Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổn Thương Lành Tính Cổ Tử Cung - Đề 09
Bài Tập, Đề Thi Trắc Nghiệm Online - Môn Tổn Thương Lành Tính Cổ Tử Cung - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Biểu mô lát cổ tử cung trải qua quá trình trưởng thành và biệt hóa liên tục. Hiện tượng biểu mô hóa (metaplasia) lát ở vùng chuyển tiếp cổ tử cung được xem là một đáp ứng sinh lý thường gặp. Cơ chế chính xác của quá trình biểu mô hóa lát này là gì?
- A. Sự chuyển đổi trực tiếp từ tế bào biểu mô tuyến sang tế bào biểu mô lát do tác động của estrogen.
- B. Sự biệt hóa của các tế bào dự trữ (subcolumnar reserve cells) thành tế bào biểu mô lát trưởng thành.
- C. Sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu mô lát vốn có, đẩy lùi tế bào biểu mô tuyến.
- D. Sự xâm lấn của tế bào biểu mô lát từ âm đạo lên cổ tử cung.
Câu 2: Lộ tuyến cổ tử cung (cervical ectropion) là một tình trạng phổ biến, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Yếu tố nào sau đây được xem là nguyên nhân chính dẫn đến lộ tuyến cổ tử cung?
- A. Ảnh hưởng của estrogen làm biểu mô tuyến từ ống cổ tử cung trong lan ra ngoài cổ tử cung.
- B. Viêm nhiễm mãn tính cổ tử cung gây phá hủy biểu mô lát và lộ ra biểu mô tuyến bên dưới.
- C. Sang chấn cổ tử cung trong quá trình sinh nở làm tổn thương và lộ biểu mô tuyến.
- D. Sự suy giảm miễn dịch tạo điều kiện cho biểu mô tuyến phát triển bất thường ra ngoài cổ tử cung.
Câu 3: Một phụ nữ 28 tuổi đến khám vì khí hư âm đạo nhiều, màu trắng đục và hơi ngứa. Khám phụ khoa phát hiện cổ tử cung đỏ, phù nề, có dịch nhầy. Soi cổ tử cung cho thấy hình ảnh lộ tuyến. Triệu chứng khí hư trong trường hợp này chủ yếu là do cơ chế nào?
- A. Do sự tăng sinh mạch máu dưới biểu mô lát gây xuất tiết dịch.
- B. Do phản ứng viêm của mô đệm cổ tử cung tạo ra dịch viêm.
- C. Do biểu mô tuyến tiết dịch nhầy để bảo vệ và làm ẩm niêm mạc cổ tử cung.
- D. Do tế bào biểu mô lát bị tổn thương và thoái hóa tạo thành dịch.
Câu 4: Nang Naboth (Nabothian cyst) là một tổn thương lành tính thường gặp ở cổ tử cung. Cơ chế hình thành nang Naboth là gì?
- A. Do sự tăng sinh bất thường của tế bào biểu mô tuyến tạo thành cấu trúc dạng nang.
- B. Do viêm nhiễm mãn tính làm giãn rộng các mạch máu và hình thành nang chứa dịch.
- C. Do sự thoái hóa dạng nang của các tế bào biểu mô lát ở vùng chuyển tiếp.
- D. Do sự bít tắc lỗ mở của tuyến слизи (mucous glands) khiến chất tiết bị ứ đọng tạo thành nang.
Câu 5: Hình ảnh đại thể của nang Naboth thường được mô tả như thế nào khi khám lâm sàng cổ tử cung?
- A. Vết loét nông, bờ không đều, đáy có giả mạc trắng.
- B. Nốt nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, hơi gồ lên trên bề mặt cổ tử cung.
- C. Khối sùi dạng bông cải, dễ chảy máu khi chạm vào.
- D. Vùng niêm mạc đỏ rực, lan rộng, mất ranh giới rõ ràng.
Câu 6: Polype cổ tử cung là một loại tổn thương lành tính khác. Thành phần cấu tạo chính của polyp cổ tử cung là gì?
- A. Tế bào biểu mô lát tăng sinh và mạch máu tân tạo.
- B. Mô cơ trơn và mô liên kết xơ hóa.
- C. Biểu mô tuyến, mô đệm xơ và mạch máu.
- D. Tế bào viêm mãn tính và mô hạt.
Câu 7: Triệu chứng nào sau đây KHÔNG phải là triệu chứng thường gặp của polyp cổ tử cung?
- A. Ra máu âm đạo bất thường giữa kỳ kinh.
- B. Ra máu sau giao hợp.
- C. Khí hư âm đạo tăng.
- D. Đau bụng dưới dữ dội.
Câu 8: Viêm cổ tử cung (cervicitis) có thể do nhiều nguyên nhân gây ra. Nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm cổ tử cung là gì?
- A. Nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng).
- B. Kích ứng hóa học (dung dịch vệ sinh, chất diệt tinh trùng).
- C. Dị ứng (bao cao su, chất bôi trơn).
- D. Yếu tố nội tiết (mất cân bằng hormone).
Câu 9: Một phụ nữ 35 tuổi đến khám vì khí hư màu vàng xanh, có mùi hôi, kèm theo đau rát âm hộ. Xét nghiệm dịch âm đạo phát hiện Trichomonas vaginalis. Đây là trường hợp viêm cổ tử cung do tác nhân nào?
- A. Nấm Candida albicans.
- B. Ký sinh trùng Trichomonas vaginalis.
- C. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis.
- D. Virus Herpes simplex.
Câu 10: Trong chẩn đoán tổn thương lành tính cổ tử cung, xét nghiệm tế bào học cổ tử cung (Pap smear) đóng vai trò quan trọng. Mục đích chính của xét nghiệm Pap smear là gì?
- A. Chẩn đoán xác định các tổn thương lành tính cổ tử cung.
- B. Sàng lọc và phát hiện sớm các tế bào bất thường, tiền ung thư và ung thư cổ tử cung.
- C. Đánh giá mức độ viêm nhiễm cổ tử cung.
- D. Xác định nguyên nhân gây tổn thương cổ tử cung.
Câu 11: Một phụ nữ có kết quả Pap smear ASC-US (Atypical Squamous Cells of Undetermined Significance). Bước tiếp theo phù hợp nhất trong xử trí trường hợp này là gì?
- A. Điều trị kháng sinh đồ.
- B. Đốt điện cổ tử cung.
- C. Soi cổ tử cung và sinh thiết nếu cần.
- D. Cắt tử cung toàn phần.
Câu 12: Soi cổ tử cung (colposcopy) là một kỹ thuật quan trọng trong chẩn đoán tổn thương cổ tử cung. Nguyên lý cơ bản của soi cổ tử cung là gì?
- A. Quan sát trực tiếp cổ tử cung dưới kính hiển vi có độ phóng đại để phát hiện các bất thường vi thể.
- B. Sử dụng ánh sáng huỳnh quang để phát hiện tế bào ung thư cổ tử cung.
- C. Đo điện thế bề mặt cổ tử cung để đánh giá nguy cơ ung thư.
- D. Chụp X-quang cổ tử cung để phát hiện các tổn thương sâu bên trong.
Câu 13: Nghiệm pháp Schiller (Schiller test) thường được sử dụng trong soi cổ tử cung. Dung dịch Schiller được sử dụng là dung dịch nào?
- A. Dung dịch axit axetic 3-5%.
- B. Dung dịch Lugol (iodine).
- C. Dung dịch xanh methylen.
- D. Dung dịch cồn 70 độ.
Câu 14: Vùng chuyển tiếp (transformation zone) ở cổ tử cung là vị trí quan trọng trong sinh bệnh học ung thư cổ tử cung. Vùng chuyển tiếp được xác định là nơi gặp nhau giữa loại biểu mô nào?
- A. Biểu mô lát và biểu mô trụ ở thân tử cung.
- B. Biểu mô lát và biểu mô vảy âm đạo.
- C. Biểu mô lát và biểu mô tuyến của ống cổ tử cung.
- D. Biểu mô trụ của ống cổ tử cung và biểu mô tuyến của nội mạc tử cung.
Câu 15: HPV (Human Papillomavirus) là tác nhân gây bệnh quan trọng nhất liên quan đến ung thư cổ tử cung. Tuy nhiên, HPV cũng có thể liên quan đến một số tổn thương lành tính cổ tử cung. Tổn thương lành tính nào sau đây có liên quan đến HPV?
- A. Nang Naboth.
- B. Lộ tuyến cổ tử cung.
- C. Polyp cổ tử cung.
- D. Sùi mào gà (condyloma acuminata) ở cổ tử cung.
Câu 16: Phương pháp điều trị nào sau đây KHÔNG được khuyến cáo cho lộ tuyến cổ tử cung không triệu chứng?
- A. Đốt điện cổ tử cung.
- B. Theo dõi định kỳ.
- C. Giáo dục bệnh nhân về tình trạng lành tính.
- D. Điều trị các viêm nhiễm phối hợp (nếu có).
Câu 17: Trong trường hợp viêm cổ tử cung do Chlamydia trachomatis, phác đồ điều trị kháng sinh thường được lựa chọn là gì?
- A. Metronidazole.
- B. Fluconazole.
- C. Azithromycin hoặc Doxycycline.
- D. Ceftriaxone.
Câu 18: Khi nào thì sinh thiết cổ tử cung được chỉ định trong trường hợp tổn thương lành tính cổ tử cung?
- A. Khi phát hiện lộ tuyến cổ tử cung trên khám lâm sàng.
- B. Khi soi cổ tử cung phát hiện vùng tổn thương nghi ngờ (ví dụ: acetowhite dày đặc, mạch máu bất thường).
- C. Khi kết quả Pap smear là viêm nhiễm thông thường.
- D. Trong mọi trường hợp tổn thương cổ tử cung để xác định chẩn đoán.
Câu 19: Một phụ nữ 45 tuổi, tiền mãn kinh, phát hiện polyp cổ tử cung kích thước lớn, gây ra máu âm đạo bất thường. Phương pháp điều trị polyp cổ tử cung phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Theo dõi định kỳ và chờ polyp tự rụng.
- B. Điều trị nội khoa bằng thuốc cầm máu.
- C. Đốt laser polyp cổ tử cung.
- D. Cắt polyp cổ tử cung (polypectomy).
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG làm tăng nguy cơ viêm cổ tử cung?
- A. Quan hệ tình dục không an toàn.
- B. Thụt rửa âm đạo thường xuyên.
- C. Sử dụng thuốc tránh thai đường uống.
- D. Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
Câu 21: Trong các phương pháp điều trị diệt tuyến cổ tử cung (ví dụ: đốt điện, đốt laser, áp lạnh), cơ chế tác dụng chung của các phương pháp này là gì?
- A. Tiêu diệt tác nhân gây viêm nhiễm cổ tử cung.
- B. Phá hủy lớp biểu mô tuyến lộ ra ngoài và kích thích biểu mô lát tái tạo.
- C. Tăng cường miễn dịch tại chỗ để chống lại các tác nhân gây bệnh.
- D. Cải thiện tuần hoàn máu và dinh dưỡng cho cổ tử cung.
Câu 22: Biến chứng muộn có thể gặp sau khi đốt diệt tuyến cổ tử cung là gì?
- A. Xuất huyết âm đạo kéo dài.
- B. Viêm nhiễm ngược dòng lên tử cung và phần phụ.
- C. Đau bụng mãn tính.
- D. Hẹp cổ tử cung.
Câu 23: Phương pháp nào sau đây KHÔNG được sử dụng để điều trị viêm cổ tử cung do nấm Candida albicans?
- A. Azithromycin.
- B. Clotrimazole.
- C. Miconazole.
- D. Nystatin.
Câu 24: Xét nghiệm nào sau đây giúp chẩn đoán xác định viêm cổ tử cung do lậu cầu (Neisseria gonorrhoeae)?
- A. Soi tươi dịch âm đạo.
- B. Xét nghiệm Pap smear.
- C. Nuôi cấy dịch cổ tử cung.
- D. Xét nghiệm máu.
Câu 25: Trong quản lý tổn thương lành tính cổ tử cung, tư vấn và giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân đóng vai trò quan trọng. Nội dung tư vấn nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tầm quan trọng của việc điều trị dứt điểm lộ tuyến cổ tử cung để ngăn ngừa ung thư.
- B. Các biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra nếu không điều trị tổn thương lành tính cổ tử cung.
- C. Sự cần thiết phải đốt diệt tuyến cổ tử cung ngay khi phát hiện lộ tuyến.
- D. Bản chất lành tính của tổn thương, sự cần thiết theo dõi định kỳ và các biện pháp phòng ngừa viêm nhiễm.
Câu 26: Một phụ nữ mang thai 3 tháng phát hiện lộ tuyến cổ tử cung. Thái độ xử trí phù hợp nhất trong trường hợp này là gì?
- A. Đốt điện cổ tử cung ngay để tránh biến chứng trong thai kỳ.
- B. Theo dõi định kỳ và trì hoãn điều trị diệt tuyến sau sinh.
- C. Sử dụng kháng sinh toàn thân để điều trị lộ tuyến.
- D. Chấm acid trichloracetic (TCA) để diệt tuyến.
Câu 27: Trong trường hợp nang Naboth kích thước lớn gây khó chịu hoặc cản trở quan sát cổ tử cung, phương pháp xử trí nào có thể được cân nhắc?
- A. Đốt laser nang Naboth.
- B. Cắt bỏ cổ tử cung.
- C. Chọc hút nang Naboth.
- D. Điều trị nội tiết tố.
Câu 28: Loại tổn thương lành tính cổ tử cung nào sau đây có nguy cơ tiến triển thành ung thư cổ tử cung nếu không được theo dõi và quản lý đúng cách?
- A. Nang Naboth.
- B. Lộ tuyến cổ tử cung.
- C. Polyp cổ tử cung.
- D. Nghịch sản cổ tử cung (cervical dysplasia).
Câu 29: Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc phòng ngừa viêm cổ tử cung?
- A. Quan hệ tình dục an toàn (sử dụng bao cao su).
- B. Thụt rửa âm đạo thường xuyên để vệ sinh.
- C. Vệ sinh vùng kín đúng cách.
- D. Tiêm phòng HPV.
Câu 30: Trong trường hợp polyp cổ tử cung được cắt bỏ, cần thực hiện xét nghiệm giải phẫu bệnh lý để làm gì?
- A. Xác định bản chất mô học của polyp và loại trừ khả năng ác tính.
- B. Đánh giá mức độ viêm nhiễm trong polyp.
- C. Xác định nguyên nhân gây polyp cổ tử cung.
- D. Đánh giá hiệu quả điều trị sau cắt polyp.