Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Toán Tài Chính - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Bạn đầu tư 100 triệu VND vào một tài khoản tiết kiệm với lãi suất kép 6% mỗi năm. Hỏi sau 5 năm, số tiền lãi bạn nhận được (chưa tính thuế) là bao nhiêu?
- A. 30 triệu VND
- B. 33.82 triệu VND
- C. 130 triệu VND
- D. 133.82 triệu VND
Câu 2: Một công ty phát hành trái phiếu với mệnh giá 1,000,000 VND, lãi suất coupon 8%/năm, kỳ hạn 10 năm, trả lãi hàng năm. Nếu lãi suất thị trường hiện hành cho trái phiếu tương tự là 10%/năm, giá trái phiếu này trên thị trường sơ cấp có khả năng:
- A. Cao hơn mệnh giá
- B. Bằng mệnh giá
- C. Thấp hơn mệnh giá
- D. Không thể xác định
Câu 3: Điều gì sau đây là rủi ro đặc biệt liên quan đến đầu tư vào cổ phiếu, không giống như đầu tư vào trái phiếu chính phủ?
- A. Rủi ro lãi suất
- B. Rủi ro vỡ nợ của tổ chức phát hành
- C. Rủi ro lạm phát
- D. Rủi ro thanh khoản
Câu 4: Một dự án đầu tư có vốn đầu tư ban đầu là 500 triệu VND. Dự kiến dòng tiền ròng hàng năm (sau thuế) là 150 triệu VND trong 5 năm. Sử dụng phương pháp hiện giá thuần (NPV) với tỷ suất chiết khấu 12%/năm, dự án này có nên được chấp nhận không?
- A. Có, vì NPV dương
- B. Không, vì NPV âm
- C. Chưa đủ thông tin để quyết định
- D. Chỉ nên chấp nhận nếu tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) cao hơn 12%
Câu 5: Bạn vay ngân hàng 200 triệu VND với lãi suất 10%/năm, trả góp hàng tháng trong 3 năm. Khoản thanh toán gốc trong tháng đầu tiên sẽ:
- A. Lớn hơn phần lãi phải trả
- B. Nhỏ hơn phần lãi phải trả
- C. Bằng phần lãi phải trả
- D. Không liên quan đến lãi suất
Câu 6: Một nhà đầu tư mua một bất động sản trị giá 2 tỷ VND, dự kiến cho thuê với lợi suất ròng hàng năm là 5%. Sau 5 năm, giá trị bất động sản dự kiến tăng lên 2.5 tỷ VND. Tổng tỷ suất sinh lời (chưa tính thuế và chi phí giao dịch) từ khoản đầu tư này trong 5 năm là bao nhiêu?
- A. 5%
- B. 25%
- C. 50%
- D. 75%
Câu 7: Lãi suất thực tế bạn nhận được từ khoản đầu tư sẽ khác với lãi suất danh nghĩa khi:
- A. Không có rủi ro đầu tư
- B. Có lạm phát
- C. Lãi suất danh nghĩa là lãi suất kép
- D. Đầu tư ngắn hạn
Câu 8: Công cụ tài chính nào sau đây thường được coi là có tính thanh khoản cao nhất?
- A. Tiền gửi không kỳ hạn
- B. Cổ phiếu
- C. Bất động sản
- D. Trái phiếu doanh nghiệp
Câu 9: Một người dự định mua một chiếc xe ô tô trị giá 800 triệu VND sau 3 năm nữa. Để đạt được mục tiêu này, họ cần gửi tiết kiệm hàng tháng một khoản tiền nhất định với lãi suất 7%/năm, lãi kép hàng tháng. Khoản tiền gửi hàng tháng tối thiểu cần thiết là bao nhiêu?
- A. Khoảng 15 triệu VND
- B. Khoảng 18 triệu VND
- C. Khoảng 20 triệu VND
- D. Khoảng 22 triệu VND
Câu 10: Phân tích điểm hòa vốn (Break-even point analysis) chủ yếu được sử dụng để:
- A. Định giá tài sản
- B. Xác định mức sản lượng/doanh thu hòa vốn
- C. Đánh giá rủi ro tài chính
- D. Lập kế hoạch ngân sách
Câu 11: Trong quản lý rủi ro tài chính, "đa dạng hóa danh mục đầu tư" (Diversification) là một biện pháp để:
- A. Tăng tỷ suất sinh lời kỳ vọng
- B. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro
- C. Giảm thiểu rủi ro
- D. Tăng tính thanh khoản của danh mục
Câu 12: Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu (Debt-to-Equity Ratio) được sử dụng để đánh giá:
- A. Mức độ đòn bẩy tài chính và rủi ro tài chính
- B. Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
- C. Hiệu quả hoạt động
- D. Khả năng thanh toán ngắn hạn
Câu 13: Khi lãi suất thị trường tăng lên, điều gì thường xảy ra với giá của trái phiếu đang lưu hành (với lãi suất coupon cố định)?
- A. Giá trái phiếu tăng lên
- B. Giá trái phiếu không đổi
- C. Giá trái phiếu giảm xuống
- D. Không có mối quan hệ rõ ràng
Câu 14: Khái niệm "chi phí cơ hội" (Opportunity cost) trong tài chính đề cập đến:
- A. Tổng chi phí bằng tiền của một quyết định
- B. Chi phí kế toán của một quyết định
- C. Chi phí chìm không thể thu hồi
- D. Giá trị của cơ hội tốt nhất bị bỏ lỡ
Câu 15: Một nhà đầu tư có khuynh hướng "né tránh rủi ro" (Risk-averse) sẽ:
- A. Luôn tìm kiếm cơ hội đầu tư rủi ro cao
- B. Ưu tiên đầu tư vào tài sản ít rủi ro hơn
- C. Không quan tâm đến mức độ rủi ro
- D. Chỉ đầu tư vào cổ phiếu
Câu 16: "Đòn bẩy tài chính" (Financial leverage) có thể làm tăng:
- A. Chi phí vốn
- B. Tính thanh khoản
- C. Cả lợi nhuận và rủi ro cho vốn chủ sở hữu
- D. Vốn chủ sở hữu
Câu 17: Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, tỷ số thanh toán hiện hành (Current Ratio) đo lường:
- A. Khả năng sinh lời trên vốn chủ sở hữu
- B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn
- C. Hiệu quả quản lý hàng tồn kho
- D. Cơ cấu vốn dài hạn
Câu 18: Phương pháp khấu hao đường thẳng (Straight-line depreciation) tính khấu hao tài sản cố định bằng cách:
- A. Tính tỷ lệ phần trăm giảm dần trên giá trị còn lại
- B. Tính theo số lượng sản phẩm sản xuất
- C. Chia đều giá trị tài sản cho số năm sử dụng
- D. Không tính khấu hao cho đến khi tài sản hết giá trị
Câu 19: "Rủi ro hệ thống" (Systematic risk) hay "rủi ro thị trường" là loại rủi ro:
- A. Ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường và không thể đa dạng hóa
- B. Chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể
- C. Có thể loại bỏ bằng đa dạng hóa
- D. Liên quan đến gian lận và hoạt động bất hợp pháp
Câu 20: Mục tiêu chính của quản lý vốn lưu động (Working capital management) là:
- A. Tối đa hóa lợi nhuận
- B. Giảm thiểu chi phí vốn
- C. Tăng trưởng doanh thu
- D. Đảm bảo khả năng thanh toán và hiệu quả hoạt động ngắn hạn
Câu 21: Trong mô hình CAPM (Capital Asset Pricing Model), "hệ số beta" (Beta coefficient) đo lường:
- A. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của tài sản
- B. Rủi ro phi hệ thống của tài sản
- C. Mức độ biến động của tài sản so với thị trường
- D. Chi phí vốn của doanh nghiệp
Câu 22: Nếu bạn gửi tiết kiệm ngân hàng với lãi suất thả nổi (lãi suất biến đổi), điều gì sẽ xảy ra nếu lãi suất thị trường tăng lên?
- A. Lãi suất bạn nhận được có thể tăng lên
- B. Lãi suất bạn nhận được sẽ giảm xuống
- C. Lãi suất bạn nhận được không thay đổi
- D. Ngân hàng có thể yêu cầu bạn rút tiền
Câu 23: "Thời gian hoàn vốn" (Payback period) của dự án đầu tư là:
- A. Giá trị hiện tại thuần của dự án
- B. Thời gian để thu hồi vốn đầu tư ban đầu
- C. Tỷ suất sinh lời nội bộ của dự án
- D. Tổng dòng tiền của dự án
Câu 24: Trong phân tích độ nhạy (Sensitivity analysis) của dự án đầu tư, chúng ta thường xem xét:
- A. Xác suất thành công của dự án
- B. Giá trị kỳ vọng của dự án
- C. Ảnh hưởng của sự thay đổi các giả định đến kết quả dự án
- D. Chi phí vốn của dự án
Câu 25: "Lãi suất chiết khấu" (Discount rate) trong phương pháp NPV thường được xác định dựa trên:
- A. Lãi suất ngân hàng
- B. Lãi suất lạm phát
- C. Lãi suất coupon của trái phiếu
- D. Chi phí cơ hội của vốn và rủi ro dự án
Câu 26: "Thị trường hiệu quả" (Efficient market) trong tài chính là thị trường mà giá cả phản ánh:
- A. Chỉ thông tin trong quá khứ
- B. Đầy đủ thông tin có sẵn
- C. Chỉ thông tin công khai
- D. Không thông tin nào cả
Câu 27: "Phân bổ tài sản" (Asset allocation) là quyết định quan trọng trong quản lý đầu tư, liên quan đến việc:
- A. Chọn cổ phiếu cụ thể để đầu tư
- B. Dự báo thị trường chứng khoán
- C. Xác định tỷ lệ đầu tư vào các loại tài sản khác nhau
- D. Tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng
Câu 28: "Ngân sách vốn" (Capital budgeting) là quá trình:
- A. Lập kế hoạch và quản lý chi tiêu vốn dài hạn
- B. Quản lý vốn lưu động
- C. Lập kế hoạch doanh thu và chi phí hàng năm
- D. Đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại
Câu 29: "Rủi ro thanh khoản" (Liquidity risk) trong đầu tư có nghĩa là:
- A. Rủi ro mất vốn do giá thị trường giảm
- B. Khó khăn trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt nhanh chóng
- C. Rủi ro do lạm phát
- D. Rủi ro do lãi suất thay đổi
Câu 30: Một doanh nghiệp có lợi nhuận gộp cao nhưng lợi nhuận ròng thấp có thể do:
- A. Doanh thu thấp
- B. Giá vốn hàng bán cao
- C. Chi phí hoạt động và/hoặc chi phí tài chính cao
- D. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp thấp