Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online – Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động – Đề 01

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động - Đề 01

Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một xưởng sản xuất, công nhân A được giao nhiệm vụ lắp ráp 20 sản phẩm mỗi ca làm việc 8 tiếng. Đây là một ví dụ về loại mức lao động nào?

  • A. Mức sản lượng
  • B. Mức thời gian
  • C. Mức phục vụ
  • D. Mức biên chế

Câu 2: Để xây dựng mức thời gian cho một công đoạn sản xuất mới, phương pháp nào sau đây chú trọng vào việc phân tích các yếu tố cấu thành công việc và thời gian cần thiết cho mỗi yếu tố?

  • A. Phương pháp kinh nghiệm thống kê
  • B. Phương pháp so sánh điển hình
  • C. Phương pháp phân tích định mức
  • D. Phương pháp chụp ảnh ngày làm việc

Câu 3: Thời gian nào sau đây được coi là thời gian hao phí hợp lý, cần thiết để người lao động phục hồi sức khỏe và duy trì khả năng làm việc trong ca?

  • A. Thời gian ngừng việc do thiếu vật tư
  • B. Thời gian nghỉ giải lao và ăn ca
  • C. Thời gian làm các công việc không được giao
  • D. Thời gian khắc phục sự cố máy móc do lỗi chủ quan

Câu 4: Trong quá trình chụp ảnh ngày làm việc, cán bộ quan sát ghi nhận được tỷ lệ thời gian phục vụ chiếm 20% tổng thời gian ca làm việc. Mục đích chính của việc xác định tỷ lệ này là gì?

  • A. Tính toán tiền lương cho người lao động
  • B. Xác định mức độ phức tạp của công việc
  • C. Đánh giá năng suất lao động cá nhân
  • D. Phát hiện các yếu tố lãng phí thời gian và đề xuất biện pháp khắc phục

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc điều kiện tổ chức - kỹ thuật ảnh hưởng đến mức lao động?

  • A. Trình độ cơ khí hóa, tự động hóa sản xuất
  • B. Mức độ trang bị và sử dụng công cụ, thiết bị
  • C. Trình độ lành nghề của người lao động
  • D. Quy trình công nghệ và phương pháp làm việc

Câu 6: Khi áp dụng mức sản lượng mới, năng suất lao động của công nhân tăng lên. Điều gì sau đây có thể KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thay đổi này?

  • A. Mức sản lượng được xây dựng khoa học và sát thực tế hơn
  • B. Quy trình công nghệ được cải tiến, loại bỏ thao tác thừa
  • C. Người lao động được đào tạo nâng cao tay nghề
  • D. Giá nguyên vật liệu đầu vào tăng lên

Câu 7: Trong các loại thời gian sau, thời gian nào thuộc thời gian chuẩn bị kết thúc?

  • A. Thời gian thực hiện các thao tác công nghệ
  • B. Thời gian dọn dẹp vệ sinh nơi làm việc cuối ca
  • C. Thời gian nghỉ giải lao giữa ca
  • D. Thời gian nhận và chuẩn bị vật tư đầu ca

Câu 8: Mục tiêu chính của việc tổ chức nơi làm việc khoa học KHÔNG bao gồm:

  • A. Nâng cao năng suất lao động
  • B. Giảm thiểu tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp
  • C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá nhân
  • D. Tạo môi trường làm việc thuận tiện và thoải mái

Câu 9: Phương pháp bấm giờ nào thích hợp sử dụng khi các bước công việc lặp đi lặp lại theo một trình tự nhất định và thời gian thực hiện mỗi bước tương đối ổn định?

  • A. Bấm giờ liên tục
  • B. Bấm giờ chọn điểm
  • C. Chụp ảnh ngày làm việc
  • D. Phương pháp kinh nghiệm thống kê

Câu 10: Khi xây dựng mức lao động, việc lấy ý kiến của người lao động trực tiếp sản xuất có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì mức lao động do cán bộ kỹ thuật quyết định
  • B. Rất quan trọng, giúp mức lao động sát thực tế và khả thi
  • C. Chỉ cần thiết khi có tranh chấp về mức lao động
  • D. Ít quan trọng, chủ yếu để thông báo cho người lao động biết

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp nên xem xét sửa đổi mức lao động hiện hành?

  • A. Khi doanh nghiệp áp dụng công nghệ sản xuất mới
  • B. Khi giá cả thị trường của sản phẩm biến động
  • C. Khi người lao động yêu cầu tăng lương
  • D. Khi có sự thay đổi về cơ cấu tổ chức quản lý

Câu 12: Để xác định hệ số điều chỉnh thời gian thao tác (Hod) trong phương pháp bấm giờ, yếu tố nào sau đây được xem xét?

  • A. Mức độ phức tạp của công việc
  • B. Số lượng sản phẩm cần hoàn thành
  • C. Nhịp độ làm việc của người lao động được quan sát so với nhịp độ chuẩn
  • D. Thời gian nghỉ ngơi cần thiết trong ca

Câu 13: Loại thời gian nào sau đây KHÔNG được tính vào thời gian tác nghiệp (Ttg) khi xây dựng mức thời gian?

  • A. Thời gian thực hiện các thao tác công nghệ chính
  • B. Thời gian đi vệ sinh cá nhân
  • C. Thời gian thực hiện các thao tác phụ trợ
  • D. Thời gian thực hiện các thao tác phục vụ

Câu 14: Trong công thức tính mức thời gian gia công sản phẩm (MTG), đại lượng nào sau đây thường được biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm (%)?

  • A. Thời gian tác nghiệp định mức (Ttgđm)
  • B. Thời gian chuẩn bị kết thúc (TCK)
  • C. Thời gian thao tác (TT)
  • D. Thời gian phục vụ và thời gian nghỉ ngơi (Tpv, Tnn)

Câu 15: Để đảm bảo tính chính xác và khách quan của số liệu bấm giờ, cán bộ bấm giờ cần thực hiện yêu cầu nào sau đây?

  • A. Chỉ bấm giờ người lao động có năng suất cao nhất
  • B. Bấm giờ trong điều kiện làm việc lý tưởng nhất
  • C. Quan sát và bấm giờ một cách khách quan, không can thiệp vào quá trình làm việc
  • D. Ước lượng thời gian bằng mắt thường để tiết kiệm thời gian bấm giờ

Câu 16: Trong phân loại hao phí thời gian làm việc, thời gian ngừng việc do mất điện đột ngột được xếp vào loại nào?

  • A. Hao phí thời gian khách quan, chính đáng
  • B. Hao phí thời gian chủ quan, không chính đáng
  • C. Hao phí thời gian do tổ chức sản xuất kém
  • D. Hao phí thời gian do kỹ thuật sản xuất lạc hậu

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tổ chức để nâng cao năng suất lao động?

  • A. Phân công lao động hợp lý, chuyên môn hóa
  • B. Cải tiến quy trình quản lý sản xuất
  • C. Hoàn thiện hệ thống thông tin và điều hành sản xuất
  • D. Đầu tư máy móc thiết bị hiện đại

Câu 18: Khi phân tích phiếu chụp ảnh ngày làm việc, tỷ lệ thời gian nào càng cao thì càng thể hiện tiềm năng cải tiến tổ chức lao động lớn?

  • A. Thời gian nghỉ ngơi và nhu cầu tự nhiên
  • B. Thời gian lãng phí do nguyên nhân tổ chức
  • C. Thời gian thao tác công nghệ
  • D. Thời gian phục vụ nơi làm việc

Câu 19: Trong các phương pháp xây dựng mức lao động, phương pháp nào dựa trên kinh nghiệm và số liệu thống kê quá khứ là chủ yếu?

  • A. Phương pháp kinh nghiệm thống kê
  • B. Phương pháp phân tích định mức
  • C. Phương pháp so sánh điển hình
  • D. Phương pháp bấm giờ

Câu 20: Để xác định mức phục vụ cho nhân viên bảo trì máy móc trong một phân xưởng, loại mức lao động nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Mức sản lượng
  • B. Mức thời gian
  • C. Mức phục vụ
  • D. Mức biên chế

Câu 21: Khi doanh nghiệp muốn khuyến khích người lao động nâng cao năng suất, hình thức trả lương nào sau đây gắn trực tiếp nhất với kết quả định mức lao động?

  • A. Trả lương theo vị trí công việc
  • B. Trả lương theo sản phẩm
  • C. Trả lương theo thời gian
  • D. Trả lương khoán

Câu 22: Trong quá trình xây dựng mức lao động, việc xác định "bước công việc hợp lý nhất" có ý nghĩa gì?

  • A. Đảm bảo mức lao động được xây dựng trên cơ sở phương pháp làm việc tiên tiến, hiệu quả
  • B. Giảm thiểu thời gian quan sát và bấm giờ
  • C. Đơn giản hóa quy trình xây dựng mức lao động
  • D. Tăng tính cạnh tranh giữa các phương án mức lao động

Câu 23: Loại mức lao động nào thường được áp dụng cho các công việc có tính chất lặp đi lặp lại, khối lượng sản phẩm lớn?

  • A. Mức sản lượng
  • B. Mức thời gian
  • C. Mức phục vụ
  • D. Mức biên chế

Câu 24: Để đánh giá mức độ căng thẳng, nặng nhọc của lao động, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp định mức lao động?

  • A. Phương pháp thống kê kinh tế
  • B. Phương pháp điều tra xã hội học
  • C. Phương pháp phân tích chi phí - lợi ích
  • D. Nghiên cứu về sinh lý và tâm lý lao động

Câu 25: Khi áp dụng mức lao động trong thực tế, yếu tố nào sau đây cần được thường xuyên theo dõi và đánh giá?

  • A. Số lượng cán bộ quản lý tham gia giám sát
  • B. Sự phù hợp của mức lao động với điều kiện sản xuất thực tế và phản ứng của người lao động
  • C. Mức độ tuân thủ nội quy lao động của người lao động
  • D. Tình hình biến động giá cả nguyên vật liệu

Câu 26: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố "vật chất - kỹ thuật"?

  • A. Trình độ chuyên môn và tay nghề của người lao động
  • B. Mức độ động viên và khuyến khích người lao động
  • C. Trình độ công nghệ và trang thiết bị sản xuất
  • D. Trình độ quản lý và tổ chức lao động

Câu 27: Để giảm thời gian chuẩn bị kết thúc ca làm việc, giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả nhất?

  • A. Kéo dài thời gian ca làm việc
  • B. Chuẩn hóa và tối ưu hóa quy trình bàn giao ca và vệ sinh nơi làm việc
  • C. Tăng cường giám sát và nhắc nhở người lao động
  • D. Giảm bớt các công việc chuẩn bị kết thúc

Câu 28: Phương pháp "so sánh điển hình" trong xây dựng mức lao động thường được áp dụng trong trường hợp nào?

  • A. Khi không có đủ thời gian để thực hiện bấm giờ và chụp ảnh
  • B. Khi công việc hoàn toàn mới và chưa có kinh nghiệm định mức
  • C. Khi có công việc tương tự đã được định mức trước đó và có số liệu thực tế tin cậy
  • D. Khi công việc có tính chất phức tạp và thay đổi thường xuyên

Câu 29: Trong công tác định mức lao động, thuật ngữ "hệ số phẩm chất công việc" (CBCV) dùng để phản ánh điều gì?

  • A. Năng suất lao động trung bình của công nhân lành nghề
  • B. Tỷ lệ thời gian hao phí hợp lý trong ca làm việc
  • C. Mức độ hoàn thành nhiệm vụ được giao của người lao động
  • D. Mức độ phức tạp, nặng nhọc, độc hại của công việc so với điều kiện lao động trung bình

Câu 30: Để đảm bảo tính khoa học và khách quan của công tác định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng các phương pháp nghiên cứu và phân tích khoa học, dựa trên số liệu và thực tế
  • B. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và hướng dẫn của cấp trên
  • C. Tham khảo ý kiến của các chuyên gia và nhà quản lý giàu kinh nghiệm
  • D. Đảm bảo mức lao động có tính thách thức cao để khuyến khích năng suất

1 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong một xưởng sản xuất, công nhân A được giao nhiệm vụ lắp ráp 20 sản phẩm mỗi ca làm việc 8 tiếng. Đây là một ví dụ về loại mức lao động nào?

2 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Để xây dựng mức thời gian cho một công đoạn sản xuất mới, phương pháp nào sau đây chú trọng vào việc phân tích các yếu tố cấu thành công việc và thời gian cần thiết cho mỗi yếu tố?

3 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Thời gian nào sau đây được coi là thời gian hao phí hợp lý, cần thiết để người lao động phục hồi sức khỏe và duy trì khả năng làm việc trong ca?

4 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong quá trình chụp ảnh ngày làm việc, cán bộ quan sát ghi nhận được tỷ lệ thời gian phục vụ chiếm 20% tổng thời gian ca làm việc. Mục đích chính của việc xác định tỷ lệ này là gì?

5 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc điều kiện tổ chức - kỹ thuật ảnh hưởng đến mức lao động?

6 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi áp dụng mức sản lượng mới, năng suất lao động của công nhân tăng lên. Điều gì sau đây có thể KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến sự thay đổi này?

7 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các loại thời gian sau, thời gian nào thuộc thời gian chuẩn bị kết thúc?

8 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Mục tiêu chính của việc tổ chức nơi làm việc khoa học KHÔNG bao gồm:

9 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Phương pháp bấm giờ nào thích hợp sử dụng khi các bước công việc lặp đi lặp lại theo một trình tự nhất định và thời gian thực hiện mỗi bước tương đối ổn định?

10 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Khi xây dựng mức lao động, việc lấy ý kiến của người lao động trực tiếp sản xuất có vai trò quan trọng như thế nào?

11 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong trường hợp nào sau đây, doanh nghiệp nên xem xét sửa đổi mức lao động hiện hành?

12 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để xác định hệ số điều chỉnh thời gian thao tác (Hod) trong phương pháp bấm giờ, yếu tố nào sau đây được xem xét?

13 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Loại thời gian nào sau đây KHÔNG được tính vào thời gian tác nghiệp (Ttg) khi xây dựng mức thời gian?

14 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong công thức tính mức thời gian gia công sản phẩm (MTG), đại lượng nào sau đây thường được biểu diễn bằng tỷ lệ phần trăm (%)?

15 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Để đảm bảo tính chính xác và khách quan của số liệu bấm giờ, cán bộ bấm giờ cần thực hiện yêu cầu nào sau đây?

16 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong phân loại hao phí thời gian làm việc, thời gian ngừng việc do mất điện đột ngột được xếp vào loại nào?

17 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tổ chức để nâng cao năng suất lao động?

18 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi phân tích phiếu chụp ảnh ngày làm việc, tỷ lệ thời gian nào càng cao thì càng thể hiện tiềm năng cải tiến tổ chức lao động lớn?

19 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong các phương pháp xây dựng mức lao động, phương pháp nào dựa trên kinh nghiệm và số liệu thống kê quá khứ là chủ yếu?

20 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để xác định mức phục vụ cho nhân viên bảo trì máy móc trong một phân xưởng, loại mức lao động nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi doanh nghiệp muốn khuyến khích người lao động nâng cao năng suất, hình thức trả lương nào sau đây gắn trực tiếp nhất với kết quả định mức lao động?

22 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong quá trình xây dựng mức lao động, việc xác định 'bước công việc hợp lý nhất' có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Loại mức lao động nào thường được áp dụng cho các công việc có tính chất lặp đi lặp lại, khối lượng sản phẩm lớn?

24 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để đánh giá mức độ căng thẳng, nặng nhọc của lao động, phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp định mức lao động?

25 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi áp dụng mức lao động trong thực tế, yếu tố nào sau đây cần được thường xuyên theo dõi và đánh giá?

26 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm yếu tố 'vật chất - kỹ thuật'?

27 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để giảm thời gian chuẩn bị kết thúc ca làm việc, giải pháp nào sau đây mang tính hệ thống và hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Phương pháp 'so sánh điển hình' trong xây dựng mức lao động thường được áp dụng trong trường hợp nào?

29 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong công tác định mức lao động, thuật ngữ 'hệ số phẩm chất công việc' (CBCV) dùng để phản ánh điều gì?

30 / 30

Category: Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Định Mức Lao Động

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để đảm bảo tính khoa học và khách quan của công tác định mức lao động, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

Xem kết quả