Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Quản Lý Kho - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong việc thiết kế bố cục kho hàng, khu vực nào sau đây cần được ưu tiên vị trí gần cửa xuất hàng để tối ưu hóa quy trình?
- A. Khu vực kiểm tra chất lượng hàng nhập
- B. Khu vực soạn hàng (Picking/Packing)
- C. Khu vực lưu trữ hàng hóa dự phòng
- D. Khu vực văn phòng quản lý kho
Câu 2: Phương pháp quản lý hàng tồn kho nào sau đây phù hợp nhất cho các sản phẩm có thời hạn sử dụng ngắn, như thực phẩm tươi sống?
- A. LIFO (Last In, First Out)
- B. EOQ (Economic Order Quantity)
- C. FEFO (First Expired, First Out)
- D. ABC Analysis
Câu 3: Phân tích ABC trong quản lý kho giúp doanh nghiệp tập trung nguồn lực vào việc kiểm soát loại hàng tồn kho nào?
- A. Nhóm A - Hàng hóa có giá trị cao, chiếm tỷ trọng lớn về mặt giá trị.
- B. Nhóm B - Hàng hóa có giá trị trung bình.
- C. Nhóm C - Hàng hóa có giá trị thấp, số lượng lớn.
- D. Tất cả các nhóm hàng tồn kho như nhau.
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro hư hỏng hàng hóa do độ ẩm trong kho, biện pháp nào sau đây là hiệu quả nhất?
- A. Tăng cường thông gió tự nhiên vào ban đêm.
- B. Sử dụng quạt công nghiệp để làm khô không khí.
- C. Phủ bạt kín các lô hàng hóa.
- D. Sử dụng hệ thống hút ẩm hoặc điều hòa không khí.
Câu 5: Trong quy trình nhập kho, bước nào sau đây giúp phát hiện sớm các sai lệch về số lượng hoặc chất lượng hàng hóa so với đơn đặt hàng?
- A. Lập phiếu nhập kho.
- B. Sắp xếp hàng hóa vào vị trí lưu trữ.
- C. Kiểm tra và đối chiếu hàng hóa với chứng từ.
- D. Cập nhật số lượng hàng tồn kho vào hệ thống.
Câu 6: Công nghệ nào sau đây giúp tự động hóa quá trình nhận dạng và theo dõi vị trí của hàng hóa trong kho theo thời gian thực?
- A. Mã vạch (Barcode)
- B. RFID (Radio-Frequency Identification)
- C. EDI (Electronic Data Interchange)
- D. GPS (Global Positioning System)
Câu 7: Phương pháp xếp dỡ hàng hóa nào sau đây thường được áp dụng cho hàng hóa có kích thước và trọng lượng lớn, khó di chuyển bằng tay?
- A. Sử dụng xe nâng (Forklift)
- B. Xếp dỡ thủ công bằng tay
- C. Sử dụng băng tải (Conveyor belt)
- D. Sử dụng robot tự hành (AGV)
Câu 8: Chỉ số KPIs (Key Performance Indicators) nào sau đây đo lường hiệu quả sử dụng không gian kho?
- A. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn
- B. Vòng quay hàng tồn kho
- C. Chi phí lưu kho trung bình trên đơn vị hàng hóa
- D. Tỷ lệ sử dụng không gian kho
Câu 9: Loại hình kho nào sau đây phù hợp để lưu trữ hàng hóa nhập khẩu chờ hoàn tất thủ tục hải quan và nộp thuế?
- A. Kho thường (General warehouse)
- B. Kho ngoại quan (Bonded warehouse)
- C. Kho mát (Cool warehouse)
- D. Kho tự động (Automated warehouse)
Câu 10: Nguyên tắc sắp xếp hàng hóa LIFO (Last In, First Out) phù hợp với loại hàng hóa nào sau đây nhất?
- A. Thực phẩm đóng hộp
- B. Dược phẩm
- C. Vật liệu xây dựng (gạch, cát, xi măng)
- D. Linh kiện điện tử
Câu 11: Hoạt động nào sau đây thuộc quy trình xuất kho?
- A. Kiểm đếm hàng hóa nhập kho
- B. Soạn hàng (Picking) theo đơn đặt hàng
- C. Sắp xếp hàng hóa vào vị trí lưu trữ
- D. Kiểm tra định kỳ chất lượng hàng hóa trong kho
Câu 12: Mục tiêu chính của việc kiểm kê kho định kỳ là gì?
- A. Tối ưu hóa quy trình nhập kho
- B. Đánh giá hiệu suất làm việc của thủ kho
- C. Lập kế hoạch mua hàng cho kỳ tiếp theo
- D. Đối chiếu số lượng hàng tồn kho thực tế với số liệu trên hệ thống
Câu 13: Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp nhất đến quyết định lựa chọn vị trí kho hàng?
- A. Chi phí vận chuyển
- B. Diện tích kho
- C. Trang thiết bị kho
- D. Số lượng nhân viên kho
Câu 14: Để đảm bảo an toàn lao động trong kho, quy tắc 5S tập trung vào yếu tố nào?
- A. Tăng năng suất xếp dỡ hàng hóa
- B. Giảm chi phí bảo trì thiết bị
- C. Tạo môi trường làm việc an toàn và có tổ chức
- D. Nâng cao chất lượng quản lý hàng tồn kho
Câu 15: Khi xây dựng kho lạnh để bảo quản rau quả tươi, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?
- A. Độ ẩm
- B. Nhiệt độ
- C. Ánh sáng
- D. Độ thông thoáng
Câu 16: Trong quản lý rủi ro kho hàng, việc mua bảo hiểm hàng hóa trong kho thuộc biện pháp nào?
- A. Phòng ngừa rủi ro
- B. Giảm thiểu rủi ro
- C. Kiểm soát rủi ro
- D. Chuyển giao rủi ro
Câu 17: Hệ thống WMS (Warehouse Management System) giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả nhất hoạt động nào trong kho?
- A. Vận chuyển hàng hóa
- B. Bán hàng và marketing
- C. Toàn bộ hoạt động kho hàng
- D. Quan hệ khách hàng
Câu 18: Để tối ưu hóa quá trình soạn hàng (picking), phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu quãng đường di chuyển của nhân viên soạn hàng?
- A. Sắp xếp hàng hóa theo mã sản phẩm
- B. Sắp xếp hàng hóa theo tần suất xuất hiện (Popularity)
- C. Sắp xếp hàng hóa theo kích thước
- D. Sắp xếp hàng hóa theo màu sắc
Câu 19: Trong kho hàng nguy hiểm, yếu tố an toàn nào cần được đặc biệt chú trọng?
- A. An ninh chống trộm
- B. Vệ sinh công nghiệp
- C. Kiểm soát nhiệt độ
- D. Phòng cháy và chữa cháy
Câu 20: Mã SKU (Stock Keeping Unit) được sử dụng để làm gì trong quản lý kho?
- A. Định danh và phân loại hàng hóa
- B. Xác định giá bán sản phẩm
- C. Theo dõi lô sản xuất
- D. Quản lý thông tin nhà cung cấp
Câu 21: Phương pháp thông gió tự nhiên trong kho hiệu quả nhất khi nào?
- A. Khi nhiệt độ bên trong và bên ngoài kho bằng nhau
- B. Khi độ ẩm bên trong kho cao hơn bên ngoài
- C. Khi nhiệt độ bên trong kho cao hơn nhiệt độ bên ngoài
- D. Khi có mưa lớn
Câu 22: Chi phí nào sau đây thuộc chi phí lưu kho?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho
- B. Chi phí điện năng sử dụng trong kho
- C. Chi phí mua hàng
- D. Chi phí marketing sản phẩm
Câu 23: Trong thiết kế kho, khu vực tiếp nhận hàng hóa (receiving area) nên được bố trí gần khu vực nào để tối ưu luồng di chuyển?
- A. Khu vực xuất hàng
- B. Khu vực văn phòng kho
- C. Khu vực soạn hàng
- D. Khu vực kiểm tra chất lượng hàng nhập
Câu 24: Khi nào doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng kho tự động (Automated Warehouse)?
- A. Khi doanh nghiệp có nhu cầu xử lý lượng hàng lớn và tốc độ nhanh
- B. Khi doanh nghiệp muốn giảm chi phí thuê kho
- C. Khi doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa đa dạng, số lượng ít
- D. Khi doanh nghiệp ưu tiên sử dụng lao động thủ công
Câu 25: Để quản lý vị trí lưu trữ hàng hóa trong kho, phương pháp "định vị cố định" (fixed location system) có ưu điểm gì?
- A. Tối ưu hóa không gian lưu trữ
- B. Linh hoạt trong việc sắp xếp hàng hóa
- C. Dễ dàng tìm kiếm và lấy hàng hóa
- D. Giảm chi phí đầu tư ban đầu
Câu 26: Trong quản lý chất lượng kho, hoạt động nào sau đây mang tính phòng ngừa?
- A. Kiểm tra chất lượng hàng hóa sau khi nhập kho
- B. Đào tạo nhân viên về quy trình quản lý chất lượng
- C. Xử lý hàng hóa hư hỏng
- D. Khiếu nại nhà cung cấp về hàng kém chất lượng
Câu 27: Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và quản lý đơn hàng trong kho?
- A. Bảng tính Excel
- B. Sổ sách ghi chép thủ công
- C. Email
- D. Phần mềm quản lý kho (WMS)
Câu 28: Để giảm thiểu thất thoát hàng hóa trong kho, biện pháp nào sau đây liên quan đến quản lý nhân sự?
- A. Thực hiện kiểm tra lý lịch nhân viên trước khi tuyển dụng
- B. Lắp đặt camera giám sát
- C. Tăng cường kiểm kê kho định kỳ
- D. Xây dựng quy trình xuất nhập kho chặt chẽ
Câu 29: Trong kho hàng đa năng (multi-purpose warehouse), khu vực nào thường chiếm diện tích lớn nhất?
- A. Khu vực tiếp nhận và xuất hàng
- B. Khu vực văn phòng và hành chính
- C. Khu vực lưu trữ hàng hóa
- D. Khu vực đóng gói và soạn hàng
Câu 30: Mục tiêu của việc tối ưu hóa quản lý kho là gì?
- A. Tăng số lượng hàng hóa lưu trữ
- B. Giảm chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động kho
- C. Mở rộng diện tích kho
- D. Tăng cường lực lượng lao động trong kho