Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toàn Cầu Hóa Và Văn Hóa - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Toàn cầu hóa kinh tế tạo điều kiện cho sự lan rộng của các sản phẩm văn hóa đại chúng như phim ảnh, âm nhạc và thời trang từ các quốc gia phương Tây. Hệ quả nào sau đây ít có khả năng nhất xảy ra đối với các nền văn hóa địa phương?
- A. Sự thay đổi trong thị hiếu và tiêu chuẩn thẩm mỹ của giới trẻ.
- B. Sự xuất hiện của các hình thức văn hóa lai ghép, kết hợp yếu tố địa phương và toàn cầu.
- C. Nguy cơ mai một một số phong tục, tập quán truyền thống.
- D. Sự tăng cường mạnh mẽ và đồng nhất của các giá trị văn hóa truyền thống trong mọi lĩnh vực.
Câu 2: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, các công ty đa quốc gia thường quảng bá sản phẩm của họ trên toàn thế giới, sử dụng các chiến dịch truyền thông được tiêu chuẩn hóa. Tuy nhiên, một số công ty đã nhận ra sự cần thiết phải điều chỉnh thông điệp quảng cáo cho phù hợp với giá trị văn hóa địa phương. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự điều chỉnh này?
- A. Một thương hiệu nước giải khát toàn cầu sử dụng cùng một mẫu quảng cáo trên TV ở tất cả các quốc gia.
- B. Một chuỗi thức ăn nhanh quốc tế thay đổi thực đơn để bao gồm các món ăn chay ở Ấn Độ.
- C. Một hãng thời trang cao cấp chỉ tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trên các tạp chí quốc tế.
- D. Một công ty công nghệ đa quốc gia bỏ qua các quy định về ngôn ngữ địa phương trên trang web của mình.
Câu 3: Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tạo ra một không gian văn hóa toàn cầu, nơi mọi người từ khắp nơi trên thế giới có thể dễ dàng giao tiếp và chia sẻ thông tin. Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến tình trạng ‘bong bóng lọc’ (filter bubble), khi người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin và quan điểm phù hợp với hệ tư tưởng của họ. Hậu quả tiêu cực nào sau đây có thể phát sinh từ hiện tượng ‘bong bóng lọc’ trong bối cảnh văn hóa toàn cầu?
- A. Sự gia tăng đáng kể về số lượng bạn bè quốc tế trên mạng xã hội.
- B. Sự phong phú của các nguồn thông tin đa dạng và khách quan trên internet.
- C. Sự gia tăng phân cực trong quan điểm và khó khăn trong việc đạt được sự đồng thuận giữa các nền văn hóa.
- D. Sự suy giảm ảnh hưởng của các phương tiện truyền thông truyền thống như báo chí và truyền hình.
Câu 4: Một số nhà nghiên cứu cho rằng toàn cầu hóa văn hóa dẫn đến sự ‘đồng nhất hóa’ văn hóa, trong đó các giá trị và phong tục của các nền văn hóa mạnh hơn (thường là phương Tây) lấn át và thay thế các nền văn hóa địa phương. Quan điểm nào sau đây phản biện lại lập luận về ‘đồng nhất hóa’ văn hóa một cách hiệu quả nhất?
- A. Toàn cầu hóa chỉ ảnh hưởng đến lĩnh vực kinh tế, không tác động đáng kể đến văn hóa.
- B. Các nền văn hóa địa phương không thụ động tiếp nhận văn hóa toàn cầu, mà chủ động biến đổi và lai ghép chúng để tạo ra những hình thức văn hóa mới.
- C. Sự phổ biến của văn hóa phương Tây là một tiến bộ văn minh, giúp các nước đang phát triển bắt kịp thế giới.
- D. Chính phủ các nước có thể ngăn chặn hoàn toàn ảnh hưởng của văn hóa nước ngoài thông qua kiểm duyệt và hạn chế nhập khẩu văn hóa phẩm.
Câu 5: UNESCO đã công nhận nhiều di sản văn hóa phi vật thể của Việt Nam như Nhã nhạc cung đình Huế, Không gian văn hóa Cồng Chiêng Tây Nguyên, Dân ca Quan họ... Việc UNESCO công nhận các di sản này có ý nghĩa gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Góp phần bảo tồn và quảng bá các giá trị văn hóa truyền thống của Việt Nam ra thế giới, tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng đa dạng văn hóa.
- B. Giúp Việt Nam thu hút khách du lịch quốc tế, tăng nguồn thu ngoại tệ.
- C. Nâng cao vị thế chính trị của Việt Nam trên trường quốc tế.
- D. Tạo điều kiện để Việt Nam tiếp thu các giá trị văn hóa hiện đại từ các nước phát triển.
Câu 6: Một nhóm sinh viên quốc tế đến Việt Nam tham gia chương trình trao đổi văn hóa. Trong quá trình giao lưu, họ nhận thấy một số khác biệt trong phong tục tập quán, ví dụ như cách ứng xử trong gia đình, thái độ với người lớn tuổi, hoặc quan niệm về thời gian. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để nhóm sinh viên này ứng xử với những khác biệt văn hóa?
- A. Cố gắng áp đặt phong tục tập quán của nước mình lên người Việt Nam.
- B. Tránh tiếp xúc và giao tiếp với người Việt Nam để không gặp phải sự khác biệt văn hóa.
- C. Tôn trọng sự khác biệt, tìm hiểu nguồn gốc và ý nghĩa của các phong tục tập quán Việt Nam, cởi mở học hỏi và thích nghi.
- D. Cho rằng phong tục tập quán của nước mình là tiến bộ và văn minh hơn, coi thường phong tục Việt Nam.
Câu 7: Các lễ hội truyền thống như Tết Nguyên Đán, Trung Thu, Giỗ Tổ Hùng Vương... đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, làm thế nào để các lễ hội này vẫn giữ được giá trị và sức sống của mình?
- A. Tổ chức các lễ hội theo hình thức truyền thống, hoàn toàn không thay đổi để giữ nguyên bản sắc.
- B. Kết hợp giữa việc bảo tồn các nghi lễ cốt lõi và đổi mới hình thức tổ chức, tạo thêm các hoạt động hấp dẫn, phù hợp với xã hội hiện đại.
- C. Giảm bớt quy mô và tần suất tổ chức lễ hội để tiết kiệm chi phí.
- D. Thay thế các lễ hội truyền thống bằng các sự kiện văn hóa hiện đại theo phong cách phương Tây.
Câu 8: Một bảo tàng ở địa phương quyết định số hóa các bộ sưu tập hiện vật văn hóa truyền thống và đưa chúng lên trực tuyến. Mục đích của việc số hóa và trực tuyến hóa này có thể là gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Mở rộng khả năng tiếp cận di sản văn hóa cho công chúng trên toàn thế giới, tăng cường giao lưu và quảng bá văn hóa.
- B. Thay thế việc tham quan bảo tàng trực tiếp bằng tham quan trực tuyến để tiết kiệm chi phí.
- C. Bảo vệ hiện vật gốc khỏi bị hư hỏng do tiếp xúc với công chúng.
- D. Thu hút thêm tài trợ từ các tổ chức quốc tế cho bảo tàng.
Câu 9: Trong lĩnh vực âm nhạc, toàn cầu hóa đã tạo ra sự phổ biến của nhiều thể loại âm nhạc quốc tế như K-pop, US-UK pop, Latin pop... Đồng thời, nhiều nghệ sĩ Việt Nam cũng đã尝试 kết hợp âm nhạc truyền thống Việt Nam với các yếu tố âm nhạc hiện đại quốc tế. Xu hướng này thể hiện điều gì?
- A. Sự suy yếu của âm nhạc truyền thống Việt Nam trước sự xâm nhập của âm nhạc quốc tế.
- B. Sự bắt chước một cách thụ động các trào lưu âm nhạc quốc tế của nghệ sĩ Việt Nam.
- C. Sự đồng nhất hóa âm nhạc trên toàn cầu, xóa nhòa sự khác biệt văn hóa.
- D. Sự sáng tạo và khả năng thích ứng của văn hóa Việt Nam, kết hợp hài hòa giữa yếu tố truyền thống và hiện đại trong âm nhạc.
Câu 10: Một số quốc gia áp dụng chính sách kiểm duyệt internet và hạn chế truy cập vào các trang web và nền tảng mạng xã hội nước ngoài. Biện pháp này có thể được lý giải như thế nào trong mối quan hệ với vấn đề bảo tồn văn hóa dân tộc?
- A. Để thúc đẩy sự phát triển của công nghệ thông tin trong nước.
- B. Để bảo vệ quyền riêng tư của người dân trước sự xâm nhập của các công ty nước ngoài.
- C. Để hạn chế sự tiếp xúc với các giá trị văn hóa ngoại lai có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến văn hóa và giá trị truyền thống dân tộc.
- D. Để ngăn chặn các hoạt động tội phạm và khủng bố trên mạng internet.
Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về tác động của toàn cầu hóa văn hóa, một người cho rằng: “Toàn cầu hóa đang giết chết sự đa dạng văn hóa, biến thế giới thành một ‘nồi lẩu thập cẩm’ nhạt nhẽo”. Bạn nhận xét như thế nào về quan điểm này?
- A. Hoàn toàn chính xác, toàn cầu hóa chắc chắn dẫn đến sự đồng nhất hóa văn hóa.
- B. Sai hoàn toàn, toàn cầu hóa không hề ảnh hưởng đến sự đa dạng văn hóa.
- C. Đúng một phần, nhưng chỉ đúng với các nước đang phát triển, còn các nước phát triển thì không bị ảnh hưởng.
- D. Có phần đúng, nhưng quá bi quan và đơn giản hóa vấn đề. Toàn cầu hóa vừa tạo ra nguy cơ đồng nhất hóa, vừa mở ra cơ hội giao lưu, lai ghép và phát triển văn hóa đa dạng.
Câu 12: Hiện tượng ‘làng nghề’ truyền thống ở Việt Nam đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong bối cảnh toàn cầu hóa, như cạnh tranh từ hàng hóa giá rẻ nhập khẩu, sự thay đổi thị hiếu tiêu dùng, và nguy cơ mai một kỹ năng nghề. Giải pháp nào sau đây có thể giúp các làng nghề truyền thống vượt qua thách thức và phát triển bền vững?
- A. Đóng cửa các làng nghề không còn phù hợp với thị trường để tập trung vào các ngành công nghiệp hiện đại.
- B. Đổi mới mẫu mã sản phẩm, nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu, liên kết với du lịch và phát huy giá trị văn hóa độc đáo của làng nghề.
- C. Giữ nguyên phương thức sản xuất truyền thống, không thay đổi để bảo tồn bản sắc.
- D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa, hạn chế xuất khẩu để tránh cạnh tranh quốc tế.
Câu 13: Phong trào ‘#Metoo’ lan rộng trên toàn cầu, bắt nguồn từ Mỹ và nhanh chóng được hưởng ứng ở nhiều quốc gia khác, cho thấy sự lan tỏa của các giá trị nhân quyền và bình đẳng giới. Đây là một ví dụ về tác động của toàn cầu hóa trong lĩnh vực nào?
- A. Kinh tế
- B. Chính trị
- C. Văn hóa - xã hội
- D. Công nghệ
Câu 14: Một công ty thời trang quốc tế hợp tác với nghệ nhân thêu truyền thống Việt Nam để sản xuất một dòng sản phẩm mới, kết hợp giữa thiết kế hiện đại và kỹ thuật thêu thủ công tinh xảo. Hình thức hợp tác này thể hiện xu hướng nào trong bối cảnh toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Đồng nhất hóa văn hóa
- B. Lai ghép văn hóa và kinh tế sáng tạo
- C. Xâm lăng văn hóa
- D. Bảo tồn văn hóa nguyên trạng
Câu 15: Việc sử dụng tiếng Anh như một ‘lingua franca’ (ngôn ngữ chung) trong giao tiếp quốc tế và trên internet mang lại lợi ích gì, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức nào đối với sự đa dạng ngôn ngữ trên thế giới?
- A. Lợi ích: Thúc đẩy giao tiếp hiệu quả; Thách thức: Không có thách thức nào.
- B. Lợi ích: Duy trì sự đa dạng ngôn ngữ; Thách thức: Gây khó khăn cho giao tiếp quốc tế.
- C. Lợi ích: Thuận tiện cho giao tiếp và tiếp cận thông tin; Thách thức: Nguy cơ suy giảm và mất đi các ngôn ngữ địa phương, ngôn ngữ thiểu số.
- D. Lợi ích: Tăng cường bản sắc văn hóa dân tộc; Thách thức: Hạn chế khả năng hội nhập quốc tế.
Câu 16: Trong lĩnh vực du lịch, xu hướng ‘du lịch có trách nhiệm’ (responsible tourism) ngày càng được quan tâm. Du khách có trách nhiệm trong du lịch văn hóa nên hành xử như thế nào để góp phần bảo tồn văn hóa địa phương?
- A. Chỉ quan tâm đến việc trải nghiệm các dịch vụ du lịch tiện nghi và hiện đại.
- B. Tự do thể hiện bản thân mà không cần quan tâm đến phong tục tập quán địa phương.
- C. Chỉ tập trung vào việc mua sắm quà lưu niệm giá rẻ.
- D. Tìm hiểu và tôn trọng văn hóa địa phương, ưu tiên sử dụng dịch vụ của cộng đồng địa phương, tránh gây tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa.
Câu 17: Một tổ chức phi chính phủ quốc tế thực hiện dự án hỗ trợ phát triển văn hóa cho một cộng đồng dân tộc thiểu số ở vùng sâu vùng xa. Cách tiếp cận nào sau đây là phù hợp nhất để dự án đạt hiệu quả và bền vững?
- A. Áp đặt các mô hình văn hóa từ bên ngoài vào cộng đồng.
- B. Thực hiện dự án một cách nhanh chóng và tập trung vào các hoạt động bề nổi.
- C. Lắng nghe ý kiến và nhu cầu của cộng đồng, tôn trọng văn hóa bản địa, khuyến khích sự tham gia chủ động của cộng đồng vào quá trình xây dựng và thực hiện dự án.
- D. Giao toàn bộ dự án cho các chuyên gia nước ngoài thực hiện.
Câu 18: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự gia tăng di cư quốc tế đã tạo ra các cộng đồng đa văn hóa ở nhiều thành phố lớn trên thế giới. Điều này mang lại cơ hội và thách thức gì cho các thành phố này?
- A. Cơ hội: Phong phú văn hóa, tăng cường sự sáng tạo; Thách thức: Xung đột văn hóa, phân biệt đối xử, quản lý xã hội phức tạp hơn.
- B. Cơ hội: Giảm xung đột văn hóa; Thách thức: Thiếu sự sáng tạo và đổi mới.
- C. Cơ hội: Đồng nhất văn hóa; Thách thức: Mất bản sắc văn hóa địa phương.
- D. Cơ hội: Dễ dàng quản lý xã hội; Thách thức: Kinh tế chậm phát triển.
Câu 19: Một bộ phim hoạt hình Nhật Bản (anime) trở nên phổ biến trên toàn thế giới, được dịch ra nhiều thứ tiếng và được yêu thích bởi khán giả ở nhiều quốc gia khác nhau. Hiện tượng này minh họa cho khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự đồng nhất hóa văn hóa
- B. Sự lan tỏa của văn hóa đại chúng và giao lưu văn hóa toàn cầu
- C. Xâm lăng văn hóa từ Nhật Bản
- D. Sự suy yếu của ngành công nghiệp hoạt hình các nước khác
Câu 20: Trong lĩnh vực ẩm thực, sự phổ biến của các món ăn nước ngoài như pizza, sushi, hamburger... trên khắp thế giới là một biểu hiện rõ nét của toàn cầu hóa. Tuy nhiên, tại nhiều địa phương, các món ăn này đã được biến tấu để phù hợp với khẩu vị và nguyên liệu địa phương. Điều này cho thấy quá trình toàn cầu hóa ẩm thực diễn ra như thế nào?
- A. Chỉ đơn thuần là sự du nhập và thay thế hoàn toàn ẩm thực địa phương.
- B. Diễn ra một chiều từ các nước phương Tây sang các nước khác.
- C. Diễn ra theo hướng tương tác hai chiều, vừa lan tỏa văn hóa ẩm thực toàn cầu, vừa có sự tiếp nhận, biến đổi và bản địa hóa.
- D. Chỉ giới hạn ở các thành phố lớn, không ảnh hưởng đến vùng nông thôn.
Câu 21: Một quốc gia có nền văn hóa truyền thống đặc sắc, nhưng kinh tế còn kém phát triển, muốn tận dụng văn hóa để thúc đẩy phát triển kinh tế thông qua du lịch và xuất khẩu sản phẩm văn hóa. Chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Mở cửa hoàn toàn cho du lịch và xuất khẩu văn hóa phẩm mà không cần quy hoạch và quản lý.
- B. Xây dựng chiến lược phát triển kinh tế văn hóa dựa trên bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống, đầu tư vào sản phẩm văn hóa chất lượng cao, phát triển du lịch văn hóa bền vững.
- C. Chỉ tập trung vào phát triển du lịch đại trà để thu hút đông khách và tăng doanh thu nhanh chóng.
- D. Hạn chế du lịch và xuất khẩu văn hóa phẩm để bảo tồn văn hóa một cách nguyên vẹn.
Câu 22: Trong bối cảnh toàn cầu hóa, vai trò của các tổ chức quốc tế như UNESCO, WTO, WHO... ngày càng trở nên quan trọng trong việc điều phối các vấn đề toàn cầu. Vai trò của UNESCO trong lĩnh vực văn hóa là gì?
- A. Thúc đẩy tự do thương mại văn hóa phẩm giữa các quốc gia.
- B. Kiểm soát và tiêu chuẩn hóa các sản phẩm văn hóa trên toàn cầu.
- C. Bảo tồn di sản văn hóa vật thể và phi vật thể của nhân loại, thúc đẩy đa dạng văn hóa và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực văn hóa.
- D. Giải quyết các xung đột văn hóa giữa các quốc gia.
Câu 23: Một nhóm bạn trẻ khởi nghiệp với ý tưởng tạo ra các sản phẩm thời trang mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam, nhưng đồng thời phải phù hợp với xu hướng và thị hiếu của giới trẻ quốc tế. Hướng đi này thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Bảo tồn văn hóa nguyên trạng và sao chép các thiết kế nước ngoài.
- B. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa và hoàn toàn bỏ qua xu hướng quốc tế.
- C. Chỉ chạy theo xu hướng thời trang quốc tế và bỏ qua yếu tố văn hóa Việt Nam.
- D. Bản sắc văn hóa Việt Nam và xu hướng thời trang quốc tế, thị hiếu của giới trẻ toàn cầu.
Câu 24: Hiện tượng ‘Hàn lưu’ (Korean Wave) lan tỏa mạnh mẽ trên toàn cầu, với sự phổ biến của K-pop, phim truyền hình Hàn Quốc, ẩm thực Hàn Quốc... được xem là một ví dụ điển hình về sức mạnh mềm văn hóa (cultural soft power). Sức mạnh mềm văn hóa được hiểu là gì?
- A. Khả năng thu hút và gây ảnh hưởng đến các quốc gia khác thông qua văn hóa, giá trị và sự hấp dẫn về lối sống, thay vì sử dụng vũ lực hay kinh tế.
- B. Sức mạnh kinh tế và quân sự của một quốc gia.
- C. Khả năng kiểm soát và áp đặt văn hóa của một quốc gia lên các quốc gia khác.
- D. Sự phổ biến của văn hóa đại chúng trên toàn cầu.
Câu 25: Một tổ chức văn hóa quốc tế tổ chức một sự kiện giao lưu văn hóa trực tuyến, kết nối các nghệ sĩ và khán giả từ nhiều quốc gia khác nhau thông qua nền tảng internet. Hình thức giao lưu văn hóa này mang lại lợi ích gì so với giao lưu văn hóa truyền thống?
- A. Không có lợi ích gì, giao lưu văn hóa truyền thống vẫn hiệu quả hơn.
- B. Tiếp cận được đông đảo khán giả trên toàn thế giới, tiết kiệm chi phí và thời gian, tăng cường tính tương tác và đa dạng hóa hình thức thể hiện.
- C. Giảm thiểu sự hiểu lầm và xung đột văn hóa.
- D. Bảo tồn được các giá trị văn hóa truyền thống một cách nguyên vẹn hơn.
Câu 26: Một nhóm nghiên cứu thực hiện khảo sát về thái độ của giới trẻ Việt Nam đối với văn hóa truyền thống trong bối cảnh toàn cầu hóa. Kết quả cho thấy một bộ phận giới trẻ quan tâm đến văn hóa truyền thống, nhưng cũng có xu hướng tiếp nhận và yêu thích văn hóa hiện đại từ nước ngoài. Nhận định nào sau đây phù hợp nhất với kết quả khảo sát này?
- A. Giới trẻ Việt Nam hoàn toàn thờ ơ với văn hóa truyền thống và chỉ quan tâm đến văn hóa nước ngoài.
- B. Giới trẻ Việt Nam vẫn giữ gìn văn hóa truyền thống một cách nguyên vẹn, không bị ảnh hưởng bởi toàn cầu hóa.
- C. Thái độ của giới trẻ Việt Nam đối với văn hóa là đa dạng, có sự kết hợp giữa bảo tồn văn hóa truyền thống và tiếp nhận văn hóa hiện đại.
- D. Toàn cầu hóa đang xóa nhòa hoàn toàn văn hóa truyền thống trong nhận thức của giới trẻ Việt Nam.
Câu 27: Trong một bài viết về toàn cầu hóa văn hóa, tác giả nhận định: “Toàn cầu hóa không phải là một quá trình một chiều từ phương Tây sang phương Đông, mà là một dòng chảy đa chiều, trong đó các nền văn hóa đều có thể đóng góp và tiếp nhận”. Nhận định này nhấn mạnh khía cạnh nào của toàn cầu hóa văn hóa?
- A. Sự áp đặt văn hóa của các nước phương Tây lên các nước khác.
- B. Tính tương tác, giao lưu và tiếp biến văn hóa giữa các quốc gia và khu vực trên thế giới.
- C. Sự đồng nhất hóa văn hóa trên toàn cầu.
- D. Sự suy yếu của các nền văn hóa địa phương trước sức ép của văn hóa toàn cầu.
Câu 28: Một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn ngôn ngữ, thực hiện dự án hỗ trợ các cộng đồng dân tộc thiểu số duy trì và phát triển ngôn ngữ mẹ đẻ. Dự án này có ý nghĩa gì trong bối cảnh toàn cầu hóa?
- A. Thúc đẩy sự phổ biến của các ngôn ngữ quốc tế.
- B. Giảm thiểu chi phí dịch thuật và giao tiếp quốc tế.
- C. Tạo điều kiện cho các dân tộc thiểu số hòa nhập vào văn hóa đại chúng.
- D. Góp phần bảo vệ sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa của nhân loại, duy trì bản sắc văn hóa của các cộng đồng dân tộc thiểu số.
Câu 29: Trong một cuộc thảo luận về tương lai của văn hóa Việt Nam trong bối cảnh toàn cầu hóa, một ý kiến cho rằng: “Chúng ta cần ‘hòa nhập nhưng không hòa tan’, tức là chủ động hội nhập quốc tế, nhưng vẫn phải giữ vững bản sắc văn hóa dân tộc”. Quan điểm này thể hiện thái độ như thế nào?
- A. Chủ động hội nhập văn hóa quốc tế, đồng thời coi trọng việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
- B. Khước từ mọi ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài và chỉ tập trung vào bảo tồn văn hóa truyền thống.
- C. Chấp nhận hoàn toàn văn hóa toàn cầu và từ bỏ các giá trị văn hóa truyền thống.
- D. Hoài nghi về khả năng bảo tồn văn hóa dân tộc trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Câu 30: Một tổ chức nghiên cứu văn hóa thực hiện dự án so sánh sự thay đổi trong phong tục cưới hỏi truyền thống ở Việt Nam qua các thế hệ, từ thế hệ ông bà, cha mẹ đến thế hệ trẻ hiện nay, trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nghiên cứu này thuộc loại hình nghiên cứu nào?
- A. Nghiên cứu kinh tế
- B. Nghiên cứu chính trị
- C. Nghiên cứu văn hóa - xã hội học
- D. Nghiên cứu khoa học tự nhiên