)
- B. Cấu trúc tuần tự
- C. Cấu trúc lặp (LOOP)
- D. Cấu trúc hàm
Câu 21: Trong lĩnh vực an toàn thông tin, "tấn công từ chối dịch vụ" (Denial of Service - DoS) nhằm mục đích gì?
- A. Đánh cắp dữ liệu nhạy cảm từ hệ thống
- B. Cài đặt phần mềm độc hại vào hệ thống
- C. Thay đổi giao diện trang web
- D. Làm gián đoạn hoạt động của một hệ thống hoặc dịch vụ, khiến người dùng hợp lệ không thể truy cập
Câu 22: Thuật ngữ "IoT" (Internet of Things) đề cập đến khái niệm nào?
- A. Mạng xã hội trực tuyến
- B. Mạng lưới các thiết bị vật lý, phương tiện, đồ vật... được nhúng cảm biến, phần mềm và kết nối mạng để thu thập và trao đổi dữ liệu
- C. Công nghệ tìm kiếm thông tin trên Internet
- D. Dịch vụ lưu trữ dữ liệu trực tuyến
Câu 23: Trong bảng tính Excel, địa chỉ ô "$A$1" là loại địa chỉ gì?
- A. Địa chỉ tương đối
- B. Địa chỉ hỗn hợp (cột tương đối, hàng tuyệt đối)
- C. Địa chỉ tuyệt đối
- D. Địa chỉ hỗn hợp (cột tuyệt đối, hàng tương đối)
Câu 24: Cho một tình huống: bạn cần trình bày một báo cáo trước một nhóm đồng nghiệp. Phần mềm nào sau đây là phù hợp nhất để tạo bài trình chiếu trực quan?
- A. Microsoft Word
- B. Microsoft PowerPoint
- C. Microsoft Excel
- D. Notepad
Câu 25: Trong các loại mạng máy tính, mạng LAN (Local Area Network) có đặc điểm gì?
- A. Mạng cục bộ, phạm vi nhỏ, thường trong một tòa nhà hoặc văn phòng
- B. Mạng diện rộng, kết nối nhiều quốc gia
- C. Mạng không dây công cộng
- D. Mạng kết nối toàn cầu
Câu 26: Khi mua một máy tính mới, thông số "RAM" có ý nghĩa gì đối với hiệu năng của máy?
- A. Dung lượng lưu trữ dữ liệu lâu dài
- B. Tốc độ xử lý của CPU
- C. Chất lượng hiển thị hình ảnh của card đồ họa
- D. Dung lượng bộ nhớ tạm thời, ảnh hưởng đến khả năng chạy đa nhiệm và tốc độ xử lý dữ liệu tức thời
Câu 27: Trong Excel, để sắp xếp dữ liệu theo thứ tự bảng chữ cái hoặc số, bạn sử dụng chức năng nào?
- A. Filter
- B. Sort
- C. Conditional Formatting
- D. PivotTable
Câu 28: Trong Word, chức năng "Track Changes" (Theo dõi thay đổi) được dùng để làm gì?
- A. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp
- B. Tự động tạo mục lục
- C. Theo dõi và ghi lại các chỉnh sửa, thêm, xóa văn bản của người dùng, hữu ích khi làm việc nhóm và sửa văn bản chung
- D. Chuyển đổi văn bản thành định dạng PDF
Câu 29: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về "thuật toán" (algorithm) trong tin học?
- A. Một loại ngôn ngữ lập trình
- B. Một thiết bị phần cứng để xử lý dữ liệu
- C. Một phần mềm ứng dụng cụ thể
- D. Một dãy hữu hạn các bước hướng dẫn rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ
Câu 30: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào quan trọng nhất đảm bảo tính "toàn vẹn dữ liệu" (data integrity)?
- A. Tốc độ truy cập dữ liệu nhanh
- B. Các biện pháp kiểm soát truy cập, sao lưu dự phòng, và kiểm tra lỗi dữ liệu
- C. Dung lượng lưu trữ dữ liệu lớn
- D. Giao diện người dùng thân thiện