Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổ Chức Và Quản Lý Kho - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phương pháp ABC phân loại hàng tồn kho dựa trên tiêu chí chính nào sau đây để tối ưu hóa quản lý và kiểm soát?
- A. Kích thước và trọng lượng của hàng hóa
- B. Vòng đời sản phẩm của hàng hóa
- C. Giá trị sử dụng hoặc giá trị đóng góp vào doanh thu
- D. Thời gian lưu kho trung bình của hàng hóa
Câu 2: Trong quy trình nhập kho, bước nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu hàng tồn kho ngay từ đầu?
- A. Lập phiếu nhập kho ban đầu
- B. Kiểm tra và đối chiếu hàng hóa thực tế với chứng từ
- C. Sắp xếp hàng hóa vào vị trí lưu trữ
- D. Cập nhật số lượng hàng tồn kho vào hệ thống
Câu 3: Một kho hàng sử dụng phương pháp FIFO (Nhập trước - Xuất trước). Điều này có ý nghĩa gì đối với việc quản lý hàng hóa và chi phí?
- A. Hàng hóa nhập kho trước sẽ được xuất kho trước, giúp giảm thiểu hàng tồn kho lỗi thời và phản ánh giá vốn hàng bán theo giá thị trường gần nhất.
- B. Hàng hóa nhập kho sau sẽ được xuất kho trước, tối ưu hóa không gian kho và phù hợp với hàng hóa có giá trị tăng dần theo thời gian.
- C. Tất cả hàng hóa đều được xuất kho ngẫu nhiên, không phân biệt thời điểm nhập kho, giúp đơn giản hóa quy trình quản lý.
- D. Phương pháp này chỉ áp dụng cho hàng hóa dễ hư hỏng, đảm bảo chất lượng sản phẩm khi đến tay người tiêu dùng.
Câu 4: Để giảm thiểu rủi ro mất mát và hư hỏng hàng hóa trong kho, giải pháp nào sau đây liên quan đến yếu tố con người là quan trọng nhất?
- A. Lắp đặt hệ thống camera giám sát hiện đại
- B. Xây dựng tường rào và hệ thống báo động xung quanh kho
- C. Mua bảo hiểm hàng hóa đầy đủ
- D. Đào tạo nhân viên về quy trình quản lý kho, an toàn và trách nhiệm
Câu 5: Trong thiết kế kho hàng, khu vực nào cần được ưu tiên vị trí gần cửa xuất hàng để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động?
- A. Khu vực văn phòng và hành chính kho
- B. Khu vực kiểm tra chất lượng hàng nhập
- C. Khu vực tập kết và đóng gói hàng xuất
- D. Khu vực lưu trữ hàng hóa dự phòng (hàng chậm luân chuyển)
Câu 6: Công nghệ mã vạch (barcode) và máy quét mã vạch được ứng dụng rộng rãi trong quản lý kho nhằm mục đích chính nào?
- A. Tăng cường an ninh và kiểm soát ra vào kho
- B. Tự động hóa và nâng cao độ chính xác trong việc theo dõi và quản lý hàng tồn kho
- C. Giảm chi phí nhân công bốc xếp hàng hóa
- D. Cải thiện điều kiện làm việc cho nhân viên kho
Câu 7: Phương pháp "Vừa đúng lúc" (Just-in-Time - JIT) trong quản lý chuỗi cung ứng có tác động như thế nào đến quản lý kho hàng?
- A. Giảm thiểu lượng hàng tồn kho, tập trung vào việc nhận hàng và xuất hàng nhanh chóng theo nhu cầu sản xuất hoặc tiêu thụ.
- B. Tăng cường dự trữ hàng tồn kho để đảm bảo nguồn cung ứng liên tục, tránh gián đoạn sản xuất.
- C. Không thay đổi đáng kể hoạt động quản lý kho, JIT chủ yếu liên quan đến vận chuyển và sản xuất.
- D. Yêu cầu kho hàng phải có diện tích lớn hơn để chứa được nhiều loại hàng hóa khác nhau.
Câu 8: Trong kho lạnh, yếu tố môi trường nào cần được kiểm soát chặt chẽ nhất để đảm bảo chất lượng hàng hóa?
- A. Ánh sáng
- B. Độ ồn
- C. Nhiệt độ và độ ẩm
- D. Thông gió
Câu 9: Để đánh giá hiệu quả hoạt động của kho hàng, chỉ số KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đo lường tốc độ xử lý đơn hàng?
- A. Tỷ lệ hàng tồn kho lỗi thời
- B. Chi phí lưu kho trên đơn vị hàng hóa
- C. Số lượng đơn hàng bị giao trễ
- D. Thời gian chu kỳ đặt hàng đến giao hàng (Order Cycle Time)
Câu 10: Trong tình huống nào sau đây, doanh nghiệp nên ưu tiên sử dụng kho thuê ngoài (Third-Party Logistics - 3PL) thay vì tự đầu tư và quản lý kho riêng?
- A. Doanh nghiệp có quy mô kinh doanh rất lớn và ổn định, với nhu cầu lưu trữ hàng hóa liên tục tăng.
- B. Doanh nghiệp mới thành lập hoặc có nhu cầu lưu trữ hàng hóa biến động theo mùa vụ, muốn linh hoạt và tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
- C. Doanh nghiệp có đội ngũ nhân viên kho chuyên nghiệp và kinh nghiệm quản lý kho lâu năm.
- D. Doanh nghiệp muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình quản lý kho và bảo mật thông tin hàng hóa.
Câu 11: Hệ thống WMS (Warehouse Management System) mang lại lợi ích chính nào trong quản lý kho?
- A. Giảm chi phí thuê mặt bằng kho
- B. Tăng cường khả năng bảo mật vật lý cho kho hàng
- C. Tối ưu hóa các hoạt động kho như nhập, xuất, lưu trữ, và kiểm kê, nâng cao hiệu quả và giảm thiểu sai sót.
- D. Cải thiện mối quan hệ với nhà cung cấp và khách hàng
Câu 12: Phương pháp xếp dỡ hàng hóa nào phù hợp nhất với hàng hóa có dạng hình trụ, dễ lăn?
- A. Xếp chồng lên nhau thành khối vuông
- B. Sử dụng xe nâng càng
- C. Xếp theo kiểu chữ thập
- D. Sử dụng pallet và quấn màng co, có biện pháp chèn lót chống lăn
Câu 13: Trong kiểm kê kho định kỳ, mục tiêu chính của việc đối chiếu số liệu thực tế với số liệu trên sổ sách là gì?
- A. Đánh giá hiệu suất làm việc của thủ kho
- B. Phát hiện và điều chỉnh sai lệch giữa số lượng hàng tồn kho thực tế và số liệu ghi nhận, đảm bảo tính chính xác của dữ liệu.
- C. Lập kế hoạch mua hàng cho kỳ tiếp theo
- D. Xác định giá trị hàng tồn kho để tính thuế
Câu 14: Nguyên tắc "First Expired, First Out" (FEFO) thường được áp dụng cho loại hàng hóa nào?
- A. Hàng hóa có hạn sử dụng ngắn hoặc dễ bị giảm chất lượng theo thời gian như thực phẩm, dược phẩm.
- B. Hàng hóa có giá trị cao và ít bị ảnh hưởng bởi thời gian như kim loại quý, đồ trang sức.
- C. Hàng hóa cồng kềnh, khó di chuyển như vật liệu xây dựng, máy móc.
- D. Hàng hóa không có yêu cầu đặc biệt về thời gian sử dụng như văn phòng phẩm, đồ gia dụng.
Câu 15: Để xác định vị trí lưu trữ tối ưu cho một loại hàng hóa mới trong kho, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên?
- A. Màu sắc và kích thước bao bì của hàng hóa
- B. Giá trị nhập kho của hàng hóa
- C. Tần suất xuất nhập kho và đặc tính của hàng hóa (ví dụ: dễ vỡ, cần bảo quản đặc biệt)
- D. Ý kiến chủ quan của thủ kho
Câu 16: Trong quản lý kho, "tồn kho an toàn" (safety stock) được duy trì nhằm mục đích gì?
- A. Tăng chi phí lưu kho để đảm bảo chất lượng hàng hóa
- B. Đảm bảo có đủ hàng hóa để đáp ứng nhu cầu khách hàng trong trường hợp có biến động về nhu cầu hoặc sự cố trong chuỗi cung ứng.
- C. Giảm thiểu diện tích kho cần thiết để lưu trữ hàng hóa
- D. Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách bán hàng tồn kho dư thừa
Câu 17: Thiết bị nào sau đây giúp cải thiện hiệu quả và an toàn trong quá trình bốc xếp và di chuyển hàng hóa pallet trong kho?
- A. Xe nâng hàng (Forklift)
- B. Băng tải (Conveyor)
- C. Robot tự hành (AGV)
- D. Máy quét mã vạch cầm tay
Câu 18: Để phòng ngừa cháy nổ trong kho chứa hàng hóa dễ cháy, biện pháp nào sau đây là quan trọng hàng đầu?
- A. Lắp đặt hệ thống chiếu sáng tiết kiệm điện
- B. Sử dụng vật liệu xây dựng kho chống thấm nước
- C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về phòng cháy chữa cháy, trang bị đầy đủ thiết bị PCCC và thường xuyên kiểm tra, bảo dưỡng.
- D. Mua bảo hiểm cháy nổ với mức phí cao nhất
Câu 19: Trong quản lý kho, thuật ngữ "SKU (Stock Keeping Unit)" dùng để chỉ điều gì?
- A. Số lượng kệ hàng tối đa trong kho
- B. Đơn vị đo lường khối lượng hàng hóa
- C. Khu vực lưu trữ hàng hóa đặc biệt
- D. Mã định danh duy nhất cho từng loại sản phẩm hoặc hàng hóa trong kho
Câu 20: Khi thiết kế lối đi (aisle) trong kho, yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét để đảm bảo hiệu quả và an toàn?
- A. Màu sắc của sơn kẻ vạch lối đi
- B. Chiều rộng lối đi phải phù hợp với kích thước thiết bị bốc xếp và đảm bảo không gian di chuyển an toàn cho người và thiết bị.
- C. Vật liệu làm bề mặt lối đi phải dễ lau chùi
- D. Trang trí lối đi bằng cây xanh để tạo không gian làm việc thoải mái
Câu 21: Phương pháp "đếm chu kỳ" (cycle counting) trong kiểm kê kho hàng khác biệt so với kiểm kê kho định kỳ như thế nào?
- A. Đếm chu kỳ chỉ áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao, còn kiểm kê định kỳ áp dụng cho tất cả hàng hóa.
- B. Đếm chu kỳ do nhân viên kho tự thực hiện, còn kiểm kê định kỳ phải có sự tham gia của bộ phận kế toán.
- C. Đếm chu kỳ được thực hiện thường xuyên, liên tục trong suốt năm, trong khi kiểm kê định kỳ được thực hiện vào cuối kỳ (tháng, quý, năm).
- D. Đếm chu kỳ sử dụng công nghệ mã vạch, còn kiểm kê định kỳ thực hiện thủ công.
Câu 22: Trong trường hợp giá trị hàng tồn kho tăng lên đáng kể do lạm phát, phương pháp tính giá xuất kho LIFO (Nhập sau - Xuất trước) có thể ảnh hưởng như thế nào đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp?
- A. Giá vốn hàng bán (COGS) sẽ cao hơn, lợi nhuận gộp thấp hơn, giúp giảm thuế thu nhập doanh nghiệp trong ngắn hạn.
- B. Giá vốn hàng bán (COGS) sẽ thấp hơn, lợi nhuận gộp cao hơn, phản ánh đúng giá trị thực của hàng tồn kho.
- C. Không có ảnh hưởng đáng kể đến báo cáo tài chính, LIFO chỉ ảnh hưởng đến quản lý kho.
- D. LIFO giúp tăng giá trị tài sản hàng tồn kho trên bảng cân đối kế toán.
Câu 23: Để đảm bảo thông gió tự nhiên hiệu quả trong kho, yếu tố thiết kế kiến trúc nào sau đây là quan trọng?
- A. Sử dụng mái tôn cách nhiệt
- B. Xây tường kho bằng gạch đặc
- C. Lắp đặt cửa sổ kính cường lực
- D. Bố trí cửa lấy gió và cửa thoát gió ở vị trí và độ cao hợp lý, tận dụng sự khác biệt áp suất và nhiệt độ.
Câu 24: Khi lựa chọn kệ chứa hàng (racking system) cho kho, yếu tố nào sau đây cần được xem xét để đảm bảo an toàn và hiệu quả sử dụng?
- A. Màu sắc và kiểu dáng của kệ
- B. Tải trọng thiết kế của kệ phải phù hợp với trọng lượng hàng hóa, chất liệu kệ đảm bảo độ bền và ổn định.
- C. Giá thành của kệ phải rẻ nhất
- D. Kệ phải dễ dàng tháo lắp và di chuyển
Câu 25: Trong quản lý kho, chi phí nào sau đây thuộc nhóm "chi phí lưu kho" (holding costs/carrying costs)?
- A. Chi phí vận chuyển hàng hóa đến kho
- B. Chi phí đặt hàng và giao dịch với nhà cung cấp
- C. Chi phí vốn bị "giam" trong hàng tồn kho, chi phí bảo hiểm kho, chi phí hao hụt, lỗi thời.
- D. Chi phí nhân công bốc xếp và xuất nhập hàng
Câu 26: Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh thực phẩm tươi sống nên ưu tiên áp dụng loại hình kho nào để bảo quản sản phẩm?
- A. Kho ngoại quan
- B. Kho CFS (Container Freight Station)
- C. Kho thường (Dry warehouse)
- D. Kho lạnh hoặc kho mát (Cold storage/Chilled storage)
Câu 27: Khi xây dựng quy trình xuất kho, bước nào sau đây đảm bảo rằng hàng hóa được xuất đi đúng số lượng và đúng đơn hàng?
- A. Lập phiếu xuất kho
- B. Kiểm tra và xác nhận đơn hàng trước khi xuất kho, đối chiếu với phiếu xuất kho và hàng hóa thực tế.
- C. Đóng gói và dán nhãn hàng hóa
- D. Cập nhật số lượng hàng tồn kho sau khi xuất kho
Câu 28: Trong phân tích ABC, nhóm hàng hóa loại A thường chiếm tỷ lệ nào về giá trị tồn kho và cần được quản lý như thế nào?
- A. Chiếm tỷ lệ lớn về giá trị tồn kho (khoảng 70-80%), cần được kiểm soát chặt chẽ và ưu tiên quản lý.
- B. Chiếm tỷ lệ trung bình về giá trị tồn kho (khoảng 15-20%), cần được quản lý ở mức độ trung bình.
- C. Chiếm tỷ lệ nhỏ về giá trị tồn kho (khoảng 5-10%), không cần quản lý chặt chẽ.
- D. Chiếm tỷ lệ ngẫu nhiên về giá trị tồn kho, không có quy tắc cụ thể.
Câu 29: KPI nào sau đây phản ánh khả năng đáp ứng đơn hàng của kho hàng, đo lường tỷ lệ đơn hàng được giao đầy đủ và đúng thời gian?
- A. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho (Inventory Turnover Rate)
- B. Chi phí lưu kho trên tổng doanh thu
- C. Tỷ lệ hoàn thành đơn hàng đúng hạn và đầy đủ (Perfect Order Rate)
- D. Thời gian lưu kho trung bình (Average Inventory Days)
Câu 30: Khi doanh nghiệp quyết định tự động hóa kho hàng, thách thức lớn nhất thường gặp phải là gì?
- A. Thiếu hụt nguồn cung cấp thiết bị tự động hóa
- B. Khó khăn trong việc đào tạo nhân viên vận hành thiết bị tự động
- C. Sự phản đối từ nhân viên kho do lo ngại mất việc làm
- D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn và yêu cầu tích hợp hệ thống hiện có, thay đổi quy trình hoạt động.