Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tính Tuổi Thai - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương pháp nào sau đây được coi là tiêu chuẩn vàng để xác định tuổi thai chính xác nhất, đặc biệt trong giai đoạn sớm của thai kỳ?
- A. Tính từ ngày đầu tiên của kỳ kinh cuối cùng (LMP)
- B. Khám lâm sàng và ước lượng chiều cao tử cung
- C. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) trong 3 tháng đầu
- D. Nghe tim thai bằng ống nghe Doppler
Câu 2: Một thai phụ đến khám thai lần đầu khi thai khoảng 20 tuần tuổi (tính theo kinh cuối). Siêu âm đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) cho kết quả tương ứng với tuổi thai 22 tuần. Nên sử dụng tuổi thai nào để theo dõi và quản lý thai kỳ?
- A. Tuổi thai 20 tuần, vì kinh cuối là thông tin ban đầu
- B. Tuổi thai 22 tuần, vì siêu âm có độ chính xác cao hơn ở giai đoạn này
- C. Tuổi thai trung bình là 21 tuần (trung bình cộng của 20 và 22)
- D. Cần siêu âm lại sau 2 tuần để xác định chính xác hơn
Câu 3: Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm độ chính xác của việc tính tuổi thai dựa vào ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP)?
- A. Thai phụ nhớ chính xác ngày kinh cuối
- B. Chu kỳ kinh nguyệt đều đặn 28 ngày
- C. Chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc thay đổi
- D. Thai phụ không sử dụng biện pháp tránh thai trước khi mang thai
Câu 4: Trong trường hợp thai phụ không nhớ ngày kinh cuối hoặc có chu kỳ kinh nguyệt không đều, phương pháp nào sau đây là lựa chọn tốt nhất để xác định tuổi thai trong tam cá nguyệt thứ hai?
- A. Tính tuổi thai dựa vào chiều cao tử cung
- B. Tính tuổi thai dựa vào thời điểm cảm nhận thai máy
- C. Tính tuổi thai dựa vào kích thước bàn chân thai nhi trên siêu âm
- D. Siêu âm hình thái học đo các chỉ số sinh trắc học của thai nhi
Câu 5: Chỉ số sinh trắc học nào sau đây trên siêu âm thường được sử dụng để ước tính tuổi thai trong tam cá nguyệt thứ ba?
- A. Đường kính lưỡng đỉnh (BPD), Chu vi vòng đầu (HC), Chu vi bụng (AC), Chiều dài xương đùi (FL)
- B. Chiều dài xương cánh tay, Đường kính tiểu não
- C. Độ mờ da gáy, Chiều dài xương sống mũi
- D. Đường kính túi noãn hoàng, Đường kính túi ối
Câu 6: Một thai phụ có kinh nguyệt đều 28 ngày, ngày đầu kỳ kinh cuối là 10/03/2023. Dự kiến ngày sinh (EDB) của thai phụ này là ngày nào theo quy tắc Naegele?
- A. 17/11/2023
- B. 03/12/2023
- C. 17/12/2023
- D. 24/12/2023
Câu 7: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng biểu đồ tăng trưởng chiều cao tử cung (fundal height) có thể kém tin cậy nhất trong việc theo dõi tuổi thai và sự phát triển của thai nhi?
- A. Thai phụ có BMI bình thường
- B. Thai phụ bị đa ối (polyhydramnios)
- C. Thai phụ mang đơn thai ngôi đầu
- D. Thai phụ được theo dõi chiều cao tử cung bởi cùng một người
Câu 8: Mục đích chính của việc xác định chính xác tuổi thai trong 3 tháng đầu thai kỳ là gì?
- A. Thiết lập ngày dự sinh (EDB) chính xác để quản lý thai kỳ và thời điểm sinh
- B. Đánh giá nguy cơ dị tật bẩm sinh của thai nhi
- C. Xác định giới tính thai nhi sớm
- D. Đánh giá cân nặng thai nhi khi sinh
Câu 9: Khi so sánh độ chính xác giữa siêu âm 3 tháng đầu và siêu âm 3 tháng cuối thai kỳ trong việc xác định tuổi thai, phát biểu nào sau đây là đúng?
- A. Siêu âm 3 tháng đầu chính xác hơn siêu âm 3 tháng cuối trong việc xác định tuổi thai
- B. Siêu âm 3 tháng cuối chính xác hơn siêu âm 3 tháng đầu trong việc xác định tuổi thai
- C. Độ chính xác của siêu âm 3 tháng đầu và 3 tháng cuối là tương đương nhau
- D. Siêu âm 3 tháng giữa là chính xác nhất, không phải 3 tháng đầu hay cuối
Câu 10: Trong trường hợp thai phụ thực hiện thụ tinh ống nghiệm (IVF), phương pháp nào là chính xác nhất để xác định tuổi thai?
- A. Tính theo ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP)
- B. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) ở tuần thứ 12
- C. Khám lâm sàng và đo chiều cao tử cung
- D. Tính từ ngày chuyển phôi (embryo transfer date)
Câu 11: Một thai phụ có chỉ số BMI trước mang thai là 35. Yếu tố này có thể ảnh hưởng như thế nào đến độ chính xác của việc ước lượng tuổi thai bằng phương pháp đo chiều cao tử cung?
- A. Làm tăng độ chính xác do tử cung phát triển nhanh hơn ở người béo phì
- B. Làm giảm độ chính xác do khó khăn trong việc sờ nắn và xác định bờ trên xương vệ
- C. Không ảnh hưởng đáng kể đến độ chính xác của phương pháp này
- D. Chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác trong 3 tháng cuối thai kỳ
Câu 12: Trong quản lý thai kỳ, việc xác định sai tuổi thai có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Tăng nguy cơ dị tật bẩm sinh ở thai nhi
- B. Giảm nguy cơ tiền sản giật ở thai phụ
- C. Quyết định can thiệp sinh non hoặc sinh muộn không phù hợp
- D. Ảnh hưởng đến sự phát triển trí tuệ của trẻ sau này
Câu 13: Xét nghiệm "soi ối" (amniocentesis) có thể cung cấp thông tin nào liên quan đến tuổi thai hoặc sự trưởng thành của thai nhi?
- A. Xác định chính xác tuổi thai theo tuần và ngày
- B. Đánh giá sự trưởng thành phổi của thai nhi (ví dụ: tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin)
- C. Xác định giới tính thai nhi
- D. Phát hiện các bất thường nhiễm sắc thể
Câu 14: Trong trường hợp nào sau đây, việc điều chỉnh ngày dự sinh (EDB) dựa trên kết quả siêu âm 3 tháng đầu là hợp lý nhất?
- A. Khi tuổi thai theo siêu âm 3 tháng đầu khác biệt đáng kể (ví dụ: > 7 ngày) so với tuổi thai theo LMP
- B. Khi thai phụ có tiền sử sinh non
- C. Khi thai phụ có dấu hiệu dọa sinh non
- D. Khi thai phụ yêu cầu điều chỉnh ngày dự sinh để thuận tiện cho công việc
Câu 15: Một thai phụ có kết quả siêu âm 3 tháng đầu cho thấy tuổi thai nhỏ hơn 10 ngày so với tuổi thai tính từ LMP. Hướng xử trí phù hợp nhất là gì?
- A. Vẫn sử dụng tuổi thai theo LMP và bỏ qua kết quả siêu âm
- B. Điều chỉnh ngày dự sinh (EDB) theo kết quả siêu âm và sử dụng tuổi thai siêu âm cho các mốc theo dõi tiếp theo
- C. Yêu cầu thai phụ theo dõi sát cử động thai và tái khám sớm
- D. Chỉ điều chỉnh ngày dự sinh nếu thai phụ có yếu tố nguy cơ khác
Câu 16: Phương pháp tính tuổi thai nào sau đây ít bị ảnh hưởng nhất bởi sự thay đổi về kích thước thai nhi ở giai đoạn cuối thai kỳ?
- A. Đo chiều cao tử cung
- B. Siêu âm đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) ở 3 tháng cuối
- C. Tính theo ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP)
- D. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) ở 3 tháng đầu
Câu 17: Tại sao việc xác định tuổi thai chính xác lại quan trọng trong việc quyết định thời điểm sử dụng Corticosteroid trước sinh non?
- A. Corticosteroid chỉ được sử dụng cho thai đủ tháng
- B. Corticosteroid có hiệu quả nhất trong một khoảng tuổi thai nhất định (thường 24-34 tuần)
- C. Tuổi thai không ảnh hưởng đến hiệu quả của Corticosteroid
- D. Corticosteroid được sử dụng dựa trên cân nặng ước tính của thai nhi, không phải tuổi thai
Câu 18: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng về sự thay đổi của tốc độ tăng trưởng chiều dài đầu mông (CRL) theo tuổi thai trong 3 tháng đầu?
- A. CRL tăng nhanh nhất trong giai đoạn sớm của 3 tháng đầu và chậm dần khi thai lớn hơn
- B. CRL tăng đều đặn trong suốt 3 tháng đầu
- C. CRL tăng chậm trong giai đoạn sớm và nhanh hơn ở giai đoạn cuối 3 tháng đầu
- D. CRL không thay đổi đáng kể trong 3 tháng đầu
Câu 19: Trong trường hợp song thai, việc xác định tuổi thai có điểm gì khác biệt so với đơn thai?
- A. Tuổi thai của song thai luôn được tính ít hơn so với đơn thai cùng kích thước
- B. Chỉ có thể xác định tuổi thai song thai bằng siêu âm Doppler
- C. Nguyên tắc xác định tuổi thai tương tự như đơn thai, nhưng cần theo dõi sát hơn do nguy cơ sinh non cao hơn
- D. Không cần xác định tuổi thai chính xác cho song thai
Câu 20: Ý nghĩa của việc sử dụng bảng "percentile" (bách phân vị) trong đánh giá tuổi thai và kích thước thai nhi là gì?
- A. Xác định chính xác tuổi thai đến từng ngày
- B. Giúp so sánh kích thước thai nhi với quần thể tham khảo và đánh giá sự phát triển
- C. Dự đoán cân nặng thai nhi khi sinh
- D. Phân loại thai nhi thành thai to, thai vừa và thai nhỏ
Câu 21: Một thai phụ có tiền sử thai lưu ở lần mang thai trước. Việc xác định chính xác tuổi thai ở lần mang thai hiện tại có ý nghĩa gì đặc biệt?
- A. Giúp theo dõi sát sự phát triển của thai nhi và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường
- B. Giảm nguy cơ tái phát thai lưu
- C. Đảm bảo thai kỳ kéo dài đủ 40 tuần
- D. Giúp thai phụ giảm căng thẳng lo lắng
Câu 22: Khi nào thì việc sử dụng "biểu đồ tăng trưởng cá nhân hóa" (customized growth chart) được khuyến khích hơn so với biểu đồ tăng trưởng tiêu chuẩn trong đánh giá sự phát triển của thai nhi?
- A. Cho mọi thai phụ để tăng độ chính xác
- B. Khi thai phụ có đa ối hoặc thiểu ối
- C. Khi thai phụ có các yếu tố cá nhân (ví dụ: chiều cao, cân nặng, chủng tộc) có thể ảnh hưởng đến sự phát triển thai nhi
- D. Khi thai phụ mang song thai hoặc đa thai
Câu 23: Trong trường hợp thai phụ đến khám muộn (ví dụ: lần đầu khám ở tuần 24), phương pháp nào sau đây có giá trị nhất để ước tính tuổi thai?
- A. Tính theo ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP) mà không điều chỉnh
- B. Siêu âm hình thái học đo các chỉ số sinh trắc học và so sánh với bảng chuẩn
- C. Đo chiều cao tử cung và so sánh với biểu đồ tăng trưởng
- D. Dựa vào thời điểm thai phụ cảm nhận thai máy lần đầu
Câu 24: Sai số cho phép của việc ước tính tuổi thai bằng siêu âm 3 tháng đầu (CRL) thường là bao nhiêu?
- A. ± 1-2 ngày
- B. ± 1-2 tuần
- C. ± 5-7 ngày
- D. ± 2-3 tuần
Câu 25: Trong thực hành lâm sàng, khi có sự khác biệt giữa tuổi thai theo LMP và siêu âm 3 tháng đầu, tuổi thai nào thường được ưu tiên sử dụng để theo dõi và quản lý thai kỳ?
- A. Tuổi thai theo ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP)
- B. Tuổi thai theo siêu âm 3 tháng đầu
- C. Tuổi thai trung bình cộng của LMP và siêu âm
- D. Tuổi thai nào lớn hơn
Câu 26: Biện pháp nào sau đây không được sử dụng để ước tính tuổi thai?
- A. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL)
- B. Tính từ ngày đầu kỳ kinh cuối cùng (LMP)
- C. Đo chiều cao tử cung
- D. Đo vòng bụng mẹ
Câu 27: Một thai phụ có kinh nguyệt không đều, vòng kinh kéo dài 35-40 ngày. Khi tính tuổi thai dựa vào LMP, cần lưu ý điều gì?
- A. Vẫn sử dụng LMP như bình thường vì kinh nguyệt không đều không ảnh hưởng
- B. Cần điều chỉnh ngày rụng trứng hoặc sử dụng phương pháp khác vì LMP có thể kém chính xác
- C. Tính tuổi thai lùi lại vài tuần so với LMP
- D. Tính tuổi thai cộng thêm vài tuần so với LMP
Câu 28: Giá trị của việc đánh giá tuổi thai bằng nhiều phương pháp khác nhau (LMP, siêu âm, khám lâm sàng) là gì?
- A. Giảm chi phí khám thai cho thai phụ
- B. Giúp thai phụ dễ dàng tự theo dõi thai kỳ tại nhà
- C. Tăng độ tin cậy và chính xác của việc xác định tuổi thai, đặc biệt trong các trường hợp không rõ ràng
- D. Không có giá trị đặc biệt, chỉ cần một phương pháp là đủ
Câu 29: Trong trường hợp nào, việc sử dụng các "ứng dụng tính tuổi thai" trên điện thoại thông minh có thể không đáng tin cậy?
- A. Khi thai phụ sử dụng điện thoại hệ điều hành Android
- B. Khi ứng dụng không được cập nhật thường xuyên
- C. Khi thai phụ nhập sai ngày kinh cuối
- D. Khi thai phụ có chu kỳ kinh nguyệt không đều hoặc có các yếu tố làm LMP không chính xác
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc xác định tuổi thai chính xác trong sản khoa là gì?
- A. Tối ưu hóa chăm sóc sức khỏe cho mẹ và bé, cải thiện kết cục thai kỳ
- B. Đáp ứng yêu cầu hành chính và pháp lý liên quan đến thai sản
- C. Giúp thai phụ lựa chọn phương pháp sinh phù hợp
- D. Thuận tiện cho việc theo dõi lịch tái khám của thai phụ