Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh nguồn lực y tế hạn chế, một bệnh viện tuyến huyện cần đưa ra quyết định ưu tiên phân bổ ngân sách cho chương trình nào giữa các lựa chọn sau đây để đạt hiệu quả chăm sóc sức khỏe cộng đồng cao nhất với chi phí tối ưu?
A. Mở rộng khoa phẫu thuật tim mạch chuyên sâu, đầu tư trang thiết bị hiện đại.
B. Tăng cường đội ngũ bác sĩ chuyên khoa nội tiết để điều trị bệnh tiểu đường.
C. Triển khai chương trình sàng lọc và quản lý tăng huyết áp, tiểu đường tại cộng đồng, tập trung vào y tế dự phòng và nâng cao nhận thức.
D. Xây dựng khu điều trị nội trú cao cấp, phục vụ nhu cầu khám chữa bệnh chất lượng cao.
Câu 2: Mô hình tổ chức y tế theo chiều dọc (chuyên khoa sâu) có ưu điểm nổi bật nào sau đây trong việc cung cấp dịch vụ y tế?
- A. Đảm bảo tính liên tục và toàn diện trong chăm sóc sức khỏe ban đầu.
- B. Tập trung nguồn lực và chuyên môn cao cho các bệnh lý phức tạp, chuyên sâu.
- C. Tăng cường khả năng phối hợp và chuyển tuyến giữa các tuyến y tế.
- D. Cung cấp dịch vụ y tế đa dạng, đáp ứng nhu cầu khác nhau của người dân.
Câu 3: Nhược điểm chính của mô hình tổ chức y tế theo chiều ngang (đa khoa) là gì?
- A. Khó khăn trong việc quản lý và điều phối hoạt động giữa các khoa.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu lớn do cần trang bị nhiều chuyên khoa khác nhau.
- C. Dễ dẫn đến tình trạng quá tải ở các khoa mũi nhọn.
- D. Có thể hạn chế trong việc cung cấp dịch vụ chuyên sâu, kỹ thuật cao.
Câu 4: Nguyên tắc "Tiếp cận công bằng trong chăm sóc sức khỏe" (Equity in healthcare access) nhấn mạnh điều gì?
- A. Cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho tất cả mọi người.
- B. Đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế ở mọi tuyến là như nhau.
- C. Mọi người dân đều có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế phù hợp với nhu cầu, không phân biệt điều kiện kinh tế, xã hội.
- D. Ưu tiên cung cấp dịch vụ y tế cho các đối tượng yếu thế trong xã hội.
Câu 5: Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất việc "Nâng cao hiệu quả hoạt động" trong quản lý bệnh viện?
- A. Tăng số lượng giường bệnh để đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh.
- B. Áp dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình khám chữa bệnh và quản lý hồ sơ bệnh án.
- C. Xây dựng thêm cơ sở vật chất khang trang, hiện đại.
- D. Tăng cường tuyển dụng nhân viên y tế có trình độ cao.
Câu 6: Chức năng "Hoạch định" (Planning) trong quản lý y tế bao gồm hoạt động nào?
- A. Xác định mục tiêu, xây dựng chiến lược và kế hoạch hành động.
- B. Phân công công việc, bố trí nhân lực và cơ sở vật chất.
- C. Đánh giá kết quả hoạt động, so sánh với mục tiêu đề ra.
- D. Tạo động lực làm việc và hướng dẫn nhân viên thực hiện công việc.
Câu 7: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, "Đánh giá đầu ra" (Outcome evaluation) tập trung vào yếu tố nào?
- A. Quy trình và thủ tục cung cấp dịch vụ y tế.
- B. Cơ sở vật chất, trang thiết bị và nguồn nhân lực.
- C. Sự thay đổi về tình trạng sức khỏe của người bệnh sau khi sử dụng dịch vụ.
- D. Mức độ hài lòng của người bệnh đối với dịch vụ y tế.
Câu 8: Loại hình bảo hiểm y tế nào có xu hướng giảm thiểu tình trạng "lựa chọn ngược" (adverse selection), khi người có nguy cơ bệnh tật cao tham gia bảo hiểm nhiều hơn người khỏe mạnh?
- A. Bảo hiểm y tế thương mại tự nguyện.
- B. Bảo hiểm y tế bắt buộc (toàn dân).
- C. Bảo hiểm y tế xã hội dựa trên đóng góp.
- D. Bảo hiểm y tế cộng đồng.
Câu 9: Trong hệ thống y tế dự phòng, hoạt động "Giám sát dịch tễ" (Epidemiological surveillance) đóng vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của phòng chống dịch bệnh?
- A. Phát hiện sớm và cảnh báo nguy cơ dịch bệnh.
- B. Khoanh vùng và dập tắt ổ dịch khi dịch bệnh bùng phát.
- C. Điều trị và chăm sóc người bệnh trong giai đoạn dịch bệnh.
- D. Phục hồi chức năng và giảm di chứng sau dịch bệnh.
Câu 10: Phương pháp "Phân tích SWOT" được ứng dụng trong quản lý y tế để làm gì?
- A. Đo lường mức độ hài lòng của người bệnh.
- B. Đánh giá hiệu quả hoạt động của nhân viên y tế.
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề trong bệnh viện.
- D. Phân tích môi trường bên trong và bên ngoài để xây dựng kế hoạch phát triển tổ chức.
Câu 11: Vai trò chính của y tế cơ sở (trạm y tế xã, phường) trong hệ thống y tế Việt Nam là gì?
- A. Tiếp nhận và điều trị các bệnh lý phức tạp, chuyên sâu.
- B. Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu, dự phòng và quản lý các bệnh phổ biến tại cộng đồng.
- C. Đào tạo và nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực y tế.
- D. Quản lý và điều phối hoạt động của toàn bộ hệ thống y tế.
Câu 12: Hình thức thanh toán dịch vụ y tế nào khuyến khích các cơ sở y tế cung cấp dịch vụ quá mức cần thiết để tăng doanh thu?
- A. Thanh toán theo phí dịch vụ (Fee-for-service).
- B. Thanh toán theo định suất (Capitation).
- C. Thanh toán theo ca bệnh (Case-based payment).
- D. Thanh toán theo ngân sách (Budget-based payment).
Câu 13: Đâu là thách thức lớn nhất đối với hệ thống y tế Việt Nam trong bối cảnh già hóa dân số?
- A. Tình trạng quá tải tại các bệnh viện tuyến trung ương.
- B. Sự gia tăng các bệnh truyền nhiễm mới nổi.
- C. Gánh nặng chi phí y tế gia tăng do nhu cầu chăm sóc sức khỏe người cao tuổi và bệnh mãn tính.
- D. Thiếu hụt nguồn nhân lực y tế chất lượng cao.
Câu 14: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo "Tính bền vững" của hệ thống y tế?
- A. Đầu tư mạnh mẽ vào cơ sở hạ tầng y tế.
- B. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên y tế.
- C. Mở rộng phạm vi bao phủ của bảo hiểm y tế.
- D. Đảm bảo nguồn tài chính ổn định và sử dụng hiệu quả các nguồn lực y tế.
Câu 15: Trong quản lý rủi ro bệnh viện, "Phân tích nguyên nhân gốc rễ" (Root Cause Analysis) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá mức độ nghiêm trọng của các sự cố y khoa.
- B. Xác định các nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự cố y khoa để đưa ra biện pháp phòng ngừa.
- C. Thống kê và báo cáo các sự cố y khoa xảy ra trong bệnh viện.
- D. Xử lý kỷ luật nhân viên y tế gây ra sự cố y khoa.
Câu 16: Mục tiêu chính của "Marketing y tế" (Healthcare marketing) là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cơ sở y tế.
- B. Cạnh tranh với các cơ sở y tế khác để thu hút bệnh nhân.
- C. Thông tin, giáo dục và thu hút người dân sử dụng các dịch vụ y tế phù hợp, nâng cao sức khỏe cộng đồng.
- D. Quảng bá thương hiệu và hình ảnh của cơ sở y tế.
Câu 17: Đâu là ví dụ về "Đạo đức vị mô" (Macro-ethics) trong y tế?
- A. Quyết định có nên tiết lộ thông tin bệnh án cho người thân của bệnh nhân hay không.
- B. Xử lý tình huống xung đột lợi ích giữa bác sĩ và bệnh nhân.
- C. Đảm bảo sự công bằng trong tiếp cận dịch vụ y tế cho mọi bệnh nhân tại bệnh viện.
- D. Phân bổ ngân sách y tế quốc gia cho các chương trình chăm sóc sức khỏe khác nhau.
Câu 18: Phương pháp "Quản lý tinh gọn" (Lean management) có thể giúp bệnh viện cải thiện điều gì?
- A. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên y tế.
- B. Giảm thời gian chờ đợi của bệnh nhân và tối ưu hóa quy trình làm việc.
- C. Nâng cao trình độ chuyên môn của bác sĩ.
- D. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế.
Câu 19: Chỉ số "Tỷ lệ giường bệnh/10.000 dân" thường được sử dụng để đánh giá khía cạnh nào của hệ thống y tế?
- A. Chất lượng dịch vụ y tế.
- B. Hiệu quả chi phí y tế.
- C. Năng lực cung cấp dịch vụ y tế (khả năng tiếp cận dịch vụ).
- D. Mức độ hài lòng của người dân với dịch vụ y tế.
Câu 20: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, thách thức nào sau đây đặt ra cho ngành y tế Việt Nam?
- A. Nâng cao năng lực cạnh tranh để đáp ứng yêu cầu chất lượng và tiêu chuẩn quốc tế.
- B. Nguy cơ chảy máu chất xám sang các nước phát triển.
- C. Sự xâm nhập của các loại thuốc và thiết bị y tế kém chất lượng.
- D. Áp lực giảm chi phí y tế để cạnh tranh về giá.
Câu 21: Loại hình nghiên cứu khoa học nào phù hợp nhất để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế cộng đồng?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang.
- B. Nghiên cứu bệnh chứng.
- C. Nghiên cứu can thiệp (thử nghiệm).
- D. Nghiên cứu thuần tập.
Câu 22: Trong quản lý nhân lực y tế, "Đánh giá 360 độ" (360-degree feedback) mang lại lợi ích gì?
- A. Giảm thiểu chi phí đánh giá nhân viên.
- B. Cung cấp thông tin phản hồi đa chiều và khách quan về năng lực của nhân viên.
- C. Đơn giản hóa quy trình đánh giá nhân viên.
- D. Tăng cường tính cạnh tranh giữa các nhân viên.
Câu 23: Đâu là ví dụ về "Dịch vụ y tế tích hợp" (Integrated healthcare services)?
- A. Khám bệnh theo yêu cầu tại bệnh viện tư.
- B. Chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia.
- C. Dịch vụ cấp cứu ngoại viện.
- D. Mô hình bác sĩ gia đình kết hợp chăm sóc tại nhà và tại phòng khám.
Câu 24: Chính sách "Xã hội hóa y tế" ở Việt Nam nhằm mục tiêu chính là gì?
- A. Tăng cường vai trò quản lý nhà nước đối với y tế.
- B. Đảm bảo cung cấp dịch vụ y tế miễn phí cho mọi người dân.
- C. Huy động nguồn lực xã hội và tư nhân để phát triển y tế, giảm gánh nặng cho ngân sách nhà nước.
- D. Tập trung đầu tư cho y tế công lập, hạn chế phát triển y tế tư nhân.
Câu 25: Trong quản lý tài chính bệnh viện, "Phân tích điểm hòa vốn" (Break-even analysis) giúp xác định điều gì?
- A. Mức doanh thu tối thiểu cần đạt được để bệnh viện không bị lỗ.
- B. Lợi nhuận tối đa mà bệnh viện có thể đạt được.
- C. Tổng chi phí hoạt động của bệnh viện trong một kỳ.
- D. Hiệu quả sử dụng vốn của bệnh viện.
Câu 26: Yếu tố nào sau đây không thuộc về "Văn hóa an toàn người bệnh" (Patient safety culture) trong bệnh viện?
- A. Báo cáo sự cố y khoa không trừng phạt.
- B. Học hỏi từ sai sót và sự cố.
- C. Giao tiếp cởi mở và hiệu quả giữa nhân viên y tế.
- D. Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế hiện đại.
Câu 27: Trong quản lý chuỗi cung ứng vật tư y tế, "Quản lý tồn kho theo mô hình Just-in-Time" (JIT inventory management) có ưu điểm gì?
- A. Đảm bảo luôn có đủ vật tư y tế dự trữ cho mọi tình huống.
- B. Giảm chi phí lưu trữ và quản lý kho, giảm nguy cơ vật tư hết hạn sử dụng.
- C. Tăng cường khả năng mặc cả với nhà cung cấp để có giá tốt hơn.
- D. Đơn giản hóa quy trình đặt hàng và mua sắm vật tư.
Câu 28: Hình thức tổ chức mạng lưới y tế theo "Mô hình tham gia" (Participatory model) đề cao vai trò của đối tượng nào?
- A. Chính phủ và cơ quan quản lý y tế.
- B. Nhân viên y tế và các chuyên gia.
- C. Cộng đồng và người dân.
- D. Các tổ chức phi chính phủ và nhà tài trợ.
Câu 29: Trong quản lý dự án y tế, "Sơ đồ Gantt" (Gantt chart) được sử dụng để làm gì?
- A. Phân tích rủi ro và quản lý rủi ro dự án.
- B. Lập kế hoạch và theo dõi tiến độ thực hiện các công việc trong dự án.
- C. Quản lý nguồn lực và chi phí dự án.
- D. Đánh giá hiệu quả và kết quả dự án.
Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) là gì?
- A. Đạt được mức sức khỏe cao nhất cho tất cả mọi người trên toàn thế giới.
- B. Xóa bỏ hoàn toàn bệnh tật trên toàn cầu.
- C. Phối hợp và hỗ trợ các quốc gia trong ứng phó với các đại dịch.
- D. Cung cấp viện trợ y tế cho các nước nghèo và đang phát triển.