Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mô hình tổ chức y tế nào tập trung vào việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe ban đầu toàn diện, liên tục và phối hợp, thường được thực hiện tại tuyến y tế cơ sở?
- A. Mô hình bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh
- B. Mô hình trung tâm y tế chuyên sâu
- C. Mô hình phòng khám đa khoa/trạm y tế xã
- D. Mô hình bệnh viện tư nhân quốc tế
Câu 2: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, công cụ "Sơ đồ xương cá" (Fishbone diagram) thường được sử dụng để làm gì?
- A. Đo lường sự hài lòng của người bệnh
- B. Xác định và phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
- C. Theo dõi tiến độ thực hiện cải tiến chất lượng
- D. Chuẩn hóa quy trình làm việc
Câu 3: Một bệnh viện đang đối mặt với tình trạng quá tải tại khoa cấp cứu. Giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường thêm giường bệnh tại khoa cấp cứu
- B. Chuyển bớt bệnh nhân sang các khoa khác
- C. Tuyển thêm nhân viên y tế cho khoa cấp cứu
- D. Tối ưu hóa quy trình tiếp nhận và phân loại bệnh nhân cấp cứu
Câu 4: Yếu tố nào sau đây thuộc về "môi trường bên ngoài" ảnh hưởng đến hoạt động của một tổ chức y tế?
- A. Chính sách bảo hiểm y tế quốc gia
- B. Năng lực chuyên môn của đội ngũ y bác sĩ
- C. Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế
- D. Văn hóa tổ chức của bệnh viện
Câu 5: Trong quản lý nhân lực y tế, "mô tả công việc" (job description) có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc
- B. Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên
- C. Đào tạo và phát triển nhân viên
- D. Xây dựng hệ thống lương thưởng
Câu 6: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá nhu cầu đào tạo của nhân viên y tế trong một tổ chức?
- A. Phân tích báo cáo tài chính
- B. Đánh giá sự hài lòng của người bệnh
- C. Khảo sát và phỏng vấn nhân viên
- D. So sánh với tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
Câu 7: Trong quản lý tài chính bệnh viện, "chi phí biến đổi" (variable costs) là loại chi phí nào?
- A. Chi phí thuê nhà xưởng
- B. Chi phí khấu hao thiết bị y tế
- C. Chi phí lương nhân viên quản lý
- D. Chi phí thuốc và vật tư y tế tiêu hao
Câu 8: Chức năng "kiểm soát" trong quản lý tổ chức y tế bao gồm hoạt động nào sau đây?
- A. Xây dựng kế hoạch chiến lược
- B. Đánh giá và so sánh kết quả thực hiện với mục tiêu
- C. Phân công nhiệm vụ cho nhân viên
- D. Truyền đạt thông tin trong tổ chức
Câu 9: "Quản lý theo mục tiêu" (Management by Objectives - MBO) là phương pháp quản lý tập trung vào yếu tố nào?
- A. Quy trình làm việc chi tiết
- B. Cơ cấu tổ chức phân cấp
- C. Thiết lập và đạt được mục tiêu chung
- D. Kiểm soát chặt chẽ hoạt động hàng ngày
Câu 10: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, vai trò nào sau đây của tổ chức y tế công cộng trở nên đặc biệt quan trọng?
- A. Giám sát dịch bệnh và ứng phó khẩn cấp
- B. Khám chữa bệnh cho cá nhân
- C. Nghiên cứu phát triển thuốc mới
- D. Đào tạo bác sĩ chuyên khoa sâu
Câu 11: Hình thức tổ chức y tế nào hoạt động dựa trên nguyên tắc tự chủ tài chính, tự chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động?
- A. Trung tâm y tế dự phòng tuyến huyện
- B. Bệnh viện công lập tự chủ
- C. Trạm y tế xã
- D. Sở Y tế tỉnh
Câu 12: Để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng, chỉ số nào sau đây phản ánh tốt nhất tác động thực sự của chương trình đến sức khỏe cộng đồng?
- A. Số lượng người tham gia chương trình
- B. Mức độ hài lòng của người tham gia
- C. Sự thay đổi về tỷ lệ mắc bệnh hoặc tử vong mục tiêu
- D. Chi phí thực hiện chương trình
Câu 13: Trong quản lý rủi ro bệnh viện, việc xây dựng "kế hoạch ứng phó sự cố" (contingency plan) nhằm mục đích gì?
- A. Ngăn chặn hoàn toàn các sự cố xảy ra
- B. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba
- C. Giảm thiểu chi phí khắc phục sự cố
- D. Chuẩn bị sẵn sàng các biện pháp đối phó khi sự cố xảy ra
Câu 14: "Marketing y tế" có vai trò quan trọng như thế nào đối với các tổ chức y tế hiện nay?
- A. Không quan trọng, vì y tế là dịch vụ thiết yếu
- B. Quan trọng, giúp thu hút người bệnh và nâng cao uy tín
- C. Chỉ quan trọng đối với bệnh viện tư nhân
- D. Chỉ tập trung vào quảng cáo dịch vụ
Câu 15: Đạo đức y tế đóng vai trò như thế nào trong quản lý và hoạt động của các tổ chức y tế?
- A. Là nền tảng cho mọi quyết định và hành động, đảm bảo lợi ích người bệnh
- B. Chỉ cần thiết trong các trường hợp đặc biệt, nhạy cảm
- C. Ít quan trọng hơn so với hiệu quả kinh tế
- D. Chủ yếu liên quan đến quy tắc ứng xử của nhân viên y tế
Câu 16: Trong quản lý thông tin y tế, hệ thống "Hồ sơ bệnh án điện tử" (EMR) mang lại lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm chi phí đầu tư cơ sở vật chất
- B. Tăng số lượng bệnh nhân được khám chữa bệnh
- C. Cải thiện khả năng truy cập và chia sẻ thông tin bệnh nhân
- D. Thay thế hoàn toàn nhân viên y tế
Câu 17: Phương pháp "quản lý tinh gọn" (Lean management) có thể được áp dụng trong bệnh viện để cải thiện điều gì?
- A. Tăng doanh thu bệnh viện
- B. Giảm lãng phí và tối ưu hóa quy trình
- C. Nâng cao trình độ chuyên môn của bác sĩ
- D. Mở rộng quy mô bệnh viện
Câu 18: "Văn hóa an toàn" trong bệnh viện là gì và tại sao nó quan trọng?
- A. Văn hóa chỉ tập trung vào tuân thủ quy định
- B. Văn hóa khuyến khích đổ lỗi khi có sự cố
- C. Văn hóa ít chú trọng đến giao tiếp cởi mở
- D. Văn hóa ưu tiên an toàn người bệnh, khuyến khích báo cáo sự cố và học hỏi
Câu 19: Trong quản lý dự án y tế, "phạm vi dự án" (project scope) cần được xác định rõ ràng để làm gì?
- A. Giảm chi phí dự án
- B. Tăng tốc độ thực hiện dự án
- C. Đảm bảo dự án đi đúng hướng và đạt mục tiêu
- D. Tăng cường sự tham gia của các bên liên quan
Câu 20: "Đấu thầu thuốc" tập trung mang lại lợi ích chính nào cho hệ thống y tế?
- A. Giảm chi phí mua thuốc
- B. Tăng cường chất lượng thuốc
- C. Đảm bảo nguồn cung thuốc ổn định
- D. Thúc đẩy cạnh tranh giữa các nhà sản xuất thuốc
Câu 21: "Chăm sóc lấy người bệnh làm trung tâm" (Patient-centered care) nhấn mạnh điều gì?
- A. Sử dụng công nghệ y tế hiện đại nhất
- B. Tôn trọng nhu cầu, giá trị và sở thích của người bệnh
- C. Tập trung vào điều trị bệnh chuyên sâu
- D. Giảm thiểu thời gian chờ đợi của người bệnh
Câu 22: Trong quản lý biến động (change management) tại bệnh viện, điều gì quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thay đổi?
- A. Áp dụng công nghệ mới nhất
- B. Thay đổi cơ cấu tổ chức hoàn toàn
- C. Giao tiếp hiệu quả và sự tham gia của nhân viên
- D. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật
Câu 23: "Ngân sách hoạt động" (operating budget) của bệnh viện thường được lập kế hoạch cho khoảng thời gian nào?
- A. Một năm tài chính
- B. Năm năm
- C. Mười năm
- D. Theo từng dự án cụ thể
Câu 24: "Chuỗi cung ứng vật tư y tế" hiệu quả có vai trò gì trong hoạt động bệnh viện?
- A. Giảm số lượng nhân viên kho
- B. Tăng giá vật tư y tế
- C. Đơn giản hóa quy trình thanh toán
- D. Đảm bảo cung cấp vật tư y tế kịp thời và đầy đủ
Câu 25: Trong quản lý xung đột tại nơi làm việc trong bệnh viện, phương pháp "hợp tác" (collaboration) thường mang lại kết quả như thế nào?
- A. Kết quả một bên thắng, một bên thua
- B. Kết quả cả hai bên cùng có lợi
- C. Kết quả trì hoãn hoặc tránh né xung đột
- D. Kết quả hòa giải từ bên thứ ba
Câu 26: "Thương hiệu bệnh viện" (hospital branding) có tác động như thế nào đến sự lựa chọn dịch vụ y tế của người dân?
- A. Không có tác động đáng kể
- B. Chỉ ảnh hưởng đến người dân ở thành thị
- C. Ảnh hưởng lớn, tạo niềm tin và sự an tâm
- D. Chỉ quan trọng đối với bệnh viện tư nhân
Câu 27: "Kiểm định chất lượng bệnh viện" (hospital accreditation) mang lại lợi ích nào cho cả bệnh viện và người bệnh?
- A. Chỉ giúp bệnh viện tăng doanh thu
- B. Chỉ giúp người bệnh giảm chi phí khám chữa bệnh
- C. Chỉ tập trung vào cơ sở vật chất
- D. Nâng cao chất lượng dịch vụ, tăng cường sự tin tưởng của người bệnh
Câu 28: Trong quản lý hiệu suất nhân viên y tế, "KPIs" (Key Performance Indicators) được sử dụng để làm gì?
- A. Thay thế đánh giá định kỳ
- B. Đo lường và theo dõi hiệu suất làm việc
- C. Xác định mức lương thưởng
- D. Thăng tiến nhân viên
Câu 29: "Y tế từ xa" (Telemedicine) có tiềm năng lớn nhất trong việc cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế cho đối tượng nào?
- A. Người dân sống ở thành phố lớn
- B. Người có thu nhập cao
- C. Người dân ở vùng sâu vùng xa, khó khăn về đi lại
- D. Người trẻ tuổi, am hiểu công nghệ
Câu 30: Phân tích SWOT được sử dụng trong quản lý chiến lược tổ chức y tế để đánh giá những yếu tố nào?
- A. Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức
- B. Chi phí, lợi nhuận, rủi ro và lợi ích
- C. Nguồn lực, quy trình, con người và công nghệ
- D. Tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi và mục tiêu