Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tính Tuổi Thai - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một thai phụ đến khám thai lần đầu ở tuần thứ 10 của thai kỳ, kinh cuối của chị là ngày 10/03/2023. Tuy nhiên, chị nhớ không rõ ngày đầu kỳ kinh cuối. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) cho kết quả tương ứng với tuổi thai 11 tuần 2 ngày. Tuổi thai chính xác nhất nên được xác định dựa trên phương pháp nào trong trường hợp này?
- A. Tính tuổi thai dựa vào ngày đầu kỳ kinh cuối (10/03/2023).
- B. Tính tuổi thai dựa vào kết quả siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL).
- C. Tính tuổi thai bằng cách lấy trung bình giữa tuổi thai tính theo kinh cuối và tuổi thai theo siêu âm.
- D. Hỏi lại người thân của thai phụ để xác định ngày kinh cuối chính xác hơn.
Câu 2: Trong quý 2 của thai kỳ (14-26 tuần), bác sĩ siêu âm thường sử dụng chỉ số nào sau đây để ước tính tuổi thai và cân nặng thai nhi?
- A. Đường kính túi thai (Gestational Sac Diameter - GSD).
- B. Chiều dài đầu mông (Crown-Rump Length - CRL).
- C. Độ mờ da gáy (Nuchal Translucency - NT).
- D. Đường kính lưỡng đỉnh (Biparietal Diameter - BPD), Chu vi vòng đầu (Head Circumference - HC), Chu vi bụng (Abdominal Circumference - AC), Chiều dài xương đùi (Femur Length - FL).
Câu 3: Một thai phụ có chu kỳ kinh nguyệt không đều, kéo dài từ 35-40 ngày. Khi tính tuổi thai dựa vào kinh cuối, có thể dẫn đến sai số gì so với tuổi thai thực tế?
- A. Tuổi thai tính theo kinh cuối có thể lớn hơn tuổi thai thực tế.
- B. Tuổi thai tính theo kinh cuối có thể nhỏ hơn tuổi thai thực tế.
- C. Tuổi thai tính theo kinh cuối luôn chính xác trong mọi trường hợp.
- D. Chu kỳ kinh nguyệt không đều không ảnh hưởng đến việc tính tuổi thai.
Câu 4: Xét nghiệm "nghiệm pháp Oxytocin" được sử dụng để đánh giá chức năng nào của bánh rau và thai nhi?
- A. Chức năng nội tiết của bánh rau.
- B. Chức năng bảo vệ của bánh rau.
- C. Chức năng trao đổi khí giữa mẹ và thai nhi của bánh rau.
- D. Chức năng bài tiết của bánh rau.
Câu 5: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng siêu âm Doppler màu trở nên đặc biệt quan trọng trong việc theo dõi sức khỏe thai nhi và quyết định thời điểm chấm dứt thai kỳ?
- A. Thai ngôi ngược ở tuần thứ 32.
- B. Thai nhi nghi ngờ suy dinh dưỡng trong tử cung (Intrauterine Growth Restriction - IUGR).
- C. Thai phụ bị tiểu đường thai kỳ được kiểm soát tốt.
- D. Thai phụ có tiền sử sinh non nhưng hiện tại thai kỳ ổn định.
Câu 6: Chỉ số "AFI" (Amniotic Fluid Index) trong siêu âm được sử dụng để đánh giá điều gì?
- A. Độ trưởng thành phổi của thai nhi.
- B. Chức năng tim thai.
- C. Thể tích nước ối.
- D. Vị trí nhau thai.
Câu 7: Một thai phụ 38 tuần tuổi thai có kết quả Non-Stress Test (NST) là "Non-reactive". Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí là gì?
- A. Lặp lại Non-Stress Test (NST) sau 24 giờ.
- B. Thực hiện thêm các xét nghiệm đánh giá sức khỏe thai khác như Biophysical Profile (BPP).
- C. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức bằng mổ lấy thai.
- D. Theo dõi tim thai bằng Doppler liên tục tại nhà.
Câu 8: Trong hồ sơ quản lý thai nghén, thông tin về "Ngày dự sinh" (Estimated Date of Delivery - EDD) có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc:
- A. Lập kế hoạch theo dõi thai kỳ và quyết định thời điểm can thiệp sản khoa khi cần.
- B. Dự đoán chính xác ngày sinh của thai nhi.
- C. Xác định giới tính thai nhi.
- D. Đánh giá cân nặng thai nhi khi sinh.
Câu 9: Phương pháp "Biophysical Profile" (BPP) đánh giá sức khỏe thai nhi dựa trên những yếu tố nào?
- A. Nhịp tim thai và huyết áp thai phụ.
- B. Cân nặng thai nhi và chiều dài xương đùi.
- C. Độ mờ da gáy và chiều dài đầu mông.
- D. Non-Stress Test (NST), cử động thai, trương lực cơ thai, cử động hô hấp thai, và thể tích nước ối.
Câu 10: Một thai phụ có tiền sử sinh non ở lần mang thai trước. Trong lần mang thai này, để dự phòng sinh non, bác sĩ có thể chỉ định đo chiều dài kênh cổ tử cung bằng siêu âm qua đường âm đạo vào thời điểm nào?
- A. Trong 3 tháng đầu thai kỳ (quý 1).
- B. Ngay khi thai phụ có dấu hiệu chuyển dạ.
- C. Vào khoảng tuần thứ 18-24 của thai kỳ (quý 2).
- D. Chỉ đo khi thai phụ có cơn gò tử cung.
Câu 11: Trong trường hợp thai phụ không nhớ ngày kinh cuối và đến khám thai muộn (ví dụ, ở tuần thứ 20), phương pháp siêu âm nào sau đây thường được sử dụng để ước tính tuổi thai?
- A. Đo chiều dài túi phôi (GSD).
- B. Đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD).
- C. Đo độ mờ da gáy (NT).
- D. Siêu âm Doppler màu mạch máu rốn.
Câu 12: Tỷ lệ Lecithin/Sphingomyelin (L/S ratio) trong nước ối được sử dụng để đánh giá mức độ trưởng thành của cơ quan nào ở thai nhi?
- A. Gan.
- B. Thận.
- C. Phổi.
- D. Tim.
Câu 13: Một thai phụ có kết quả siêu âm Doppler động mạch rốn cho thấy chỉ số "PI" (Pulsatility Index) tăng cao. Điều này gợi ý tình trạng gì ở thai nhi?
- A. Thai nhi phát triển bình thường.
- B. Thai nhi bị thiếu máu.
- C. Thai nhi bị thừa cân.
- D. Có thể có tình trạng suy bánh rau và giảm tưới máu đến thai nhi.
Câu 14: Trong quá trình chuyển dạ, việc theo dõi tim thai liên tục bằng máy Monitor sản khoa (CTG) giúp phát hiện sớm dấu hiệu nào sau đây?
- A. Ngôi thai bất thường.
- B. Suy thai.
- C. Cơn gò tử cung yếu.
- D. Vỡ ối non.
Câu 15: Nếu siêu âm ở tuần thứ 8 thai kỳ chỉ thấy túi thai mà chưa thấy phôi thai, cần phải làm gì tiếp theo?
- A. Chấm dứt thai kỳ ngay lập tức vì nghi ngờ thai trứng.
- B. Khẳng định thai nhi đã chết lưu.
- C. Hẹn siêu âm kiểm tra lại sau 1-2 tuần để đánh giá sự phát triển của phôi thai.
- D. Tiến hành xét nghiệm nhiễm sắc thể đồ của thai phụ.
Câu 16: Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của việc tính tuổi thai dựa vào siêu âm?
- A. Thời điểm thực hiện siêu âm trong thai kỳ.
- B. Cân nặng của thai phụ.
- C. Chiều cao của thai phụ.
- D. Nhóm máu của thai phụ.
Câu 17: Trong trường hợp thai phụ bị đa ối, cần theo dõi sát tình trạng nào của thai nhi?
- A. Cân nặng thai nhi.
- B. Các dị tật bẩm sinh của thai nhi, đặc biệt là hệ tiêu hóa và thần kinh.
- C. Nhịp tim thai.
- D. Ngôi thai.
Câu 18: Ý nghĩa của việc đo "Độ mờ da gáy" (Nuchal Translucency - NT) trong siêu âm sàng lọc quý 1 là gì?
- A. Đánh giá tuổi thai chính xác nhất.
- B. Đo lường thể tích nước ối.
- C. Sàng lọc nguy cơ hội chứng Down và các bất thường nhiễm sắc thể khác.
- D. Đánh giá độ trưởng thành phổi của thai nhi.
Câu 19: Một thai phụ có tiền sử mổ lấy thai 2 lần trước đó. Ở lần mang thai này, khi thai đủ tháng, yếu tố nào quan trọng nhất cần xem xét để quyết định phương pháp sinh (ngả âm đạo hay mổ lấy thai lại)?
- A. Cân nặng ước tính của thai nhi.
- B. Ngôi thai.
- C. Tình trạng sẹo mổ cũ trên tử cung.
- D. Vị trí nhau thai.
Câu 20: Trong trường hợp thai phụ bị thiểu ối, cần theo dõi sát tình trạng nào của thai nhi?
- A. Nguy cơ thừa cân của thai nhi.
- B. Nguy cơ vàng da sơ sinh.
- C. Nguy cơ suy thai và biến dạng thai nhi.
- D. Nguy cơ đa ối trong các lần mang thai sau.
Câu 21: Phương pháp nào sau đây được xem là "tiêu chuẩn vàng" để xác định tuổi thai chính xác nhất, đặc biệt trong 3 tháng đầu thai kỳ?
- A. Tính tuổi thai dựa vào ngày đầu kỳ kinh cuối.
- B. Siêu âm đo chiều dài đầu mông (CRL) trong 3 tháng đầu thai kỳ.
- C. Siêu âm đo đường kính lưỡng đỉnh (BPD) trong 3 tháng giữa thai kỳ.
- D. Khám lâm sàng và ước lượng kích thước tử cung.
Câu 22: Trong Non-Stress Test (NST), "Đáp ứng" (Reactive) được định nghĩa là khi nào?
- A. Có ít nhất 2 lần tăng nhịp tim thai (Accelerations) ≥ 15 nhịp/phút và kéo dài ≥ 15 giây trong vòng 20 phút.
- B. Nhịp tim thai dao động nội tại bình thường.
- C. Không có cơn gò tử cung trong quá trình theo dõi.
- D. Nhịp tim thai cơ bản nằm trong giới hạn bình thường.
Câu 23: Trong trường hợp nào sau đây, việc chấm dứt thai kỳ được xem xét vì lý do sức khỏe mẹ hoặc thai nhi, bất kể tuổi thai?
- A. Thai quá ngày dự sinh 1 tuần.
- B. Thai phụ bị ốm nghén nặng.
- C. Thai phụ lo lắng về sức khỏe thai nhi.
- D. Thai phụ bị tiền sản giật nặng.
Câu 24: Biến động nhịp tim thai "dao động nội tại" (Variability) trong Non-Stress Test (NST) phản ánh điều gì về hệ thần kinh tự chủ của thai nhi?
- A. Sức khỏe tim mạch của thai nhi.
- B. Chức năng hệ thần kinh tự chủ của thai nhi.
- C. Mức độ oxy hóa máu của thai nhi.
- D. Khả năng đáp ứng với cơn gò tử cung của thai nhi.
Câu 25: Khi nào thì việc sử dụng siêu âm 3D hoặc 4D có giá trị đặc biệt trong việc chẩn đoán dị tật thai nhi so với siêu âm 2D truyền thống?
- A. Khi cần đánh giá chức năng tim thai.
- B. Khi cần đo chiều dài xương đùi chính xác.
- C. Khi nghi ngờ dị tật bề mặt như sứt môi, hở hàm ếch.
- D. Khi cần đánh giá lưu lượng máu qua động mạch rốn.
Câu 26: Trong trường hợp thai phụ bị tiểu đường thai kỳ không kiểm soát tốt, có nguy cơ ảnh hưởng đến tuổi thai và sự phát triển của thai nhi như thế nào?
- A. Làm chậm sự phát triển của thai nhi và giảm tuổi thai.
- B. Có thể gây thai to hơn so với tuổi thai và các biến chứng liên quan đến thai to.
- C. Không ảnh hưởng đến tuổi thai nhưng gây ra dị tật bẩm sinh.
- D. Làm tăng nguy cơ sinh non và giảm tuổi thai.
Câu 27: Chỉ số "S/D ratio" trong siêu âm Doppler động mạch rốn thể hiện điều gì?
- A. Tỷ lệ giữa vận tốc dòng máu tâm thu và tâm trương trong động mạch rốn, phản ánh sức cản mạch máu bánh rau.
- B. Lưu lượng máu trung bình trong động mạch rốn.
- C. Vận tốc dòng máu tối đa trong động mạch rốn.
- D. Vận tốc dòng máu tối thiểu trong động mạch rốn.
Câu 28: Trong trường hợp nào sau đây, việc sử dụng phương pháp "Thụ tinh trong ống nghiệm" (IVF) có thể giúp xác định tuổi thai chính xác hơn so với dựa vào kinh cuối?
- A. Khi thai phụ có chu kỳ kinh nguyệt đều đặn.
- B. Khi thai phụ nhớ rõ ngày kinh cuối.
- C. Khi thai phụ mang thai bằng phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm (IVF).
- D. Khi thai phụ có tiền sử sinh non.
Câu 29: Khi so sánh giữa siêu âm thai trong quý 1 và quý 3 để ước tính tuổi thai, nhận định nào sau đây là đúng?
- A. Siêu âm trong quý 3 chính xác hơn vì thai nhi lớn hơn và dễ đo đạc hơn.
- B. Siêu âm trong quý 1 chính xác hơn vì sự phát triển của thai nhi ít biến đổi hơn.
- C. Độ chính xác của siêu âm quý 1 và quý 3 là tương đương nhau.
- D. Siêu âm trong quý 3 chỉ dùng để đánh giá cân nặng thai nhi, không dùng để tính tuổi thai.
Câu 30: Một thai phụ có chỉ số BMI trước khi mang thai là 35 kg/m². Điều này có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá tuổi thai và sức khỏe thai nhi như thế nào?
- A. BMI cao làm giảm độ chính xác của siêu âm trong việc tính tuổi thai.
- B. BMI cao làm tăng tuổi thai so với tuổi thai thực tế.
- C. BMI cao không trực tiếp ảnh hưởng đến độ chính xác tính tuổi thai, nhưng làm tăng nguy cơ biến chứng thai kỳ và cần theo dõi sát sức khỏe mẹ và thai nhi.
- D. BMI cao chỉ ảnh hưởng đến cân nặng của thai nhi khi sinh, không liên quan đến tuổi thai.