Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toàn Cầu Hóa Và Văn Hóa - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự gia tăng tiếp xúc giữa các nền văn hóa khác nhau. Biểu hiện nào sau đây là một ví dụ rõ ràng nhất về tính hai mặt của quá trình này, thể hiện cả cơ hội và thách thức?
- A. Sự phổ biến của các chuỗi thức ăn nhanh toàn cầu như McDonald"s và Starbucks ở nhiều quốc gia.
- B. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống thông qua các hoạt động du lịch văn hóa.
- C. Sự lan rộng của phim ảnh Hollywood và K-pop trên toàn thế giới, vừa mang lại sự đa dạng văn hóa vừa có nguy cơ lấn át văn hóa địa phương.
- D. Việc sử dụng Internet và mạng xã hội để kết nối mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
Câu 2: Hiện tượng "glocal hóa" (glocalization) trong văn hóa đề cập đến quá trình kết hợp giữa yếu tố toàn cầu và yếu tố địa phương. Hãy chọn ví dụ minh họa chính xác nhất cho khái niệm "glocal hóa".
- A. Sự thống trị của tiếng Anh như một ngôn ngữ giao tiếp quốc tế trong kinh doanh và khoa học.
- B. Một thương hiệu thời trang quốc tế thiết kế các bộ sưu tập đặc biệt, sử dụng họa tiết và chất liệu truyền thống của từng quốc gia khác nhau.
- C. Việc các lễ hội văn hóa truyền thống của Việt Nam được tổ chức thường niên và thu hút đông đảo khách du lịch quốc tế.
- D. Sự ra đời của nhiều tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc và Tổ chức Thương mại Thế giới.
Câu 3: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia nhỏ có nền văn hóa đặc sắc thường đối diện với nguy cơ "đồng nhất hóa văn hóa" (cultural homogenization). Giải pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để các quốc gia này vừa hội nhập quốc tế, vừa bảo tồn bản sắc văn hóa?
- A. Đóng cửa hoàn toàn với văn hóa nước ngoài và tập trung vào việc duy trì các giá trị truyền thống.
- B. Chấp nhận hoàn toàn các trào lưu văn hóa quốc tế để bắt kịp xu hướng phát triển của thế giới.
- C. Hạn chế giao lưu văn hóa với các quốc gia lớn mạnh để tránh bị ảnh hưởng.
- D. Chủ động quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới, đồng thời chọn lọc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại.
Câu 4: Phương tiện truyền thông đại chúng toàn cầu (như Internet, mạng xã hội, truyền hình quốc tế) đóng vai trò quan trọng trong việc lan truyền văn hóa. Tuy nhiên, sự phổ biến của chúng cũng gây ra những lo ngại nào về mặt văn hóa?
- A. Nguy cơ làm xói mòn bản sắc văn hóa địa phương và gia tăng sự phụ thuộc văn hóa vào các cường quốc truyền thông.
- B. Sự gia tăng hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau giữa các nền văn hóa khác nhau trên thế giới.
- C. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong các lĩnh vực văn hóa nghệ thuật.
- D. Tăng cường sự gắn kết cộng đồng và giảm thiểu xung đột văn hóa.
Câu 5: Trong lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, toàn cầu hóa tạo điều kiện cho sự giao thoa và hợp tác giữa các nghệ sĩ, nhà sản xuất từ nhiều quốc gia. Hãy nêu một ví dụ cụ thể về tác động tích cực này.
- A. Sự suy giảm số lượng nghệ sĩ và nhà sản xuất địa phương do cạnh tranh từ các sản phẩm văn hóa nước ngoài.
- B. Sự xuất hiện của các bộ phim hợp tác quốc tế, kết hợp yếu tố văn hóa và phong cách nghệ thuật từ nhiều quốc gia khác nhau.
- C. Việc các sản phẩm văn hóa truyền thống bị thương mại hóa và mất đi giá trị tinh thần.
- D. Sự gia tăng tình trạng vi phạm bản quyền và sao chép các tác phẩm nghệ thuật trên quy mô toàn cầu.
Câu 6: Một số nhà nghiên cứu cho rằng toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến hiện tượng "phương Tây hóa" (Westernization), tức là sự lan rộng các giá trị và phong cách sống phương Tây trên toàn thế giới. Quan điểm này có thể bỏ qua khía cạnh quan trọng nào của quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Ảnh hưởng của văn hóa phương Tây là hoàn toàn tiêu cực và cần bị ngăn chặn.
- B. Văn hóa phương Tây là đỉnh cao của sự phát triển văn minh nhân loại.
- C. Sự đa dạng văn hóa và khả năng các nền văn hóa khác cũng có thể tác động ngược trở lại văn hóa phương Tây.
- D. Quá trình toàn cầu hóa văn hóa chỉ diễn ra một chiều từ phương Tây sang các quốc gia khác.
Câu 7: Hãy xem xét tình huống sau: Một lễ hội âm nhạc quốc tế được tổ chức tại Việt Nam, thu hút các nghệ sĩ và khán giả từ nhiều quốc gia. Để lễ hội này góp phần tăng cường bản sắc văn hóa Việt Nam thay vì bị "hòa tan", ban tổ chức nên chú trọng yếu tố nào?
- A. Chỉ mời các nghệ sĩ quốc tế nổi tiếng và có phong cách âm nhạc thịnh hành trên toàn cầu.
- B. Tạo không gian để quảng bá âm nhạc truyền thống Việt Nam và kết hợp nó với các dòng nhạc quốc tế một cách sáng tạo.
- C. Hạn chế sự tham gia của khán giả Việt Nam để tạo không khí quốc tế cho lễ hội.
- D. Tổ chức lễ hội theo mô hình hoàn toàn giống với các lễ hội âm nhạc quốc tế khác.
Câu 8: Khái niệm "chủ nghĩa dân tộc văn hóa" (cultural nationalism) thường xuất hiện trong bối cảnh toàn cầu hóa. Biểu hiện nào sau đây không thuộc về chủ nghĩa dân tộc văn hóa?
- A. Sự đề cao quá mức các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc mình.
- B. Xu hướng bài ngoại và khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
- C. Nỗ lực bảo tồn và phát huy văn hóa dân tộc như một cách khẳng định bản sắc quốc gia.
- D. Sự cởi mở đón nhận và học hỏi những giá trị văn hóa tiến bộ của nhân loại.
Câu 9: Toàn cầu hóa kinh tế và toàn cầu hóa văn hóa có mối quan hệ chặt chẽ. Yếu tố kinh tế nào sau đây tác động mạnh mẽ nhất đến quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự phát triển của thương mại tự do và các hiệp định thương mại quốc tế.
- B. Sự gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành sản xuất.
- C. Sự phát triển của các ngành công nghiệp văn hóa và truyền thông toàn cầu.
- D. Sự hình thành các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO và IMF.
Câu 10: Trong xã hội hiện đại, giới trẻ thường là đối tượng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ toàn cầu hóa văn hóa. Xu hướng nào sau đây thể hiện rõ nhất sự thay đổi trong lối sống và giá trị của giới trẻ do tác động của toàn cầu hóa?
- A. Sự ưa chuộng các sản phẩm văn hóa đại chúng quốc tế (âm nhạc, phim ảnh, thời trang) và lối sống hiện đại.
- B. Sự tăng cường quan tâm đến các giá trị văn hóa truyền thống và lịch sử dân tộc.
- C. Xu hướng sống khép kín và ít giao tiếp với thế giới bên ngoài.
- D. Sự đồng nhất về phong cách sống và giá trị giữa giới trẻ ở các quốc gia khác nhau.
Câu 11: Một quốc gia quyết định tăng cường kiểm duyệt nội dung văn hóa nước ngoài nhập khẩu để bảo vệ "thuần phong mỹ tục". Biện pháp này có thể gây ra những hệ quả tiêu cực nào trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Bảo vệ thành công bản sắc văn hóa dân tộc và ngăn chặn sự xâm nhập của văn hóa ngoại lai.
- B. Tăng cường sự đoàn kết dân tộc và ý thức tự tôn văn hóa.
- C. Hạn chế sự giao lưu, học hỏi văn hóa với thế giới và có thể dẫn đến sự lạc hậu về văn hóa.
- D. Giảm thiểu nguy cơ "đồng nhất hóa văn hóa" và bảo tồn sự đa dạng văn hóa.
Câu 12: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của giáo dục văn hóa trong nhà trường trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Mục tiêu chính của giáo dục văn hóa trong bối cảnh này là gì?
- A. Truyền thụ kiến thức lịch sử và văn hóa truyền thống một cách thuần túy.
- B. Giúp học sinh hiểu rõ giá trị văn hóa dân tộc, đồng thời có khả năng tiếp thu và đánh giá văn hóa thế giới một cáchCritical.
- C. Đào tạo ra những người bảo vệ văn hóa truyền thống một cách cực đoan.
- D. Hạn chế học sinh tiếp xúc với các nền văn hóa khác nhau để tránh bị ảnh hưởng xấu.
Câu 13: Hãy so sánh hai xu hướng trái ngược trong toàn cầu hóa văn hóa: "đồng nhất hóa văn hóa" và "đa dạng hóa văn hóa". Điểm khác biệt căn bản nhất giữa hai xu hướng này là gì?
- A. Đồng nhất hóa hướng tới sự tương đồng, còn đa dạng hóa nhấn mạnh sự khác biệt và phong phú.
- B. Đồng nhất hóa là xu hướng tích cực, còn đa dạng hóa là xu hướng tiêu cực.
- C. Đồng nhất hóa chỉ xảy ra ở các nước phát triển, còn đa dạng hóa chỉ xảy ra ở các nước đang phát triển.
- D. Đồng nhất hóa là hiện tượng mới xuất hiện, còn đa dạng hóa đã tồn tại từ lâu.
Câu 14: Một công ty đa quốc gia điều chỉnh chiến lược marketing sản phẩm của mình để phù hợp với văn hóa và thị hiếu của từng quốc gia khác nhau. Đây là một ví dụ về ứng dụng khái niệm nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Toàn cầu hóa (Globalization)
- B. Phương Tây hóa (Westernization)
- C. Glocal hóa (Glocalization)
- D. Đồng nhất hóa văn hóa (Cultural homogenization)
Câu 15: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của nhân loại đứng trước những thách thức nào?
- A. Sự lãng quên và mai một do thiếu sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
- B. Nguy cơ bị phá hủy bởi thiên tai và chiến tranh.
- C. Sự xuống cấp do quá trình đô thị hóa và phát triển kinh tế.
- D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 16: Hãy xem xét ví dụ về sự phổ biến của ẩm thực Nhật Bản (sushi, ramen,...) trên toàn thế giới. Ví dụ này minh họa rõ nhất cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Nguy cơ "phương Tây hóa" ẩm thực truyền thống.
- B. Sự giao lưu và lan tỏa văn hóa ẩm thực giữa các quốc gia.
- C. Xu hướng "đồng nhất hóa" khẩu vị ẩm thực trên toàn cầu.
- D. Sự suy giảm giá trị của ẩm thực địa phương.
Câu 17: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn văn hóa quyết định sử dụng mạng xã hội để quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống của một cộng đồng dân tộc thiểu số. Đây là một ví dụ về việc ứng dụng công cụ toàn cầu hóa để làm gì?
- A. Thương mại hóa văn hóa truyền thống để thu lợi nhuận.
- B. Thay thế văn hóa truyền thống bằng văn hóa hiện đại.
- C. Bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- D. Xóa bỏ sự khác biệt văn hóa giữa các cộng đồng.
Câu 18: Trong quá trình toàn cầu hóa, ngôn ngữ đóng vai trò vừa là phương tiện giao tiếp, vừa là yếu tố văn hóa. Ngôn ngữ nào đang có xu hướng trở thành "ngôn ngữ toàn cầu" và điều này đặt ra thách thức gì cho các ngôn ngữ khác?
- A. Tiếng Anh đang trở thành "ngôn ngữ toàn cầu", đe dọa sự tồn tại và phát triển của các ngôn ngữ địa phương.
- B. Tiếng Trung đang dần thay thế tiếng Anh trở thành "ngôn ngữ toàn cầu".
- C. Sự đa dạng ngôn ngữ được bảo tồn và phát huy mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa.
- D. Ngôn ngữ không còn đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp quốc tế.
Câu 19: Một nhóm bạn trẻ từ nhiều quốc gia khác nhau cùng tham gia một dự án tình nguyện quốc tế. Hoạt động này thể hiện khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự cạnh tranh văn hóa giữa các quốc gia.
- B. Sự áp đặt văn hóa của các quốc gia phát triển lên các quốc gia đang phát triển.
- C. Sự suy giảm vai trò của văn hóa truyền thống.
- D. Sự giao lưu, hợp tác và gắn kết giữa các nền văn hóa khác nhau.
Câu 20: Hãy xem xét xu hướng "du lịch văn hóa" ngày càng phổ biến. Mặt tích cực của xu hướng này đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa là gì?
- A. Gây ra sự thương mại hóa và làm mất đi tính thiêng liêng của các di sản văn hóa.
- B. Tạo nguồn lực kinh tế để đầu tư cho việc bảo tồn và quảng bá văn hóa, đồng thời nâng cao nhận thức về giá trị văn hóa.
- C. Góp phần làm gia tăng ô nhiễm môi trường và ảnh hưởng tiêu cực đến di sản văn hóa.
- D. Thúc đẩy quá trình "đồng nhất hóa" văn hóa do du khách mang theo văn hóa của họ đến các địa điểm du lịch.
Câu 21: Hiện tượng "McDonald hóa" (McDonaldization) trong văn hóa, theo nhà xã hội học George Ritzer, đề cập đến xu hướng gì?
- A. Sự phổ biến của ẩm thực phương Tây trên toàn thế giới.
- B. Xu hướng cá nhân hóa và đa dạng hóa trong tiêu dùng văn hóa.
- C. Sự gia tăng tính рационализация (rationalization), hiệu quả, có thể dự đoán và kiểm soát trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, theo mô hình của chuỗi nhà hàng McDonald"s.
- D. Quá trình toàn cầu hóa chỉ mang lại lợi ích cho các tập đoàn lớn.
Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các quốc gia cần có chiến lược văn hóa như thế nào để đảm bảo sự phát triển bền vững về văn hóa?
- A. Chiến lược đóng cửa và bảo thủ để bảo vệ văn hóa truyền thống.
- B. Chiến lược hoàn toàn mở cửa và chấp nhận mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
- C. Chiến lược tập trung vào phát triển kinh tế mà ít quan tâm đến văn hóa.
- D. Chiến lược hài hòa giữa bảo tồn bản sắc văn hóa dân tộc và chủ động hội nhập, giao lưu văn hóa quốc tế.
Câu 23: Một nền tảng trực tuyến cho phép người dùng từ khắp nơi trên thế giới chia sẻ và trao đổi văn hóa phẩm (âm nhạc, phim ảnh, sách,...) của quốc gia mình. Nền tảng này góp phần thúc đẩy xu hướng nào trong toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đồng nhất hóa văn hóa (Cultural homogenization)
- B. Đa dạng hóa văn hóa (Cultural diversification)
- C. Phương Tây hóa (Westernization)
- D. Chủ nghĩa dân tộc văn hóa (Cultural nationalism)
Câu 24: Hãy so sánh tác động của toàn cầu hóa văn hóa đến văn hóa đại chúng (popular culture) và văn hóa truyền thống (traditional culture). Tác động nào thường mạnh mẽ hơn và dễ nhận thấy hơn?
- A. Tác động đến văn hóa đại chúng thường mạnh mẽ và dễ nhận thấy hơn do tính chất dễ thay đổi và tiếp cận rộng rãi của nó.
- B. Tác động đến văn hóa truyền thống mạnh mẽ hơn vì văn hóa truyền thống dễ bị xói mòn trước các yếu tố bên ngoài.
- C. Tác động đến cả hai loại hình văn hóa là tương đương nhau.
- D. Toàn cầu hóa văn hóa không tác động đáng kể đến cả văn hóa đại chúng và văn hóa truyền thống.
Câu 25: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các nghệ sĩ và nhà sáng tạo văn hóa thay đổi như thế nào?
- A. Vai trò của họ giảm đi do sự phổ biến của các sản phẩm văn hóa đại chúng.
- B. Vai trò của họ không thay đổi so với trước khi có toàn cầu hóa.
- C. Vai trò của họ trở nên quan trọng hơn trong việc vừa bảo tồn bản sắc văn hóa, vừa tạo ra những sản phẩm văn hóa mang tính toàn cầu.
- D. Họ chỉ còn đóng vai trò phục vụ thị hiếu của thị trường quốc tế mà ít quan tâm đến văn hóa địa phương.
Câu 26: Một bảo tàng quốc gia tổ chức triển lãm trực tuyến (virtual exhibition) về văn hóa Việt Nam, cho phép người xem từ khắp nơi trên thế giới truy cập và tìm hiểu. Đây là một ví dụ về việc ứng dụng công nghệ để làm gì trong lĩnh vực văn hóa?
- A. Thương mại hóa di sản văn hóa để tăng doanh thu cho bảo tàng.
- B. Quảng bá văn hóa dân tộc ra thế giới và tăng cường giao lưu văn hóa quốc tế.
- C. Thay thế các hình thức triển lãm truyền thống bằng hình thức trực tuyến.
- D. Thu hút du khách quốc tế đến tham quan bảo tàng trực tiếp.
Câu 27: Hiện tượng "du nhập văn hóa" (cultural import) và "xuất khẩu văn hóa" (cultural export) diễn ra mạnh mẽ trong quá trình toàn cầu hóa. Quốc gia nào thường có xu hướng xuất khẩu văn hóa mạnh mẽ hơn?
- A. Các quốc gia có nền văn hóa truyền thống lâu đời.
- B. Các quốc gia có diện tích lãnh thổ lớn.
- C. Các quốc gia phát triển, có nền kinh tế và công nghiệp văn hóa mạnh.
- D. Các quốc gia có dân số đông.
Câu 28: Một tổ chức quốc tế về văn hóa (ví dụ UNESCO) có vai trò gì trong việc quản lý và định hướng quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Thúc đẩy hợp tác văn hóa quốc tế, bảo vệ di sản văn hóa thế giới và khuyến khích sự đa dạng văn hóa.
- B. Áp đặt các tiêu chuẩn văn hóa chung cho tất cả các quốc gia trên thế giới.
- C. Kiểm soát và hạn chế sự giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
- D. Chỉ tập trung vào việc bảo tồn văn hóa truyền thống mà ít quan tâm đến văn hóa hiện đại.
Câu 29: Trong tương lai, xu hướng nào có khả năng chi phối mạnh mẽ nhất quá trình toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Xu hướng "phương Tây hóa" sẽ tiếp tục thống trị.
- B. Xu hướng "đồng nhất hóa văn hóa" sẽ ngày càng gia tăng.
- C. Xu hướng "chủ nghĩa dân tộc văn hóa" sẽ trở nên mạnh mẽ hơn.
- D. Xu hướng "đa dạng hóa văn hóa" và "glocal hóa" sẽ ngày càng được chú trọng và phát triển.
Câu 30: Để ứng phó với những thách thức và tận dụng cơ hội từ toàn cầu hóa văn hóa, mỗi cá nhân chúng ta cần có thái độ và hành động như thế nào?
- A. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa nước ngoài và chỉ tôn trọng văn hóa truyền thống.
- B. Chấp nhận hoàn toàn và bắt chước theo mọi trào lưu văn hóa quốc tế.
- C. Cởi mở,Critical tiếp thu văn hóa thế giới, đồng thời trân trọng và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- D. Thờ ơ và không quan tâm đến các vấn đề văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.