Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toàn Cầu Hóa Và Văn Hóa - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa văn hóa, một mặt thúc đẩy sự giao thoa và tiếp biến văn hóa, mặt khác cũng làm dấy lên lo ngại về nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc. Biểu hiện nào sau đây thể hiện rõ nhất sự xói mòn bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Giới trẻ ngày càng quan tâm đến văn hóa đại chúng quốc tế như K-pop, phim ảnh Hollywood.
- B. Ẩm thực nước ngoài du nhập và trở nên phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.
- C. Nhiều phong tục, tập quán truyền thống dần bị mai một, ít được thực hành trong đời sống hàng ngày.
- D. Các lễ hội văn hóa quốc tế được tổ chức thường xuyên, thu hút sự tham gia của nhiều quốc gia.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các phương tiện truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá văn hóa. Tuy nhiên, sự thống trị của truyền thông phương Tây cũng gây ra những tranh cãi. Hạn chế lớn nhất của sự thống trị này đối với văn hóa các quốc gia đang phát triển là gì?
- A. Làm gia tăng nguy cơ áp đặt giá trị văn hóa, lối sống phương Tây, lấn át văn hóa bản địa.
- B. Giới hạn khả năng tiếp cận thông tin đa dạng từ nhiều nguồn khác nhau trên thế giới.
- C. Thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp văn hóa ở các nước đang phát triển.
- D. Tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các nền văn hóa khác nhau.
Câu 3: Giao lưu văn hóa là một quá trình hai chiều, trong đó các nền văn hóa vừa tiếp nhận vừa trao đi. Biểu hiện nào sau đây thể hiện sự "trao đi" văn hóa của Việt Nam ra thế giới trong quá trình toàn cầu hóa?
- A. Người Việt Nam ngày càng ưa chuộng các sản phẩm văn hóa nhập khẩu.
- B. Du khách quốc tế đến Việt Nam ngày càng tăng để khám phá văn hóa.
- C. Việt Nam tích cực tham gia các hoạt động văn hóa quốc tế.
- D. Phim ảnh, âm nhạc, ẩm thực Việt Nam được giới thiệu và yêu thích ở nhiều quốc gia.
Câu 4: Toàn cầu hóa kinh tế tạo điều kiện cho hàng hóa, dịch vụ lưu thông dễ dàng giữa các quốc gia. Điều này tác động đến văn hóa như thế nào?
- A. Hạn chế sự tiếp cận của người dân với các sản phẩm văn hóa đa dạng.
- B. Tạo điều kiện cho các sản phẩm văn hóa (phim, nhạc, thời trang...) lan tỏa nhanh chóng trên toàn cầu.
- C. Làm giảm sự đa dạng của các loại hình văn hóa do cạnh tranh kinh tế.
- D. Chỉ tác động đến lĩnh vực kinh tế, không ảnh hưởng đến văn hóa.
Câu 5: Khái niệm "glocal hóa" (glocalization) dùng để chỉ sự kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và địa phương. Trong lĩnh vực văn hóa, "glocal hóa" thể hiện rõ nhất qua ví dụ nào?
- A. Sự phổ biến của tiếng Anh như một ngôn ngữ quốc tế.
- B. Việc các chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh quốc tế mở rộng chi nhánh trên toàn thế giới.
- C. Các lễ hội truyền thống địa phương được quảng bá trên mạng xã hội toàn cầu.
- D. Sự ra đời của các tổ chức văn hóa quốc tế như UNESCO.
Câu 6: Một số quốc gia thực hiện chính sách "bảo hộ văn hóa" để hạn chế ảnh hưởng từ văn hóa nước ngoài. Theo bạn, chính sách này có thể mang lại lợi ích lớn nhất nào?
- A. Thúc đẩy giao lưu văn hóa quốc tế một cách rộng rãi.
- B. Duy trì và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, tránh bị đồng hóa.
- C. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các nền văn hóa khác nhau.
- D. Nâng cao vị thế văn hóa của quốc gia trên trường quốc tế.
Câu 7: Văn hóa đại chúng toàn cầu (global popular culture) có xu hướng lan tỏa rất nhanh và mạnh mẽ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên sức lan tỏa đó?
- A. Sự phát triển của internet và mạng xã hội.
- B. Tính hấp dẫn, dễ tiếp cận của các sản phẩm văn hóa đại chúng.
- C. Vai trò của các tập đoàn truyền thông và giải trí đa quốc gia.
- D. Sự khác biệt sâu sắc về giá trị văn hóa giữa các quốc gia.
Câu 8: Trong quá trình toàn cầu hóa, các giá trị văn hóa truyền thống đôi khi bị xem nhẹ hoặc bị biến đổi để phù hợp với thị hiếu toàn cầu. Điều này đặt ra thách thức gì đối với việc bảo tồn văn hóa?
- A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong văn hóa truyền thống.
- B. Tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa.
- C. Nguy cơ mất đi những giá trị cốt lõi, độc đáo của văn hóa truyền thống.
- D. Tạo ra sự đa dạng hóa các hình thức biểu hiện văn hóa.
Câu 9: Một công ty đa quốc gia quyết định điều chỉnh chiến dịch quảng cáo sản phẩm của mình cho phù hợp với văn hóa địa phương ở từng quốc gia khác nhau. Hành động này thể hiện khái niệm nào?
- A. Đồng nhất hóa văn hóa (Cultural homogenization)
- B. Glocal hóa (Glocalization)
- C. Xâm lăng văn hóa (Cultural invasion)
- D. Toàn cầu hóa văn hóa (Cultural globalization)
Câu 10: Sự phát triển của du lịch quốc tế là một khía cạnh quan trọng của toàn cầu hóa văn hóa. Mặt tích cực nổi bật nhất của du lịch văn hóa là gì?
- A. Tăng cường sự hiểu biết, tôn trọng và giao lưu giữa các nền văn hóa khác nhau.
- B. Đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm cho địa phương.
- C. Bảo tồn và phục hồi các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể.
- D. Quảng bá hình ảnh và thương hiệu quốc gia trên trường quốc tế.
Câu 11: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc học ngoại ngữ trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Vì sao khả năng ngoại ngữ được xem là "chìa khóa" để hội nhập văn hóa?
- A. Giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động quốc tế.
- B. Thể hiện sự hiện đại và bắt kịp xu hướng toàn cầu.
- C. Mở ra cơ hội tiếp cận trực tiếp và sâu sắc hơn với các nền văn hóa khác.
- D. Thuận lợi cho việc đi du lịch và khám phá thế giới.
Câu 12: Một số ý kiến cho rằng toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự "đồng nhất hóa" văn hóa, làm mất đi sự đa dạng. Bạn đồng ý hay không đồng ý với quan điểm này? Vì sao?
- A. Đồng ý, vì văn hóa phương Tây đang lan rộng và chi phối toàn cầu.
- B. Đồng ý, vì các nước nhỏ khó giữ được bản sắc trước sức ép văn hóa lớn.
- C. Không đồng ý, vì toàn cầu hóa chỉ tạo ra sự giao thoa chứ không làm mất đi sự khác biệt.
- D. Không đồng ý, vì bên cạnh xu hướng đồng nhất hóa, toàn cầu hóa còn thúc đẩy sự đa dạng và phong phú văn hóa.
Câu 13: Các tổ chức quốc tế như UNESCO có vai trò gì trong việc bảo vệ sự đa dạng văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa văn hóa diễn ra nhanh hơn.
- B. Xây dựng các công ước, chương trình hành động để bảo tồn di sản và văn hóa các quốc gia.
- C. Hỗ trợ các nước phát triển quảng bá văn hóa ra toàn thế giới.
- D. Kiểm soát và hạn chế sự ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
Câu 14: Hiện tượng "làn sóng Hàn Quốc" (Hallyu) lan rộng trên toàn cầu là một ví dụ điển hình của toàn cầu hóa văn hóa. Điều gì tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt của Hallyu?
- A. Sự bảo trợ mạnh mẽ của chính phủ Hàn Quốc.
- B. Chi phí sản xuất các sản phẩm văn hóa Hàn Quốc rất thấp.
- C. Sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, phù hợp với thị hiếu đa dạng.
- D. Sự độc đáo và khác biệt hoàn toàn so với các nền văn hóa khác.
Câu 15: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng chi phối mạnh mẽ nhất quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự suy giảm vai trò của internet và mạng xã hội.
- B. Sự trỗi dậy của các phong trào bảo hộ văn hóa cực đoan.
- C. Sự thống trị hoàn toàn của văn hóa phương Tây.
- D. Sự phát triển mạnh mẽ của văn hóa số và các hình thức giao tiếp trực tuyến.
Câu 16: Để ứng phó với những thách thức của toàn cầu hóa văn hóa, mỗi quốc gia cần có chiến lược văn hóa phù hợp. Theo bạn, một chiến lược văn hóa hiệu quả cần tập trung vào điều gì?
- A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài.
- B. Kết hợp hài hòa giữa bảo tồn bản sắc và chủ động tiếp thu tinh hoa văn hóa thế giới.
- C. Chỉ tập trung quảng bá văn hóa truyền thống ra nước ngoài.
- D. Hoàn toàn từ bỏ các giá trị văn hóa truyền thống để theo đuổi văn hóa hiện đại.
Câu 17: Quan điểm nào cho rằng toàn cầu hóa văn hóa là một quá trình "xâm lăng văn hóa" (cultural imperialism)?
- A. Văn hóa của các nước phát triển, đặc biệt là phương Tây, áp đặt và lấn át văn hóa các nước đang phát triển.
- B. Các nền văn hóa trên thế giới ngày càng trở nên giống nhau hơn.
- C. Giao lưu văn hóa giúp các quốc gia hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau hơn.
- D. Toàn cầu hóa tạo điều kiện cho văn hóa địa phương phát triển mạnh mẽ hơn.
Câu 18: Một nhóm bạn trẻ quyết định thành lập một dự án quảng bá văn hóa ẩm thực truyền thống Việt Nam trên mạng xã hội quốc tế. Hành động này thể hiện điều gì?
- A. Sự thụ động chấp nhận toàn cầu hóa.
- B. Sự phản kháng lại quá trình toàn cầu hóa.
- C. Sự chủ động thích ứng và tận dụng cơ hội của toàn cầu hóa để phát triển văn hóa.
- D. Sự xa rời các giá trị văn hóa truyền thống.
Câu 19: So sánh "giao lưu văn hóa" và "xâm lăng văn hóa", đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa hai khái niệm này?
- A. Giao lưu văn hóa chỉ diễn ra giữa các quốc gia phát triển, xâm lăng văn hóa diễn ra giữa nước phát triển và đang phát triển.
- B. Giao lưu văn hóa là quá trình tự nguyện, bình đẳng; xâm lăng văn hóa mang tính áp đặt, bất bình đẳng.
- C. Giao lưu văn hóa mang lại lợi ích cho tất cả các bên, xâm lăng văn hóa chỉ có lợi cho một bên.
- D. Giao lưu văn hóa diễn ra chậm, xâm lăng văn hóa diễn ra nhanh chóng.
Câu 20: Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, vai trò của văn hóa dân tộc có còn quan trọng không? Vì sao?
- A. Không quan trọng, vì văn hóa toàn cầu sẽ thay thế văn hóa dân tộc.
- B. Không quan trọng bằng kinh tế và chính trị.
- C. Vẫn rất quan trọng, là nền tảng để mỗi quốc gia định vị bản sắc và hội nhập quốc tế.
- D. Chỉ quan trọng đối với các nước đang phát triển, các nước phát triển không cần.
Câu 21: Biểu hiện nào sau đây KHÔNG phải là tác động của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự phổ biến của các trào lưu văn hóa quốc tế.
- B. Sự gia tăng giao thoa và tiếp biến văn hóa.
- C. Nguy cơ xói mòn bản sắc văn hóa dân tộc.
- D. Sự phân hóa giàu nghèo ngày càng gia tăng.
Câu 22: Để bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa, giải pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất?
- A. Cấm nhập khẩu các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
- B. Nâng cao ý thức tự tôn dân tộc và giáo dục văn hóa truyền thống cho thế hệ trẻ.
- C. Tổ chức nhiều lễ hội văn hóa truyền thống.
- D. Xây dựng các công trình văn hóa đồ sộ.
Câu 23: Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa thể hiện qua xu hướng nào rõ rệt nhất?
- A. Sự suy giảm của âm nhạc truyền thống.
- B. Sự phát triển mạnh mẽ của nhạc giao hưởng.
- C. Sự kết hợp giữa âm nhạc truyền thống và hiện đại, tạo ra các thể loại âm nhạc mới mang tính quốc tế.
- D. Sự phân biệt rõ rệt giữa âm nhạc phương Tây và phương Đông.
Câu 24: Một quốc gia quyết định đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp văn hóa để quảng bá hình ảnh đất nước ra thế giới. Hành động này thể hiện sự nhận thức về vai trò nào của văn hóa trong toàn cầu hóa?
- A. Văn hóa là công cụ quan trọng để nâng cao vị thế và sức mạnh mềm của quốc gia.
- B. Văn hóa chỉ có vai trò giải trí, không liên quan đến kinh tế và chính trị.
- C. Văn hóa là yếu tố cản trở quá trình toàn cầu hóa.
- D. Văn hóa nên được bảo tồn nguyên vẹn, không nên thương mại hóa.
Câu 25: Xét về mặt tích cực, toàn cầu hóa văn hóa mang lại cơ hội lớn nhất nào cho các nền văn hóa?
- A. Thống nhất hóa các giá trị văn hóa trên toàn thế giới.
- B. Tiếp cận và học hỏi những giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại.
- C. Nâng cao thu nhập từ các hoạt động văn hóa.
- D. Giảm thiểu xung đột văn hóa giữa các quốc gia.
Câu 26: Trong lĩnh vực ngôn ngữ, toàn cầu hóa dẫn đến hiện tượng nào phổ biến nhất?
- A. Sự lan rộng của một số ngôn ngữ quốc tế, đặc biệt là tiếng Anh.
- B. Sự phục hưng của các ngôn ngữ địa phương.
- C. Sự đa dạng hóa ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- D. Sự ra đời của một ngôn ngữ chung toàn cầu.
Câu 27: Một bộ phim điện ảnh được sản xuất tại Hollywood nhưng lại sử dụng bối cảnh và diễn viên từ nhiều quốc gia khác nhau. Điều này phản ánh xu hướng nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đồng nhất hóa văn hóa.
- B. Xâm lăng văn hóa.
- C. Hợp tác và giao thoa văn hóa.
- D. Bảo hộ văn hóa.
Câu 28: Một nghệ sĩ kết hợp âm nhạc truyền thống của dân tộc mình với các yếu tố âm nhạc điện tử hiện đại, tạo ra phong cách độc đáo và được khán giả quốc tế yêu thích. Đây là ví dụ về?
- A. Đồng nhất hóa văn hóa.
- B. Glocal hóa.
- C. Xâm lăng văn hóa.
- D. Bảo tồn văn hóa nguyên gốc.
Câu 29: Trong thời đại số, mạng xã hội trở thành một "không gian văn hóa" mới. Tác động lớn nhất của mạng xã hội đến văn hóa là gì?
- A. Hạn chế sự giao tiếp trực tiếp giữa con người.
- B. Làm suy giảm các giá trị văn hóa truyền thống.
- C. Tăng cường sự kiểm soát của nhà nước đối với văn hóa.
- D. Tạo ra môi trường giao lưu, chia sẻ văn hóa rộng lớn và đa dạng, vượt qua biên giới quốc gia.
Câu 30: Nếu bạn là nhà quản lý văn hóa, bạn sẽ đề xuất giải pháp nào để vừa phát triển văn hóa dân tộc, vừa hội nhập quốc tế hiệu quả trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Tăng cường kiểm duyệt các sản phẩm văn hóa nhập khẩu.
- B. Tập trung đầu tư vào các loại hình văn hóa truyền thống thuần túy.
- C. Xây dựng chính sách khuyến khích sáng tạo văn hóa trên nền tảng truyền thống, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế về văn hóa.
- D. Hạn chế tối đa sự tiếp xúc với văn hóa nước ngoài để bảo vệ văn hóa dân tộc.