Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toàn Cầu Hóa Và Văn Hóa - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế tạo điều kiện cho sự gia tăng dòng chảy hàng hóa, dịch vụ và vốn trên toàn thế giới. Tuy nhiên, mặt trái của nó là sự phụ thuộc lẫn nhau gia tăng giữa các quốc gia. Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi chuỗi cung ứng toàn cầu bị gián đoạn, quốc gia A, vốn phụ thuộc lớn vào nhập khẩu linh kiện điện tử từ quốc gia B, đã chịu ảnh hưởng nặng nề đến ngành công nghiệp sản xuất. Tình huống này minh họa rõ nhất cho khái niệm nào liên quan đến toàn cầu hóa?
- A. Tự do hóa thương mại
- B. Tính dễ bị tổn thương (Vulnerability) của hệ thống toàn cầu
- C. Cạnh tranh kinh tế toàn cầu
- D. Lợi thế so sánh
Câu 2: Một tập đoàn đa quốc gia của Mỹ mở rộng hoạt động sang Việt Nam, mang theo phong cách quản lý và văn hóa doanh nghiệp đặc trưng. Ban đầu, một số nhân viên Việt Nam cảm thấy khó thích nghi với cách làm việc đề cao tính cá nhân và cạnh tranh. Tuy nhiên, sau một thời gian, họ dần học hỏi và kết hợp những yếu tố tích cực của văn hóa doanh nghiệp Mỹ với phong cách làm việc nhóm truyền thống của Việt Nam, tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và hài hòa hơn. Hiện tượng này là một ví dụ sinh động của quá trình nào trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đồng nhất văn hóa (Cultural homogenization)
- B. Xung đột văn hóa (Cultural conflict)
- C. Lai ghép văn hóa (Cultural hybridization)
- D. Bản địa hóa văn hóa (Cultural localization)
Câu 3: Sự phổ biến của các nền tảng mạng xã hội toàn cầu như Facebook, Instagram, TikTok đã tạo ra một không gian giao tiếp xuyên biên giới rộng lớn. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra thách thức về việc kiểm soát thông tin và duy trì các giá trị văn hóa truyền thống. Một số quốc gia đã áp dụng các biện pháp kiểm duyệt nội dung hoặc khuyến khích sử dụng các nền tảng mạng xã hội nội địa. Những biện pháp này thể hiện phản ứng nào đối với toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Chủ động hội nhập văn hóa
- B. Tiếp biến văn hóa chọn lọc
- C. Bảo tồn văn hóa nguyên trạng
- D. Kháng cự văn hóa (Cultural resistance)
Câu 4: Trong lĩnh vực âm nhạc, K-pop (nhạc pop Hàn Quốc) đã trở thành một hiện tượng toàn cầu, thu hút hàng triệu người hâm mộ trên khắp thế giới. Thành công của K-pop không chỉ dựa vào yếu tố nghệ thuật mà còn nhờ vào sự đầu tư bài bản vào sản xuất, quảng bá và xây dựng cộng đồng fan quốc tế. Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc K-pop vươn ra toàn cầu, thể hiện sức mạnh của công nghiệp văn hóa?
- A. Giá trị văn hóa truyền thống Hàn Quốc
- B. Sự phát triển của công nghiệp văn hóa và truyền thông
- C. Ngôn ngữ Hàn Quốc độc đáo
- D. Sự ủng hộ của chính phủ Hàn Quốc
Câu 5: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa đang triển khai dự án hỗ trợ các làng nghề thủ công truyền thống ở Việt Nam. Dự án này cung cấp vốn, đào tạo kỹ năng và kết nối thị trường quốc tế cho các nghệ nhân. Mục tiêu chính của dự án này phù hợp với xu hướng nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Thúc đẩy đồng nhất văn hóa toàn cầu
- B. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ văn hóa
- C. Bảo tồn và phát huy sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa
- D. Chuyển đổi các làng nghề truyền thống sang sản xuất công nghiệp
Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa, ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm "bi quan" nhất?
- A. Toàn cầu hóa dẫn đến sự xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc và làm gia tăng nguy cơ đồng nhất văn hóa trên toàn thế giới.
- B. Toàn cầu hóa tạo cơ hội giao lưu, học hỏi và làm phong phú thêm văn hóa của các quốc gia.
- C. Toàn cầu hóa vừa mang lại cơ hội vừa đặt ra thách thức cho văn hóa, tùy thuộc vào cách mỗi quốc gia ứng phó.
- D. Toàn cầu hóa là một quá trình khách quan, không mang tính tích cực hay tiêu cực về mặt văn hóa.
Câu 7: Hiện tượng "du lịch văn hóa" ngày càng phổ biến, khi du khách không chỉ muốn tham quan các địa điểm nổi tiếng mà còn tìm hiểu sâu hơn về phong tục, tập quán và đời sống văn hóa của người dân địa phương. Xu hướng này phản ánh điều gì về nhu cầu của con người trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm văn hóa đại chúng
- B. Nhu cầu tìm kiếm sự khác biệt văn hóa và trải nghiệm văn hóa sâu sắc
- C. Nhu cầu khẳng định bản sắc văn hóa dân tộc
- D. Nhu cầu hòa nhập vào văn hóa toàn cầu
Câu 8: Trong một bài viết về "McDonaldization" (Mc Donald hóa) xã hội, nhà xã hội học George Ritzer cho rằng, các nguyên tắc của nhà hàng thức ăn nhanh McDonald"s (hiệu quả, khả năng tính toán, khả năng dự đoán và kiểm soát) đang ngày càng lan rộng và chi phối nhiều lĩnh vực khác của đời sống xã hội. Khái niệm "McDonaldization" của Ritzer muốn nhấn mạnh khía cạnh nào của toàn cầu hóa?
- A. Sự phát triển của ngành công nghiệp thức ăn nhanh toàn cầu
- B. Sự giao thoa văn hóa ẩm thực giữa các quốc gia
- C. Sự gia tăng tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ trên toàn cầu
- D. Sự tiêu chuẩn hóa và đồng nhất hóa các quy trình và sản phẩm trong nhiều lĩnh vực xã hội
Câu 9: Xét về mặt ngôn ngữ, tiếng Anh đã trở thành "lingua franca" (ngôn ngữ chung) trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh, khoa học, công nghệ và ngoại giao quốc tế. Điều này mang lại lợi ích trong giao tiếp toàn cầu, nhưng cũng gây ra lo ngại về sự suy giảm của các ngôn ngữ địa phương. Tình trạng tiếng Anh trở thành "lingua franca" thể hiện xu hướng nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đa dạng hóa ngôn ngữ toàn cầu
- B. Bình đẳng ngôn ngữ trong giao tiếp quốc tế
- C. Ưu thế văn hóa (Cultural dominance) của một số ngôn ngữ
- D. Bảo tồn và phát triển ngôn ngữ địa phương
Câu 10: Một bộ phim hoạt hình Nhật Bản (anime) được dịch ra nhiều thứ tiếng và phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới, thu hút khán giả ở nhiều quốc gia và nền văn hóa khác nhau. Hiện tượng này cho thấy điều gì về khả năng "vượt biên giới văn hóa" của một sản phẩm văn hóa?
- A. Sản phẩm văn hóa đại chúng có khả năng vượt qua biên giới văn hóa và được tiếp nhận rộng rãi.
- B. Văn hóa Nhật Bản đang trở thành văn hóa thống trị toàn cầu.
- C. Khán giả toàn cầu ngày càng ưa chuộng văn hóa phương Đông.
- D. Anime là hình thức văn hóa duy nhất có khả năng toàn cầu hóa.
Câu 11: Cho đoạn văn sau: "Toàn cầu hóa không chỉ là quá trình kinh tế mà còn là quá trình văn hóa phức tạp. Nó vừa tạo ra sự giao thoa, học hỏi lẫn nhau giữa các nền văn hóa, vừa tiềm ẩn nguy cơ xói mòn bản sắc và đồng nhất hóa văn hóa. Để ứng phó với những thách thức này, mỗi quốc gia cần có chiến lược văn hóa phù hợp, kết hợp hài hòa giữa bảo tồn giá trị truyền thống và tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại." Đoạn văn trên thể hiện quan điểm chủ đạo nào về toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Quan điểm hoàn toàn bi quan về toàn cầu hóa văn hóa.
- B. Quan điểm hoàn toàn lạc quan về toàn cầu hóa văn hóa.
- C. Quan điểm cân bằng, thừa nhận cả cơ hội và thách thức của toàn cầu hóa văn hóa.
- D. Quan điểm trung lập, cho rằng toàn cầu hóa văn hóa không có tác động đáng kể.
Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các di sản văn hóa phi vật thể (như lễ hội, nghệ thuật truyền thống, tri thức bản địa) ngày càng được chú trọng bảo tồn và phát huy. Điều này phản ánh nhận thức ngày càng cao về giá trị nào của văn hóa trong thế giới hiện đại?
- A. Giá trị kinh tế của văn hóa
- B. Giá trị đa dạng và bản sắc văn hóa
- C. Giá trị giải trí của văn hóa
- D. Giá trị quyền lực mềm của văn hóa
Câu 13: Một quốc gia A áp dụng chính sách "bế quan tỏa cảng" về văn hóa, hạn chế tối đa việc nhập khẩu phim ảnh, âm nhạc và sách báo từ nước ngoài. Chính sách này thể hiện cách tiếp cận nào đối với toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Chủ động hội nhập văn hóa
- B. Tiếp biến văn hóa chọn lọc
- C. Giao lưu văn hóa tích cực
- D. Cô lập văn hóa (Cultural isolationism)
Câu 14: Trong một hội thảo quốc tế về văn hóa và toàn cầu hóa, một diễn giả đã trình bày quan điểm: "Toàn cầu hóa văn hóa giống như một dòng sông lớn, mang theo nhiều dòng chảy nhỏ từ các nền văn hóa khác nhau. Các dòng chảy này hòa vào nhau, tạo nên một dòng chảy chung, nhưng mỗi dòng chảy vẫn giữ được bản sắc riêng." Quan điểm này sử dụng hình ảnh ẩn dụ nào để mô tả quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Hình ảnh "nồi lẩu thập cẩm", nơi các yếu tố văn hóa hòa trộn lẫn nhau.
- B. Hình ảnh "vườn hoa", nơi các nền văn hóa cùng tồn tại độc lập, ít tương tác.
- C. Hình ảnh "dòng sông và các dòng chảy nhỏ", thể hiện sự hòa nhập và duy trì bản sắc.
- D. Hình ảnh "bức tường thành", ngăn chặn sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
Câu 15: Một nhóm bạn trẻ ở Việt Nam sáng tạo ra các sản phẩm thời trang mang đậm yếu tố văn hóa truyền thống (ví dụ, sử dụng họa tiết thổ cẩm, chất liệu lụa tơ tằm) nhưng vẫn mang phong cách hiện đại, phù hợp với xu hướng thời trang quốc tế. Hành động này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Đồng nhất văn hóa và bản địa hóa văn hóa.
- B. Yếu tố văn hóa truyền thống và xu hướng thời trang toàn cầu.
- C. Bảo tồn văn hóa nguyên trạng và hiện đại hóa văn hóa.
- D. Văn hóa đại chúng và văn hóa tinh hoa.
Câu 16: Trong thập niên 1990, sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu đã tạo điều kiện cho sự lan rộng của hệ tư tưởng tự do dân chủ phương Tây trên toàn cầu. Sự kiện này có thể được xem là một ví dụ về khía cạnh nào của toàn cầu hóa?
- A. Toàn cầu hóa kinh tế
- B. Toàn cầu hóa công nghệ
- C. Toàn cầu hóa chính trị và hệ tư tưởng
- D. Toàn cầu hóa quân sự
Câu 17: Một nhà nghiên cứu văn hóa so sánh sự khác biệt trong cách ứng xử khi giao tiếp giữa người phương Tây và người phương Đông. Người phương Tây thường giao tiếp trực tiếp, thẳng thắn, trong khi người phương Đông có xu hướng giao tiếp gián tiếp, tế nhị hơn. Nghiên cứu này tập trung vào khía cạnh nào của văn hóa?
- A. Phong tục tập quán
- B. Giá trị văn hóa và chuẩn mực xã hội
- C. Ngôn ngữ và biểu tượng
- D. Công nghệ và kỹ thuật
Câu 18: Trong một lớp học đa văn hóa, sinh viên đến từ nhiều quốc gia khác nhau cùng tham gia thảo luận về một vấn đề xã hội. Để buổi thảo luận diễn ra hiệu quả, điều quan trọng nhất là các sinh viên cần có khả năng gì?
- A. Sử dụng thành thạo tiếng Anh
- B. Hiểu biết sâu rộng về lịch sử thế giới
- C. Giao tiếp đa văn hóa (Intercultural communication)
- D. Khả năng làm việc độc lập
Câu 19: Một công ty đa quốc gia muốn điều chỉnh chiến lược marketing sản phẩm của mình cho phù hợp với thị trường Việt Nam. Để thành công, công ty cần nghiên cứu kỹ yếu tố nào của văn hóa Việt Nam?
- A. Giá trị văn hóa và thói quen tiêu dùng
- B. Thể chế chính trị và luật pháp
- C. Điều kiện kinh tế và cơ sở hạ tầng
- D. Địa lý và khí hậu
Câu 20: Phong trào "Black Lives Matter" (Mạng sống của người da đen cũng quan trọng) xuất phát từ Mỹ nhưng đã lan rộng ra nhiều quốc gia trên thế giới, thu hút sự tham gia của nhiều người thuộc các nền văn hóa khác nhau. Sự lan rộng của phong trào này cho thấy điều gì về tính chất của các vấn đề xã hội trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Vấn đề xã hội chỉ mang tính địa phương, không liên quan đến toàn cầu hóa.
- B. Các phong trào xã hội toàn cầu chỉ là sự bắt chước văn hóa phương Tây.
- C. Toàn cầu hóa làm suy yếu các phong trào xã hội.
- D. Các vấn đề xã hội ngày càng mang tính toàn cầu và xuyên quốc gia.
Câu 21: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế (như UNESCO, WHO, WTO) ngày càng trở nên quan trọng. Các tổ chức này đóng vai trò gì trong việc quản lý các vấn đề toàn cầu, bao gồm cả các vấn đề văn hóa?
- A. Thay thế vai trò của các quốc gia trong quản lý văn hóa.
- B. Điều phối, hợp tác và đưa ra các chuẩn mực chung để quản lý các vấn đề toàn cầu.
- C. Thúc đẩy cạnh tranh văn hóa giữa các quốc gia.
- D. Tăng cường quyền lực của các quốc gia lớn trong lĩnh vực văn hóa.
Câu 22: Một số nhà phê bình văn hóa cho rằng, toàn cầu hóa đang dẫn đến sự "thương mại hóa văn hóa", khi các giá trị văn hóa bị biến thành hàng hóa để mua bán và trao đổi. Quan điểm này tập trung vào khía cạnh nào của tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa?
- A. Sự giao thoa và làm phong phú thêm văn hóa.
- B. Sự bảo tồn và phát huy di sản văn hóa.
- C. Sự kinh tế hóa và thương mại hóa các giá trị văn hóa.
- D. Sự dân chủ hóa và phổ biến văn hóa.
Câu 23: Trong một bài nghiên cứu về "văn hóa đại chúng toàn cầu", tác giả phân tích sự phổ biến của các bộ phim Hollywood, âm nhạc pop Âu Mỹ, thời trang nhanh và các thương hiệu toàn cầu. Nghiên cứu này tập trung vào loại hình văn hóa nào đang có xu hướng thống trị trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Văn hóa đại chúng phương Tây (Western popular culture)
- B. Văn hóa truyền thống phương Đông (Eastern traditional culture)
- C. Văn hóa bản địa (Indigenous culture)
- D. Văn hóa tinh hoa (High culture)
Câu 24: Một số quốc gia ban hành luật pháp bảo vệ ngôn ngữ quốc gia, hạn chế việc sử dụng tiếng nước ngoài trong các lĩnh vực công cộng. Biện pháp này thể hiện nỗ lực bảo vệ khía cạnh nào của bản sắc văn hóa dân tộc?
- A. Phong tục tập quán
- B. Tôn giáo và tín ngưỡng
- C. Ngôn ngữ
- D. Giá trị đạo đức
Câu 25: Trong lĩnh vực ẩm thực, xu hướng "fusion cuisine" (ẩm thực kết hợp) ngày càng phổ biến, khi các đầu bếp sáng tạo ra các món ăn kết hợp giữa các phong cách ẩm thực khác nhau trên thế giới. Xu hướng này phản ánh quá trình nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đồng nhất hóa ẩm thực (Culinary homogenization)
- B. Lai ghép văn hóa ẩm thực (Culinary hybridization)
- C. Bản địa hóa ẩm thực (Culinary localization)
- D. Bảo tồn ẩm thực truyền thống (Traditional culinary preservation)
Câu 26: Cho ví dụ sau: Một lễ hội truyền thống ở một vùng quê Việt Nam được tổ chức với quy mô nhỏ, chủ yếu phục vụ người dân địa phương. Tuy nhiên, nhờ được quảng bá trên mạng xã hội và các kênh truyền thông, lễ hội này ngày càng thu hút đông đảo du khách từ khắp nơi trên cả nước và quốc tế. Ví dụ này minh họa tác động nào của toàn cầu hóa đối với văn hóa địa phương?
- A. Làm suy yếu giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Thay đổi hoàn toàn bản chất văn hóa truyền thống.
- C. Làm mất đi tính độc đáo của văn hóa địa phương.
- D. Mở rộng phạm vi ảnh hưởng và tăng cường khả năng tiếp cận của văn hóa địa phương.
Câu 27: Một số nhà nghiên cứu cho rằng, Internet và mạng xã hội đã tạo ra một "không gian công cộng toàn cầu" (global public sphere), nơi mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể tự do trao đổi thông tin, bày tỏ ý kiến và tham gia tranh luận về các vấn đề chung. Khái niệm "không gian công cộng toàn cầu" nhấn mạnh khía cạnh nào của tác động của công nghệ truyền thông đối với xã hội?
- A. Tăng cường kiểm soát thông tin của chính phủ.
- B. Dân chủ hóa thông tin và mở rộng không gian tham gia của công dân.
- C. Thu hẹp không gian văn hóa địa phương.
- D. Gia tăng sự phân cực và chia rẽ trong xã hội.
Câu 28: Trong một cuộc khảo sát về thái độ của giới trẻ đối với văn hóa truyền thống, kết quả cho thấy một bộ phận giới trẻ ngày càng quan tâm và tìm hiểu về văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tích cực tham gia vào các hoạt động bảo tồn và phát huy văn hóa. Xu hướng này có thể được lý giải như thế nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Do giới trẻ ngày càng xa rời các giá trị văn hóa hiện đại.
- B. Do các phương tiện truyền thông đại chúng tập trung quảng bá văn hóa truyền thống.
- C. Do nhu cầu khẳng định bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- D. Do chính phủ tăng cường các chính sách bảo tồn văn hóa truyền thống.
Câu 29: Một tổ chức văn hóa quốc tế triển khai chương trình trao đổi văn hóa giữa các quốc gia, tạo điều kiện cho nghệ sĩ, nhà nghiên cứu và sinh viên giao lưu, học hỏi và hợp tác. Mục tiêu chính của chương trình này là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa và tăng cường hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
- B. Quảng bá văn hóa của quốc gia tổ chức chương trình.
- C. Tìm kiếm lợi ích kinh tế từ hoạt động văn hóa.
- D. Cạnh tranh văn hóa với các quốc gia khác.
Câu 30: Trong một bài viết về "tương lai của văn hóa trong kỷ nguyên toàn cầu hóa", tác giả kết luận: "Văn hóa sẽ không biến mất hay bị đồng nhất hóa hoàn toàn, mà sẽ tiếp tục biến đổi và phát triển theo những cách thức phức tạp và đa dạng. Điều quan trọng là chúng ta cần chủ động định hình tương lai văn hóa, hướng tới sự hài hòa giữa đa dạng và thống nhất, giữa bản sắc và hội nhập." Thông điệp chính của bài viết này là gì?
- A. Bi quan về khả năng bảo tồn văn hóa trong toàn cầu hóa.
- B. Kêu gọi sự chủ động định hình tương lai văn hóa theo hướng tích cực.
- C. Trung lập, cho rằng văn hóa sẽ tự vận động theo quy luật khách quan.
- D. Khuyến khích quay trở lại các giá trị văn hóa truyền thống.