Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Quản Lý Y Tế - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Y tế công cộng tập trung vào việc bảo vệ và cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nỗ lực có tổ chức. Hoạt động nào sau đây không phải là một hoạt động cốt lõi của y tế công cộng?
- A. Giám sát và đáp ứng các vấn đề sức khỏe và dịch bệnh.
- B. Xây dựng chính sách và kế hoạch y tế công cộng.
- C. Điều trị các bệnh nhiễm trùng và mãn tính ở từng cá nhân.
- D. Nghiên cứu các giải pháp mới để các vấn đề sức khỏe.
Câu 2: Mô hình "chăm sóc sức khỏe toàn diện" (comprehensive healthcare) nhấn mạnh điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào điều trị bệnh tật ở giai đoạn muộn.
- B. Tiếp cận sức khỏe một cách tổng thể, bao gồm cả phòng bệnh, điều trị và phục hồi chức năng.
- C. Ưu tiên sử dụng công nghệ cao trong chẩn đoán và điều trị.
- D. Chỉ dành cho các bệnh nhân có khả năng chi trả cao.
Câu 3: Trong quản lý bệnh viện, chức năng nào sau đây liên quan đến việc xác định mục tiêu, lập kế hoạch và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu đó?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Tổ chức (Organizing)
- C. Lãnh đạo (Leading)
- D. Kiểm soát (Controlling)
Câu 4: Hình thức tổ chức y tế nào sau đây thường tập trung vào cung cấp dịch vụ chăm sóc ban đầu và dự phòng bệnh tật cho một cộng đồng dân cư cụ thể?
- A. Bệnh viện đa khoa tuyến tỉnh
- B. Bệnh viện chuyên khoa trung ương
- C. Phòng khám đa khoa tư nhân
- D. Trạm y tế xã/phường
Câu 5: Nguyên tắc "công bằng trong chăm sóc sức khỏe" (equity in healthcare) nhấn mạnh điều gì?
- A. Cung cấp dịch vụ y tế giống nhau cho tất cả mọi người.
- B. Đảm bảo mọi người có cơ hội tiếp cận dịch vụ y tế cần thiết, đặc biệt là nhóm yếu thế.
- C. Ưu tiên người giàu và có địa vị xã hội cao được chăm sóc y tế tốt nhất.
- D. Giảm chi phí y tế bằng cách hạn chế cung cấp dịch vụ cho một số nhóm dân cư.
Câu 6: Trong dịch tễ học, "tỷ lệ hiện mắc" (prevalence) đo lường điều gì?
- A. Số ca bệnh mới phát sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
- B. Nguy cơ mắc bệnh của một nhóm dân số cụ thể.
- C. Tổng số ca bệnh (cả cũ và mới) hiện có tại một thời điểm trong dân số.
- D. Tỷ lệ tử vong do một bệnh cụ thể.
Câu 7: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của một chương trình can thiệp y tế công cộng quy mô lớn?
- A. Nghiên cứu mô tả cắt ngang (Descriptive cross-sectional study)
- B. Nghiên cứu can thiệp có đối chứng (Controlled intervention study)
- C. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- D. Nghiên cứu định tính (Qualitative study)
Câu 8: Hình thức tài chính y tế nào dựa trên việc người dân đóng góp một khoản phí định kỳ để được tiếp cận các dịch vụ y tế trong gói bảo hiểm?
- A. Chi trả trực tiếp từ túi tiền (Out-of-pocket payment)
- B. Ngân sách nhà nước cấp trực tiếp cho cơ sở y tế (Direct government funding)
- C. Bảo hiểm y tế (Health insurance)
- D. Viện trợ quốc tế (International aid)
Câu 9: Trong quản lý chất lượng dịch vụ y tế, "vòng tròn Deming" (PDCA cycle) là viết tắt của các bước nào?
- A. Problem - Diagnosis - Cure - Advance
- B. Prescribe - Deliver - Confirm - Adjust
- C. Prioritize - Develop - Control - Assess
- D. Plan - Do - Check - Act
Câu 10: Yếu tố nào sau đây không phải là một thành phần chính của hệ thống y tế theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO)?
- A. Cơ sở vật chất y tế (Health facilities)
- B. Nhân lực y tế (Health workforce)
- C. Thể thao chuyên nghiệp (Professional sports)
- D. Hệ thống thông tin y tế (Health information systems)
Câu 11: Trong quản lý nhân lực y tế, "đãi ngộ và phúc lợi" (compensation and benefits) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Thu hút, giữ chân và tạo động lực cho nhân viên y tế.
- B. Giảm chi phí hoạt động của cơ sở y tế.
- C. Tăng cường kỷ luật lao động.
- D. Đơn giản hóa quy trình quản lý nhân sự.
Câu 12: Loại hình nghiên cứu dịch tễ học nào phù hợp nhất để xác định các yếu tố nguy cơ của một bệnh hiếm gặp?
- A. Nghiên cứu thuần tập (Cohort study)
- B. Nghiên cứu bệnh chứng (Case-control study)
- C. Nghiên cứu cắt ngang (Cross-sectional study)
- D. Thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (Randomized controlled trial)
Câu 13: "Chăm sóc sức khỏe ban đầu" (Primary Health Care - PHC) nhấn mạnh vai trò quan trọng của yếu tố nào sau đây?
- A. Công nghệ y tế tiên tiến.
- B. Đội ngũ bác sĩ chuyên khoa sâu.
- C. Sự tham gia của cộng đồng.
- D. Cơ sở vật chất y tế hiện đại.
Câu 14: Trong phân tích SWOT cho một bệnh viện, yếu tố "Điểm mạnh" (Strengths) thường bao gồm khía cạnh nào?
- A. Đội ngũ y bác sĩ có trình độ chuyên môn cao.
- B. Sự gia tăng nhu cầu dịch vụ y tế trong khu vực.
- C. Sự cạnh tranh từ các bệnh viện tư nhân mới mở.
- D. Thiếu nguồn vốn đầu tư cho trang thiết bị.
Câu 15: Mục tiêu chính của "quản lý rủi ro" (risk management) trong bệnh viện là gì?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho bệnh viện.
- B. Giảm thiểu các sự cố y khoa và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
- C. Nâng cao danh tiếng của bệnh viện trên thị trường.
- D. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về y tế.
Câu 16: "Đạo đức y tế" (medical ethics) đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng quyết định nào?
- A. Quyết định về đầu tư trang thiết bị y tế.
- B. Quyết định về chính sách nhân sự của bệnh viện.
- C. Quyết định liên quan đến chăm sóc và điều trị bệnh nhân.
- D. Quyết định về giá dịch vụ y tế.
Câu 17: Trong bối cảnh dịch bệnh truyền nhiễm, biện pháp "giám sát dịch tễ" (epidemiological surveillance) có vai trò chính là gì?
- A. Điều trị triệt để các ca bệnh hiện có.
- B. Nghiên cứu vắc-xin và thuốc điều trị mới.
- C. Tuyên truyền nâng cao nhận thức về phòng bệnh.
- D. Phát hiện sớm, theo dõi và đánh giá tình hình dịch bệnh.
Câu 18: "Y tế dự phòng" (preventive medicine) tập trung vào các hoạt động nào?
- A. Ngăn ngừa bệnh tật và tăng cường sức khỏe.
- B. Điều trị các bệnh mãn tính ở giai đoạn cuối.
- C. Phục hồi chức năng cho người bệnh sau điều trị.
- D. Nghiên cứu các phương pháp điều trị mới.
Câu 19: "Tiếp thị xã hội" (social marketing) trong y tế công cộng được sử dụng để làm gì?
- A. Quảng bá các dịch vụ y tế tư nhân.
- B. Thúc đẩy hành vi sức khỏe tích cực trong cộng đồng.
- C. Tăng doanh thu cho các cơ sở y tế công.
- D. Cạnh tranh với các sản phẩm và dịch vụ không lành mạnh.
Câu 20: Trong quản lý tài chính bệnh viện, "ngân sách hoạt động" (operating budget) chủ yếu bao gồm khoản chi nào?
- A. Chi phí xây dựng cơ sở hạ tầng mới.
- B. Chi phí mua sắm trang thiết bị y tế lớn.
- C. Chi phí lương nhân viên, vật tư y tế tiêu hao và điện nước.
- D. Chi phí trả nợ vay ngân hàng.
Câu 21: "Hệ thống thông tin quản lý y tế" (Health Management Information System - HMIS) có vai trò chính là gì?
- A. Trực tiếp điều trị bệnh nhân.
- B. Cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh từ xa.
- C. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử cá nhân.
- D. Thu thập, phân tích và cung cấp thông tin hỗ trợ quản lý y tế.
Câu 22: Mô hình "bệnh viện công - tư kết hợp" (public-private partnership in hospitals) có ưu điểm chính là gì?
- A. Giảm chi phí y tế cho người dân.
- B. Huy động vốn tư nhân để nâng cao chất lượng dịch vụ y tế công.
- C. Đảm bảo bệnh viện công hoạt động hoàn toàn tự chủ về tài chính.
- D. Giảm sự can thiệp của nhà nước vào hoạt động bệnh viện.
Câu 23: Trong quản lý chuỗi cung ứng vật tư y tế, "quản lý tồn kho hiệu quả" (efficient inventory management) giúp đạt được mục tiêu nào?
- A. Tăng giá vật tư y tế để tăng doanh thu.
- B. Giảm số lượng nhà cung cấp để đơn giản hóa quy trình.
- C. Đảm bảo có đủ vật tư khi cần và tránh lãng phí do tồn kho quá nhiều.
- D. Tập trung mua sắm vật tư từ một số nhà cung cấp lớn.
Câu 24: "Nghiên cứu hành vi sức khỏe" (health behavior research) đóng góp như thế nào vào công tác y tế công cộng?
- A. Phát triển thuốc và vắc-xin mới.
- B. Cải thiện kỹ năng chẩn đoán và điều trị của bác sĩ.
- C. Xây dựng cơ sở hạ tầng y tế hiện đại.
- D. Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng các chương trình can thiệp thay đổi hành vi sức khỏe.
Câu 25: "Đánh giá công nghệ y tế" (Health Technology Assessment - HTA) được sử dụng để làm gì?
- A. Đánh giá hiệu quả, an toàn, chi phí và các tác động khác của công nghệ y tế.
- B. Quảng bá các công nghệ y tế mới nhất đến người dân.
- C. Tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ y tế.
- D. Đơn giản hóa quy trình phê duyệt công nghệ y tế mới.
Câu 26: Trong quản lý chất lượng, "chỉ số chất lượng" (quality indicator) được sử dụng để làm gì?
- A. Thay thế cho việc kiểm tra chất lượng trực tiếp.
- B. Đo lường và theo dõi mức độ chất lượng dịch vụ y tế.
- C. Xác định nguyên nhân gốc rễ của các vấn đề chất lượng.
- D. Đưa ra các giải pháp cải tiến chất lượng.
Câu 27: "Luật pháp và chính sách y tế" (health law and policy) có vai trò như thế nào trong hệ thống y tế?
- A. Chỉ áp dụng cho các cơ sở y tế công lập.
- B. Không ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của cơ sở y tế.
- C. Quy định khuôn khổ pháp lý và định hướng phát triển cho hệ thống y tế.
- D. Chỉ tập trung vào bảo vệ quyền lợi của người bệnh.
Câu 28: "Truyền thông nguy cơ" (risk communication) trong y tế công cộng đặc biệt quan trọng trong tình huống nào?
- A. Khi giới thiệu một dịch vụ y tế mới.
- B. Khi tổ chức các chương trình khám sức khỏe định kỳ.
- C. Khi thực hiện các chiến dịch tiêm chủng mở rộng.
- D. Trong các tình huống khẩn cấp về sức khỏe cộng đồng như dịch bệnh.
Câu 29: "Nghiên cứu hệ thống y tế" (health systems research) tập trung vào việc cải thiện khía cạnh nào của hệ thống y tế?
- A. Phát triển các phương pháp điều trị bệnh mới.
- B. Hiệu quả, công bằng, khả năng tiếp cận và chất lượng của hệ thống y tế.
- C. Nâng cao trình độ chuyên môn của nhân viên y tế.
- D. Xây dựng thêm nhiều bệnh viện và cơ sở y tế.
Câu 30: Trong quản lý sự thay đổi tổ chức (organizational change management) trong bệnh viện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thành công?
- A. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.
- B. Tăng cường kiểm soát và kỷ luật.
- C. Sự tham gia và ủng hộ của nhân viên.
- D. Thay đổi cơ cấu tổ chức một cách nhanh chóng.